Forum

Please or Register to create posts and topics.

10 Khái niệm Tài chính quan trọng

Đây là một tài liệu giáo dục ngắn gọn, giải thích các khái niệm tài chính cơ bản một cách dễ hiểu, hướng đến người mới bắt đầu hoặc những ai muốn nắm vững nền tảng tài chính
  1. Time value of money
  2. Return on investment
  3. Leverage
  4. Cost of capital
  5. Liquidity
  6. Cash flow
  7. Valuation
  8. Net worth
  9. Behavioral finance
  10. Derivatives
 

1. Time Value of Money (Giá trị thời gian của tiền)

  • Định nghĩa: Tiền hôm nay có giá trị hơn cùng số tiền trong tương lai do lạm phát và chi phí cơ hội (opportunity cost).
  • Giải thích chi tiết:
    • Một đồng hôm nay có thể được đầu tư để sinh lời, trong khi cùng số tiền trong tương lai không có cơ hội đó.
    • Lạm phát làm giảm sức mua của tiền theo thời gian.
  • Ví dụ:
    • Nếu bạn có 100.000 VNĐ hôm nay và lãi suất là 5%/năm, sau 1 năm nó sẽ thành 105.000 VNĐ. Nhận 100.000 VNĐ sau 1 năm nghĩa là bạn mất đi 5.000 VNĐ tiềm năng.
  • Ứng dụng: Quyết định đầu tư, vay nợ, hoặc tiết kiệm (tính giá trị hiện tại – PV, giá trị tương lai – FV).

””

2. Return on Investment (ROI – Tỷ suất hoàn vốn)

  • Định nghĩa: Đo lường lợi nhuận của một khoản đầu tư so với chi phí bỏ ra.
  • Giải thích chi tiết:
    • Công thức: ROI = [(Lợi nhuận – Chi phí) / Chi phí] x 100%.
    • Là chỉ số phổ biến để đánh giá hiệu quả đầu tư.
  • Ví dụ:
    • Đầu tư 1.000.000 VNĐ, thu về 1.200.000 VNĐ → ROI = [(1.200.000 – 1.000.000) / 1.000.000] x 100% = 20%.
  • Ứng dụng: So sánh các cơ hội đầu tư (mua cổ phiếu, bất động sản, kinh doanh).

3. Leverage (Đòn bẩy tài chính)

  • Định nghĩa: Sử dụng tiền vay (nợ) để tăng sức mạnh đầu tư hoặc vận hành kinh doanh.
  • Giải thích chi tiết:
    • Đòn bẩy giúp khuếch đại lợi nhuận nhưng cũng tăng rủi ro nếu đầu tư thất bại.
    • Tỷ lệ đòn bẩy = Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu.
  • Ví dụ:
    • Bạn có 1.000.000 VNĐ, vay thêm 1.000.000 VNĐ để mua cổ phiếu. Nếu cổ phiếu tăng 20%, bạn kiếm 400.000 VNĐ (thay vì chỉ 200.000 VNĐ nếu không vay).
    • Nhưng nếu thua lỗ, bạn vẫn phải trả nợ, làm tăng thiệt hại.
  • Ứng dụng: Doanh nghiệp vay vốn mở rộng, cá nhân mua nhà bằng thế chấp.

4. Cost of Capital (Chi phí vốn)

  • Định nghĩa: Tỷ suất lợi nhuận tối thiểu mà công ty phải đạt được để đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư.
  • Giải thích chi tiết:
    • Bao gồm chi phí nợ (lãi suất vay) và chi phí vốn chủ sở hữu (lợi nhuận kỳ vọng của cổ đông).
    • Là ngưỡng để đánh giá dự án đầu tư có đáng giá không.
  • Ví dụ:
    • Công ty vay nợ với lãi suất 6%, cổ đông mong lợi nhuận 10%. Chi phí vốn trung bình (WACC) có thể là 8%. Mọi dự án phải đạt trên 8% để có giá trị.
  • Ứng dụng: Quyết định đầu tư dự án, định giá doanh nghiệp.

