Forum breadcrumbs – You are here:ForumQuản trị doanh nghiệp: Quản trị doanh nghiệpQui trình quản lý rủi ro
Qui trình quản lý rủi ro
bsdinsight@bsdinsight-com
837 Posts
#1 · 29 March 2025, 15:13
Quote from bsdinsight on 29 March 2025, 15:13Tài liệu bạn cung cấp là một hướng dẫn chi tiết về Quy trình Quản lý Rủi ro (Risk Management Process) của Đại học Adelaide. Nó được thiết kế để giúp các cá nhân và đơn vị trong trường đại học hiểu và áp dụng một cách tiếp cận có hệ thống nhằm xác định, phân tích, đánh giá và xử lý các rủi ro liên quan đến các hoạt động, dự án, sự kiện hoặc mối quan hệ của họ. Dưới đây là tóm tắt dễ hiểu về nội dung chính của tài liệu:
1. Tổng quan (Overview)
Quản lý rủi ro là một phần thiết yếu trong mọi quyết định, không còn là tùy chọn mà là yêu cầu để đảm bảo chất lượng kết quả. Mục tiêu là liên kết các hoạt động và quyết định với các mục tiêu chiến lược hoặc kế hoạch vận hành của trường đại học. Quy trình này được áp dụng linh hoạt, tùy thuộc vào bối cảnh độc đáo của từng môi trường làm việc.
2. Các bước trong quy trình quản lý rủi ro
Bước 1: Thiết lập bối cảnh (Establish the Context)
Xác định mục tiêu của hoạt động, dự án hoặc mối quan 시스템 và các yếu tố nội bộ/ngoại bộ ảnh hưởng đến rủi ro. Đặt phạm vi và lý do đánh giá rủi ro, xác định các bên liên quan và thu thập thông tin nền tảng (kế hoạch, kinh nghiệm, dữ liệu lịch sử, v.v.). Mục đích: Tạo khung để đánh giá rủi ro một cách rõ ràng và có căn cứ.Bước 2: Xác định rủi ro (Identify the Risk)
Tìm ra các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu, bao gồm nguồn gốc, khu vực bị tác động, nguyên nhân và hậu quả tiềm tàng. Đặt các câu hỏi như: Điều gì có thể xảy ra? Làm sao nó xảy ra? Ở đâu? Tại sao? Hậu quả là gì? Ai có thể ảnh hưởng? Dữ liệu định lượng hoặc định tính được sử dụng để mô tả rủi ro.Bước 3: Phân tích rủi ro (Analyse the Risk)
Hiểu rõ rủi ro bằng cách xem xét các biện pháp kiểm soát hiện có (hệ thống, quy trình, chính sách, v.v.). Đánh giá xác suất xảy ra (likelihood) và hậu quả (consequence) để xếp hạng mức độ rủi ro (thấp, trung bình, cao, cực cao) bằng **Ma trận Rủi ro của Đại học**. Ví dụ: Việc có người giám sát trong phòng thí nghiệm là một biện pháp kiểm soát để giảm rủi ro.Bước 4: Đánh giá rủi ro (Evaluate the Risk)
Quyết định xem rủi ro có chấp nhận được hay không dựa trên mức độ chịu đựng (risk tolerance) và khẩu vị rủi ro (risk appetite). Các lựa chọn: Không tiếp tục hoạt động, xử lý rủi ro, ưu tiên hành động hoặc chấp nhận rủi ro. Rủi ro chấp nhận được vẫn cần theo dõi, không có nghĩa là nó không quan trọng.Bước 5: Xử lý rủi ro (Treat the Risk)
Lựa chọn và triển khai các biện pháp để giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của rủi ro. Các phương án xử lý: Tránh rủi ro, giảm xác suất/hậu quả, chuyển giao rủi ro (qua bảo hiểm, hợp đồng), hoặc chấp nhận rủi ro. Lập kế hoạch xử lý rủi ro, triển khai và đánh giá mức rủi ro còn lại (residual risk) sau khi áp dụng biện pháp.Bước 6: Giám sát và xem xét (Monitor and Review)
Theo dõi liên tục các rủi ro đã biết và rủi ro mới nổi, đảm bảo các biện pháp kiểm soát hiệu quả. Các cấp quản lý (Khoa, Phòng ban) cần định kỳ xem xét rủi ro, đưa vào chương trình nghị sự họp. Kiểm toán nội bộ và bên ngoài cũng hỗ trợ đánh giá quy trình quản lý rủi ro.Bước 7: Báo cáo rủi ro chính thức (Formal Risk Reporting)
Báo cáo định kỳ (ít nhất mỗi năm) từ các đơn vị lên lãnh đạo cấp cao (Phó Hiệu trưởng, Ủy ban Quản lý Rủi ro). Rủi ro cực cao cần có kế hoạch quản lý chi tiết và được giám sát bởi Ủy ban Quản lý Rủi ro Đại học (URMC).Bước 8: Ghi nhận quy trình quản lý rủi ro (Recording the Risk Management Process)
Sử dụng Sổ đăng ký Rủi ro Đại học (University Risk Register) để ghi lại rủi ro, mức độ, biện pháp xử lý và tiến độ. Giúp xây dựng hồ sơ rủi ro (risk profile) cho từng khu vực và tạo ra kiến thức tổ chức có giá trị.Bước 9: Truyền thông và tham vấn (Communicate and Consult)
Đảm bảo trao đổi hiệu quả với các bên liên quan trong suốt quá trình để hiểu quan điểm và ra quyết định đúng đắn. Các phương pháp: Họp, báo cáo, bản tin, đào tạo nhân viên, v.v.
