Tóm tắt về lập kế hoạch và phân tích tài chính FP&A
Quote from bsdinsight on 27 March 2025, 03:40Tài liệu này là “Summary of Financial Planning & Analysis (FP&A)” (Tóm tắt về Lập kế hoạch và Phân tích Tài chính), được chuẩn bị bởi Asad Nawab, thuộc AIAServices. Tài liệu cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về các thành phần cốt lõi của FP&A, bao gồm lập ngân sách (Budgeting), dự báo (Forecasting), mô hình tài chính (Financial Modelling), phân tích chênh lệch (Variance Analysis), và phân tích tỷ số (Ratio Analysis). Dưới đây là giải thích chi tiết từng phần để bạn hiểu rõ nội dung.
Tổng quan
- Tác giả: Asad Nawab, thuộc AIAServices (có thể là một công ty hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ tài chính).
- Mục đích: Cung cấp một bản tóm tắt về các nguyên tắc và công cụ chính của FP&A, giúp người đọc hiểu rõ vai trò của FP&A trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
- Cấu trúc:
- Giới thiệu tổng quan về FP&A (Trang 2): 5 thành phần chính của FP&A.
- Lập ngân sách (Budgeting) (Trang 3, 9-12): Các phương pháp lập ngân sách (Incremental, Activity-Based, Value Proposition, Zero-Based).
- Dự báo (Forecasting) (Trang 2): Được đề cập ngắn gọn.
- Mô hình tài chính (Financial Modelling) (Trang 5): Các loại mô hình tài chính phổ biến.
- Phân tích chênh lệch (Variance Analysis) (Trang 6): Công cụ quản lý tài chính.
- Phân tích tỷ số (Ratio Analysis) (Trang 7, 14-48): Các loại tỷ số tài chính (Liquidity, Profitability, Solvency, Efficiency, Valuation).
Chi tiết từng phần
1. Tổng quan về FP&A (Trang 2)
- Định nghĩa: FP&A là một chức năng quan trọng trong tài chính, tập trung vào việc hỗ trợ ra quyết định kinh doanh thông qua các công cụ và phân tích tài chính.
- 5 thành phần chính:
- Lập ngân sách (Budgeting): Phân bổ nguồn lực, đặt mục tiêu tài chính, dự báo doanh thu, chi phí, và chi tiêu vốn.
- Dự báo (Forecasting): Sử dụng mô hình để dự đoán hiệu suất tài chính tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường, và các yếu tố kinh doanh.
- Mô hình tài chính (Financial Modelling): Xây dựng mô hình để mô phỏng kịch bản, đánh giá rủi ro, và tối ưu hóa phân bổ nguồn lực.
- Phân tích chênh lệch (Variance Analysis): So sánh kết quả thực tế với ngân sách/dự báo để xác định nguyên nhân chênh lệch.
- Phân tích tỷ số (Ratio Analysis): Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty qua các mối quan hệ giữa các mục trong báo cáo tài chính (thanh khoản, lợi nhuận, khả năng thanh toán, hiệu quả, định giá).
2. Lập ngân sách (Budgeting) (Trang 3, 9-12)
- Định nghĩa: Quá trình phân bổ nguồn lực và đặt mục tiêu tài chính, dự báo doanh thu, chi phí, và chi tiêu vốn để phù hợp với mục tiêu chiến lược.
- Các phương pháp lập ngân sách:
- Incremental Budgeting (Lập ngân sách Tăng dần – Trang 9-10):
- Định nghĩa: Dựa trên ngân sách năm trước, điều chỉnh bằng một tỷ lệ phần trăm để tạo ngân sách năm hiện tại.
- Ưu điểm:
- Đơn giản, dễ thực hiện.
- Đảm bảo tính ổn định và nhất quán.
- Duy trì nguồn tài trợ ổn định cho các dự án dài hạn.
- Giảm cạnh tranh nội bộ giữa các phòng ban.
- Nhược điểm:
- Thiếu linh hoạt, không điều chỉnh tốt với thay đổi nội bộ/ngoại cảnh.
