Forum

Please or Register to create posts and topics.

Làm thế nào để hiểu các báo cáo tài chính

Mục tiêu của tài liệu (Goals of This Booklet – Trang 2)

  • Đối tượng: Dành cho những người không phải là kế toán, nhà phân tích tài chính hoặc nhà lập kế hoạch tài chính.
  • Mục đích:
    1. Giúp người đọc hiểu dữ liệu trong báo cáo tài chính và cách phân tích chúng.
    2. Tăng cường kiến thức về các công ty có thể là nơi làm việc hoặc cơ hội đầu tư.
  • Phương pháp: Làm quen với các thành phần chính của báo cáo thường niên (annual report).

Các thành phần của báo cáo thường niên (Components of an Annual Report – Trang 2)

Báo cáo thường niên thường có 3 phần chính:

  1. Thư gửi cổ đông (Letter to Shareholders): Tổng quan về hoạt động kinh doanh và hiệu quả tài chính.
  2. Tổng quan kinh doanh (Business Review): Tóm tắt các phát triển gần đây, xu hướng và mục tiêu của công ty.
  3. Tổng quan tài chính (Financial Review):
    • Bao gồm “Thảo luận và Phân tích của Ban Quản lý” (MD&A)“Báo cáo tài chính đã được kiểm toán” (Audited Financial Statements)”.
    • MD&A giải thích các thay đổi quan trọng trong báo cáo tài chính qua các năm, thường kèm biểu đồ hoặc đồ thị.
    • Báo cáo tài chính bao gồm:
      • Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet): Ảnh chụp tài chính tại một thời điểm.
      • Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement): Kết quả hoạt động trong một khoảng thời gian.
      • Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (Statement of Changes in Shareholders’ Equity): Thay đổi trong vốn cổ đông.
      • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of Cash Flows): Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài trợ.
      • Ghi chú (Footnotes): Thông tin chi tiết bổ sung.
    • Báo cáo kiểm toán độc lập (Independent Auditor’s Report) xác nhận tính công bằng theo Nguyên tắc Kế toán được Chấp nhận Chung (GAAP).

Công ty mẫu: Typical Manufacturing Company (A Model Company Called “Typical” – Trang 3)

  • Mô tả: Một công ty giả định, đại diện cho một công ty sản xuất điển hình, tuân thủ các quy định của Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC).
  • Mục đích: Minh họa cách áp dụng các khái niệm tài chính vào thực tế.
  • Cơ quan quản lý:
    • SEC (cơ quan chính phủ).
    • FASB (Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính), AICPA, và các sàn giao dịch chứng khoán (cơ quan phi chính phủ).

Lưu ý trước khi bắt đầu (A Few Words Before Beginning – Trang 4)

  • Phạm vi: Tài liệu tập trung vào các báo cáo tài chính cốt lõi (bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu, báo cáo lưu chuyển tiền tệ).
  • Giới hạn:
    • Không bao gồm toàn bộ ghi chú chi tiết, MD&A, Thư gửi cổ đông, hay Tổng quan kinh doanh.
    • Một số yêu cầu của SEC (như báo cáo 3 năm) được đơn giản hóa để dễ hiểu.
  • Ngành đặc thù: Các ngành như ngân hàng, bảo hiểm có cách báo cáo khác biệt.

Báo cáo tài chính mẫu của Typical Manufacturing Company

1. Bảng cân đối kế toán (Consolidated Balance Sheets – Trang 5-6)

  • Thời điểm: 31/12/19X9 và 31/12/19X8.
  • Đơn vị: Nghìn đô la (trừ số liệu trên mỗi cổ phiếu).
  • Cấu trúc:
    • Tài sản (Assets):
      • Tài sản ngắn hạn (Current Assets): Tiền mặt, chứng khoán thị trường, khoản phải thu, hàng tồn kho, chi phí trả trước.
      • Tài sản cố định (Property, Plant and Equipment): Đất, tòa nhà, máy móc, khấu hao lũy kế.
      • Tài sản khác (Other Assets): Tài sản vô hình (thương hiệu, bằng sáng chế), chứng khoán đầu tư.
      • Tổng tài sản: 19X9: $668,050; 19X8: $631,600.
    • Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu (Liabilities and Shareholders’ Equity):
      • Nợ ngắn hạn (Current Liabilities): Khoản phải trả, vay ngắn hạn, chi phí dồn tích, thuế thu nhập phải trả.
      • Nợ dài hạn (Long-term Liabilities): Thuế hoãn lại, trái phiếu, nợ dài hạn khác.
      • Vốn chủ sở hữu (Shareholders’ Equity): Cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu thường, vốn góp thêm, lợi nhuận giữ lại, điều chỉnh tỷ giá, cổ phiếu quỹ.
      • Tổng nợ và vốn: 19X9: $668,050; 19X8: $631,600.