3. Ma trận Rủi ro Đại học (University Risk Matrix)
Xác suất (Likelihood): Từ Hiếm (Rare) đến Gần như chắc chắn (Almost Certain). Hậu quả (Consequence): Từ Không đáng kể (Insignificant) đến Cực kỳ nghiêm trọng (Extreme). Xếp hạng rủi ro: Thấp (Low), Trung bình (Medium), Cao (High), Cực cao (Extreme). Hành động cần thiết:
Cực cao: Cần chú ý ngay lập tức, lập kế hoạch cho Phó Hiệu trưởng. Cao: Quản lý rõ ràng, báo cáo lãnh đạo. Trung bình/Thấp: Theo dõi và xử lý tại địa phương.
4. Ý nghĩa thực tiễn
Quy trình này áp dụng cho mọi cấp độ (chiến lược, vận hành, dự án mới) và khuyến khích sự tham gia của tất cả các bên liên quan. Nó nhấn mạnh việc quản lý rủi ro là trách nhiệm chung, cần tài liệu hóa và minh bạch để cải thiện liên tục.
Nếu bạn cần giải thích chi tiết hơn về bất kỳ phần nào hoặc muốn áp dụng quy trình này vào một tình huống cụ thể, hãy cho tôi biết nhé!
Tài liệu bạn cung cấp là một hướng dẫn chi tiết về Quy trình Quản lý Rủi ro (Risk Management Process) của Đại học Adelaide. Nó được thiết kế để giúp các cá nhân và đơn vị trong trường đại học hiểu và áp dụng một cách tiếp cận có hệ thống nhằm xác định, phân tích, đánh giá và xử lý các rủi ro liên quan đến các hoạt động, dự án, sự kiện hoặc mối quan hệ của họ. Dưới đây là tóm tắt dễ hiểu về nội dung chính của tài liệu:
1. Tổng quan (Overview)
-
Quản lý rủi ro là một phần thiết yếu trong mọi quyết định, không còn là tùy chọn mà là yêu cầu để đảm bảo chất lượng kết quả.
-
Mục tiêu là liên kết các hoạt động và quyết định với các mục tiêu chiến lược hoặc kế hoạch vận hành của trường đại học.
-
Quy trình này được áp dụng linh hoạt, tùy thuộc vào bối cảnh độc đáo của từng môi trường làm việc.
2. Các bước trong quy trình quản lý rủi ro
Bước 1: Thiết lập bối cảnh (Establish the Context)
-
Xác định mục tiêu của hoạt động, dự án hoặc mối quan 시스템 và các yếu tố nội bộ/ngoại bộ ảnh hưởng đến rủi ro.
-
Đặt phạm vi và lý do đánh giá rủi ro, xác định các bên liên quan và thu thập thông tin nền tảng (kế hoạch, kinh nghiệm, dữ liệu lịch sử, v.v.).
-
Mục đích: Tạo khung để đánh giá rủi ro một cách rõ ràng và có căn cứ.
Bước 2: Xác định rủi ro (Identify the Risk)
-
Tìm ra các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu, bao gồm nguồn gốc, khu vực bị tác động, nguyên nhân và hậu quả tiềm tàng.
-
Đặt các câu hỏi như: Điều gì có thể xảy ra? Làm sao nó xảy ra? Ở đâu? Tại sao? Hậu quả là gì? Ai có thể ảnh hưởng?
-
Dữ liệu định lượng hoặc định tính được sử dụng để mô tả rủi ro.

Bước 3: Phân tích rủi ro (Analyse the Risk)
-
Hiểu rõ rủi ro bằng cách xem xét các biện pháp kiểm soát hiện có (hệ thống, quy trình, chính sách, v.v.).
