Forum

Please or Register to create posts and topics.

Top 30 KPI để quản lý kho

 

Tổng quan về tài liệu

  • Mục đích: Giới thiệu 30 KPIs (Chỉ số Hiệu suất Chính) quan trọng mà nhà quản lý tồn kho nên theo dõi để tối ưu hóa quy trình, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và đóng góp vào thành công tổng thể của doanh nghiệp.
  • Phân loại KPIs: Được chia thành 3 nhóm chính:
    • Sales KPIs (Chỉ số bán hàng): Đo lường hiệu quả bán hàng và luân chuyển tồn kho.
    • Receiving/Warehouse KPIs (Chỉ số kho bãi/tiếp nhận): Đánh giá hiệu quả quản lý kho và quá trình nhận hàng.
    • Operational KPIs (Chỉ số vận hành): Tập trung vào hiệu suất quy trình nội bộ và chuỗi cung ứng.
 

””

Nội dung chính

Dưới đây là giải thích từng KPI được liệt kê trong tài liệu, kèm công thức (nếu có) và ý nghĩa trong quản lý tồn kho:
 

Sales KPIs (Chỉ số bán hàng)

  1. Inventory Turnover Rate (Tỷ lệ luân chuyển tồn kho)
    1. Công thức: Inventory Turnover Rate = Cost of Goods Sold (COGS) / Average Inventory
    2. Ý nghĩa: Đo số lần tồn kho được bán và thay thế trong một khoảng thời gian (thường là 1 năm). Tỷ lệ cao = hàng bán nhanh, tốt cho dòng tiền; tỷ lệ thấp = hàng tồn đọng, có thể dẫn đến lãng phí vốn hoặc hàng lỗi thời.
 
  1. Sell-Through Rate (Tỷ lệ bán ra)
    1. Công thức: Sell-Through Rate = (# Units Sold / # Units Received) × 100
    2. Ý nghĩa: Đo tỷ lệ hàng bán ra so với hàng nhập vào. Giúp xác định sản phẩm nào bán chạy và điều chỉnh chiến lược khuyến mãi, định giá, hoặc bổ sung hàng.
 
  1. Backorder Rate (Tỷ lệ đơn hàng tồn đọng)
    1. Công thức: Backorder Rate = (# Delayed Orders Due to Backorders / Total # Orders Placed) × 100
    2. Ý nghĩa: Đo tỷ lệ đơn hàng không giao được ngay do thiếu hàng. Tỷ lệ thấp = quản lý tồn kho hiệu quả, tăng sự hài lòng khách hàng; tỷ lệ cao = nguy cơ mất doanh thu.
 
  1. Accuracy of Forecast Demand (Độ chính xác dự báo nhu cầu)
    1. Công thức: Accuracy of Forecast Demand = [(Actual – Forecast) / Actual] × 100
    2. Ý nghĩa: Đánh giá mức độ chính xác của dự báo so với doanh số thực tế. Độ chính xác cao giúp giảm tình trạng thiếu/thừa hàng, tối ưu hóa nguồn lực.
 
  1. Rate of Return (Tỷ lệ hoàn trả)
    1. Ý nghĩa: Đo tỷ lệ hàng bị khách trả lại. Tỷ lệ thấp = sản phẩm chất lượng, khách hài lòng; tỷ lệ cao = cần xem lại chất lượng hoặc mô tả sản phẩm.
 
  1. Product Sales (Doanh số sản phẩm)
    1. Ý nghĩa: Tổng số đơn vị bán ra của một sản phẩm trong một khoảng thời gian. Giúp xác định nhu cầu thị trường và điều chỉnh chiến lược tiếp thị.
 
  1. Revenue Per Unit (Doanh thu trên mỗi đơn vị)
    1. Công thức: Revenue Per Unit = Total Revenue for Period / Average Units Sold for Period
    2. Ý nghĩa: Đo trung bình doanh thu từ mỗi sản phẩm bán ra. Cao = chiến lược định giá tốt; thấp = cần điều chỉnh giá hoặc định vị sản phẩm.
 
