Xây dựng kịch bản lập kế hoạch cho chuỗi cung ứng
Quote from bsdinsight on 26 March 2025, 20:41Gartner cung cấp tài liệu hướng dẫn từng bước dành cho các nhà lãnh đạo chuỗi cung ứng để thực hiện lập các kịch bản kế hoạch cho chuỗi cung ứng (scenario planning). Đây là một tài liệu thực tiễn, tập trung vào việc giúp các doanh nghiệp dự đoán và điều chỉnh chiến lược chuỗi cung ứng trước các tình huống không chắc chắn trong tương laiTóm tắt nội dung chính
Hướng dẫn này được thiết kế cho các dự án ngắn hạn (vài tuần đến một tháng), không đòi hỏi lập kế hoạch phức tạp hay giám sát lâu dài sau khi triển khai. Mục tiêu chính là:
- Xác định các yếu tố ảnh hưởng quan trọng (driving forces).
- Tạo ra các kịch bản tương lai (scenarios) và cách giao tiếp hiệu quả về chúng.
- Sử dụng các kịch bản để liên tục tinh chỉnh chiến lược chuỗi cung ứng.
Tài liệu chia thành 4 bước chính (A, B, C, D), mỗi bước bao gồm các nhiệm vụ cụ thể và công cụ hỗ trợ.
1. Tổng quan
- Mục đích: Hỗ trợ lãnh đạo chuỗi cung ứng trong việc:
- Xác định và ưu tiên các yếu tố ảnh hưởng quan trọng.
- Tạo và truyền đạt các kịch bản.
- Dùng kịch bản để điều chỉnh chiến lược.
- Chuẩn bị ban đầu:
- Xác định thời gian, vai trò, trách nhiệm cho quá trình lập kế hoạch.
- Quyết định phạm vi (scope): toàn bộ chuỗi cung ứng, một kênh cụ thể, khu vực địa lý, hoặc đơn vị kinh doanh.
2. Bước A: Đặt mục tiêu và xây dựng đội ngũ
- Task A1: Xác định mục tiêu:
- Xác định các quyết định chiến lược cần kiểm tra (pressure-test) hoặc câu hỏi chiến lược cần trả lời.
- Quy định thời gian (time horizon) và phạm vi địa lý.
- Task A2: Thành lập đội ngũ:
- Tập hợp các bên liên quan từ chuỗi cung ứng, đơn vị kinh doanh, và các lãnh đạo khác để đảm bảo góc nhìn toàn diện.
- Công cụ hỗ trợ: Thu thập ý kiến từ nhiều phía (Head of Supply Chain Strategy, Functional Leaders, Corporate Strategy, CSCO, Cross-Functional Leaders, HR Partner) để xây dựng kịch bản.
3. Bước B: Xác định yếu tố ảnh hưởng và bất định
Mục tiêu: Tìm ra các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và phân loại chúng thành “sự thật có khả năng” (likely truths) và “bất định quan trọng” (critical uncertainties).
Task B1: Xác định và ưu tiên các yếu tố ảnh hưởng chính (Determine and prioritize the key driving forces)
- Ý nghĩa: Đây là bước liệt kê các yếu tố nội bộ (trong doanh nghiệp) và bên ngoài (thị trường, kinh tế, công nghệ) có thể tác động đến mục tiêu chiến lược của chuỗi cung ứng. Sau đó, chọn lọc những yếu tố quan trọng nhất dựa trên mức độ ảnh hưởng (impact) và tính dễ bị tổn thương (vulnerability).
- Chi tiết cách thực hiện:
- Tổ chức buổi họp nhóm (brainstorming) với các bên liên quan để liệt kê tất cả yếu tố có thể ảnh hưởng.
- Đánh giá từng yếu tố dựa trên hai tiêu chí:
- Mức độ ảnh hưởng: Yếu tố này thay đổi chuỗi cung ứng nhiều đến đâu? (Ví dụ: chi phí vận chuyển tăng ảnh hưởng mạnh đến lợi nhuận).
- Tính dễ bị tổn thương: Doanh nghiệp dễ bị tác động bởi yếu tố này đến mức nào? (Ví dụ: phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất là dễ tổn thương).
- Sắp xếp thứ tự ưu tiên, chọn 5-7 yếu tố quan trọng nhất.
- Ví dụ:
- Yếu tố: Giá nguyên liệu thô tăng vọt.
- Ảnh hưởng: Cao (tăng chi phí sản xuất).
- Dễ tổn thương: Cao (nếu không có nguồn thay thế).
- Kết luận: Đây là yếu tố cần ưu tiên.
- Yếu tố: Thời tiết thay đổi nhẹ.
- Ảnh hưởng: Thấp (ít ảnh hưởng đến vận chuyển).
- Dễ tổn thương: Thấp (có thể điều chỉnh lịch trình).
- Kết luận: Không ưu tiên.
Task B2: Phân tích sự thật và bất định của các yếu tố chính (Determine the likely truths and uncertainties)
- Ý nghĩa: Phân tích từng yếu tố để xác định điều gì gần chắc chắn xảy ra (likely truths) và điều gì chưa rõ ràng (critical uncertainties). Sau đó, lấy ý kiến từ nội bộ và đối tác bên ngoài để tinh chỉnh.
- Chi tiết cách thực hiện:
- Đối với mỗi yếu tố, phân tích xu hướng hiện tại và trạng thái tiềm năng trong tương lai.
