Forum

Please or Register to create posts and topics.

Baseline Schedule, Revised Schedule và Recovery Schedule

Hôm nay mình muốn chia sẻ một chút về ba loại lịch trình quan trọng trong quản lý dự án mà mình vừa tìm hiểu: Baseline Schedule, Revised Schedule, và Recovery Schedule. Đây là những công cụ không thể thiếu để giữ dự án đi đúng hướng, đặc biệt trong các ngành như xây dựng hay sản xuất.
 

1. Baseline Schedule – “Bản đồ” ban đầu của dự án

Đây là lịch trình gốc được lập ngay khi dự án bắt đầu, sau khi hợp đồng được ký. Nó giống như “kim chỉ nam” để mọi người (chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn) thống nhất về phạm vi, thời gian và các mốc quan trọng.

  • Vai trò: Theo dõi tiến độ, đo lường sai lệch, và là cơ sở cho các yêu cầu gia hạn thời gian (EOT) nếu có vấn đề.
  • Khi nào dùng: Ngay từ đầu dự án.
    Ví dụ: Dự án xây nhà máy điện 36 tháng – Baseline Schedule là kế hoạch ban đầu để mọi thứ khởi động.
  • Đặc điểm chính:
    • Được tất cả các bên liên quan (Chủ đầu tư, Tư vấn, Nhà thầu) phê duyệt.
    • Bao gồm phạm vi công việc, thời gian, và các sản phẩm bàn giao (deliverables).
    • Dùng để theo dõi hiệu suất và phân tích chậm trễ.
    • Là cơ sở cho các yêu cầu gia hạn thời gian (Extension of Time – EOT).
  • Khi nào: Ngay sau khi hợp đồng được ký, trước khi dự án bắt đầu.
  • Tại sao:

    • Thiết lập kỳ vọng cho dự án.
    • Đo lường sự sai lệch so với kế hoạch ban đầu.
    • Là tài liệu tham chiếu hợp đồng khi có tranh chấp.

2. Revised Schedule – Điều chỉnh khi “đời không như mơ”

Khi dự án gặp thay đổi lớn (thiết kế mới, chậm trễ do thời tiết, hay yêu cầu từ chủ đầu tư), Baseline Schedule không còn phù hợp nữa. Lúc này, ta cần Revised Schedule – phiên bản cập nhật của kế hoạch gốc.

  • Đặc điểm: Phải được các bên phê duyệt, điều chỉnh thời gian hoặc trình tự công việc để phản ánh thực tế.
  • Khi nào dùng: Giữa dự án, khi có biến động lớn.
    Ví dụ: Nhà máy điện ban đầu 36 tháng, nhưng do thay đổi thiết kế, Revised Schedule kéo dài thành 42 tháng.
  • Đặc điểm chính:
    • Thay thế Baseline Schedule khi dự án lệch hướng đáng kể.
    • Điều chỉnh thời gian hoạt động, trình tự, hoặc logic lập kế hoạch.
    • Dùng khi thực tế thi công không còn phù hợp với kế hoạch ban đầu.
  • Khi nào:

    • Thay đổi thiết kế lớn.
    • Chậm trễ bất ngờ (thiên tai, phê duyệt pháp lý, điều kiện hiện trường).
    • Yêu cầu thay đổi từ phía chủ đầu tư.
  • Tại sao:

    • Đảm bảo theo dõi tiến độ thực tế hơn.
    • Tránh đặt ra các thời hạn không khả thi.
    • Cung cấp điểm tham chiếu mới để đánh giá tiến độ.

3. Recovery Schedule – “Cứu tinh” khi dự án chậm trễ

Nếu dự án bị delay và bạn không muốn bị phạt hợp đồng (liquidated damages), Recovery Schedule sẽ là giải pháp. Nó không thay thế Baseline hay Revised mà bổ sung các biện pháp tăng tốc như làm thêm giờ, thêm nhân lực, hay đổi cách làm.

  • Mục tiêu: Đưa dự án về gần thời gian ban đầu nhất có thể, vẫn đảm bảo chất lượng và an toàn.
  • Khi nào dùng: Khi dự án đã lệch tiến độ và cần hành động khẩn cấp.
    Ví dụ: Nhà máy điện từ 42 tháng được rút ngắn còn 39 tháng nhờ Recovery Schedule với việc tái phân bổ nguồn lực
  • Khi nào:
    • Dự án bị chậm tiến độ.
    • Nhà thầu được yêu cầu khắc phục chậm trễ.
    • Tránh bị phạt tiền (liquidated damages).
  • Tại sao:
    • Đảm bảo hoàn thành dự án gần với thời gian ban đầu nhất có thể.
    • Giảm rủi ro tài chính và hợp đồng.

 

So sánh Baseline vs Revised vs Recovery Schedule 

””

Ý nghĩa: Bảng so sánh này giúp nhà quản lý dự án chọn đúng loại lịch trình phù hợp với tình huống cụ thể.

 

Ý nghĩa trong Quản lý Dự án

  • Baseline Schedule: Là “kim chỉ nam” ban đầu, giúp bạn đo lường tiến độ và yêu cầu gia hạn thời gian khi cần.
  • Revised Schedule: Là công cụ điều chỉnh linh hoạt khi dự án thay đổi, đảm bảo kế hoạch vẫn khả thi.
  • Recovery Schedule: Là giải pháp khẩn cấp để cứu dự án khỏi chậm trễ nghiêm trọng, tránh phạt hợp đồng.