Hướng dẫn toàn diện về Nền tảng Dữ liệu Khách hàng (CDP)
Quote from bsdinsight on 16 May 2025, 17:00Giới thiệu
Trong bối cảnh khách hàng tương tác với doanh nghiệp qua hàng loạt kênh như website, mạng xã hội, cửa hàng vật lý hay ứng dụng di động, việc quản lý dữ liệu khách hàng trở nên vô cùng phức tạp. Các công cụ truyền thống như CRM hay kho dữ liệu thường hoạt động riêng lẻ, khiến doanh nghiệp khó có được cái nhìn toàn diện về khách hàng. Nền tảng Dữ liệu Khách hàng (CDP) ra đời để giải quyết vấn đề này, giúp doanh nghiệp hợp nhất dữ liệu, cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Tài liệu này sẽ giải thích chi tiết về CDP, từ khái niệm, cách thức hoạt động, lợi ích, đến ứng dụng thực tiễn. Đặc biệt, chúng tôi sẽ giới thiệu Oracle Unity CDP, một nền tảng mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm khách hàng vượt trội. Dù bạn mới tìm hiểu hay đang muốn nâng cấp chiến lược CDP, tài liệu này là nguồn tài nguyên hữu ích.
CDP là gì?
CDP là một phần mềm được thiết kế để thống nhất và quản lý dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau, tạo ra một hồ sơ khách hàng toàn diện. Hồ sơ này bao gồm thông tin về hành vi, sở thích, thói quen mua sắm và giá trị của khách hàng đối với doanh nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể cá nhân hóa trải nghiệm, tăng cường tương tác và thúc đẩy doanh thu.
Các chức năng chính của CDP:
- Tạo cái nhìn thống nhất: Thu thập dữ liệu từ khắp doanh nghiệp (website, CRM, POS, v.v.) để xây dựng hồ sơ khách hàng hoàn chỉnh.
- Phân tích AI/ML: Áp dụng các mô hình trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) để dự đoán, đánh giá xu hướng và tự động hóa thông tin chi tiết.
- Xây dựng hồ sơ hành động: Tạo hồ sơ khách hàng có thể sử dụng ngay, kèm theo các thuộc tính ngữ cảnh.
- Kích hoạt dữ liệu: Sử dụng thông tin để cá nhân hóa, khám phá cơ hội kinh doanh, tối ưu hóa dịch vụ và cải thiện tương tác.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang có cửa hàng vật lý và trực tuyến. Nếu không có CDP, dữ liệu từ giao dịch tại cửa hàng, lượt xem sản phẩm online hay tương tác dịch vụ khách hàng bị phân mảnh. CDP hợp nhất dữ liệu, cho thấy khách hàng mua giày tại cửa hàng và đang xem túi xách online. Thương hiệu có thể gửi ưu đãi cá nhân hóa cho túi xách, tăng khả năng mua thêm.
Mục đích của CDP
CDP giúp doanh nghiệp khai thác tối đa dữ liệu khách hàng, mang lại các lợi ích cụ thể:
1. Cái nhìn toàn diện về khách hàng và tài khoản
CDP hợp nhất dữ liệu từ CRM, nền tảng marketing, bán hàng, dịch vụ, khách hàng thân thiết và cả ứng dụng nội bộ, tạo ra cái nhìn 360 độ về khách hàng.
- Đối với B2C: Giúp hiểu hành vi, sở thích và nhu cầu cá nhân, từ đó cá nhân hóa tương tác, tăng hiệu quả marketing và lòng trung thành.
- Đối với B2B: Cung cấp thông tin về tài khoản và động lực mua hàng. Một số CDP, như Oracle Unity, quản lý cả dữ liệu cá nhân và tài khoản, giúp xác định người ra quyết định trong nhóm mua hàng.
