Forum breadcrumbs – You are here:ForumQuản trị doanh nghiệp: Quản trị doanh nghiệpBảng tóm tắc các vấn đề về quản l …
Bảng tóm tắc các vấn đề về quản lý
bsdinsight@bsdinsight-com
837 Posts
#1 · 27 March 2025, 02:41
Quote from bsdinsight on 27 March 2025, 02:41Đây là một tài liệu trực quan, tổng hợp các khái niệm và công cụ tài chính, quản lý quan trọng dành cho các nhà quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp hoặc những ai muốn nắm bắt nhanh các kỹ năng quản lý tài chínhTác giả: Oana Labes, MBA, CPA, cung cấp nội dung qua website www.oanalabes.com và LinkedIn (@oanalabes).1. 12 Financial Skills (12 Kỹ năng Tài chính)
- Mô tả: Liệt kê 12 kỹ năng tài chính mà mọi nhà quản lý nên biết.
- Danh sách:
- Financial Statement Analysis (Phân tích Báo cáo Tài chính): Đọc hiểu báo cáo tài chính (bảng cân đối kế toán, báo cáo lãi lỗ).
- Financial Ratio Analysis (Phân tích Tỷ số Tài chính): Tính toán các tỷ số như thanh khoản, đòn bẩy, lợi nhuận.
- Budgeting and Forecasting (Lập ngân sách và Dự báo): Lập kế hoạch tài chính và dự đoán doanh thu/chi phí.
- Break-Even Analysis (Phân tích Điểm hòa vốn – B/E): Xác định mức sản xuất/doanh thu để hòa vốn.
- Cost-Volume-Profit Analysis (Phân tích Chi phí – Khối lượng – Lợi nhuận – CVP): Hiểu mối quan hệ giữa chi phí, sản lượng và lợi nhuận.
- Debt Management (Quản lý Nợ): Quản lý vay nợ và trả nợ hiệu quả.
- Leverage/Service/Performance Metrics (KPIs) (Đòn bẩy/Dịch vụ/Chỉ số Hiệu suất – KPIs): Đo lường hiệu quả hoạt động qua các chỉ số.
- Capital Budgeting (Lập ngân sách Vốn): Quyết định đầu tư dài hạn (mua máy móc, mở nhà máy).
- Working Capital Management (Quản lý Vốn lưu động): Quản lý tiền mặt, hàng tồn kho, khoản phải thu/phải trả.
- Margin/Unit (Biên lợi nhuận/Đơn vị): Tính toán lợi nhuận trên mỗi sản phẩm.
- Valuation (Định giá): Xác định giá trị doanh nghiệp, tài sản.
- Business/Assets (Doanh nghiệp/Tài sản): Hiểu cách quản lý và tối ưu hóa tài sản doanh nghiệp.
- Ứng dụng: Các kỹ năng này giúp nhà quản lý đưa ra quyết định tài chính sáng suốt, từ lập kế hoạch đến đánh giá hiệu quả.
2. Cost Drivers (Yếu tố Ảnh hưởng Chi phí)
- Mô tả: Phân loại các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thành Internal Drivers (Nội tại) và External Drivers (Bên ngoài).
- Internal Drivers (Nội tại):
- Volume (Khối lượng): Sản lượng sản xuất.
- Efficiency (Hiệu suất): Hiệu quả sử dụng tài nguyên.
- Process (Quy trình): Quy trình sản xuất hoặc vận hành.
- Quality (Chất lượng): Chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
- Overhead (Chi phí chung): Chi phí quản lý, văn phòng.
- Materials (Nguyên liệu): Chi phí nguyên vật liệu.
- Labor (Lao động): Chi phí nhân công.
- External Drivers (Bên ngoài):
- Quality (Chất lượng): Yêu cầu chất lượng từ thị trường.
- Energy (Năng lượng): Chi phí điện, nhiên liệu.
- Lower-cost sourcing (Tìm nguồn rẻ hơn): Tìm nhà cung cấp giá rẻ.
