Search for answers or browse our knowledge base.
IFRS 9: Hướng dẫn Toàn diện về Chuẩn mực
IFRS 9: Hướng dẫn Toàn diện về Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
IFRS 9 là một chuẩn mực kế toán quan trọng do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, quy định cách thức các tổ chức phân loại, đo lường, giảm giá trị và ghi nhận các công cụ tài chính. Việc hiểu rõ IFRS 9 là điều cần thiết cho các chuyên gia tài chính và kế toán để đảm bảo báo cáo tài chính chính xác và tuân thủ. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về IFRS 9, tập trung vào các khía cạnh chính: Phân loại và Đo lường Ban đầu, Giảm giá trị (ECL), Hủy ghi nhận và Kế toán phòng ngừa rủi ro.
1. IFRS 9 Phần 1: Phân loại và Đo lường Ban đầu của Công cụ Tài chính
IFRS 9 yêu cầu các tổ chức phân loại tài sản tài chính và nợ phải trả tài chính khi ghi nhận ban đầu.
Phân loại Tài sản Tài chính:
Tài sản tài chính được phân loại thành:
- Công cụ nợ (Debt Instrument) (ví dụ: trái phiếu, giấy nợ):
- Giá trị phân bổ (Amortized Cost): Áp dụng khi mục tiêu nắm giữ là thu các dòng tiền theo hợp đồng và các dòng tiền này chỉ bao gồm tiền gốc và lãi.
- Giá trị hợp lý thông qua Thu nhập toàn diện khác (Fair Value through OCI – FVTOCI): Áp dụng khi mục tiêu nắm giữ là thu các dòng tiền theo hợp đồng và bán tài sản tài chính, và các dòng tiền này chỉ bao gồm tiền gốc và lãi.
- Giá trị hợp lý thông qua Lãi/Lỗ (Fair Value through Profit and Loss – FVTPL): Áp dụng cho các trường hợp không đủ điều kiện cho Amortized Cost hoặc FVTOCI, hoặc khi tổ chức lựa chọn không thể hủy ngang phương pháp này để tránh sự không phù hợp trong kế toán.
- Công cụ vốn chủ sở hữu (Equity Instrument) (ví dụ: cổ phiếu): Theo mặc định được phân loại theo FVTPL. Tuy nhiên, tổ chức có thể lựa chọn không thể hủy ngang để phân loại công cụ vốn chủ sở hữu vào FVTOCI.
Phân loại Nợ phải trả tài chính:
Theo mặc định, nợ phải trả tài chính được phân loại theo Giá trị phân bổ (Amortized Cost). Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ:
- Nếu tổ chức lựa chọn không thể hủy ngang để phân loại nợ phải trả tài chính theo FVTPL, hoặc trong các trường hợp cụ thể khác, nợ phải trả sẽ được ghi nhận theo FVTPL.
Đo lường Ban đầu:
- Tài sản tài chính phân loại theo Amortized Cost hoặc FVTOCI: Được ghi nhận theo Giá trị hợp lý cộng (+) chi phí giao dịch.
- Tài sản tài chính phân loại theo FVTPL: Được ghi nhận theo Giá trị hợp lý, chi phí giao dịch được hạch toán là chi phí.
- Nợ phải trả tài chính đo lường theo Amortized Cost: Sẽ được ghi nhận theo Giá trị hợp lý trừ (-) chi phí giao dịch.
- Nợ phải trả tài chính đo lường theo FVTPL: Sẽ được ghi nhận theo Giá trị hợp lý, chi phí giao dịch không được tính vào nợ phải trả.
2. IFRS 9 Phần 2: ECL (Expected Credit Loss) / Giảm giá trị
IFRS 9 yêu cầu các tổ chức ghi nhận khoản giảm giá trị theo mô hình Dự phòng tổn thất tín dụng dự kiến (Expected Credit Loss – ECL). Mô hình ECL không áp dụng cho các công cụ nợ được phân loại theo FVTPL và các công cụ vốn chủ sở hữu.