Ví dụ B2B: Một công ty công nghệ B2B sử dụng CDP để hợp nhất dữ liệu từ CRM, email và hỗ trợ khách hàng. CDP nhận diện các trưởng phòng ban tương tác với demo sản phẩm và hội thảo, trong khi nhân viên mua sắm quan tâm đến giá cả. Đội ngũ bán hàng gửi thông tin sản phẩm cho trưởng phòng và đề xuất giá cho nhân viên mua sắm, rút ngắn chu kỳ bán hàng. CDP còn theo dõi sức khỏe tài khoản, phát hiện cơ hội bán chéo.
2. Cá nhân hóa theo thời gian thực
CDP sử dụng dữ liệu cập nhật liên tục để cá nhân hóa tương tác qua email, thông báo đẩy hoặc quảng cáo, đảm bảo gửi đúng thông điệp vào đúng thời điểm.
Ví dụ: Một khách du lịch duyệt vé máy bay trên website nhưng không đặt. CDP kết nối dữ liệu từ lịch sử chuyến đi, chương trình khách hàng thân thiết và tìm kiếm gần đây. Khách nhận email gợi ý điểm đến, thông báo đẩy với ưu đãi đặt vé sớm, và thông điệp cá nhân hóa trên ứng dụng về chuyến bay đã xem, khuyến khích đặt vé.
3. Phân đoạn đối tượng
CDP cho phép tạo các phân khúc khách hàng dựa trên nhân khẩu học, hành vi hay lịch sử mua sắm, giúp nhắm mục tiêu chính xác cho chiến dịch marketing.
Ví dụ: Một công ty dịch vụ chuyên nghiệp phân đoạn khách hàng thành: khách hiện tại, khách tiềm năng giá trị cao, và người tham gia hội thảo. Họ gửi nghiên cứu điển hình cho khách tiềm năng, thông tin ngành cho người tham gia hội thảo, và cập nhật dịch vụ cho khách hiện tại, tăng tính phù hợp và xây dựng mối quan hệ.
4. Kích hoạt dữ liệu đa bộ phận
CDP cho phép các bộ phận như bán hàng, marketing, dịch vụ và quảng cáo truy cập cùng dữ liệu, đảm bảo phối hợp nhịp nhàng và trải nghiệm nhất quán.
Ví dụ: Khi khách hàng đặt vé máy bay trực tuyến, CDP gửi email gợi ý khách sạn hoặc thuê xe phù hợp. Nếu khách gọi hỏi, đội ngũ dịch vụ có đầy đủ thông tin, tạo trải nghiệm liền mạch.
5. Điều phối tương tác khách hàng
CDP đảm bảo tương tác qua nhiều kênh (website, email, gặp trực tiếp) diễn ra mượt mà và nhất quán.
Ví dụ: Một công ty tài chính điều phối tương tác qua website, email và gặp gỡ. Nếu khách hỏi về đầu tư online, CDP sắp xếp email từ cố vấn với lời khuyên cá nhân, tạo cảm giác liền mạch.
6. Tự động hóa và phân tích dự đoán
CDP sử dụng AI/ML để dự đoán hành vi khách hàng, tự động hóa chiến dịch và tối ưu hóa chiến lược marketing.
Ví dụ 1: Một công ty hộp đăng ký dự đoán khách có nguy cơ hủy dịch vụ và tự động gửi ưu đãi hoặc nhắc nhở giá trị dịch vụ, giữ chân khách.
Ví dụ 2: Một công ty sản xuất B2B phân tích chu kỳ mua sắm, dự đoán thời điểm khách đặt lại vật tư. CDP kích hoạt liên hệ từ đội ngũ bán hàng với ưu đãi giảm giá, tăng khả năng đặt hàng và giảm nguy cơ mất khách.Cách CDP hoạt động
CDP hoạt động qua các bước sau, minh họa qua một công ty sản xuất B2B:
1. Thu thập dữ liệu
CDP thu thập dữ liệu từ website, CRM, ERP, email, lịch sử bán hàng, và sự kiện như hội chợ. Dữ liệu được chuẩn hóa, loại bỏ lỗi như giá trị thiếu hoặc định dạng không đồng nhất.