- Thúc đẩy chi tiêu không cần thiết (dùng hết ngân sách để tránh bị cắt giảm).
- Không khuyến khích đổi mới.
- Bỏ qua các yếu tố bên ngoài như lạm phát.
- Ví dụ: Ngân sách năm trước là 100.000 USD, tăng 5% → Ngân sách mới = 105.000 USD.
- Activity-Based Budgeting (ABB – Lập ngân sách Dựa trên Hoạt động – Trang 11):
- Định nghĩa: Tập trung vào các hoạt động gây ra chi phí, bỏ qua chi phí lịch sử, để lập ngân sách hiệu quả hơn.
- Ưu điểm:
- Kiểm soát chi phí tốt hơn.
- Tăng hiệu quả bằng cách loại bỏ hoạt động không tạo giá trị.
- Phân bổ nguồn lực chính xác hơn.
- Cải thiện ra quyết định.
- Nhược điểm:
- Phức tạp, tốn thời gian và nguồn lực.
- Có thể mang tính chủ quan khi xác định hoạt động.
- Gặp kháng cự từ nhân viên do thay đổi phương pháp.
- Các bước:
- Xác định hoạt động gây chi phí.
- Xác định yếu tố chi phí (cost drivers).
- Tính chi phí cho mỗi đơn vị hoạt động.
- Value Proposition Budgeting (VPB – Lập ngân sách Dựa trên Giá trị – Trang 12):
- Định nghĩa: Ưu tiên phân bổ ngân sách dựa trên giá trị mà mỗi khoản chi mang lại cho khách hàng, nhân viên, hoặc cổ đông.
- Các câu hỏi quan trọng:
- Khoản chi này có được biện minh không?
- Nó có tạo giá trị cho khách hàng, nhân viên, hay cổ đông không?
- Giá trị có vượt chi phí không?
- Các bước:
- Xác định yếu tố giá trị chính (lợi ích, đặc điểm sản phẩm).
- Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực vào các lĩnh vực tạo giá trị cao.
- Đánh giá và điều chỉnh ngân sách thường xuyên.
- Ưu điểm:
- Phù hợp với mục tiêu chiến lược.
- Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực.
- Tăng cường kiểm soát tài chính.
- Nhược điểm:
- Phức tạp, đòi hỏi hiểu biết sâu về giá trị khách hàng.
- Khó triển khai trong tổ chức lớn.
- Zero-Based Budgeting (ZBB – Lập ngân sách từ Số 0 – Trang 9):
- Định nghĩa: Bắt đầu từ số 0 mỗi năm, mọi chi phí phải được biện minh, không dựa vào ngân sách trước.
- Ưu điểm:
- Thúc đẩy hiệu quả và kiểm soát chi phí.
- Loại bỏ chi tiêu không cần thiết.
- Nhược điểm (không được đề cập chi tiết): Tốn thời gian, đòi hỏi nhiều công sức để biện minh cho từng khoản chi.
3. Dự báo (Forecasting) (Trang 2)
- Định nghĩa: Sử dụng các kỹ thuật mô hình hóa phức tạp để dự đoán hiệu suất tài chính tương lai.
- Phương pháp:
- Phân tích dữ liệu lịch sử.
- Xem xét xu hướng thị trường.
- Đánh giá các yếu tố kinh doanh (business drivers).
- Ứng dụng: Thông tin dự báo giúp ra quyết định chiến lược, điều chỉnh kế hoạch tài chính.
4. Mô hình tài chính (Financial Modelling) (Trang 5)
- Định nghĩa: Xây dựng mô hình để biểu diễn hiệu suất tài chính, hỗ trợ ra quyết định, dự báo, và định giá.
- Các loại mô hình phổ biến:
- Three-Statement Model (Mô hình Ba Báo cáo): Tích hợp báo cáo thu nhập, bảng cân đối kế toán, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ thành một khung liên kết động.