Phương pháp chung (General Approach):
- Ghi nhận ban đầu: Ghi nhận ECL 12 tháng.
- Tại mỗi ngày báo cáo tiếp theo: Phân tích xem rủi ro tín dụng của tài sản tài chính có tăng lên đáng kể hay không.
- Nếu rủi ro tín dụng tăng lên đáng kể: Ghi nhận ECL bằng với Tổn thất tín dụng cả đời (Life Time Expected Credit Loss).
- Nếu rủi ro tín dụng không tăng lên đáng kể: Ghi nhận ECL bằng với ECL 12 tháng.
- Phân loại tài sản chịu ECL:
- Giá trị phân bổ (Amortized Cost): Ghi nhận bút toán giảm giá trị vào Lãi/Lỗ và ghi tăng Dự phòng ECL (Tài sản đối ứng).
- Giá trị hợp lý thông qua OCI (FVTOCI): Ghi nhận bút toán giảm giá trị vào Lãi/Lỗ và ghi tăng Dự phòng ECL (OCI, không đối ứng).
Phương pháp đơn giản (Simplified Approach):
- Áp dụng cho các khoản phải thu thương mại, khoản phải thu từ hợp đồng thuê và tài sản hợp đồng.
- Ghi nhận ban đầu và tại mỗi ngày báo cáo tiếp theo: Ghi nhận ECL bằng với Tổn thất tín dụng cả đời (Life Time Expected Credit Loss).
Ghi nhận bù trừ tổn thất (Impairment Gain):
Tại mỗi ngày báo cáo, tổ chức sẽ đánh giá lại giá trị giảm giá trị. Nếu có những thay đổi thuận lợi sau này làm tăng cường tài sản tài chính, dẫn đến ghi nhận bù trừ tổn thất, tổ chức sẽ ghi nhận khoản lãi này lên đến mức tối đa của khoản dự phòng tổn thất đã ghi nhận trước đó.
3. IFRS 9 Phần 3: Hủy ghi nhận Tài sản tài chính
Quyết định hủy ghi nhận tài sản tài chính dựa trên việc đánh giá liệu tổ chức đã chuyển giao tất cả các rủi ro và lợi ích hay chưa, và liệu tổ chức có còn kiểm soát tài sản hay không.
Các bước để hủy ghi nhận tài sản:
- Quyền đối với các dòng tiền từ tài sản tài chính đã hết hạn?
- Có: Hủy ghi nhận tài sản.
- Không: Chuyển sang bước 2.
- Tổ chức đã chuyển giao quyền nhận các dòng tiền từ tài sản?
- Có: Chuyển sang bước 3.
- Không: Tiếp tục ghi nhận tài sản.
- Tổ chức đã đảm nhận nghĩa vụ thanh toán các dòng tiền từ tài sản tài chính đó cho một bên khác?
- Có: Chuyển sang bước 4.
- Không: Tiếp tục ghi nhận tài sản.
- Tổ chức đã chuyển giao đáng kể tất cả các rủi ro và lợi ích?
- Có: Hủy ghi nhận tài sản.
- Không: Chuyển sang bước 5.
- Tổ chức có giữ lại quyền kiểm soát tài sản?
- Có: Ghi nhận tiếp tục tham gia vào tài sản.
- Không: Hủy ghi nhận tài sản.
Hậu quả của việc hủy ghi nhận:
Khi hủy ghi nhận một tài sản tài chính, chênh lệch giữa (a) giá trị ghi sổ (đo lường tại ngày hủy ghi nhận) và (b) số tiền nhận được (bao gồm bất kỳ tài sản mới thu được trừ đi bất kỳ khoản nợ mới giả định) sẽ được ghi nhận vào lãi/lỗ. Nếu tài sản nợ được đo lường theo FVTOCI, lãi hoặc lỗ lũy kế đã được ghi nhận trước đó trong OCI sẽ được phân loại lại từ vốn chủ sở hữu sang lãi/lỗ như một điều chỉnh phân loại lại.