Ví dụ: Công ty sản xuất thu thập dữ liệu từ họp khách hàng, email, CRM, yêu cầu sản phẩm, truy cập website và đơn hàng cũ, cung cấp cho đội ngũ bán hàng bức tranh toàn diện.
2. Định danh (ID resolution)
CDP kết nối dữ liệu thuộc cùng khách hàng hoặc tài khoản qua:
- Khớp xác định: Dựa trên email hoặc ID khách hàng.
- Khớp xác suất: Dựa trên hành vi hoặc vị trí tương đồng.
Ví dụ: Công ty có nhiều bản ghi cho cùng khách do các phòng ban khác nhau liên hệ. CDP hợp nhất dữ liệu từ đội mua sắm, tài chính, và hỗ trợ kỹ thuật vào một hồ sơ thống nhất.
3. Tích hợp và làm giàu dữ liệu
CDP tích hợp dữ liệu và bổ sung thông tin như doanh thu, số nhân viên, xếp hạng ngành, hoặc xu hướng mua sắm.
Ví dụ: CDP bổ sung dữ liệu về doanh thu hàng năm, quy mô công ty, và xu hướng mua sắm của khách. Đội ngũ bán hàng nhận diện khách giá trị cao và điều chỉnh giao tiếp.
4. Phân đoạn đối tượng
CDP tạo phân khúc dựa trên hành vi mua sắm, ngành, mức độ tương tác, hoặc sở thích sản phẩm.
Ví dụ: Công ty phân đoạn khách thành: khách mua lặp lại, khách quan tâm sản phẩm thân thiện môi trường, và tài khoản có tiềm năng bán thêm, giúp nhắm mục tiêu chính xác.
5. Phân tích, dự đoán và đề xuất
CDP sử dụng AI/ML để phân tích hành vi, dự đoán hành động và đề xuất bước tiếp theo.
Ví dụ: CDP dự đoán khách sắp đặt lại linh kiện sau 6 tháng dựa trên đơn hàng cũ. Hệ thống đề xuất đội ngũ bán hàng liên hệ với ưu đãi giảm giá hoặc sản phẩm bổ sung, tăng khả năng đặt hàng.
6. Tương tác
CDP tích hợp với nền tảng marketing, bán hàng, và dịch vụ để kích hoạt phân khúc khách hàng qua các kênh, sử dụng AI để gửi đúng thông điệp vào đúng thời điểm.
Ví dụ: CDP gửi email cá nhân hóa về cơ hội đặt lại hàng và xác định thời điểm tốt nhất để nhân viên bán hàng gọi điện. Khách cảm thấy được quan tâm, tăng khả năng đặt hàng.
Lợi ích của CDP
CDP mang lại các giá trị sau:
- Tăng trưởng doanh thu: Nhận diện khách giá trị cao, tối ưu giá và bán chéo.
- Phản ứng nhanh: Dữ liệu thời gian thực giúp ra quyết định nhanh và thích ứng thị trường.
- Trải nghiệm đa kênh: Cá nhân hóa nhất quán qua online, cửa hàng, ứng dụng, hoặc hỗ trợ.
- Tuân thủ bảo mật: Hỗ trợ tuân thủ GDPR, CCPA, HIPAA, tăng niềm tin khách hàng.
- Tăng lòng trung thành: Cá nhân hóa và chiến dịch giữ chân giảm tỷ lệ rời bỏ.
- Hệ sinh thái dữ liệu: Phá vỡ silo dữ liệu, đảm bảo các bộ phận làm việc với cùng thông tin.
Ứng dụng của CDP
CDP hỗ trợ:
- Kết nối trải nghiệm online/offline.
- Phân đoạn và cá nhân hóa khách hàng.
- Chấm điểm khách tiềm năng, tối ưu tỷ lệ chuyển đổi.
