Để hiểu rõ về giá cả của Microsoft Dynamics 365 dựa trên tài liệu “Dynamics 365 Licensing Guide | April 2025”, tôi sẽ phân tích chi tiết các mục liên quan đến giá cả và cách tính giá từ các phần trong tài liệu. Dưới đây là phân tích từng mục chính liên quan đến giá cả:
1. Cách mua Dynamics 365
- Kênh mua hàng:
- Microsoft Volume Licensing: Thông qua chương trình cấp phép số lượng lớn của Microsoft.
- Microsoft Direct: Mua trực tiếp từ trang Pricing | Microsoft Dynamics 365 (https://dynamics.microsoft.com/pricing/).
- Ghi chú: Giá có thể thay đổi và cần kiểm tra trang Pricing chính thức để có thông tin cập nhật nhất.

2. Tổng quan về cấp phép Dynamics 365
Dynamics 365 cung cấp các loại giấy phép chính:
- User Licenses (Giấy phép người dùng): Dành cho một người dùng cụ thể, tính phí theo tháng và thanh toán hàng năm.
- Device Licenses (Giấy phép thiết bị): Dành cho thiết bị dùng chung, không giới hạn số người dùng trên thiết bị đó.
- Tenant Licenses (Giấy phép cấp tenant): Áp dụng cho toàn bộ tổ chức, không phụ thuộc vào người dùng hoặc thiết bị cụ thể.
Tổ chức có thể kết hợp các loại giấy phép này tùy theo nhu cầu.
3. Giấy phép người dùng (User Licenses)
a. Full-access User Licenses (Giấy phép người dùng toàn quyền)
- Base License (Giấy phép cơ bản): Giấy phép đầu tiên cho một người dùng phải là giấy phép có giá cao nhất khi mua nhiều ứng dụng Dynamics 365.
- Attach License (Giấy phép bổ sung): Giá thấp hơn, chỉ áp dụng khi người dùng đã có Base License hợp lệ.
Bảng giá Base và Attach Licenses:
Dưới đây là bảng giá (USD/tháng/người dùng, thanh toán hàng năm) từ tài liệu:
Base USLs | Giá Base | Attach Licenses (giá bổ sung khi đã có Base License) |
---|---|---|
Business Central Essentials | $70 | Customer Insights ($20), Customer Voice ($20) |
Business Central Premium | $100 | Customer Insights ($20), Customer Service Enterprise ($20), Field Service ($20), Sales Enterprise ($20), Customer Voice ($20) |
Commerce | $210 | Customer Insights ($20), Customer Service Enterprise ($20), Customer Voice ($20), Supply Chain Management ($20) |
Customer Service Enterprise | $105 | Customer Insights ($20), Customer Voice ($20) |
Customer Service Premium | $105 | Customer Insights ($20), Customer Voice ($20) |
Field Service | $105 | Customer Insights ($20), Customer Voice ($20) |
Finance | $210 | Customer Insights ($20), Customer Service Enterprise ($20), Customer Voice ($20), Human Resources ($20), Supply Chain Management ($20) |
Finance Premium | $300 | Customer Insights ($20), Customer Service Enterprise ($20), Customer Voice ($20), Human Resources ($20), Supply Chain Management ($20) |
Human Resources | $115 | Customer Insights ($20), Customer Service Enterprise ($20), Customer Voice ($20) |
Microsoft Relationship Sales | $177* | Customer Insights ($20), Customer Voice ($20) |
Project Operations | $135 | Customer Insights ($20), Customer Service Enterprise ($20), Customer Voice ($20) |
Sales Enterprise | $105 | Customer Insights ($20), Customer Voice ($20) |
Sales Premium | $150 | Customer Insights ($20), Customer Voice ($20) |
Sales Professional | $65 | Customer Insights ($20), Customer Voice ($20) |
Supply Chain Management | $180 | Customer Insights ($20), Customer Service Enterprise ($20), Customer Voice ($20) |
Supply Chain Management Premium | $300 | Customer Insights ($20), Customer Service Enterprise ($20), Customer Voice ($20), Supply Chain Management ($30), Finance ($30), Commerce ($30) |
Ghi chú:
- *Microsoft Relationship Sales có giá thay đổi, cần liên hệ chuyên gia bán hàng Dynamics 365 để biết chi tiết. Yêu cầu tối thiểu 10 ghế (seat).
- Giá Attach License thường là $20/tháng/người dùng cho hầu hết các ứng dụng bổ sung, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt (ví dụ: Supply Chain Management Premium có giá Attach $30 cho một số ứng dụng).
- Người dùng có Business Central Premium ($100) được giảm giá Attach License cho Customer Service Enterprise, Field Service, hoặc Sales Enterprise xuống $20 thay vì giá thông thường.
b. Additional User Licenses (Giấy phép người dùng bổ sung)
- Business Central Team Members: Cung cấp quyền truy cập chỉ đọc và chức năng hạn chế trong Business Central. Giá không được liệt kê cụ thể trong bảng.