4. IFRS 9 Phần 4: Điều chỉnh và Hủy ghi nhận Nợ phải trả tài chính
Hủy ghi nhận Nợ phải trả tài chính:
Xảy ra khi nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng được thanh toán, hủy bỏ hoặc hết hạn.
Điều chỉnh Nợ phải trả tài chính:
Một khoản điều chỉnh đáng kể trong nợ phải trả tài chính (bằng hoặc hơn 10% giá trị ghi sổ của nó) được coi là hủy ghi nhận nợ phải trả cũ và ghi nhận nợ phải trả mới.
- Nếu chênh lệch ≥ 10%: Hủy ghi nhận nợ phải trả cũ và ghi nhận nợ phải trả mới theo giá trị hợp lý. Bất kỳ chênh lệch nào giữa hai khoản này sẽ được hạch toán vào lãi/lỗ.
- Nếu chênh lệch < 10%: Tính NPV của các dòng tiền mới được chiết khấu theo lãi suất hiệu quả ban đầu. Bất kỳ chênh lệch nào giữa nợ phải trả đã điều chỉnh và nợ phải trả cũ sẽ được hạch toán vào lãi/lỗ.
Chi phí phát sinh trong quá trình điều chỉnh:
- Nếu điều chỉnh đáng kể (≥10%): Chi phí này sẽ được hạch toán vào Lãi/Lỗ.
- Nếu điều chỉnh không đáng kể (<10%): Chi phí này sẽ được điều chỉnh với nợ phải trả tài chính và phân bổ trong thời gian còn lại của nợ phải trả đã điều chỉnh bằng cách điều chỉnh lãi suất hiệu quả.
5. IFRS 9 Phần 5: Kế toán phòng ngừa rủi ro (Hedge Accounting)
Kế toán phòng ngừa rủi ro là một chiến lược được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tài chính phát sinh từ các biến động bất lợi trong giá trị hợp lý hoặc dòng tiền của một tài sản, nợ phải trả hoặc giao dịch trong tương lai.
Các thuật ngữ chính:
- Phòng ngừa rủi ro (Hedging): Chiến lược giảm rủi ro tài chính.
- Đối tượng được phòng ngừa (Hedged item): Tài sản, nợ phải trả hoặc giao dịch trong tương lai mà rủi ro thay đổi giá trị hợp lý hoặc dòng tiền của nó đang được giảm thiểu.
- Công cụ phòng ngừa rủi ro (Hedging Instrument): Một công cụ/phái sinh tài chính được sử dụng để phòng ngừa rủi ro trên đối tượng được phòng ngừa.
Các loại hình kế toán phòng ngừa rủi ro:
Phòng ngừa rủi ro giá trị hợp lý (Fair Value Hedge):
- Tại ngày báo cáo và ngày thanh toán:
- Cập nhật công cụ phòng ngừa rủi ro và đối tượng được phòng ngừa theo giá trị hợp lý.
- Hạch toán lãi/lỗ giá trị hợp lý của cả hai mục vào Lãi/Lỗ (trừ khi là công cụ vốn chủ sở hữu được đo lường theo FVTOCI).
Phòng ngừa rủi ro dòng tiền (Cashflow Hedge):
- Tại ngày báo cáo và ngày thanh toán:
- Tính toán phần hiệu quả (effective portion) và phần không hiệu quả (ineffective portion) của lãi hoặc lỗ trên công cụ phòng ngừa rủi ro.
- Hạch toán phần hiệu quả của lãi hoặc lỗ trên công cụ phòng ngừa rủi ro vào OCI (Dự phòng phòng ngừa rủi ro dòng tiền) và phần không hiệu quả vào Lãi/Lỗ.
- Điều chỉnh dự phòng dòng tiền: Vào ngày thanh toán, số tiền tích lũy có sẵn trong “Dự phòng phòng ngừa rủi ro dòng tiền (OCI)” sẽ được điều chỉnh với giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả phát sinh.