- Tự động hóa đa kênh, cải thiện email, quảng cáo retargeting.
- Gợi ý sản phẩm, tăng giá trị vòng đời khách hàng.
- Thống nhất marketing, bán hàng, và dịch vụ.
Giới thiệu Oracle Unity CDP
Oracle Unity CDP, xây dựng trên Oracle Cloud Infrastructure (OCI), là nền tảng hợp nhất dữ liệu doanh nghiệp, cung cấp cái nhìn thời gian thực về khách hàng. Các tính năng nổi bật:
- Cá nhân hóa đa kênh: Tạo trải nghiệm nhất quán, dự đoán hành vi, tăng lòng trung thành.
- Tích hợp toàn diện: Kết nối front-office (marketing, bán hàng) và back-office (quản lý kho, hỗ trợ).
- AI/ML mạnh mẽ: Phân tích dự đoán và tự động hóa quy trình.
- Bảo mật cao: Tuân thủ GDPR, CCPA, bảo vệ quyền dữ liệu khách hàng.
- Khả năng mở rộng: Phù hợp từ doanh nghiệp nhỏ đến tập đoàn lớn.
Tại sao chọn Oracle Unity CDP?
- Linh hoạt: Thích ứng với nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp.
- Bảo mật: Đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cao nhất.
- Thông minh: Biến dữ liệu thành thông tin chi tiết nhờ AI.
- Đối tác đáng tin cậy: Hỗ trợ lâu dài từ Oracle.
- Tích hợp toàn diện: Kết nối mọi ứng dụng trong tổ chức.
Kết luận
CDP là công cụ không thể thiếu để doanh nghiệp quản lý dữ liệu khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu hóa kinh doanh. Oracle Unity CDP nổi bật với khả năng tích hợp, AI mạnh mẽ và bảo mật cao, giúp doanh nghiệp dẫn đầu thị trường. Để tìm hiểu thêm, bạn có thể truy cập oracle.com hoặc liên hệ qua +1.800.ORACLE1.
Giới thiệu
Trong bối cảnh khách hàng tương tác với doanh nghiệp qua hàng loạt kênh như website, mạng xã hội, cửa hàng vật lý hay ứng dụng di động, việc quản lý dữ liệu khách hàng trở nên vô cùng phức tạp. Các công cụ truyền thống như CRM hay kho dữ liệu thường hoạt động riêng lẻ, khiến doanh nghiệp khó có được cái nhìn toàn diện về khách hàng. Nền tảng Dữ liệu Khách hàng (CDP) ra đời để giải quyết vấn đề này, giúp doanh nghiệp hợp nhất dữ liệu, cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Tài liệu này sẽ giải thích chi tiết về CDP, từ khái niệm, cách thức hoạt động, lợi ích, đến ứng dụng thực tiễn. Đặc biệt, chúng tôi sẽ giới thiệu Oracle Unity CDP, một nền tảng mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm khách hàng vượt trội. Dù bạn mới tìm hiểu hay đang muốn nâng cấp chiến lược CDP, tài liệu này là nguồn tài nguyên hữu ích.
CDP là gì?
CDP là một phần mềm được thiết kế để thống nhất và quản lý dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau, tạo ra một hồ sơ khách hàng toàn diện. Hồ sơ này bao gồm thông tin về hành vi, sở thích, thói quen mua sắm và giá trị của khách hàng đối với doanh nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể cá nhân hóa trải nghiệm, tăng cường tương tác và thúc đẩy doanh thu.
Các chức năng chính của CDP:
- Tạo cái nhìn thống nhất: Thu thập dữ liệu từ khắp doanh nghiệp (website, CRM, POS, v.v.) để xây dựng hồ sơ khách hàng hoàn chỉnh.
- Phân tích AI/ML: Áp dụng các mô hình trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) để dự đoán, đánh giá xu hướng và tự động hóa thông tin chi tiết.
