30 hàm quan trọng của DAX
bsdinsight@bsdinsight-com
837 Posts
#1 · 30 March 2025, 08:20
Quote from bsdinsight on 30 March 2025, 08:20Tài liệu cung cấp là một danh sách các hàm (functions) thường được sử dụng trong Power BI, một công cụ phân tích dữ liệu và trực quan hóa của Microsoft. Mỗi hàm được liệt kê kèm theo ví dụ và mô tả ngắn gọn về chức năng của nó.
Tổng quan
Tài liệu giới thiệu 30 hàm quan trọng trong Power BI, thuộc ngôn ngữ DAX (Data Analysis Expressions), được sử dụng để tính toán, lọc, và thao tác dữ liệu trong các bảng dữ liệu. Các hàm được chia thành nhiều loại như hàm tổng hợp (aggregation), hàm lọc (filter), hàm ngày tháng (date), hàm điều kiện (conditional), và hàm quan hệ (relationship).
Danh sách các hàm và ý nghĩa
Dưới đây là giải thích ngắn gọn về từng hàm dựa trên tài liệu:
SUM: Tính tổng các giá trị trong một cột (VD:SUM(Sales[Amount])
– tổng cột “Amount” trong bảng “Sales”). AVERAGE: Tính giá trị trung bình của một cột (VD: trung bình cột “Amount”). COUNT: Đếm số hàng không trống trong một cột (VD:COUNT(Sales[Amount])
). DISTINCTCOUNT: Đếm số giá trị duy nhất trong một cột (VD: đếm số sản phẩm khác nhau quaDISTINCTCOUNT(Sales[ProductID])
). CALCULATE: Thực hiện phép tính với điều kiện lọc (VD:CALCULATE(SUM(Sales[Amount]), Sales[Region] = "East")
– tổng “Amount” cho vùng “East”). FILTER: Lọc dữ liệu dựa trên điều kiện (VD:FILTER(Sales, Sales[Amount] > 100)
– lấy các hàng có “Amount” > 100). ALL: Xóa mọi bộ lọc trên một bảng (VD:ALL(Sales)
– bỏ lọc trên bảng “Sales”). RELATED: Lấy dữ liệu từ bảng liên quan (VD: lấy “Price” từ bảng “Product”). SUMX: Tính tổng sau khi thực hiện phép tính trên từng hàng (VD:SUMX(Sales, Sales[Quantity] * Sales[Price])
– tổng của Quantity × Price). RANKX: Xếp hạng dựa trên một cột (VD: xếp hạng “Amount”). DATEADD: Thêm khoảng thời gian vào ngày (VD:DATEADD(Sales[Date], 1, MONTH)
– thêm 1 tháng vào cột “Date”). DATEDIFF: Tính khoảng cách giữa hai ngày (VD:DATEDIFF(Sales[StartDate], Sales[EndDate], DAY)
– số ngày giữa hai cột). SAMEPERIODLASTYEAR: Lấy dữ liệu từ cùng kỳ năm trước (VD:SAMEPERIODLASTYEAR(Sales[Date])
). TOTALYTD: Tính tổng từ đầu năm đến nay (VD:TOTALYTD(SUM(Sales[Amount]), Sales[Date])
). PREVIOUSMONTH: Lấy dữ liệu từ tháng trước (VD:PREVIOUSMONTH(Sales[Date])
). IF: Trả về giá trị dựa trên điều kiện (VD:IF(Sales[Amount] > 100, "High", "Low")
– “High” nếu > 100, ngược lại “Low”). SWITCH: Áp dụng nhiều điều kiện (VD:SWITCH(TRUE(), Sales[Amount] > 100, "High", Sales[Amount] <= 100, "Low")
). ISBLANK: Kiểm tra giá trị trống (VD: kiểm tra cột “Amount” có trống không). CONCATENATEX: Ghép chuỗi các giá trị (VD: ghép tên sản phẩm với dấu phẩy). FORMAT: Định dạng giá trị (VD: định dạng “Amount” thành tiền tệ). DIVIDE: Chia an toàn, tránh lỗi (VD:DIVIDE(Sales[Amount], Sales[Quantity], 0)
– chia Amount cho Quantity, trả về 0 nếu lỗi). MAX: Tìm giá trị lớn nhất (VD:MAX(Sales[Amount])
). MIN: Tìm giá trị nhỏ nhất (VD:MIN(Sales[Amount])
). TOPN: Lấy top N hàng (VD:TOPN(5, Sales, Sales[Amount])
– lấy 5 hàng có “Amount” cao nhất). SELECTEDVALUE: Trả về giá trị được chọn (VD:SELECTEDVALUE(Sales[Region])
). HASONEVALUE: Kiểm tra xem chỉ có một giá trị được chọn (VD:HASONEVALUE(Sales[ProductID])
). USERELATIONSHIP: Kích hoạt quan hệ cụ thể giữa các bảng (VD:USERELATIONSHIP(Sales[Date], Calendar[Date])
). CROSSFILTER: Thay đổi hướng lọc giữa các bảng (VD:CROSSFILTER(Sales[Region], Sales[ProductID], BOTH)
). COALESCE: Trả về giá trị không trống đầu tiên (VD: trả về 0 nếu không có giá trị nào).
