Lập kế hoạch tồn kho
bsdinsight@bsdinsight-com
837 Posts
#1 · 22 March 2025, 08:18
Quote from bsdinsight on 22 March 2025, 08:18Lập kế hoạch tồn kho Inventory Level Planning
Hình ảnh dưới đây là một biểu đồ về Inventory Level Planning (Lập kế hoạch mức tồn kho), hướng dẫn cách quản lý tồn kho hiệu quả bằng cách chia tồn kho thành ba cấp độ và sử dụng các chỉ số như Days on Hand (DOH) để dự báo và tính toán mức tồn kho cần thiết. Tôi sẽ giải thích chi tiết từng phần trong hình và các thông tin đi kèm để bạn hiểu rõ hơn.
Tổng quan về biểu đồ
Mục đích: Hướng dẫn cách lập kế hoạch tồn kho bằng cách chia tồn kho thành 3 cấp độ (Raw Materials, WIP, Finished Goods), tính toán **Days on Hand (DOH)**, và dự báo mức tồn kho trong tương lai. Cấu trúc:
Bảng dữ liệu: Bao gồm số liệu thực tế (Actual) và dự báo (Forecast) từ tháng 1 đến tháng 1 năm sau. Các bước thực hiện: Được liệt kê ở phía trên và bên trái bảng. Công thức: Được trình bày ở phía dưới để tính DOH và mức tồn kho.
Giải thích các thông tin chính
1. Split inventories to 3 levels: Raw Materials, WIP, and Finished Goods
Ý nghĩa: Tồn kho được chia thành 3 cấp độ để quản lý riêng biệt:
Raw Materials (RM – Nguyên vật liệu thô): Vật liệu chưa qua chế biến, dùng để sản xuất. Work in Progress (WIP – Hàng đang sản xuất): Sản phẩm đang trong quá trình sản xuất, chưa hoàn thiện. Finished Goods (FG – Thành phẩm): Sản phẩm đã hoàn thiện, sẵn sàng bán. Lý do: Mỗi cấp độ có đặc điểm và yêu cầu quản lý khác nhau, giúp tối ưu hóa quy trình và tránh nhầm lẫn.2. Cost of Material is associated with Raw Material planning, COGS is associated with WIP and FG planning
Ý nghĩa:
Cost of Material (Chi phí nguyên vật liệu): Liên quan đến việc lập kế hoạch cho Raw Materials, vì đây là chi phí mua nguyên liệu thô. COGS (Cost of Goods Sold – Giá vốn hàng bán): Liên quan đến WIP và FG, vì COGS phản ánh chi phí của hàng đã bán, bao gồm cả chi phí sản xuất (WIP) và thành phẩm (FG). Ứng dụng: Khi lập kế hoạch, cần phân biệt chi phí nguyên vật liệu (dùng cho RM) và COGS (dùng cho WIP và FG) để tính toán chính xác.3. Input historical figures of cost of material and COGS and inventories
Ý nghĩa: Nhập dữ liệu lịch sử (Actual) để làm cơ sở tính toán:
Cost of Material: Chi phí nguyên vật liệu (ví dụ: 17,500 ở tháng 1, 18,500 ở tháng 2). COGS: Giá vốn hàng bán (ví dụ: 22,500 ở tháng 1, 23,500 ở tháng 2). Inventories: Giá trị tồn kho của từng cấp độ:
Raw Materials: 10,000 (tháng 1), 11,000 (tháng 2). WIP: 4,200 (tháng 1), 4,500 (tháng 2). Finished Goods: 12,500 (tháng 1), 13,850 (tháng 2). Mục đích: Dữ liệu lịch sử giúp tính Days on Hand (DOH) và làm cơ sở cho dự báo.4. Calculate days on hand for each type of inventories
Ý nghĩa: Tính Days on Hand (DOH) – số ngày trung bình để tiêu thụ hết tồn kho hiện tại – cho từng cấp độ:
DOH RM (Raw Materials):DOH RM = (Average Raw Mat. × 90) / Cost of Material
Ví dụ (tháng 1):DOH RM = (10,000 × 90) / 17,500 = 51.4 ngày
. DOH WIP:DOH WIP = (Average WIP × 90) / COGS
Ví dụ (tháng 1):DOH WIP = (4,200 × 90) / 22,500 = 16.8 ngày
. DOH FG (Finished Goods):DOH FG = (Average FG × 90) / COGS
Ví dụ (tháng 1):DOH FG = (12,500 × 90) / 22,500 = 50 ngày
. Mục đích: DOH cho biết tồn kho hiện tại đủ dùng trong bao lâu, giúp đánh giá hiệu quả quản lý tồn kho.5. Input forecast of cost for material and COGS
Ý nghĩa: Nhập dữ liệu dự báo (Forecast) về chi phí nguyên vật liệu và COGS cho các tháng tương lai (tháng 8 đến tháng 1 năm sau):
Cost of Material: Ví dụ, 20,288 (tháng 8), 20,694 (tháng 9). COGS: Ví dụ, 25,480 (tháng 8), 26,000 (tháng 9). Mục đích: Dữ liệu dự báo giúp lập kế hoạch tồn kho cho tương lai, dựa trên xu hướng tiêu thụ.6. Make best estimate for each type of DOHs for next period
Ý nghĩa: Ước lượng DOH cho các tháng tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng:
DOH RM, DOH WIP, DOH FG: Từ tháng 8 đến tháng 1 năm sau, DOH được giữ ổn định (17.8 cho RM, 5.8 cho WIP, 17.6 cho FG). Mục đích: Đảm bảo mức tồn kho hợp lý, không quá cao (dẫn đến chi phí lưu kho) hoặc quá thấp (dẫn đến hết hàng).7. Calculate inventories level based on formulas
Ý nghĩa: Dùng công thức để tính mức tồn kho cần thiết cho từng cấp độ:
Raw Materials (RM):RM = Cost of Material / (90 / DOH)
Ví dụ (tháng 8):RM = 20,288 / (90 / 17.8) = 11,828
. WIP:WIP = COGS / (90 / DOH)
Ví dụ (tháng 8):WIP = 25,480 / (90 / 5.8) = 4,857
. Finished Goods (FG):FG = COGS / (90 / DOH)
Ví dụ (tháng 8):FG = 25,480 / (90 / 17.6) = 14,659
. Mục đích: Đảm bảo mức tồn kho phù hợp với nhu cầu dự báo, tránh thiếu hoặc thừa hàng.
Giải thích bảng dữ liệu
Cột Actual (Thực tế): Dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 7, bao gồm DOH, Cost of Material, COGS, và giá trị tồn kho (RM, WIP, FG). Cột Forecast (Dự báo): Từ tháng 8 đến tháng 1 năm sau, dựa trên DOH ước lượng và chi phí dự báo. Tổng tồn kho (Inventory): Tổng của RM, WIP, và FG, ví dụ: 31,344 (tháng 8), 31,971 (tháng 9).
Ý nghĩa trong quản lý tồn kho
Phân cấp tồn kho: Chia thành RM, WIP, FG giúp quản lý chi tiết hơn, phù hợp với từng giai đoạn của chuỗi cung ứng. DOH: Là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả tồn kho, giúp quyết định mức tồn kho tối ưu. Dự báo: Dựa trên dữ liệu lịch sử và DOH, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch tồn kho chính xác, giảm rủi ro hết hàng hoặc dư thừa.
Tóm tắt
Biểu đồ hướng dẫn lập kế hoạch tồn kho qua các bước: chia tồn kho thành 3 cấp độ (RM, WIP, FG), tính DOH dựa trên dữ liệu lịch sử, dự báo chi phí và DOH cho tương lai, rồi tính mức tồn kho cần thiết. Công thức DOH và mức tồn kho giúp đảm bảo doanh nghiệp duy trì lượng hàng hợp lý, tối ưu hóa chi phí và đáp ứng nhu cầu.