- Human Resources Self Service: Quyền tự phục vụ cho nhân viên (như nhập thời gian nghỉ). Giá không được liệt kê cụ thể.
- Team Members: Quyền truy cập chỉ đọc và chức năng cơ bản cho nhiều ứng dụng Dynamics 365. Giá không được liệt kê cụ thể trong bảng.
- Operations – Activity: Quyền truy cập nhiều hơn Team Members nhưng ít hơn Full-access. Giá không được liệt kê cụ thể trong bảng.
Lưu ý: Giá cho các giấy phép bổ sung này không được nêu rõ trong tài liệu, cần tham khảo trang Pricing chính thức hoặc liên hệ Microsoft.
4. Giấy phép thiết bị (Device Licenses)
- Full-access Device Licenses: Dành cho thiết bị dùng chung với quyền truy cập đầy đủ. Ví dụ: Sales Device, Customer Service Device, Field Service Device, Business Central Device, v.v.
- Additional Device Licenses: Quyền truy cập hạn chế, ví dụ: Operations – Device cho Finance, Supply Chain Management, Commerce, Project Operations.
- Ghi chú: Giá không được liệt kê cụ thể trong tài liệu, cần kiểm tra trang Pricing.
5. Giấy phép cấp Tenant (Tenant Licenses)
a. Full-access Tenant Licenses
- Dành cho các sản phẩm như Dynamics 365 Electronic Invoicing, Customer Insights. Giá không được liệt kê cụ thể.
b. Capacity Licenses (Dung lượng bổ sung)
- Bao gồm dung lượng mặc định (như lưu trữ Dataverse, giao dịch, v.v.) và dung lượng bổ sung có thể mua thêm.
- Ví dụ về dung lượng mặc định:
- Commerce: 1K order lines/tháng, 100 giao dịch hóa đơn điện tử/tháng, 100 giao dịch chụp hóa đơn/tháng.
- Dung lượng bổ sung:
- Intelligent Order Management: $1K order lines/tháng.
- Electronic Invoicing Add-in: $1K giao dịch/tháng.
- Giá dung lượng bổ sung: Không được liệt kê cụ thể, cần tham khảo trang Pricing hoặc Power Platform Licensing Guide.
6. Chi tiết giá của một số ứng dụng cụ thể
a. Dynamics 365 Business Central
- Business Central Essentials: $70/tháng/người dùng.
- Business Central Premium: $100/tháng/người dùng (bao gồm Essentials + Service Order Management và Manufacturing).
- Business Central Device: Giá không được liệt kê cụ thể.
- Dung lượng bổ sung:
- Database Capacity: Tăng thêm 1GB hoặc 100GB.
- Môi trường bổ sung: 1 môi trường sản xuất + 3 sandbox + 4GB dung lượng.
b. Dynamics 365 Commerce
- Commerce: $210/tháng/người dùng.
- e-Commerce Tiers: Giá dựa trên số giao dịch B2B/B2C và giá trị đơn hàng trung bình (AOV). Cần mua thêm nếu vượt dung lượng giao dịch. Giá cụ thể không được liệt kê, cần tham khảo Pricing.
c. Các ứng dụng khác
- Giá được liệt kê trong bảng Base và Attach Licenses (xem phần 3a). Ví dụ:
- Customer Service Enterprise/Premium: $105/tháng/người dùng.
- Sales Premium: $150/tháng/người dùng.
- Finance Premium: $300/tháng/người dùng (cao nhất trong danh sách).
7. Yêu cầu mua tối thiểu (Minimum License Purchase Requirements)
- Một số sản phẩm yêu cầu số lượng giấy phép tối thiểu để kích hoạt subscription. Chi tiết cần xem trong Product Terms.
8. Ghi chú quan trọng về giá
- Tất cả giá trong tài liệu là USD và có thể thay đổi.
- Thanh toán hàng năm: Giá được tính theo tháng nhưng yêu cầu cam kết thanh toán hàng năm.
- Kiểm tra giá chính thức: Tài liệu khuyến nghị xem Pricing | Microsoft Dynamics 365 để có giá cập nhật nhất, vì giá có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Tổng kết
- Giá Base License: Từ $65 (Sales Professional) đến $300 (Finance Premium, Supply Chain Management Premium) mỗi tháng/người dùng.
- Giá Attach License: Thường $20/tháng/người dùng, một số trường hợp $30.
- Giấy phép bổ sung, thiết bị, tenant: Giá không được liệt kê cụ thể trong tài liệu, cần tham khảo thêm từ Microsoft.
- Dung lượng bổ sung: Có sẵn nhưng giá không công bố trong tài liệu.
Nếu bạn cần chi tiết hơn về một ứng dụng cụ thể hoặc muốn tôi tính toán chi phí mẫu dựa trên số lượng người dùng/thiết bị, hãy liên lạc với tôi 0918 339 689 hoặc https://www.facebook.com/groups/bsd.forums hoặc https://bsdinsight.com/lien-lac/
Leave a Reply