- Discounted Cash Flow (DCF) Model (Mô hình Dòng tiền Chiết khấu): Định giá công ty dựa trên dòng tiền dự kiến, chiết khấu về giá trị hiện tại.
- Merger & Acquisition (M&A) Model (Mô hình Sáp nhập và Mua lại): Đánh giá tác động tài chính của sáp nhập hoặc mua lại.
- Initial Public Offering (IPO) Model (Mô hình Phát hành Cổ phiếu Lần đầu): Định giá công ty trước khi phát hành cổ phiếu ra công chúng.
- Leveraged Buyout (LBO) Model (Mô hình Mua lại Có Đòn bẩy): Đánh giá khả năng mua lại công ty bằng cách sử dụng nợ.
5. Phân tích chênh lệch (Variance Analysis) (Trang 6)
- Định nghĩa: So sánh kết quả thực tế với ngân sách/dự báo để xác định chênh lệch và nguyên nhân.
- Ứng dụng:
- Hiểu lý do sai lệch (ví dụ: chi phí logistics tăng do giá nhiên liệu).
- Cải thiện kế hoạch tài chính và ra quyết định.
- Lưu ý: Trang 6 bị lỗi OCR (lặp lại từ “Material”), không cung cấp thêm chi tiết.
6. Phân tích tỷ số (Ratio Analysis) (Trang 7, 14-48)
- Định nghĩa: Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty thông qua các mối quan hệ giữa các mục trong báo cáo tài chính.
- Các loại tỷ số:
- Liquidity Ratios (Tỷ số Thanh khoản – Trang 15, 21):
- Current Ratio: Current Assets / Current Liabilities.
- Quick Ratio: (Current Assets – Inventory – Prepaid Expenses) / Current Liabilities.
- Cash Ratio: Cash & Cash Equivalents / Current Liabilities.
- Ý nghĩa: Tỷ số > 1 cho thấy khả năng thanh toán tốt, được nhà đầu tư và ngân hàng ưa chuộng.
- Ứng dụng:
- Nhà đầu tư: Đánh giá rủi ro vỡ nợ.
- Ngân hàng: Đánh giá khả năng tín dụng.
- Nhà phân tích: Đánh giá sức khỏe ngắn hạn.
- Cơ quan quản lý: Đảm bảo thanh khoản (ví dụ: yêu cầu dự trữ tiền mặt của ngân hàng).
- Ưu điểm:
- Đánh giá sức khỏe tài chính.
- Đánh giá khả năng tín dụng.
- Cải thiện hiệu quả quản lý vốn lưu động.
- So sánh với đối thủ.
- Profitability Ratios (Tỷ số Lợi nhuận – Trang 16-17):
- Gross Profit Margin: (Gross Profit / Revenue) x 100.
- Operating Profit Margin: (Operating Profit / Revenue) x 100.
- Pretax Profit Margin: (Profit Before Tax / Revenue) x 100.
- Net Profit Margin: (Net Profit / Revenue) x 100.
- Return on Assets (ROA): (Net Income / Total Assets) x 100.
- Return on Equity (ROE): (Net Income / Shareholders’ Equity) x 100.
- Return on Investment (ROI): (Net Profit / Investment Cost) x 100.
- Return on Capital Employed (ROCE): (EBIT / Capital Employed) x 100.
- Ý nghĩa: Tỷ số cao cho thấy khả năng sinh lời tốt và quản lý hiệu quả.
- Solvency Ratios (Tỷ số Khả năng Thanh toán – Trang 18):
- Debt-to-Equity Ratio: Total Debt / Total Equity.
- Interest Coverage Ratio: EBIT / Interest Expense.
- Debt-to-Assets Ratio: Total Debt / Total Assets.
- Equity Ratio: Total Equity / Total Assets.
- Debt-to-Capital Ratio: Total Debt / (Total Debt + Total Equity).
- Fixed-Charge Coverage Ratio (FCCR): (EBIT + Fixed Charges Before Tax) / (Fixed Charges Before Tax + Interest).