- Xây dựng hồ sơ hành động: Tạo hồ sơ khách hàng có thể sử dụng ngay, kèm theo các thuộc tính ngữ cảnh.
- Kích hoạt dữ liệu: Sử dụng thông tin để cá nhân hóa, khám phá cơ hội kinh doanh, tối ưu hóa dịch vụ và cải thiện tương tác.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang có cửa hàng vật lý và trực tuyến. Nếu không có CDP, dữ liệu từ giao dịch tại cửa hàng, lượt xem sản phẩm online hay tương tác dịch vụ khách hàng bị phân mảnh. CDP hợp nhất dữ liệu, cho thấy khách hàng mua giày tại cửa hàng và đang xem túi xách online. Thương hiệu có thể gửi ưu đãi cá nhân hóa cho túi xách, tăng khả năng mua thêm.
Mục đích của CDP
CDP giúp doanh nghiệp khai thác tối đa dữ liệu khách hàng, mang lại các lợi ích cụ thể:
1. Cái nhìn toàn diện về khách hàng và tài khoản
CDP hợp nhất dữ liệu từ CRM, nền tảng marketing, bán hàng, dịch vụ, khách hàng thân thiết và cả ứng dụng nội bộ, tạo ra cái nhìn 360 độ về khách hàng.
- Đối với B2C: Giúp hiểu hành vi, sở thích và nhu cầu cá nhân, từ đó cá nhân hóa tương tác, tăng hiệu quả marketing và lòng trung thành.
- Đối với B2B: Cung cấp thông tin về tài khoản và động lực mua hàng. Một số CDP, như Oracle Unity, quản lý cả dữ liệu cá nhân và tài khoản, giúp xác định người ra quyết định trong nhóm mua hàng.
Ví dụ B2B: Một công ty công nghệ B2B sử dụng CDP để hợp nhất dữ liệu từ CRM, email và hỗ trợ khách hàng. CDP nhận diện các trưởng phòng ban tương tác với demo sản phẩm và hội thảo, trong khi nhân viên mua sắm quan tâm đến giá cả. Đội ngũ bán hàng gửi thông tin sản phẩm cho trưởng phòng và đề xuất giá cho nhân viên mua sắm, rút ngắn chu kỳ bán hàng. CDP còn theo dõi sức khỏe tài khoản, phát hiện cơ hội bán chéo.
2. Cá nhân hóa theo thời gian thực
CDP sử dụng dữ liệu cập nhật liên tục để cá nhân hóa tương tác qua email, thông báo đẩy hoặc quảng cáo, đảm bảo gửi đúng thông điệp vào đúng thời điểm.
Ví dụ: Một khách du lịch duyệt vé máy bay trên website nhưng không đặt. CDP kết nối dữ liệu từ lịch sử chuyến đi, chương trình khách hàng thân thiết và tìm kiếm gần đây. Khách nhận email gợi ý điểm đến, thông báo đẩy với ưu đãi đặt vé sớm, và thông điệp cá nhân hóa trên ứng dụng về chuyến bay đã xem, khuyến khích đặt vé.
3. Phân đoạn đối tượng
CDP cho phép tạo các phân khúc khách hàng dựa trên nhân khẩu học, hành vi hay lịch sử mua sắm, giúp nhắm mục tiêu chính xác cho chiến dịch marketing.
Ví dụ: Một công ty dịch vụ chuyên nghiệp phân đoạn khách hàng thành: khách hiện tại, khách tiềm năng giá trị cao, và người tham gia hội thảo. Họ gửi nghiên cứu điển hình cho khách tiềm năng, thông tin ngành cho người tham gia hội thảo, và cập nhật dịch vụ cho khách hiện tại, tăng tính phù hợp và xây dựng mối quan hệ.
4. Kích hoạt dữ liệu đa bộ phận
CDP cho phép các bộ phận như bán hàng, marketing, dịch vụ và quảng cáo truy cập cùng dữ liệu, đảm bảo phối hợp nhịp nhàng và trải nghiệm nhất quán.