2. Báo cáo kết quả kinh doanh (Consolidated Income Statements – Trang 7)

  • Thời gian: Năm kết thúc 31/12/19X9 và 19X8.
  • Nội dung chính:
    • Doanh thu thuần: 19X9: $765,050; 19X8: $725,000.
    • Giá vốn hàng bán: 19X9: $535,000; 19X8: $517,000.
    • Lợi nhuận gộp: 19X9: $230,050; 19X8: $208,000.
    • Chi phí hoạt động: Khấu hao, bán hàng, quản lý.
    • Thu nhập hoạt động: 19X9: $105,196; 19X8: $73,500.
    • Thu nhập trước thuế: 19X9: $94,196; 19X8: $66,750.
    • Thuế thu nhập: 19X9: $41,446; 19X8: $26,250.
    • Thu nhập ròng: 19X9: $47,750 (sau khoản lỗ bất thường $5,000); 19X8: $40,500.
    • Thu nhập trên mỗi cổ phiếu: 19X9: $3.21; 19X8: $2.77.

3. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (Consolidated Statement of Changes in Shareholders’ Equity – Trang 7)

  • Thời gian: Năm 19X9.
  • Thay đổi chính:
    • Khởi đầu: $305,600.
    • Thu nhập ròng: +$47,750.
    • Cổ tức: -$18,350 (cổ phiếu thường và ưu đãi).
    • Phát hành cổ phiếu: +$9,000.
    • Điều chỉnh tỷ giá: +$2,000.
    • Lãi chưa thực hiện: +$50.
    • Kết thúc: $346,050.

4. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Consolidated Statement of Cash Flows – Trang 8)

  • Thời gian: Năm 19X9.
  • Dòng tiền:
    • Hoạt động kinh doanh: $74,800 (từ thu nhập ròng và điều chỉnh).
    • Hoạt động đầu tư: -$52,950 (mua chứng khoán, tài sản cố định).
    • Hoạt động tài chính: -$19,350 (trả nợ, cổ tức, phát hành cổ phiếu).
    • Ảnh hưởng tỷ giá: +$2,000.
    • Tiền mặt cuối kỳ: $19,500 (tăng $4,500 từ $15,000).

Phân tích chi tiết các báo cáo tài chính

Bảng cân đối kế toán (The Balance Sheet – Trang 9-18)

  • Khái niệm: Ảnh chụp tài chính tại một thời điểm, cân bằng theo công thức Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
  • Tài sản (Assets):
    • Tài sản ngắn hạn: Tiền mặt ($19,500), chứng khoán thị trường ($46,300), khoản phải thu ($156,000), hàng tồn kho ($180,000), chi phí trả trước ($4,000).
    • Tài sản cố định: Tổng $385,000, khấu hao lũy kế $125,000, ròng $260,000.
    • Tài sản vô hình: $1,950 (sau khấu hao $300).
    • Chứng khoán đầu tư: $300 (trái phiếu thế chấp).
  • Nợ phải trả (Liabilities):
    • Nợ ngắn hạn: $176,000 (khoản phải trả $60,000, vay ngắn hạn $51,000, chi phí dồn tích $30,000, thuế $17,000, khác $12,000, nợ dài hạn đến hạn $6,000).
    • Nợ dài hạn: $146,000 (thuế hoãn lại $16,000, trái phiếu $130,000).
  • Vốn chủ sở hữu: $346,050 (cổ phiếu ưu đãi $6,000, cổ phiếu thường $75,000, vốn góp thêm $20,000, lợi nhuận giữ lại $249,000, điều chỉnh tỷ giá $1,000, lãi chưa thực hiện $50, cổ phiếu quỹ -$5,000).

Các khái niệm bổ sung (Trang 10-18)

  • Chứng khoán thị trường: Gồm chứng khoán giao dịch (trading), giữ đến đáo hạn (held-to-maturity), sẵn sàng để bán (available-for-sale).
  • Hàng tồn kho: Định giá theo nguyên tắc “thấp hơn giữa giá gốc và thị trường”.
  • Khấu hao: Phân bổ chi phí tài sản cố định qua thời gian sử dụng (ví dụ: phương pháp đường thẳng).
  • Tài sản vô hình: Như thương hiệu, bằng sáng chế, khấu hao tối đa 40 năm.
  • Nợ dài hạn: Bao gồm thuế hoãn lại (deferred taxes) để khuyến khích đầu tư.

Từ vựng tài chính (Glossary of Selected Terms – Trang 46-48)

  • Ví dụ:
    • Gross Margin: Lợi nhuận gộp (doanh thu – giá vốn).
    • Depreciation: Khấu hao tài sản cố định.
    • Retained Earnings: Lợi nhuận giữ lại sau khi trả cổ tức.
    • Quick Assets: Tài sản thanh khoản cao (tiền mặt, chứng khoán, khoản phải thu).
    • Leverage: Tỷ lệ nợ so với vốn.

Tải file ở đây 

Uploaded files:
  • You need to login to have access to uploads.