- Ý nghĩa: Tỷ số thấp cho thấy ít phụ thuộc vào nợ, ổn định tài chính dài hạn.
- Efficiency Ratios (Tỷ số Hiệu quả – Trang 19):
- Inventory Turnover Ratio: COGS / Average Inventory.
- Accounts Receivable Turnover Ratio: Total Net Credit Sales / Average Accounts Receivable.
- Accounts Payable Turnover Ratio: Total Net Credit Purchases / Average Accounts Payable.
- Asset Turnover Ratio: Total Net Sales / Average Total Assets.
- Fixed Asset Turnover Ratio: Total Net Sales / Average Fixed Assets.
- Day’s Sales of Inventory: (Average Inventory / COGS) x 365.
- Ý nghĩa: Tỷ số cao cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản tốt.
- Valuation Ratios (Tỷ số Định giá – Trang 20, 44-48):
- Price-to-Earnings (P/E) Ratio: Market Value per Share / Earnings per Share.
- Price-to-Book (P/B) Ratio: Market Price per Share / Book Value per Share.
- Price-to-Sales (P/S) Ratio: Market Price per Share / Sales per Share.
- Price-to-Cash-Flow (P/CF) Ratio: Share Price / Operating Cash Flow per Share.
- Dividend Yield: (Annual Dividends per Share / Price per Share) x 100.
- Enterprise Multiple (EV/EBITDA): Enterprise Value / EBITDA.
- Ý nghĩa:
- P/E, P/B, P/S: Đánh giá cổ phiếu bị định giá cao hay thấp.
- P/CF: Đánh giá giá trị dựa trên dòng tiền, ít bị ảnh hưởng bởi thao túng lợi nhuận.
- Dividend Yield: Đo lường thu nhập từ cổ tức, nhưng cần xem xét tính bền vững và tiềm năng tăng trưởng.
- EV/EBITDA: Đánh giá giá trị tổng thể, không bị ảnh hưởng bởi chính sách thuế hoặc khấu hao.
Tài liệu này là “Summary of Financial Planning & Analysis (FP&A)” (Tóm tắt về Lập kế hoạch và Phân tích Tài chính), được chuẩn bị bởi Asad Nawab, thuộc AIAServices. Tài liệu cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về các thành phần cốt lõi của FP&A, bao gồm lập ngân sách (Budgeting), dự báo (Forecasting), mô hình tài chính (Financial Modelling), phân tích chênh lệch (Variance Analysis), và phân tích tỷ số (Ratio Analysis). Dưới đây là giải thích chi tiết từng phần để bạn hiểu rõ nội dung.
Tổng quan
- Tác giả: Asad Nawab, thuộc AIAServices (có thể là một công ty hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ tài chính).
- Mục đích: Cung cấp một bản tóm tắt về các nguyên tắc và công cụ chính của FP&A, giúp người đọc hiểu rõ vai trò của FP&A trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
- Cấu trúc:
- Giới thiệu tổng quan về FP&A (Trang 2): 5 thành phần chính của FP&A.
- Lập ngân sách (Budgeting) (Trang 3, 9-12): Các phương pháp lập ngân sách (Incremental, Activity-Based, Value Proposition, Zero-Based).
- Dự báo (Forecasting) (Trang 2): Được đề cập ngắn gọn.
- Mô hình tài chính (Financial Modelling) (Trang 5): Các loại mô hình tài chính phổ biến.
- Phân tích chênh lệch (Variance Analysis) (Trang 6): Công cụ quản lý tài chính.
- Phân tích tỷ số (Ratio Analysis) (Trang 7, 14-48): Các loại tỷ số tài chính (Liquidity, Profitability, Solvency, Efficiency, Valuation).
Chi tiết từng phần
1. Tổng quan về FP&A (Trang 2)
- Định nghĩa: FP&A là một chức năng quan trọng trong tài chính, tập trung vào việc hỗ trợ ra quyết định kinh doanh thông qua các công cụ và phân tích tài chính.