Lập kế hoạch tồn kho Inventory Level Planning
Hình ảnh dưới đây là một biểu đồ về Inventory Level Planning (Lập kế hoạch mức tồn kho), hướng dẫn cách quản lý tồn kho hiệu quả bằng cách chia tồn kho thành ba cấp độ và sử dụng các chỉ số như Days on Hand (DOH) để dự báo và tính toán mức tồn kho cần thiết. Tôi sẽ giải thích chi tiết từng phần trong hình và các thông tin đi kèm để bạn hiểu rõ hơn.

Tổng quan về biểu đồ
-
Mục đích: Hướng dẫn cách lập kế hoạch tồn kho bằng cách chia tồn kho thành 3 cấp độ (Raw Materials, WIP, Finished Goods), tính toán **Days on Hand (DOH)**, và dự báo mức tồn kho trong tương lai.
-
Cấu trúc:
-
Bảng dữ liệu: Bao gồm số liệu thực tế (Actual) và dự báo (Forecast) từ tháng 1 đến tháng 1 năm sau.
-
Các bước thực hiện: Được liệt kê ở phía trên và bên trái bảng.
-
Công thức: Được trình bày ở phía dưới để tính DOH và mức tồn kho.
-
Giải thích các thông tin chính
1. Split inventories to 3 levels: Raw Materials, WIP, and Finished Goods
-
Ý nghĩa: Tồn kho được chia thành 3 cấp độ để quản lý riêng biệt:
-
Raw Materials (RM – Nguyên vật liệu thô): Vật liệu chưa qua chế biến, dùng để sản xuất.
-
Work in Progress (WIP – Hàng đang sản xuất): Sản phẩm đang trong quá trình sản xuất, chưa hoàn thiện.
-
Finished Goods (FG – Thành phẩm): Sản phẩm đã hoàn thiện, sẵn sàng bán.
-
-
Lý do: Mỗi cấp độ có đặc điểm và yêu cầu quản lý khác nhau, giúp tối ưu hóa quy trình và tránh nhầm lẫn.
2. Cost of Material is associated with Raw Material planning, COGS is associated with WIP and FG planning
-
Ý nghĩa:
-
Cost of Material (Chi phí nguyên vật liệu): Liên quan đến việc lập kế hoạch cho Raw Materials, vì đây là chi phí mua nguyên liệu thô.
-
COGS (Cost of Goods Sold – Giá vốn hàng bán): Liên quan đến WIP và FG, vì COGS phản ánh chi phí của hàng đã bán, bao gồm cả chi phí sản xuất (WIP) và thành phẩm (FG).
-
-
Ứng dụng: Khi lập kế hoạch, cần phân biệt chi phí nguyên vật liệu (dùng cho RM) và COGS (dùng cho WIP và FG) để tính toán chính xác.
3. Input historical figures of cost of material and COGS and inventories
-
Ý nghĩa: Nhập dữ liệu lịch sử (Actual) để làm cơ sở tính toán:
-
Cost of Material: Chi phí nguyên vật liệu (ví dụ: 17,500 ở tháng 1, 18,500 ở tháng 2).
-
COGS: Giá vốn hàng bán (ví dụ: 22,500 ở tháng 1, 23,500 ở tháng 2).
-
Inventories: Giá trị tồn kho của từng cấp độ:
-
Raw Materials: 10,000 (tháng 1), 11,000 (tháng 2).
-
WIP: 4,200 (tháng 1), 4,500 (tháng 2).
-
Finished Goods: 12,500 (tháng 1), 13,850 (tháng 2).
-
-
-
Mục đích: Dữ liệu lịch sử giúp tính Days on Hand (DOH) và làm cơ sở cho dự báo.
4. Calculate days on hand for each type of inventories
-
Ý nghĩa: Tính Days on Hand (DOH) – số ngày trung bình để tiêu thụ hết tồn kho hiện tại – cho từng cấp độ:
-
DOH RM (Raw Materials):
DOH RM = (Average Raw Mat. × 90) / Cost of Material
-
Ví dụ (tháng 1):
DOH RM = (10,000 × 90) / 17,500 = 51.4 ngày
.