Một số điểm cần lưu ý
Cú pháp: Các hàm thường có dạng<Hàm>(Bảng[Cột], <điều kiện hoặc tham số>)
. Ứng dụng: Các hàm này được dùng trong Power BI để tạo các cột tính toán (calculated columns), thước đo (measures), hoặc lọc dữ liệu trong báo cáo. Lỗi OCR: Tài liệu có một số lỗi đánh máy do OCR (ví dụ: “EXAMnDE” thay vì “MAX”, “Suless” thay vì “Sales”), nhưng ý nghĩa vẫn có thể suy ra từ ngữ cảnh.
Kết luận
Tài liệu này là một hướng dẫn cơ bản về các hàm DAX trong Power BI, hữu ích cho người mới bắt đầu hoặc cần tham khảo nhanh.
Tài liệu cung cấp là một danh sách các hàm (functions) thường được sử dụng trong Power BI, một công cụ phân tích dữ liệu và trực quan hóa của Microsoft. Mỗi hàm được liệt kê kèm theo ví dụ và mô tả ngắn gọn về chức năng của nó.
Tổng quan
-
Tài liệu giới thiệu 30 hàm quan trọng trong Power BI, thuộc ngôn ngữ DAX (Data Analysis Expressions), được sử dụng để tính toán, lọc, và thao tác dữ liệu trong các bảng dữ liệu.
-
Các hàm được chia thành nhiều loại như hàm tổng hợp (aggregation), hàm lọc (filter), hàm ngày tháng (date), hàm điều kiện (conditional), và hàm quan hệ (relationship).

Danh sách các hàm và ý nghĩa
Dưới đây là giải thích ngắn gọn về từng hàm dựa trên tài liệu:
-
SUM: Tính tổng các giá trị trong một cột (VD:
SUM(Sales[Amount])
– tổng cột “Amount” trong bảng “Sales”). -
AVERAGE: Tính giá trị trung bình của một cột (VD: trung bình cột “Amount”).
-
COUNT: Đếm số hàng không trống trong một cột (VD:
COUNT(Sales[Amount])
). -
DISTINCTCOUNT: Đếm số giá trị duy nhất trong một cột (VD: đếm số sản phẩm khác nhau qua
DISTINCTCOUNT(Sales[ProductID])
). -
CALCULATE: Thực hiện phép tính với điều kiện lọc (VD:
CALCULATE(SUM(Sales[Amount]), Sales[Region] = "East")
– tổng “Amount” cho vùng “East”). -
FILTER: Lọc dữ liệu dựa trên điều kiện (VD:
FILTER(Sales, Sales[Amount] > 100)
– lấy các hàng có “Amount” > 100). -
ALL: Xóa mọi bộ lọc trên một bảng (VD:
ALL(Sales)
– bỏ lọc trên bảng “Sales”). -
RELATED: Lấy dữ liệu từ bảng liên quan (VD: lấy “Price” từ bảng “Product”).