- 5 thành phần chính:
- Lập ngân sách (Budgeting): Phân bổ nguồn lực, đặt mục tiêu tài chính, dự báo doanh thu, chi phí, và chi tiêu vốn.
- Dự báo (Forecasting): Sử dụng mô hình để dự đoán hiệu suất tài chính tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường, và các yếu tố kinh doanh.
- Mô hình tài chính (Financial Modelling): Xây dựng mô hình để mô phỏng kịch bản, đánh giá rủi ro, và tối ưu hóa phân bổ nguồn lực.
- Phân tích chênh lệch (Variance Analysis): So sánh kết quả thực tế với ngân sách/dự báo để xác định nguyên nhân chênh lệch.
- Phân tích tỷ số (Ratio Analysis): Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty qua các mối quan hệ giữa các mục trong báo cáo tài chính (thanh khoản, lợi nhuận, khả năng thanh toán, hiệu quả, định giá).
2. Lập ngân sách (Budgeting) (Trang 3, 9-12)
- Định nghĩa: Quá trình phân bổ nguồn lực và đặt mục tiêu tài chính, dự báo doanh thu, chi phí, và chi tiêu vốn để phù hợp với mục tiêu chiến lược.
- Các phương pháp lập ngân sách:
- Incremental Budgeting (Lập ngân sách Tăng dần – Trang 9-10):
- Định nghĩa: Dựa trên ngân sách năm trước, điều chỉnh bằng một tỷ lệ phần trăm để tạo ngân sách năm hiện tại.
- Ưu điểm:
- Đơn giản, dễ thực hiện.
- Đảm bảo tính ổn định và nhất quán.
- Duy trì nguồn tài trợ ổn định cho các dự án dài hạn.
- Giảm cạnh tranh nội bộ giữa các phòng ban.
- Nhược điểm:
- Thiếu linh hoạt, không điều chỉnh tốt với thay đổi nội bộ/ngoại cảnh.
- Thúc đẩy chi tiêu không cần thiết (dùng hết ngân sách để tránh bị cắt giảm).
- Không khuyến khích đổi mới.
- Bỏ qua các yếu tố bên ngoài như lạm phát.
- Ví dụ: Ngân sách năm trước là 100.000 USD, tăng 5% → Ngân sách mới = 105.000 USD.
- Activity-Based Budgeting (ABB – Lập ngân sách Dựa trên Hoạt động – Trang 11):
- Định nghĩa: Tập trung vào các hoạt động gây ra chi phí, bỏ qua chi phí lịch sử, để lập ngân sách hiệu quả hơn.
- Ưu điểm:
- Kiểm soát chi phí tốt hơn.
- Tăng hiệu quả bằng cách loại bỏ hoạt động không tạo giá trị.
- Phân bổ nguồn lực chính xác hơn.
- Cải thiện ra quyết định.
- Nhược điểm:
- Phức tạp, tốn thời gian và nguồn lực.
- Có thể mang tính chủ quan khi xác định hoạt động.
- Gặp kháng cự từ nhân viên do thay đổi phương pháp.
- Các bước:
- Xác định hoạt động gây chi phí.
- Xác định yếu tố chi phí (cost drivers).
- Tính chi phí cho mỗi đơn vị hoạt động.
- Value Proposition Budgeting (VPB – Lập ngân sách Dựa trên Giá trị – Trang 12):
- Định nghĩa: Ưu tiên phân bổ ngân sách dựa trên giá trị mà mỗi khoản chi mang lại cho khách hàng, nhân viên, hoặc cổ đông.
- Các câu hỏi quan trọng:
- Khoản chi này có được biện minh không?
- Nó có tạo giá trị cho khách hàng, nhân viên, hay cổ đông không?
- Giá trị có vượt chi phí không?
- Các bước:
- Xác định yếu tố giá trị chính (lợi ích, đặc điểm sản phẩm).
- Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực vào các lĩnh vực tạo giá trị cao.
- Đánh giá và điều chỉnh ngân sách thường xuyên.