- Employee compensation (Thù lao nhân viên): Mức lương thị trường.
- Outsourcing (Thuê ngoài): Chi phí thuê ngoài dịch vụ.
- Materials (Nguyên liệu): Giá nguyên liệu trên thị trường.
- Retention (Giữ chân nhân viên): Chi phí giữ nhân viên.
- Temporary or contract labor (Lao động tạm thời/hợp đồng): Chi phí thuê lao động ngắn hạn.
- Ứng dụng: Hiểu các yếu tố ảnh hưởng chi phí giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, vận hành.
3. Margin vs. Markup (Biên lợi nhuận so với Markup)
- Mô tả: So sánh hai khái niệm thường bị nhầm lẫn.
- Margin (Biên lợi nhuận):
- Công thức: Margin = Markup / (1 + Markup).
- Đo lường: Lợi nhuận trên doanh thu (Gross Profit / Revenue x 100).
- Ví dụ: Nếu Gross Profit là 30.000 VNĐ, Revenue là 100.000 VNĐ → Margin = 30%.
- Markup (Mức tăng giá):
- Công thức: Markup = Margin / (1 – Margin).
- Đo lường: Lợi nhuận trên chi phí (Gross Profit / Product Cost x 100).
- Ví dụ: Nếu Gross Profit là 30.000 VNĐ, Product Cost là 70.000 VNĐ → Markup = 42,86%.
- Ứng dụng: Margin giúp đánh giá hiệu quả lợi nhuận, Markup dùng để định giá sản phẩm.
4. Project Profitability (Lợi nhuận Dự án)
- Mô tả: Các công cụ để đánh giá lợi nhuận của dự án.
- Net Present Value (NPV – Giá trị Hiện tại Ròng):
- Công thức: NPV = Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền – Chi phí đầu tư ban đầu.
- Ứng dụng: Đánh giá xem dự án có đáng đầu tư không (NPV > 0 là tốt).
- Internal Rate of Return (IRR – Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ):
- Định nghĩa: Tỷ suất chiết khấu làm NPV = 0.
- Ứng dụng: So sánh IRR với chi phí vốn để quyết định đầu tư.
- Payback Period (Thời gian Hoàn vốn):
- Định nghĩa: Thời gian để thu hồi vốn đầu tư.
- Ứng dụng: Đánh giá rủi ro (thời gian hoàn vốn ngắn → ít rủi ro).
- Profitability Index (Chỉ số Lợi nhuận):
- Công thức: PI = Giá trị hiện tại của dòng tiền / Chi phí đầu tư ban đầu.
- Ứng dụng: Xếp hạng dự án (PI > 1 là tốt).
- Ứng dụng: Các chỉ số này giúp nhà quản lý chọn dự án đầu tư hiệu quả nhất.
5. 20 Red Flags (20 Cảnh báo Rủi ro)
- Mô tả: Liệt kê 20 dấu hiệu nguy hiểm trong kinh doanh.
- Danh sách:
- Unbalanced transactions (Giao dịch không cân đối).
- High debt levels (Mức nợ cao).
- Over-reliance on a single customer/supplier (Phụ thuộc quá mức vào một khách hàng/nhà cung cấp).
- High employee turnover (Tỷ lệ nghỉ việc cao).
- Inadequate profits (Lợi nhuận không đủ).
- Frequent changes in auditors/legal counsel (Thay đổi kiểm toán/luật sư thường xuyên).
- Overstated assets (Tài sản bị định giá cao).
- Excessive use of manual journal entries (Sử dụng quá nhiều bút toán thủ công).
- Ineffective internal controls (Kiểm soát nội bộ yếu).
- Poor corporate governance (Quản trị yếu kém).
- Aggressive accounting practices (Kế toán quá mạnh tay).
- Inadequate documentation (Tài liệu không đầy đủ).
- Overstated revenue (Doanh thu bị thổi phồng).
- Unexplained budget variances (Chênh lệch ngân sách không giải thích được).