-
SUMX: Tính tổng sau khi thực hiện phép tính trên từng hàng (VD:
SUMX(Sales, Sales[Quantity] * Sales[Price])
– tổng của Quantity × Price). -
RANKX: Xếp hạng dựa trên một cột (VD: xếp hạng “Amount”).
-
DATEADD: Thêm khoảng thời gian vào ngày (VD:
DATEADD(Sales[Date], 1, MONTH)
– thêm 1 tháng vào cột “Date”). -
DATEDIFF: Tính khoảng cách giữa hai ngày (VD:
DATEDIFF(Sales[StartDate], Sales[EndDate], DAY)
– số ngày giữa hai cột). -
SAMEPERIODLASTYEAR: Lấy dữ liệu từ cùng kỳ năm trước (VD:
SAMEPERIODLASTYEAR(Sales[Date])
). -
TOTALYTD: Tính tổng từ đầu năm đến nay (VD:
TOTALYTD(SUM(Sales[Amount]), Sales[Date])
). -
PREVIOUSMONTH: Lấy dữ liệu từ tháng trước (VD:
PREVIOUSMONTH(Sales[Date])
). -
IF: Trả về giá trị dựa trên điều kiện (VD:
IF(Sales[Amount] > 100, "High", "Low")
– “High” nếu > 100, ngược lại “Low”). -
SWITCH: Áp dụng nhiều điều kiện (VD:
SWITCH(TRUE(), Sales[Amount] > 100, "High", Sales[Amount] <= 100, "Low")
). -
ISBLANK: Kiểm tra giá trị trống (VD: kiểm tra cột “Amount” có trống không).
-
CONCATENATEX: Ghép chuỗi các giá trị (VD: ghép tên sản phẩm với dấu phẩy).
-
FORMAT: Định dạng giá trị (VD: định dạng “Amount” thành tiền tệ).
-
DIVIDE: Chia an toàn, tránh lỗi (VD:
DIVIDE(Sales[Amount], Sales[Quantity], 0)
– chia Amount cho Quantity, trả về 0 nếu lỗi). -
MAX: Tìm giá trị lớn nhất (VD:
MAX(Sales[Amount])
). -
MIN: Tìm giá trị nhỏ nhất (VD:
MIN(Sales[Amount])
). -
TOPN: Lấy top N hàng (VD:
TOPN(5, Sales, Sales[Amount])
– lấy 5 hàng có “Amount” cao nhất). -
SELECTEDVALUE: Trả về giá trị được chọn (VD:
SELECTEDVALUE(Sales[Region])
). -
HASONEVALUE: Kiểm tra xem chỉ có một giá trị được chọn (VD:
HASONEVALUE(Sales[ProductID])
). -
USERELATIONSHIP: Kích hoạt quan hệ cụ thể giữa các bảng (VD:
USERELATIONSHIP(Sales[Date], Calendar[Date])
). -
CROSSFILTER: Thay đổi hướng lọc giữa các bảng (VD:
CROSSFILTER(Sales[Region], Sales[ProductID], BOTH)
). -
COALESCE: Trả về giá trị không trống đầu tiên (VD: trả về 0 nếu không có giá trị nào).
Một số điểm cần lưu ý
-
Cú pháp: Các hàm thường có dạng
<Hàm>(Bảng[Cột], <điều kiện hoặc tham số>)
. -
Ứng dụng: Các hàm này được dùng trong Power BI để tạo các cột tính toán (calculated columns), thước đo (measures), hoặc lọc dữ liệu trong báo cáo.
-
Lỗi OCR: Tài liệu có một số lỗi đánh máy do OCR (ví dụ: “EXAMnDE” thay vì “MAX”, “Suless” thay vì “Sales”), nhưng ý nghĩa vẫn có thể suy ra từ ngữ cảnh.
Kết luận
Tài liệu này là một hướng dẫn cơ bản về các hàm DAX trong Power BI, hữu ích cho người mới bắt đầu hoặc cần tham khảo nhanh.
- You need to login to have access to uploads.
Click for thumbs down.0Click for thumbs up.0