- Ưu điểm:
- Phù hợp với mục tiêu chiến lược.
- Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực.
- Tăng cường kiểm soát tài chính.
- Nhược điểm:
- Phức tạp, đòi hỏi hiểu biết sâu về giá trị khách hàng.
- Khó triển khai trong tổ chức lớn.
- Zero-Based Budgeting (ZBB – Lập ngân sách từ Số 0 – Trang 9):
- Định nghĩa: Bắt đầu từ số 0 mỗi năm, mọi chi phí phải được biện minh, không dựa vào ngân sách trước.
- Ưu điểm:
- Thúc đẩy hiệu quả và kiểm soát chi phí.
- Loại bỏ chi tiêu không cần thiết.
- Nhược điểm (không được đề cập chi tiết): Tốn thời gian, đòi hỏi nhiều công sức để biện minh cho từng khoản chi.
- Incremental Budgeting (Lập ngân sách Tăng dần – Trang 9-10):
3. Dự báo (Forecasting) (Trang 2)
- Định nghĩa: Sử dụng các kỹ thuật mô hình hóa phức tạp để dự đoán hiệu suất tài chính tương lai.
- Phương pháp:
- Phân tích dữ liệu lịch sử.
- Xem xét xu hướng thị trường.
- Đánh giá các yếu tố kinh doanh (business drivers).
- Ứng dụng: Thông tin dự báo giúp ra quyết định chiến lược, điều chỉnh kế hoạch tài chính.
4. Mô hình tài chính (Financial Modelling) (Trang 5)
- Định nghĩa: Xây dựng mô hình để biểu diễn hiệu suất tài chính, hỗ trợ ra quyết định, dự báo, và định giá.
- Các loại mô hình phổ biến:
- Three-Statement Model (Mô hình Ba Báo cáo): Tích hợp báo cáo thu nhập, bảng cân đối kế toán, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ thành một khung liên kết động.
- Discounted Cash Flow (DCF) Model (Mô hình Dòng tiền Chiết khấu): Định giá công ty dựa trên dòng tiền dự kiến, chiết khấu về giá trị hiện tại.
- Merger & Acquisition (M&A) Model (Mô hình Sáp nhập và Mua lại): Đánh giá tác động tài chính của sáp nhập hoặc mua lại.
- Initial Public Offering (IPO) Model (Mô hình Phát hành Cổ phiếu Lần đầu): Định giá công ty trước khi phát hành cổ phiếu ra công chúng.
- Leveraged Buyout (LBO) Model (Mô hình Mua lại Có Đòn bẩy): Đánh giá khả năng mua lại công ty bằng cách sử dụng nợ.
5. Phân tích chênh lệch (Variance Analysis) (Trang 6)
- Định nghĩa: So sánh kết quả thực tế với ngân sách/dự báo để xác định chênh lệch và nguyên nhân.
- Ứng dụng:
- Hiểu lý do sai lệch (ví dụ: chi phí logistics tăng do giá nhiên liệu).
- Cải thiện kế hoạch tài chính và ra quyết định.
- Lưu ý: Trang 6 bị lỗi OCR (lặp lại từ “Material”), không cung cấp thêm chi tiết.
6. Phân tích tỷ số (Ratio Analysis) (Trang 7, 14-48)
- Định nghĩa: Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty thông qua các mối quan hệ giữa các mục trong báo cáo tài chính.
- Các loại tỷ số:
- Liquidity Ratios (Tỷ số Thanh khoản – Trang 15, 21):
- Current Ratio: Current Assets / Current Liabilities.
- Quick Ratio: (Current Assets – Inventory – Prepaid Expenses) / Current Liabilities.
- Cash Ratio: Cash & Cash Equivalents / Current Liabilities.
- Ý nghĩa: Tỷ số > 1 cho thấy khả năng thanh toán tốt, được nhà đầu tư và ngân hàng ưa chuộng.
- Ứng dụng:
- Nhà đầu tư: Đánh giá rủi ro vỡ nợ.
- Ngân hàng: Đánh giá khả năng tín dụng.