-
-
DOH WIP:
DOH WIP = (Average WIP × 90) / COGS
-
Ví dụ (tháng 1):
DOH WIP = (4,200 × 90) / 22,500 = 16.8 ngày
.
-
-
DOH FG (Finished Goods):
DOH FG = (Average FG × 90) / COGS
-
Ví dụ (tháng 1):
DOH FG = (12,500 × 90) / 22,500 = 50 ngày
.
-
-
-
Mục đích: DOH cho biết tồn kho hiện tại đủ dùng trong bao lâu, giúp đánh giá hiệu quả quản lý tồn kho.
5. Input forecast of cost for material and COGS
-
Ý nghĩa: Nhập dữ liệu dự báo (Forecast) về chi phí nguyên vật liệu và COGS cho các tháng tương lai (tháng 8 đến tháng 1 năm sau):
-
Cost of Material: Ví dụ, 20,288 (tháng 8), 20,694 (tháng 9).
-
COGS: Ví dụ, 25,480 (tháng 8), 26,000 (tháng 9).
-
-
Mục đích: Dữ liệu dự báo giúp lập kế hoạch tồn kho cho tương lai, dựa trên xu hướng tiêu thụ.
6. Make best estimate for each type of DOHs for next period
-
Ý nghĩa: Ước lượng DOH cho các tháng tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng:
-
DOH RM, DOH WIP, DOH FG: Từ tháng 8 đến tháng 1 năm sau, DOH được giữ ổn định (17.8 cho RM, 5.8 cho WIP, 17.6 cho FG).
-
-
Mục đích: Đảm bảo mức tồn kho hợp lý, không quá cao (dẫn đến chi phí lưu kho) hoặc quá thấp (dẫn đến hết hàng).
7. Calculate inventories level based on formulas
-
Ý nghĩa: Dùng công thức để tính mức tồn kho cần thiết cho từng cấp độ:
-
Raw Materials (RM):
RM = Cost of Material / (90 / DOH)
-
Ví dụ (tháng 8):
RM = 20,288 / (90 / 17.8) = 11,828
.
-
-
WIP:
WIP = COGS / (90 / DOH)
-
Ví dụ (tháng 8):
WIP = 25,480 / (90 / 5.8) = 4,857
.
-
-
Finished Goods (FG):
FG = COGS / (90 / DOH)
-
Ví dụ (tháng 8):
FG = 25,480 / (90 / 17.6) = 14,659
.
-
-
-
Mục đích: Đảm bảo mức tồn kho phù hợp với nhu cầu dự báo, tránh thiếu hoặc thừa hàng.
Giải thích bảng dữ liệu
-
Cột Actual (Thực tế): Dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 7, bao gồm DOH, Cost of Material, COGS, và giá trị tồn kho (RM, WIP, FG).
-
Cột Forecast (Dự báo): Từ tháng 8 đến tháng 1 năm sau, dựa trên DOH ước lượng và chi phí dự báo.
-
Tổng tồn kho (Inventory): Tổng của RM, WIP, và FG, ví dụ: 31,344 (tháng 8), 31,971 (tháng 9).
Ý nghĩa trong quản lý tồn kho
-
Phân cấp tồn kho: Chia thành RM, WIP, FG giúp quản lý chi tiết hơn, phù hợp với từng giai đoạn của chuỗi cung ứng.
-
DOH: Là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả tồn kho, giúp quyết định mức tồn kho tối ưu.
-
Dự báo: Dựa trên dữ liệu lịch sử và DOH, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch tồn kho chính xác, giảm rủi ro hết hàng hoặc dư thừa.
Tóm tắt
Biểu đồ hướng dẫn lập kế hoạch tồn kho qua các bước: chia tồn kho thành 3 cấp độ (RM, WIP, FG), tính DOH dựa trên dữ liệu lịch sử, dự báo chi phí và DOH cho tương lai, rồi tính mức tồn kho cần thiết. Công thức DOH và mức tồn kho giúp đảm bảo doanh nghiệp duy trì lượng hàng hợp lý, tối ưu hóa chi phí và đáp ứng nhu cầu.
Click for thumbs down.0Click for thumbs up.0