- Persistent negative cash flow (Dòng tiền âm kéo dài).
- Lack of transparency in financial reporting (Thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính).
- High concentration of risk (Rủi ro tập trung cao).
- Conflicts of interest (Xung đột lợi ích).
- Significant off-balance-sheet liabilities (Nợ ngoài bảng lớn).
- Unusually high growth rates (Tăng trưởng bất thường).
- Ứng dụng: Giúp nhà quản lý phát hiện sớm vấn đề để xử lý kịp thời.
6. Balanced Scorecard (Thẻ Điểm Cân bằng)
- Mô tả: Công cụ đo lường hiệu suất dựa trên 4 góc nhìn.
- 4 Góc nhìn:
- Customer Perspective (Khách hàng): Độ hài lòng, tỷ lệ giữ chân khách hàng, thời gian giao hàng.
- Financial Perspective (Tài chính): Lợi nhuận, doanh thu, chi phí.
- Internal Process Perspective (Quy trình nội bộ): Hiệu quả sản xuất, thời gian chu kỳ, tỷ lệ lỗi.
- Learning & Growth Perspective (Học hỏi & Phát triển): Mức độ hài lòng của nhân viên, tỷ lệ giữ chân nhân viên, số sáng kiến.
- Ứng dụng: Cân bằng giữa mục tiêu tài chính và phi tài chính để phát triển bền vững.
7. 16 Types of Costs (16 Loại Chi phí)
- Mô tả: Phân loại các loại chi phí trong kinh doanh.
- Danh sách:
- Sunk Costs (Chi phí chìm).
- Opportunity Costs (Chi phí cơ hội).
- Direct Costs (Chi phí trực tiếp).
- Indirect Costs (Chi phí gián tiếp).
- Period Costs (Chi phí định kỳ).
- Product Costs (Chi phí sản phẩm).
- Allocated Costs (Chi phí phân bổ).
- Economic Costs (Chi phí kinh tế).
- Incremental Costs (Chi phí gia tăng).
- Conversion Costs (Chi phí chuyển đổi).
- Fixed Costs (Chi phí cố định).
- Variable Costs (Chi phí biến đổi).
- Operating Costs (Chi phí vận hành).
- Manufacturing Costs (Chi phí sản xuất).
- Mixed Costs (Chi phí hỗn hợp).
- Overhead Costs (Chi phí chung).
- Ứng dụng: Hiểu các loại chi phí để quản lý và tối ưu hóa ngân sách.
8. Gross Profit vs. Contribution Margin (Lợi nhuận Gộp so với Biên lợi nhuận Đóng góp)
- Gross Profit (Lợi nhuận Gộp):
- Công thức: Gross Profit = Revenue – COGS (Cost of Goods Sold – Giá vốn hàng bán).
- Ứng dụng: Đánh giá lợi nhuận tổng thể từ hoạt động kinh doanh chính.
- Contribution Margin (Biên lợi nhuận Đóng góp):
- Công thức: Contribution Margin = Revenue – Variable Costs (Chi phí biến đổi).
- Ứng dụng: Đo lường phần lợi nhuận đóng góp vào chi phí cố định và lợi nhuận sau khi trừ chi phí biến đổi.
- Ví dụ:
- Doanh thu: 100.000 VNĐ, COGS: 60.000 VNĐ, Variable Costs: 50.000 VNĐ.
- Gross Profit = 100.000 – 60.000 = 40.000 VNĐ.
- Contribution Margin = 100.000 – 50.000 = 50.000 VNĐ.
9. IRR vs. ROI (Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ so với Tỷ suất Hoàn vốn)
- IRR (Internal Rate of Return – Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ):
- Định nghĩa: Tỷ suất chiết khấu làm NPV = 0.
- Ứng dụng: Đánh giá lợi nhuận của dự án đầu tư dài hạn.
- ROI (Return on Investment – Tỷ suất Hoàn vốn):
- Định nghĩa: Đo lường lợi nhuận so với chi phí đầu tư.