5. Liquidity (Tính thanh khoản)

  • Định nghĩa: Khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng mà không mất giá trị.
  • Giải thích chi tiết:
    • Tài sản càng dễ bán và giữ giá trị, tính thanh khoản càng cao.
    • Tiền mặt là tài sản thanh khoản nhất.
  • Ví dụ:
    • Cổ phiếu công ty lớn (dễ bán, giá ổn định) có tính thanh khoản cao hơn bất động sản (bán lâu, giá biến động).
  • Ứng dụng: Quản lý tài chính cá nhân/doanh nghiệp, đảm bảo đủ tiền mặt khi cần.

6. Cash Flow (Dòng tiền)

  • Định nghĩa: Sự di chuyển của tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp, đo lường sức khỏe tài chính.
  • Giải thích chi tiết:
    • Dòng tiền dương: Thu nhiều hơn chi → Tốt.
    • Dòng tiền âm: Chi nhiều hơn thu → Nguy cơ phá sản.
  • Ví dụ:
    • Doanh nghiệp thu 2.000.000 VNĐ từ bán hàng, chi 1.500.000 VNĐ cho hoạt động → Dòng tiền ròng = 500.000 VNĐ.
  • Ứng dụng: Lập kế hoạch ngân sách, đánh giá khả năng thanh toán nợ.

7. Valuation (Định giá)

  • Định nghĩa: Quá trình xác định giá trị kinh tế của tài sản, doanh nghiệp, hoặc đầu tư.
  • Giải thích chi tiết:
    • Dùng các phương pháp như dòng tiền chiết khấu (DCF), so sánh thị trường, hoặc giá trị tài sản ròng.
  • Ví dụ:
    • Định giá công ty dựa trên dòng tiền dự kiến 5 năm tới, chiết khấu về hiện tại → Giá trị 10 tỷ VNĐ.
  • Ứng dụng: Mua bán doanh nghiệp, đầu tư cổ phiếu, thẩm định tài sản.

8. Net Worth (Giá trị ròng)

  • Định nghĩa: Sự chênh lệch giữa tổng tài sản và tổng nợ, thể hiện sự giàu có.
  • Giải thích chi tiết:
    • Công thức: Net Worth = Tổng tài sản – Tổng nợ.
    • Có thể âm nếu nợ vượt tài sản.
  • Ví dụ:
    • Tài sản: Nhà 2 tỷ + Tiền mặt 500 triệu. Nợ: Vay ngân hàng 1 tỷ → Net Worth = 2.5 tỷ – 1 tỷ = 1.5 tỷ VNĐ.
  • Ứng dụng: Đánh giá tài chính cá nhân/doanh nghiệp, lập kế hoạch tài sản.

9. Behavioral Finance (Tài chính hành vi)

  • Định nghĩa: Nghiên cứu cách tâm lý và cảm xúc ảnh hưởng đến quyết định tài chính.
  • Giải thích chi tiết:
    • Các thiên kiến (biases) như sợ thua lỗ (loss aversion) hoặc tự tin thái quá (overconfidence) khiến con người đưa ra lựa chọn không tối ưu.
  • Ví dụ:
    • Nhà đầu tư bán cổ phiếu khi giá giảm vì sợ lỗ, dù công ty vẫn tiềm năng → Quyết định cảm tính.
  • Ứng dụng: Hiểu để tránh sai lầm, ra quyết định lý trí hơn.

10. Derivatives (Phái sinh)

  • Định nghĩa: Công cụ tài chính lấy giá trị từ tài sản cơ sở (underlying asset).
  • Giải thích chi tiết:
    • Là hợp đồng giữa hai bên, dựa trên giá trị tương lai của tài sản như hàng hóa (dầu, vàng), cổ phiếu, trái phiếu, tỷ giá, hoặc chỉ số thị trường.
    • Loại phổ biến: Quyền chọn (options), hợp đồng tương lai (futures).
  • Ví dụ:
    • Mua hợp đồng tương lai vàng: Nếu giá vàng tăng từ 50 triệu/lượng lên 55 triệu/lượng, bạn kiếm lời mà không cần sở hữu vàng thật.
  • Ứng dụng: Phòng ngừa rủi ro (hedging), đầu cơ (speculation).
Uploaded files:
  • You need to login to have access to uploads.