-
Đánh giá xác suất xảy ra (likelihood) và hậu quả (consequence) để xếp hạng mức độ rủi ro (thấp, trung bình, cao, cực cao) bằng **Ma trận Rủi ro của Đại học**.
-
Ví dụ: Việc có người giám sát trong phòng thí nghiệm là một biện pháp kiểm soát để giảm rủi ro.
Bước 4: Đánh giá rủi ro (Evaluate the Risk)
-
Quyết định xem rủi ro có chấp nhận được hay không dựa trên mức độ chịu đựng (risk tolerance) và khẩu vị rủi ro (risk appetite).
-
Các lựa chọn: Không tiếp tục hoạt động, xử lý rủi ro, ưu tiên hành động hoặc chấp nhận rủi ro.
-
Rủi ro chấp nhận được vẫn cần theo dõi, không có nghĩa là nó không quan trọng.
Bước 5: Xử lý rủi ro (Treat the Risk)
-
Lựa chọn và triển khai các biện pháp để giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
-
Các phương án xử lý: Tránh rủi ro, giảm xác suất/hậu quả, chuyển giao rủi ro (qua bảo hiểm, hợp đồng), hoặc chấp nhận rủi ro.
-
Lập kế hoạch xử lý rủi ro, triển khai và đánh giá mức rủi ro còn lại (residual risk) sau khi áp dụng biện pháp.
Bước 6: Giám sát và xem xét (Monitor and Review)
-
Theo dõi liên tục các rủi ro đã biết và rủi ro mới nổi, đảm bảo các biện pháp kiểm soát hiệu quả.
-
Các cấp quản lý (Khoa, Phòng ban) cần định kỳ xem xét rủi ro, đưa vào chương trình nghị sự họp.
-
Kiểm toán nội bộ và bên ngoài cũng hỗ trợ đánh giá quy trình quản lý rủi ro.
Bước 7: Báo cáo rủi ro chính thức (Formal Risk Reporting)
-
Báo cáo định kỳ (ít nhất mỗi năm) từ các đơn vị lên lãnh đạo cấp cao (Phó Hiệu trưởng, Ủy ban Quản lý Rủi ro).
-
Rủi ro cực cao cần có kế hoạch quản lý chi tiết và được giám sát bởi Ủy ban Quản lý Rủi ro Đại học (URMC).
Bước 8: Ghi nhận quy trình quản lý rủi ro (Recording the Risk Management Process)
-
Sử dụng Sổ đăng ký Rủi ro Đại học (University Risk Register) để ghi lại rủi ro, mức độ, biện pháp xử lý và tiến độ.
-
Giúp xây dựng hồ sơ rủi ro (risk profile) cho từng khu vực và tạo ra kiến thức tổ chức có giá trị.
Bước 9: Truyền thông và tham vấn (Communicate and Consult)
-
Đảm bảo trao đổi hiệu quả với các bên liên quan trong suốt quá trình để hiểu quan điểm và ra quyết định đúng đắn.
-
Các phương pháp: Họp, báo cáo, bản tin, đào tạo nhân viên, v.v.
3. Ma trận Rủi ro Đại học (University Risk Matrix)
-
Xác suất (Likelihood): Từ Hiếm (Rare) đến Gần như chắc chắn (Almost Certain).
-
Hậu quả (Consequence): Từ Không đáng kể (Insignificant) đến Cực kỳ nghiêm trọng (Extreme).
-
Xếp hạng rủi ro: Thấp (Low), Trung bình (Medium), Cao (High), Cực cao (Extreme).
-
Hành động cần thiết:
-
Cực cao: Cần chú ý ngay lập tức, lập kế hoạch cho Phó Hiệu trưởng.
-
Cao: Quản lý rõ ràng, báo cáo lãnh đạo.
-
Trung bình/Thấp: Theo dõi và xử lý tại địa phương.
-
4. Ý nghĩa thực tiễn
-
Quy trình này áp dụng cho mọi cấp độ (chiến lược, vận hành, dự án mới) và khuyến khích sự tham gia của tất cả các bên liên quan.
-
Nó nhấn mạnh việc quản lý rủi ro là trách nhiệm chung, cần tài liệu hóa và minh bạch để cải thiện liên tục.
Nếu bạn cần giải thích chi tiết hơn về bất kỳ phần nào hoặc muốn áp dụng quy trình này vào một tình huống cụ thể, hãy cho tôi biết nhé!
- You need to login to have access to uploads.
Click for thumbs down.0Click for thumbs up.0