- Ứng dụng: Đánh giá hiệu quả đầu tư ngắn hạn.
- So sánh:
- IRR phức tạp hơn, xem xét giá trị thời gian của tiền (TVM).
- ROI đơn giản, không tính TVM.
- Ví dụ:
- Đầu tư 1.000.000 VNĐ, thu về 1.200.000 VNĐ sau 1 năm → ROI = 20%.
- IRR cần tính toán dòng tiền qua nhiều năm để tìm tỷ suất.
10. EBITDA vs. Cash Flow (EBITDA so với Dòng tiền)
- EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và phân bổ):
- Công thức: EBITDA = Net Income + Interest + Taxes + Depreciation + Amortization.
- Ứng dụng: Đo lường lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính, không tính chi phí phi tiền mặt.
- Operating Cash Flow (Dòng tiền Vận hành):
- Công thức: Net Income + Depreciation + Amortization + Changes in Working Capital.
- Ứng dụng: Đo lường dòng tiền thực tế từ hoạt động kinh doanh.
- Ví dụ:
- Net Income: 500.000 VNĐ, Interest: 50.000 VNĐ, Taxes: 100.000 VNĐ, Depreciation: 50.000 VNĐ.
- EBITDA = 500.000 + 50.000 + 100.000 + 50.000 = 700.000 VNĐ.
11. Dupont Analysis (Phân tích Dupont)
- Mô tả: Phân tích lợi nhuận và hiệu quả tài chính qua 3 yếu tố.
- Công thức: ROE (Return on Equity) = Net Profit Margin x Asset Turnover x Financial Leverage.
- Net Profit Margin = Net Profit / Sales.
- Asset Turnover = Sales / Total Assets.
- Financial Leverage = Total Assets / Equity.
- Ứng dụng: Xác định yếu tố nào (lợi nhuận, hiệu quả tài sản, đòn bẩy) ảnh hưởng đến ROE.
- Ví dụ:
- Net Profit Margin: 10%, Asset Turnover: 2, Financial Leverage: 1.5 → ROE = 10% x 2 x 1.5 = 30%.
Đây là một tài liệu trực quan, tổng hợp các khái niệm và công cụ tài chính, quản lý quan trọng dành cho các nhà quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp hoặc những ai muốn nắm bắt nhanh các kỹ năng quản lý tài chính
Tác giả: Oana Labes, MBA, CPA, cung cấp nội dung qua website http://www.oanalabes.com và LinkedIn (@oanalabes).
1. 12 Financial Skills (12 Kỹ năng Tài chính)
- Mô tả: Liệt kê 12 kỹ năng tài chính mà mọi nhà quản lý nên biết.
- Danh sách:
- Financial Statement Analysis (Phân tích Báo cáo Tài chính): Đọc hiểu báo cáo tài chính (bảng cân đối kế toán, báo cáo lãi lỗ).
- Financial Ratio Analysis (Phân tích Tỷ số Tài chính): Tính toán các tỷ số như thanh khoản, đòn bẩy, lợi nhuận.
- Budgeting and Forecasting (Lập ngân sách và Dự báo): Lập kế hoạch tài chính và dự đoán doanh thu/chi phí.
- Break-Even Analysis (Phân tích Điểm hòa vốn – B/E): Xác định mức sản xuất/doanh thu để hòa vốn.
- Cost-Volume-Profit Analysis (Phân tích Chi phí – Khối lượng – Lợi nhuận – CVP): Hiểu mối quan hệ giữa chi phí, sản lượng và lợi nhuận.
- Debt Management (Quản lý Nợ): Quản lý vay nợ và trả nợ hiệu quả.
- Leverage/Service/Performance Metrics (KPIs) (Đòn bẩy/Dịch vụ/Chỉ số Hiệu suất – KPIs): Đo lường hiệu quả hoạt động qua các chỉ số.
- Capital Budgeting (Lập ngân sách Vốn): Quyết định đầu tư dài hạn (mua máy móc, mở nhà máy).
