Forum

Please or Register to create posts and topics.

Cẩm nang quản lý dự án và xây dựng

Tài liệu là một “Handbook for Project and Construction Management – Fundamental Concepts” (Cẩm nang Quản lý Dự án và Xây dựng – Các Khái niệm Cơ bản), được xuất bản năm 2011 bởi Københavns Erhvervsakademi (KEA) và VIA University College, Horsens, Đan Mạch. Đây là phiên bản cuối cùng, được dịch từ tiếng Đan Mạch sang tiếng Anh bởi Karsten Lundager. Tài liệu này hướng dẫn chi tiết về quy trình quản lý xây dựng từ giai đoạn đấu thầu đến kiểm tra định kỳ sau 5 năm, chủ yếu dành cho sinh viên học kỳ cuối chuyên ngành kiến trúc xây dựng với định hướng quản lý xây dựng, đồng thời cũng hữu ích cho các nhà thầu vừa và nhỏ.
 
Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung tài liệu theo từng phần chính, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và mục đích của nó:
 

 

1. Giới thiệu (Introduction – Trang 2)

  • Mục đích: Tài liệu được thiết kế để hỗ trợ sinh viên chuẩn bị cho sự nghiệp quản lý dự án hoặc xây dựng tại các công ty thầu, đồng thời là hướng dẫn cho các nhà thầu vừa và nhỏ.
  • Đối tượng biên soạn: Đây là sản phẩm hợp tác giữa giảng viên từ VIA University College (Horsens) và KEA, với các ví dụ thực tế dựa trên một công ty thầu giả định.
  • Phạm vi:
    • Bao quát toàn bộ quy trình xây dựng từ đấu thầu đến kiểm tra 5 năm sau khi bàn giao.
    • Tập trung vào hợp đồng thầu chính (main contractor contract), nhưng cũng đề cập đến hợp đồng chìa khóa trao tay (turnkey contract).
  • Cấu trúc:
    • Phiên bản in: Đặc tả quy trình xây dựng.
    • Phiên bản số: Bao gồm các ví dụ bổ sung và liên kết đến tài liệu hỗ trợ.
  • Ngôn ngữ gốc: Tiếng Đan Mạch, tiêu đề gốc: *LOGBOG – Oversigt over byggeprocessen for udførende*.
 

 

2. Nhà thầu (The Contractor – Trang 7-12)

  • Mô tả công ty thầu giả định:
    • Là một công ty trung bình, có khả năng thực hiện các công việc như đổ bê tông, lắp dựng cấu kiện bê tông, công việc đất và hệ thống cống rãnh.
    • Không sở hữu thiết bị chuyên dụng (giàn giáo, cần cẩu), mà thường thuê ngoài.
    • Là thành viên của Hiệp hội Xây dựng Đan Mạch (Dansk Byggeri) và có thỏa thuận lao động tập thể.
  • Các dạng hợp đồng:
    • Hợp đồng chính (Main Contract): Khách hàng giao phó quản lý dự án cho nhà thầu chính, nhưng trách nhiệm vẫn thuộc về khách hàng.
    • Hợp đồng nhóm (Grouped Contracts): Nhóm các ngành nghề liên quan để đơn giản hóa quản lý.
    • Hợp đồng ngành riêng lẻ (Individual Trade Contract): Khách hàng ký hợp đồng với nhiều nhà thầu ngành khác nhau, tự chịu trách nhiệm điều phối.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng danh sách kiểm tra, nhật ký dự án, kinh nghiệm tích lũy để giảm thiểu rủi ro.
  • Tổ chức và quản lý: Bao gồm các vai trò như quản lý dự án (project manager), quản lý xây dựng (construction manager), quản lý ngành (clerk of work), và đốc công (foreman).
  • Chính sách nhân sự: Có hợp đồng lao động rõ ràng, hệ thống lương thưởng khuyến khích.
  • Chất lượng, môi trường và an toàn: Công ty có hệ thống đảm bảo chất lượng, kế hoạch an toàn lao động (WPA), và hướng tới chứng nhận môi trường lao động.
 