  1. Cost Per Unit (Chi phí trên mỗi đơn vị)
    1. Ý nghĩa: Đo chi phí trung bình để sản xuất/mua một đơn vị sản phẩm. Thấp = quản lý chi phí hiệu quả; cao = ảnh hưởng lợi nhuận.
 
  1. Gross Margin by Product (Biên lợi nhuận gộp theo sản phẩm)
    1. Công thức: Gross Margin = [(Net Sales – Cost of Goods Sold) / Net Sales] × 100
    2. Ý nghĩa: Đo tỷ lệ lợi nhuận sau khi trừ chi phí hàng bán. Cao = sản phẩm sinh lời tốt; thấp = cần xem lại giá hoặc chi phí.
 
  1. Gross Margin Return on Investment (GMROI)
    1. Công thức: GMROI = Gross Margin / Average Inventory Cost
    2. Ý nghĩa: Đánh giá lợi nhuận từ mỗi đồng đầu tư vào tồn kho. Cao = sử dụng vốn hiệu quả; thấp = cần tối ưu hóa tồn kho.
 

 

Receiving/Warehouse KPIs (Chỉ số kho bãi/tiếp nhận)

  1. Time to Receive (Thời gian tiếp nhận)
    1. Công thức: Time to Receive = Time for Stock Validation + Time to Add Stock to Records + Time to Prep Stock for Storage
    2. Ý nghĩa: Đo thời gian từ khi hàng đến kho đến khi sẵn sàng lưu trữ. Thấp = kho hoạt động hiệu quả; cao = cần cải thiện quy trình.
 
  1. Put Away Time (Thời gian cất hàng)
    1. Công thức: Put Away Time = Total Time to Stow Received Stock
    2. Ý nghĩa: Đo thời gian chuyển hàng từ khu vực tiếp nhận vào vị trí lưu trữ. Thấp = tăng tốc độ xử lý đơn hàng; cao = gây chậm trễ.
 
  1. Supplier Quality Index (Chỉ số chất lượng nhà cung cấp)
    1. Công thức: (Material Quality × 45%) + (Corrective Action × 10%) + (Prompt Reply × 10%) + (Delivery Quality × 20%) + (Quality Systems × 5%) + (Commercial Posture × 10%)
    2. Ý nghĩa: Đánh giá chất lượng và độ tin cậy của nhà cung cấp. Cao = hàng tốt, giao đúng hạn; thấp = cần chọn nhà cung cấp mới.
 

 

Operational KPIs (Chỉ số vận hành)

  1. Lost Sales Ratio (Tỷ lệ mất doanh thu)
    1. Công thức: Lost Sales Ratio = (# Days Product is Out of Stock / 365) × 100
    2. Ý nghĩa: Đo tỷ lệ mất doanh thu do hết hàng. Thấp = quản lý tồn kho tốt; cao = cần cải thiện bổ sung hàng.
 
  1. Perfect Order Rate (Tỷ lệ đơn hàng hoàn hảo)
    1. Công thức: [ (# Orders Delivered on Time / # Orders) × (# Orders Complete / # Orders) × (# Orders Damage Free / # Orders) × (# Orders with Accurate Documentation / # Orders) ] × 100
    2. Ý nghĩa: Đo tỷ lệ đơn hàng giao đúng, đủ, không lỗi. Cao = khách hài lòng; thấp = cần cải thiện quy trình.
 
  1. Inventory Shrinkage (Hao hụt tồn kho)
    1. Công thức: Inventory Shrinkage = Ending Inventory Value – Physically Counted Inventory Value
    2. Ý nghĩa: Đo lượng hàng mất do trộm cắp, hư hỏng, hoặc lỗi. Thấp = kiểm soát tốt; cao = cần tăng cường bảo mật.
 
  1. Average Inventory (Tồn kho trung bình)
    1. Ý nghĩa: Giá trị trung bình của tồn kho trong một khoảng thời gian. Thấp = luân chuyển nhanh; cao = có thể dư thừa.
 
  1. Inventory Carrying Cost (Chi phí lưu kho)
    1. Công thức: [(Inventory Service Costs + Inventory Risk Costs + Capital Cost + Storage Cost) / Total Inventory Value] × 100
    2. Ý nghĩa: Đo tổng chi phí giữ hàng. Thấp = quản lý hiệu quả; cao = cần giảm tồn kho.
 
