Search for answers or browse our knowledge base.
IFRS 16 Leases – Hướng dẫn chi tiết và ứng dụng thực tế
IFRS 16 Leases – Hướng dẫn chi tiết và ứng dụng thực tế
1. Giới thiệu về IFRS 16
Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IFRS 16 Leases, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2019, đã mang lại những thay đổi quan trọng trong việc hạch toán các hợp đồng thuê tài sản, đặc biệt đối với bên thuê (lessee). IFRS 16 thay thế các chuẩn mực và giải thích trước đây như:
- IAS 17 Leases
- IFRIC 4 Determining whether an Arrangement contains a Lease
- SIC 15 Operating Leases – Incentives
- SIC 27 Evaluating the Substance of Transactions Involving the Legal Form of a Lease
Mục tiêu chính của IFRS 16 là đảm bảo tính minh bạch và so sánh trong báo cáo tài chính bằng cách yêu cầu ghi nhận hầu hết các hợp đồng thuê tài sản vào bảng cân đối kế toán của bên thuê, ngoại trừ một số trường hợp miễn trừ cụ thể.
Các điểm nổi bật của IFRS 16
- Bên thuê (Lessees): Ghi nhận quyền sử dụng tài sản (right-of-use asset) và nợ phải trả thuê tài sản (lease liability) trên bảng cân đối kế toán, trừ các hợp đồng thuê tài sản có giá trị thấp hoặc thuê ngắn hạn (dưới 12 tháng).
- Bên cho thuê (Lessors): Phân loại hợp đồng thuê thành thuê tài chính (finance lease) hoặc thuê hoạt động (operating lease) dựa trên việc hợp đồng có chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến quyền sở hữu tài sản hay không.
2. Phạm vi áp dụng
IFRS 16 áp dụng cho các hợp đồng đáp ứng định nghĩa về hợp đồng thuê tài sản, ngoại trừ một số trường hợp sau:
- Hợp đồng thuê để thăm dò hoặc sử dụng khoáng sản, dầu mỏ, khí tự nhiên và các tài nguyên không tái tạo khác.
- Hợp đồng thuê tài sản sinh học thuộc phạm vi IAS 41 Agriculture.
- Các thỏa thuận nhượng quyền dịch vụ thuộc phạm vi IFRIC 12.
- Giấy phép sở hữu trí tuệ thuộc phạm vi IFRS 15.
- Quyền sử dụng tài sản vô hình như phim ảnh, bản thảo, bằng sáng chế thuộc phạm vi IAS 38.
Lưu ý: Bên thuê có thể lựa chọn áp dụng IFRS 16 cho các hợp đồng thuê tài sản vô hình không thuộc các trường hợp loại trừ trên.
Miễn trừ ghi nhận
Bên thuê có thể không áp dụng yêu cầu ghi nhận và đo lường của IFRS 16 đối với:
- Hợp đồng thuê ngắn hạn (short-term leases): Có thời hạn thuê dưới 12 tháng tại ngày bắt đầu, không bao gồm quyền mua tài sản.
- Hợp đồng thuê tài sản có giá trị thấp (low-value leases): Được đánh giá dựa trên giá trị tài sản khi còn mới, ví dụ như máy tính bảng, điện thoại, đồ nội thất văn phòng nhỏ. Giá trị thấp thường được tham chiếu khoảng 5.000 USD (theo Basis for Conclusions của IASB).
3. Xác định hợp đồng thuê
Theo IFRS 16, hợp đồng thuê là hợp đồng hoặc một phần hợp đồng, trao quyền sử dụng tài sản (underlying asset) trong một khoảng thời gian để đổi lấy một khoản thanh toán. Để xác định một hợp đồng có phải là hợp đồng thuê hay không, cần xem xét ba tiêu chí chính:
- Tài sản được xác định (Identified Asset): Tài sản phải được xác định rõ ràng trong hợp đồng (ví dụ: số đăng ký xe) hoặc được xác định ngầm tại thời điểm tài sản được cung cấp. Nếu bên cho thuê có quyền thay thế tài sản một cách thực chất (substantive substitution rights) trong suốt thời gian sử dụng, hợp đồng không được coi là hợp đồng thuê.
- Thu được phần lớn lợi ích kinh tế (Obtaining Economic Benefits): Bên thuê phải có quyền thu được phần lớn lợi ích kinh tế từ việc sử dụng tài sản trong suốt thời gian thuê, ví dụ như quyền sử dụng độc quyền hoặc quyền cho thuê lại.
- Quyền kiểm soát việc sử dụng tài sản (Right to Direct the Use): Bên thuê có quyền quyết định cách thức và mục đích sử dụng tài sản, trừ khi các quyết định này đã được xác định trước.
Ví dụ thực tế
- Hợp đồng thuê xe lửa (Rail Cars): Nếu bên cho thuê có quyền thay thế xe lửa từ một nhóm xe tương tự và có lợi ích kinh tế từ việc thay thế, hợp đồng không được coi là hợp đồng thuê.
- Hợp đồng thuê cáp quang: Nếu hợp đồng chỉ định sử dụng một phần dung lượng không tách biệt (non-distinct) của cáp quang (ví dụ: 20% dung lượng), hợp đồng không chứa hợp đồng thuê. Tuy nhiên, nếu hợp đồng chỉ định sử dụng các sợi cáp cụ thể, tài sản được coi là xác định.