- Working Capital Management (Quản lý Vốn lưu động): Quản lý tiền mặt, hàng tồn kho, khoản phải thu/phải trả.
- Margin/Unit (Biên lợi nhuận/Đơn vị): Tính toán lợi nhuận trên mỗi sản phẩm.
- Valuation (Định giá): Xác định giá trị doanh nghiệp, tài sản.
- Business/Assets (Doanh nghiệp/Tài sản): Hiểu cách quản lý và tối ưu hóa tài sản doanh nghiệp.
- Ứng dụng: Các kỹ năng này giúp nhà quản lý đưa ra quyết định tài chính sáng suốt, từ lập kế hoạch đến đánh giá hiệu quả.
2. Cost Drivers (Yếu tố Ảnh hưởng Chi phí)
- Mô tả: Phân loại các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thành Internal Drivers (Nội tại) và External Drivers (Bên ngoài).
- Internal Drivers (Nội tại):
- Volume (Khối lượng): Sản lượng sản xuất.
- Efficiency (Hiệu suất): Hiệu quả sử dụng tài nguyên.
- Process (Quy trình): Quy trình sản xuất hoặc vận hành.
- Quality (Chất lượng): Chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
- Overhead (Chi phí chung): Chi phí quản lý, văn phòng.
- Materials (Nguyên liệu): Chi phí nguyên vật liệu.
- Labor (Lao động): Chi phí nhân công.
- External Drivers (Bên ngoài):
- Quality (Chất lượng): Yêu cầu chất lượng từ thị trường.
- Energy (Năng lượng): Chi phí điện, nhiên liệu.
- Lower-cost sourcing (Tìm nguồn rẻ hơn): Tìm nhà cung cấp giá rẻ.
- Employee compensation (Thù lao nhân viên): Mức lương thị trường.
- Outsourcing (Thuê ngoài): Chi phí thuê ngoài dịch vụ.
- Materials (Nguyên liệu): Giá nguyên liệu trên thị trường.
- Retention (Giữ chân nhân viên): Chi phí giữ nhân viên.
- Temporary or contract labor (Lao động tạm thời/hợp đồng): Chi phí thuê lao động ngắn hạn.
- Ứng dụng: Hiểu các yếu tố ảnh hưởng chi phí giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, vận hành.
3. Margin vs. Markup (Biên lợi nhuận so với Markup)
- Mô tả: So sánh hai khái niệm thường bị nhầm lẫn.
- Margin (Biên lợi nhuận):
- Công thức: Margin = Markup / (1 + Markup).
- Đo lường: Lợi nhuận trên doanh thu (Gross Profit / Revenue x 100).
- Ví dụ: Nếu Gross Profit là 30.000 VNĐ, Revenue là 100.000 VNĐ → Margin = 30%.
- Markup (Mức tăng giá):
- Công thức: Markup = Margin / (1 – Margin).
- Đo lường: Lợi nhuận trên chi phí (Gross Profit / Product Cost x 100).
- Ví dụ: Nếu Gross Profit là 30.000 VNĐ, Product Cost là 70.000 VNĐ → Markup = 42,86%.
- Ứng dụng: Margin giúp đánh giá hiệu quả lợi nhuận, Markup dùng để định giá sản phẩm.
4. Project Profitability (Lợi nhuận Dự án)
- Mô tả: Các công cụ để đánh giá lợi nhuận của dự án.
- Net Present Value (NPV – Giá trị Hiện tại Ròng):
- Công thức: NPV = Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền – Chi phí đầu tư ban đầu.
- Ứng dụng: Đánh giá xem dự án có đáng đầu tư không (NPV > 0 là tốt).
- Internal Rate of Return (IRR – Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ):
- Định nghĩa: Tỷ suất chiết khấu làm NPV = 0.
- Ứng dụng: So sánh IRR với chi phí vốn để quyết định đầu tư.