Ví dụ: Khi khách hàng đặt vé máy bay trực tuyến, CDP gửi email gợi ý khách sạn hoặc thuê xe phù hợp. Nếu khách gọi hỏi, đội ngũ dịch vụ có đầy đủ thông tin, tạo trải nghiệm liền mạch.
5. Điều phối tương tác khách hàng
CDP đảm bảo tương tác qua nhiều kênh (website, email, gặp trực tiếp) diễn ra mượt mà và nhất quán.
Ví dụ: Một công ty tài chính điều phối tương tác qua website, email và gặp gỡ. Nếu khách hỏi về đầu tư online, CDP sắp xếp email từ cố vấn với lời khuyên cá nhân, tạo cảm giác liền mạch.
6. Tự động hóa và phân tích dự đoán
CDP sử dụng AI/ML để dự đoán hành vi khách hàng, tự động hóa chiến dịch và tối ưu hóa chiến lược marketing.
Ví dụ 1: Một công ty hộp đăng ký dự đoán khách có nguy cơ hủy dịch vụ và tự động gửi ưu đãi hoặc nhắc nhở giá trị dịch vụ, giữ chân khách.
Ví dụ 2: Một công ty sản xuất B2B phân tích chu kỳ mua sắm, dự đoán thời điểm khách đặt lại vật tư. CDP kích hoạt liên hệ từ đội ngũ bán hàng với ưu đãi giảm giá, tăng khả năng đặt hàng và giảm nguy cơ mất khách.
Cách CDP hoạt động
CDP hoạt động qua các bước sau, minh họa qua một công ty sản xuất B2B:
1. Thu thập dữ liệu
CDP thu thập dữ liệu từ website, CRM, ERP, email, lịch sử bán hàng, và sự kiện như hội chợ. Dữ liệu được chuẩn hóa, loại bỏ lỗi như giá trị thiếu hoặc định dạng không đồng nhất.
Ví dụ: Công ty sản xuất thu thập dữ liệu từ họp khách hàng, email, CRM, yêu cầu sản phẩm, truy cập website và đơn hàng cũ, cung cấp cho đội ngũ bán hàng bức tranh toàn diện.
2. Định danh (ID resolution)
CDP kết nối dữ liệu thuộc cùng khách hàng hoặc tài khoản qua:
- Khớp xác định: Dựa trên email hoặc ID khách hàng.
- Khớp xác suất: Dựa trên hành vi hoặc vị trí tương đồng.
Ví dụ: Công ty có nhiều bản ghi cho cùng khách do các phòng ban khác nhau liên hệ. CDP hợp nhất dữ liệu từ đội mua sắm, tài chính, và hỗ trợ kỹ thuật vào một hồ sơ thống nhất.
3. Tích hợp và làm giàu dữ liệu
CDP tích hợp dữ liệu và bổ sung thông tin như doanh thu, số nhân viên, xếp hạng ngành, hoặc xu hướng mua sắm.
Ví dụ: CDP bổ sung dữ liệu về doanh thu hàng năm, quy mô công ty, và xu hướng mua sắm của khách. Đội ngũ bán hàng nhận diện khách giá trị cao và điều chỉnh giao tiếp.
4. Phân đoạn đối tượng
CDP tạo phân khúc dựa trên hành vi mua sắm, ngành, mức độ tương tác, hoặc sở thích sản phẩm.
Ví dụ: Công ty phân đoạn khách thành: khách mua lặp lại, khách quan tâm sản phẩm thân thiện môi trường, và tài khoản có tiềm năng bán thêm, giúp nhắm mục tiêu chính xác.
5. Phân tích, dự đoán và đề xuất
CDP sử dụng AI/ML để phân tích hành vi, dự đoán hành động và đề xuất bước tiếp theo.