 

3. Đấu thầu (Tendering – Trang 13-26)

  • Lập kế hoạch đấu thầu: Quy trình đấu thầu được xem xét kỹ lưỡng về pháp lý, kỹ thuật và rủi ro.
  • Phạm vi hợp đồng: Xác định rõ phần công việc tự thực hiện và phần giao cho nhà thầu phụ.
  • Xem xét pháp lý:
    • Dựa trên AB92 (Điều kiện Chung cho Công việc Xây dựng), kiểm tra tài liệu đấu thầu để tránh bất lợi cho nhà thầu.
    • Tuân thủ các luật như Luật Đấu thầu Đan Mạch (Tilbudsloven) hoặc Chỉ thị EU 2006/123/EC.
  • Xem xét kỹ thuật: Bao gồm khảo sát địa kỹ thuật, điều kiện công trường, bản vẽ và thông số kỹ thuật.
  • Tính toán chi phí:
    • Chi phí trực tiếp: Lương, vật liệu, thiết bị.
    • Chi phí gián tiếp: Quản lý, chi phí vận hành công trường.
    • Tỷ lệ đóng góp (Contribution Margin): Lợi nhuận mong muốn.
  • Nộp thầu: Chuẩn bị thư đấu thầu, điền bảng giá thầu, và cân nhắc các khoản bảo lưu (reservations).
 

 

4. Ký hợp đồng (Contracting – Trang 27-28)

  • Đàm phán: Tùy thuộc vào tiêu chí “giá thấp nhất” hoặc “lợi thế kinh tế nhất”, khách hàng có thể đàm phán với một hoặc ba nhà thầu tốt nhất.
  • Biện pháp tiết kiệm chi phí: Nhà thầu đề xuất danh mục tiết kiệm (savings catalogue) để giảm giá thầu.
  • Luật hợp đồng: Dựa trên tài liệu đấu thầu và kết quả đàm phán, hợp đồng được ký theo AB92, bao gồm bảo đảm thực hiện (performance bond) và bảo hiểm.
 

 

5. Khởi động/Huy động (Starting up/Mobilizing – Trang 29-40)

  • Chuyển giao dự án: Quản lý dự án tiếp nhận thông tin từ giai đoạn đấu thầu.
  • Xem xét hợp đồng và lịch trình: Đảm bảo thời gian và nguồn lực phù hợp.
  • Lập kế hoạch:
    • Lịch trình thời gian chi tiết (main work plan, rolling schedules).
    • Kế hoạch nhân lực và thiết bị.
    • Quản lý chất thải và định vị công trường.
  • An toàn và chất lượng: Lập kế hoạch sức khỏe và an toàn (PHS), tổ chức họp khởi động và an toàn.
 

 

6. Thi công (Construction – Trang 41-47)

  • Luật xây dựng: Thay đổi hợp đồng phải được ghi nhận bằng văn bản (AB92).
  • Kịch bản (Script): Mô tả chi tiết các quy trình xây dựng để đảm bảo quản lý hiệu quả.
  • Quản lý dự án: Đảm bảo tuân thủ hợp đồng, thời gian, chi phí và chất lượng.
  • Thanh toán: Dựa trên chứng chỉ thanh toán tạm thời hàng tháng hoặc kế hoạch trả góp.
  • Theo dõi tài chính: So sánh chi phí thực tế với ngân sách để dự đoán kết quả tài chính.
 

 

7. Bàn giao (Handing over – Trang 48-50)

  • Quy trình bàn giao: Nhà thầu thông báo hoàn thành, khách hàng tổ chức họp bàn giao trong vòng 10 ngày làm việc.
  • Khuyết tật: Khuyết tật nghiêm trọng trì hoãn bàn giao; khuyết tật nhỏ cho phép giữ lại một phần tiền.
  • Thanh toán cuối cùng: Nhà thầu nộp hóa đơn cuối cùng trong 35 ngày sau bàn giao.
  • Kiểm tra 1 và 5 năm: Đánh giá tình trạng công trình sau 1 và 5 năm.
 

 

8. Tổng kết kinh nghiệm (Summing up Experience – Trang 51-52)

  • Mục đích: Thu thập kinh nghiệm từ dự án để cải thiện các dự án tương lai.
  • Nội dung: Đánh giá rủi ro kỹ thuật, vật liệu, thiết bị, giao tiếp với cơ quan chức năng, và quá trình bàn giao.
 

 

Điểm nổi bật

  • Thực tiễn: Tài liệu sử dụng ví dụ thực tế và công cụ từ Hiệp hội Xây dựng Đan Mạch, nhấn mạnh tính ứng dụng.
  • Hệ thống: Cung cấp quy trình có cấu trúc từ đấu thầu đến kiểm tra sau 5 năm, bao gồm pháp lý, kỹ thuật, tài chính và an toàn.
  • Tính linh hoạt: Áp dụng được cho cả hợp đồng chính và chìa khóa trao tay.
 
 
Uploaded files:
  • You need to login to have access to uploads.