- Payback Period (Thời gian Hoàn vốn):
- Định nghĩa: Thời gian để thu hồi vốn đầu tư.
- Ứng dụng: Đánh giá rủi ro (thời gian hoàn vốn ngắn → ít rủi ro).
- Profitability Index (Chỉ số Lợi nhuận):
- Công thức: PI = Giá trị hiện tại của dòng tiền / Chi phí đầu tư ban đầu.
- Ứng dụng: Xếp hạng dự án (PI > 1 là tốt).
- Ứng dụng: Các chỉ số này giúp nhà quản lý chọn dự án đầu tư hiệu quả nhất.
5. 20 Red Flags (20 Cảnh báo Rủi ro)
- Mô tả: Liệt kê 20 dấu hiệu nguy hiểm trong kinh doanh.
- Danh sách:
- Unbalanced transactions (Giao dịch không cân đối).
- High debt levels (Mức nợ cao).
- Over-reliance on a single customer/supplier (Phụ thuộc quá mức vào một khách hàng/nhà cung cấp).
- High employee turnover (Tỷ lệ nghỉ việc cao).
- Inadequate profits (Lợi nhuận không đủ).
- Frequent changes in auditors/legal counsel (Thay đổi kiểm toán/luật sư thường xuyên).
- Overstated assets (Tài sản bị định giá cao).
- Excessive use of manual journal entries (Sử dụng quá nhiều bút toán thủ công).
- Ineffective internal controls (Kiểm soát nội bộ yếu).
- Poor corporate governance (Quản trị yếu kém).
- Aggressive accounting practices (Kế toán quá mạnh tay).
- Inadequate documentation (Tài liệu không đầy đủ).
- Overstated revenue (Doanh thu bị thổi phồng).
- Unexplained budget variances (Chênh lệch ngân sách không giải thích được).
- Persistent negative cash flow (Dòng tiền âm kéo dài).
- Lack of transparency in financial reporting (Thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính).
- High concentration of risk (Rủi ro tập trung cao).
- Conflicts of interest (Xung đột lợi ích).
- Significant off-balance-sheet liabilities (Nợ ngoài bảng lớn).
- Unusually high growth rates (Tăng trưởng bất thường).
- Ứng dụng: Giúp nhà quản lý phát hiện sớm vấn đề để xử lý kịp thời.
6. Balanced Scorecard (Thẻ Điểm Cân bằng)
- Mô tả: Công cụ đo lường hiệu suất dựa trên 4 góc nhìn.
- 4 Góc nhìn:
- Customer Perspective (Khách hàng): Độ hài lòng, tỷ lệ giữ chân khách hàng, thời gian giao hàng.
- Financial Perspective (Tài chính): Lợi nhuận, doanh thu, chi phí.
- Internal Process Perspective (Quy trình nội bộ): Hiệu quả sản xuất, thời gian chu kỳ, tỷ lệ lỗi.
- Learning & Growth Perspective (Học hỏi & Phát triển): Mức độ hài lòng của nhân viên, tỷ lệ giữ chân nhân viên, số sáng kiến.
- Ứng dụng: Cân bằng giữa mục tiêu tài chính và phi tài chính để phát triển bền vững.
7. 16 Types of Costs (16 Loại Chi phí)
- Mô tả: Phân loại các loại chi phí trong kinh doanh.
- Danh sách:
- Sunk Costs (Chi phí chìm).
- Opportunity Costs (Chi phí cơ hội).
- Direct Costs (Chi phí trực tiếp).
- Indirect Costs (Chi phí gián tiếp).
- Period Costs (Chi phí định kỳ).
- Product Costs (Chi phí sản phẩm).
- Allocated Costs (Chi phí phân bổ).
- Economic Costs (Chi phí kinh tế).
- Incremental Costs (Chi phí gia tăng).
- Conversion Costs (Chi phí chuyển đổi).
- Fixed Costs (Chi phí cố định).
- Variable Costs (Chi phí biến đổi).
- Operating Costs (Chi phí vận hành).