  1. Customer Satisfaction Rate (Tỷ lệ hài lòng khách hàng)
    1. Công thức: (# Positive Responses / # Total Responses) × 100
    2. Ý nghĩa: Đo mức độ hài lòng của khách hàng. Cao = dịch vụ tốt; thấp = cần cải thiện.
 
  1. Fill Rate (Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng)
    1. Công thức: [(# Total Items – # Shipped Items) / # Total Items] × 100
    2. Ý nghĩa: Đo tỷ lệ đơn hàng được giao từ hàng có sẵn. Cao = đáp ứng tốt; thấp = nguy cơ tồn đọng.
 
  1. Gross Margin Percent (Tỷ lệ biên lợi nhuận gộp)
    1. Ý nghĩa: Đo tỷ lệ lợi nhuận sau khi trừ chi phí hàng bán. Cao = sinh lời tốt; thấp = cần điều chỉnh.
 
  1. Order Cycle Time (Thời gian chu kỳ đơn hàng)
    1. Công thức: (Time Customer Received Order – Time Customer Placed Order) / # Total Shipped Orders
    2. Ý nghĩa: Đo thời gian từ đặt hàng đến giao hàng. Thấp = xử lý nhanh; cao = cần cải thiện.
 
  1. Stock-Outs (Tình trạng hết hàng)
    1. Công thức: (# Items Out of Stock / # Items Shipped) × 100
    2. Ý nghĩa: Đo tần suất hết hàng. Thấp = quản lý tốt; cao = cần bổ sung hàng.
 
  1. Service Level (Mức độ dịch vụ)
    1. Công thức: (# Orders Delivered / # Orders Received) × 100
    2. Ý nghĩa: Đo khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng. Cao = dịch vụ tốt; thấp = mất doanh thu.
 
  1. Lead Time (Thời gian giao hàng)
    1. Công thức: Order Process Time + Production Lead Time + Delivery Lead Time
    2. Ý nghĩa: Đo thời gian từ đặt hàng đến nhận hàng. Thấp = chuỗi cung ứng hiệu quả; cao = nguy cơ chậm trễ.
 
  1. Dead Stock/Spoilage (Hàng tồn chết/Hư hỏng)
    1. Công thức: (Amount of Unsellable Stock in Period / Amount of Available Stock in Period) × 100
    2. Ý nghĩa: Đo tỷ lệ hàng không bán được hoặc hư hỏng. Thấp = quản lý tốt; cao = cần xem lại dự báo.
 
  1. Available Inventory Accuracy (Độ chính xác tồn kho có sẵn)
    1. Công thức: (# Counted Items That Match Record / # Counted Items) × 100
    2. Ý nghĩa: Đo độ chính xác giữa sổ sách và thực tế. Cao = dữ liệu đáng tin cậy; thấp = cần cải thiện hệ thống.
 
  1. Internal WMS Efficiency (Hiệu quả hệ thống quản lý kho)
    1. Công thức: (Gain on Investment – Cost of Investment) / Cost of Investment
    2. Ý nghĩa: Đo ROI của hệ thống quản lý kho (WMS). Cao = hệ thống hiệu quả; thấp = cần tối ưu hóa.
 

 

Kết luận

  • Tầm quan trọng của KPIs: Là “la bàn” giúp nhà quản lý tồn kho đánh giá hiệu suất, xác định điểm cần cải thiện, và ra quyết định dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa quy trình và lợi nhuận.
  • Lợi ích: Tăng sự hài lòng khách hàng, cải thiện hiệu quả vốn, và đóng góp vào thành công tổng thể của công ty.
 

 

Ý nghĩa trong quản lý tồn kho

  • Sales KPIs: Giúp tối ưu hóa doanh thu và giảm tồn kho dư thừa.
  • Receiving/Warehouse KPIs: Đảm bảo kho hoạt động trơn tru và hàng sẵn sàng bán.
  • Operational KPIs: Tăng hiệu suất chuỗi cung ứng và giảm rủi ro (hết hàng, hư hỏng).