4. Xác định thời hạn thuê
Thời hạn thuê (lease term) bao gồm:
- Thời gian không thể hủy (non-cancellable period): Khoảng thời gian mà hợp đồng có hiệu lực.
- Các tùy chọn gia hạn: Nếu bên thuê có khả năng hợp lý sẽ thực hiện quyền gia hạn.
- Các tùy chọn chấm dứt: Nếu bên thuê có khả năng hợp lý sẽ không thực hiện quyền chấm dứt.
Việc xác định thời hạn thuê đòi hỏi sự đánh giá dựa trên các yếu tố kinh tế, chẳng hạn như chi phí chấm dứt hợp đồng hoặc lợi ích từ việc gia hạn.
5. Hạch toán bên thuê
Ghi nhận ban đầu
- Nợ phải trả thuê tài sản (Lease Liability): Được đo lường bằng giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê trong tương lai, sử dụng lãi suất ngầm trong hợp đồng thuê hoặc lãi suất vay gia tăng của bên thuê (incremental borrowing rate).
- Quyền sử dụng tài sản (Right-of-Use Asset): Được ghi nhận bằng giá trị của nợ phải trả thuê tài sản, cộng với các chi phí trực tiếp ban đầu và các khoản thanh toán thuê trước.
Đo lường sau ghi nhận
- Nợ phải trả thuê tài sản: Được đo lường theo phương pháp lãi suất hiệu lực, ghi nhận chi phí lãi vay và giảm dần nợ phải trả.
- Quyền sử dụng tài sản: Được khấu hao theo phương pháp khấu hao của IAS 16 hoặc đo lường lại theo mô hình giá trị hợp lý nếu là tài sản đầu tư theo IAS 40.
Sửa đổi hợp đồng thuê
Nếu hợp đồng thuê được sửa đổi (ví dụ: thay đổi thời hạn hoặc khoản thanh toán), bên thuê cần đánh giá lại nợ phải trả thuê tài sản và điều chỉnh quyền sử dụng tài sản tương ứng.
6. Hạch toán bên cho thuê
Bên cho thuê phân loại hợp đồng thuê thành:
- Thuê tài chính (Finance Lease): Nếu hợp đồng chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến quyền sở hữu tài sản. Bên cho thuê ghi nhận khoản phải thu bằng giá trị đầu tư ròng trong hợp đồng thuê.
- Thuê hoạt động (Operating Lease): Nếu không chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích. Tài sản tiếp tục được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán và thu nhập từ thuê được ghi nhận trên cơ sở đường thẳng.
7. Giao dịch bán và thuê lại (Sale and Leaseback)
Trong giao dịch bán và thuê lại, nếu việc chuyển giao tài sản đáp ứng các yêu cầu của IFRS 15 để được coi là một giao dịch bán, bên bán-bên thuê ghi nhận:
- Quyền sử dụng tài sản tương ứng với phần quyền sử dụng được giữ lại.
- Lợi nhuận hoặc lỗ chỉ liên quan đến phần quyền chuyển giao cho bên mua-bên cho thuê.
Ví dụ
Một công ty bán máy móc với giá 2,5 triệu CU (giá trị hợp lý) và thuê lại trong 5 năm với khoản thanh toán cố định 50.000 CU/năm và thanh toán biến đổi dựa trên 3% doanh thu. Công ty có thể sử dụng giá trị hiện tại của các khoản thanh toán dự kiến hoặc tỷ lệ thời hạn thuê so với tuổi thọ kinh tế của tài sản để xác định tỷ lệ quyền sử dụng được giữ lại.
8. Tương tác với các chuẩn mực khác
- IFRS 3 Business Combinations: Khi mua lại một công ty có hợp đồng thuê, bên mua ghi nhận nợ phải trả thuê tài sản và quyền sử dụng tài sản dựa trên giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê còn lại, điều chỉnh theo các điều khoản thuận lợi hoặc bất lợi so với thị trường.
- IAS 40 Investment Property: Quyền sử dụng tài sản thuê có thể được coi là tài sản đầu tư nếu đáp ứng định nghĩa của IAS 40.
9. Yêu cầu trình bày và công bố
- Trình bày: Bên thuê trình bày quyền sử dụng tài sản và nợ phải trả thuê tài sản riêng biệt trên bảng cân đối kế toán, trừ khi không trọng yếu.
- Công bố: Yêu cầu công bố thông tin về các hợp đồng thuê, bao gồm bản chất của hợp đồng, các khoản thanh toán thuê trong tương lai, và các chính sách kế toán áp dụng.
10. Kết luận
IFRS 16 mang lại sự thay đổi lớn trong cách hạch toán hợp đồng thuê, đặc biệt đối với bên thuê, bằng cách yêu cầu ghi nhận quyền sử dụng tài sản và nợ phải trả thuê tài sản trên bảng cân đối kế toán. Điều này giúp tăng tính minh bạch và so sánh trong báo cáo tài chính, nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc xác định hợp đồng thuê, đo lường và quản lý các hợp đồng phức tạp. Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách kế toán phù hợp và đảm bảo tuân thủ các yêu cầu của IFRS 16 để tránh rủi ro tài chính và pháp lý.