- Manufacturing Costs (Chi phí sản xuất).
- Mixed Costs (Chi phí hỗn hợp).
- Overhead Costs (Chi phí chung).
- Ứng dụng: Hiểu các loại chi phí để quản lý và tối ưu hóa ngân sách.
8. Gross Profit vs. Contribution Margin (Lợi nhuận Gộp so với Biên lợi nhuận Đóng góp)
- Gross Profit (Lợi nhuận Gộp):
- Công thức: Gross Profit = Revenue – COGS (Cost of Goods Sold – Giá vốn hàng bán).
- Ứng dụng: Đánh giá lợi nhuận tổng thể từ hoạt động kinh doanh chính.
- Contribution Margin (Biên lợi nhuận Đóng góp):
- Công thức: Contribution Margin = Revenue – Variable Costs (Chi phí biến đổi).
- Ứng dụng: Đo lường phần lợi nhuận đóng góp vào chi phí cố định và lợi nhuận sau khi trừ chi phí biến đổi.
- Ví dụ:
- Doanh thu: 100.000 VNĐ, COGS: 60.000 VNĐ, Variable Costs: 50.000 VNĐ.
- Gross Profit = 100.000 – 60.000 = 40.000 VNĐ.
- Contribution Margin = 100.000 – 50.000 = 50.000 VNĐ.
9. IRR vs. ROI (Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ so với Tỷ suất Hoàn vốn)
- IRR (Internal Rate of Return – Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ):
- Định nghĩa: Tỷ suất chiết khấu làm NPV = 0.
- Ứng dụng: Đánh giá lợi nhuận của dự án đầu tư dài hạn.
- ROI (Return on Investment – Tỷ suất Hoàn vốn):
- Định nghĩa: Đo lường lợi nhuận so với chi phí đầu tư.
- Ứng dụng: Đánh giá hiệu quả đầu tư ngắn hạn.
- So sánh:
- IRR phức tạp hơn, xem xét giá trị thời gian của tiền (TVM).
- ROI đơn giản, không tính TVM.
- Ví dụ:
- Đầu tư 1.000.000 VNĐ, thu về 1.200.000 VNĐ sau 1 năm → ROI = 20%.
- IRR cần tính toán dòng tiền qua nhiều năm để tìm tỷ suất.
10. EBITDA vs. Cash Flow (EBITDA so với Dòng tiền)
- EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và phân bổ):
- Công thức: EBITDA = Net Income + Interest + Taxes + Depreciation + Amortization.
- Ứng dụng: Đo lường lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính, không tính chi phí phi tiền mặt.
- Operating Cash Flow (Dòng tiền Vận hành):
- Công thức: Net Income + Depreciation + Amortization + Changes in Working Capital.
- Ứng dụng: Đo lường dòng tiền thực tế từ hoạt động kinh doanh.
- Ví dụ:
- Net Income: 500.000 VNĐ, Interest: 50.000 VNĐ, Taxes: 100.000 VNĐ, Depreciation: 50.000 VNĐ.
- EBITDA = 500.000 + 50.000 + 100.000 + 50.000 = 700.000 VNĐ.
11. Dupont Analysis (Phân tích Dupont)
- Mô tả: Phân tích lợi nhuận và hiệu quả tài chính qua 3 yếu tố.
- Công thức: ROE (Return on Equity) = Net Profit Margin x Asset Turnover x Financial Leverage.
- Net Profit Margin = Net Profit / Sales.
- Asset Turnover = Sales / Total Assets.
- Financial Leverage = Total Assets / Equity.
- Ứng dụng: Xác định yếu tố nào (lợi nhuận, hiệu quả tài sản, đòn bẩy) ảnh hưởng đến ROE.
- Ví dụ:
- Net Profit Margin: 10%, Asset Turnover: 2, Financial Leverage: 1.5 → ROE = 10% x 2 x 1.5 = 30%.
Click for thumbs down.0Click for thumbs up.0
Last edited on 27 March 2025, 02:42 by bsdinsight