- Nhà phân tích: Đánh giá sức khỏe ngắn hạn.
- Cơ quan quản lý: Đảm bảo thanh khoản (ví dụ: yêu cầu dự trữ tiền mặt của ngân hàng).
- Ưu điểm:
- Đánh giá sức khỏe tài chính.
- Đánh giá khả năng tín dụng.
- Cải thiện hiệu quả quản lý vốn lưu động.
- So sánh với đối thủ.
- Profitability Ratios (Tỷ số Lợi nhuận – Trang 16-17):
- Gross Profit Margin: (Gross Profit / Revenue) x 100.
- Operating Profit Margin: (Operating Profit / Revenue) x 100.
- Pretax Profit Margin: (Profit Before Tax / Revenue) x 100.
- Net Profit Margin: (Net Profit / Revenue) x 100.
- Return on Assets (ROA): (Net Income / Total Assets) x 100.
- Return on Equity (ROE): (Net Income / Shareholders’ Equity) x 100.
- Return on Investment (ROI): (Net Profit / Investment Cost) x 100.
- Return on Capital Employed (ROCE): (EBIT / Capital Employed) x 100.
- Ý nghĩa: Tỷ số cao cho thấy khả năng sinh lời tốt và quản lý hiệu quả.
- Solvency Ratios (Tỷ số Khả năng Thanh toán – Trang 18):
- Debt-to-Equity Ratio: Total Debt / Total Equity.
- Interest Coverage Ratio: EBIT / Interest Expense.
- Debt-to-Assets Ratio: Total Debt / Total Assets.
- Equity Ratio: Total Equity / Total Assets.
- Debt-to-Capital Ratio: Total Debt / (Total Debt + Total Equity).
- Fixed-Charge Coverage Ratio (FCCR): (EBIT + Fixed Charges Before Tax) / (Fixed Charges Before Tax + Interest).
- Ý nghĩa: Tỷ số thấp cho thấy ít phụ thuộc vào nợ, ổn định tài chính dài hạn.
- Efficiency Ratios (Tỷ số Hiệu quả – Trang 19):
- Inventory Turnover Ratio: COGS / Average Inventory.
- Accounts Receivable Turnover Ratio: Total Net Credit Sales / Average Accounts Receivable.
- Accounts Payable Turnover Ratio: Total Net Credit Purchases / Average Accounts Payable.
- Asset Turnover Ratio: Total Net Sales / Average Total Assets.
- Fixed Asset Turnover Ratio: Total Net Sales / Average Fixed Assets.
- Day’s Sales of Inventory: (Average Inventory / COGS) x 365.
- Ý nghĩa: Tỷ số cao cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản tốt.
- Valuation Ratios (Tỷ số Định giá – Trang 20, 44-48):
- Price-to-Earnings (P/E) Ratio: Market Value per Share / Earnings per Share.
- Price-to-Book (P/B) Ratio: Market Price per Share / Book Value per Share.
- Price-to-Sales (P/S) Ratio: Market Price per Share / Sales per Share.
- Price-to-Cash-Flow (P/CF) Ratio: Share Price / Operating Cash Flow per Share.
- Dividend Yield: (Annual Dividends per Share / Price per Share) x 100.
- Enterprise Multiple (EV/EBITDA): Enterprise Value / EBITDA.
- Ý nghĩa:
- P/E, P/B, P/S: Đánh giá cổ phiếu bị định giá cao hay thấp.
- P/CF: Đánh giá giá trị dựa trên dòng tiền, ít bị ảnh hưởng bởi thao túng lợi nhuận.
- Dividend Yield: Đo lường thu nhập từ cổ tức, nhưng cần xem xét tính bền vững và tiềm năng tăng trưởng.
- EV/EBITDA: Đánh giá giá trị tổng thể, không bị ảnh hưởng bởi chính sách thuế hoặc khấu hao.
- Liquidity Ratios (Tỷ số Thanh khoản – Trang 15, 21):
- You need to login to have access to uploads.