Ví dụ: CDP dự đoán khách sắp đặt lại linh kiện sau 6 tháng dựa trên đơn hàng cũ. Hệ thống đề xuất đội ngũ bán hàng liên hệ với ưu đãi giảm giá hoặc sản phẩm bổ sung, tăng khả năng đặt hàng.
6. Tương tác
CDP tích hợp với nền tảng marketing, bán hàng, và dịch vụ để kích hoạt phân khúc khách hàng qua các kênh, sử dụng AI để gửi đúng thông điệp vào đúng thời điểm.
Ví dụ: CDP gửi email cá nhân hóa về cơ hội đặt lại hàng và xác định thời điểm tốt nhất để nhân viên bán hàng gọi điện. Khách cảm thấy được quan tâm, tăng khả năng đặt hàng.
Lợi ích của CDP
CDP mang lại các giá trị sau:
- Tăng trưởng doanh thu: Nhận diện khách giá trị cao, tối ưu giá và bán chéo.
- Phản ứng nhanh: Dữ liệu thời gian thực giúp ra quyết định nhanh và thích ứng thị trường.
- Trải nghiệm đa kênh: Cá nhân hóa nhất quán qua online, cửa hàng, ứng dụng, hoặc hỗ trợ.
- Tuân thủ bảo mật: Hỗ trợ tuân thủ GDPR, CCPA, HIPAA, tăng niềm tin khách hàng.
- Tăng lòng trung thành: Cá nhân hóa và chiến dịch giữ chân giảm tỷ lệ rời bỏ.
- Hệ sinh thái dữ liệu: Phá vỡ silo dữ liệu, đảm bảo các bộ phận làm việc với cùng thông tin.
Ứng dụng của CDP
CDP hỗ trợ:
- Kết nối trải nghiệm online/offline.
- Phân đoạn và cá nhân hóa khách hàng.
- Chấm điểm khách tiềm năng, tối ưu tỷ lệ chuyển đổi.
- Tự động hóa đa kênh, cải thiện email, quảng cáo retargeting.
- Gợi ý sản phẩm, tăng giá trị vòng đời khách hàng.
- Thống nhất marketing, bán hàng, và dịch vụ.
Giới thiệu Oracle Unity CDP
Oracle Unity CDP, xây dựng trên Oracle Cloud Infrastructure (OCI), là nền tảng hợp nhất dữ liệu doanh nghiệp, cung cấp cái nhìn thời gian thực về khách hàng. Các tính năng nổi bật:
- Cá nhân hóa đa kênh: Tạo trải nghiệm nhất quán, dự đoán hành vi, tăng lòng trung thành.
- Tích hợp toàn diện: Kết nối front-office (marketing, bán hàng) và back-office (quản lý kho, hỗ trợ).
- AI/ML mạnh mẽ: Phân tích dự đoán và tự động hóa quy trình.
- Bảo mật cao: Tuân thủ GDPR, CCPA, bảo vệ quyền dữ liệu khách hàng.
- Khả năng mở rộng: Phù hợp từ doanh nghiệp nhỏ đến tập đoàn lớn.
Tại sao chọn Oracle Unity CDP?
- Linh hoạt: Thích ứng với nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp.
- Bảo mật: Đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cao nhất.
- Thông minh: Biến dữ liệu thành thông tin chi tiết nhờ AI.
- Đối tác đáng tin cậy: Hỗ trợ lâu dài từ Oracle.
- Tích hợp toàn diện: Kết nối mọi ứng dụng trong tổ chức.
Kết luận
CDP là công cụ không thể thiếu để doanh nghiệp quản lý dữ liệu khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu hóa kinh doanh. Oracle Unity CDP nổi bật với khả năng tích hợp, AI mạnh mẽ và bảo mật cao, giúp doanh nghiệp dẫn đầu thị trường. Để tìm hiểu thêm, bạn có thể truy cập oracle.com hoặc liên hệ qua +1.800.ORACLE1.
Uploaded files:- You need to login to have access to uploads.