- Phân loại:
- Likely truths: Xu hướng có dữ liệu rõ ràng, ít thay đổi bất ngờ.
- Critical uncertainties: Kết quả có thể thay đổi lớn, không thể dự đoán chính xác.
- Thảo luận với các bên liên quan (nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp) để kiểm chứng.
- Ví dụ:
- Yếu tố: Giá nguyên liệu thô tăng.
- Likely truth: Giá sẽ tăng trong 6 tháng tới do lạm phát toàn cầu (dựa trên dữ liệu kinh tế).
- Critical uncertainty: Mức tăng sẽ là 10% hay 50%? (phụ thuộc vào cung cầu và chính sách).
- Yếu tố: Nhu cầu sản phẩm mới.
- Likely truth: Nhu cầu ban đầu sẽ tăng do quảng cáo.
- Critical uncertainty: Nhu cầu có duy trì lâu dài hay không? (phụ thuộc vào phản hồi khách hàng).
Công cụ hỗ trợ:
- Bảng liệt kê yếu tố ảnh hưởng (Driving Forces) và bất định (Critical Uncertainties).
- Ví dụ từ tài liệu:
- Driving Force: Kỳ vọng khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
- Critical Uncertainties: Mức độ dịch vụ, chi phí, thời gian giao hàng mong muốn (cao hay thấp?).

Tóm tắt nội dung chính
Hướng dẫn này được thiết kế cho các dự án ngắn hạn (vài tuần đến một tháng), không đòi hỏi lập kế hoạch phức tạp hay giám sát lâu dài sau khi triển khai. Mục tiêu chính là:
- Xác định các yếu tố ảnh hưởng quan trọng (driving forces).
- Tạo ra các kịch bản tương lai (scenarios) và cách giao tiếp hiệu quả về chúng.
- Sử dụng các kịch bản để liên tục tinh chỉnh chiến lược chuỗi cung ứng.
Tài liệu chia thành 4 bước chính (A, B, C, D), mỗi bước bao gồm các nhiệm vụ cụ thể và công cụ hỗ trợ.
1. Tổng quan
- Mục đích: Hỗ trợ lãnh đạo chuỗi cung ứng trong việc:
- Xác định và ưu tiên các yếu tố ảnh hưởng quan trọng.
- Tạo và truyền đạt các kịch bản.
- Dùng kịch bản để điều chỉnh chiến lược.
- Chuẩn bị ban đầu:
- Xác định thời gian, vai trò, trách nhiệm cho quá trình lập kế hoạch.
- Quyết định phạm vi (scope): toàn bộ chuỗi cung ứng, một kênh cụ thể, khu vực địa lý, hoặc đơn vị kinh doanh.
2. Bước A: Đặt mục tiêu và xây dựng đội ngũ
- Task A1: Xác định mục tiêu:
- Xác định các quyết định chiến lược cần kiểm tra (pressure-test) hoặc câu hỏi chiến lược cần trả lời.
- Quy định thời gian (time horizon) và phạm vi địa lý.
- Task A2: Thành lập đội ngũ:
- Tập hợp các bên liên quan từ chuỗi cung ứng, đơn vị kinh doanh, và các lãnh đạo khác để đảm bảo góc nhìn toàn diện.
- Công cụ hỗ trợ: Thu thập ý kiến từ nhiều phía (Head of Supply Chain Strategy, Functional Leaders, Corporate Strategy, CSCO, Cross-Functional Leaders, HR Partner) để xây dựng kịch bản.
3. Bước B: Xác định yếu tố ảnh hưởng và bất định
Mục tiêu: Tìm ra các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và phân loại chúng thành “sự thật có khả năng” (likely truths) và “bất định quan trọng” (critical uncertainties).
Task B1: Xác định và ưu tiên các yếu tố ảnh hưởng chính (Determine and prioritize the key driving forces)
- Ý nghĩa: Đây là bước liệt kê các yếu tố nội bộ (trong doanh nghiệp) và bên ngoài (thị trường, kinh tế, công nghệ) có thể tác động đến mục tiêu chiến lược của chuỗi cung ứng. Sau đó, chọn lọc những yếu tố quan trọng nhất dựa trên mức độ ảnh hưởng (impact) và tính dễ bị tổn thương (vulnerability).
- Chi tiết cách thực hiện:
- Tổ chức buổi họp nhóm (brainstorming) với các bên liên quan để liệt kê tất cả yếu tố có thể ảnh hưởng.
- Đánh giá từng yếu tố dựa trên hai tiêu chí:
- Mức độ ảnh hưởng: Yếu tố này thay đổi chuỗi cung ứng nhiều đến đâu? (Ví dụ: chi phí vận chuyển tăng ảnh hưởng mạnh đến lợi nhuận).
- Tính dễ bị tổn thương: Doanh nghiệp dễ bị tác động bởi yếu tố này đến mức nào? (Ví dụ: phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất là dễ tổn thương).
- Sắp xếp thứ tự ưu tiên, chọn 5-7 yếu tố quan trọng nhất.
- Ví dụ:
- Yếu tố: Giá nguyên liệu thô tăng vọt.
- Ảnh hưởng: Cao (tăng chi phí sản xuất).
- Dễ tổn thương: Cao (nếu không có nguồn thay thế).
- Kết luận: Đây là yếu tố cần ưu tiên.
- Yếu tố: Thời tiết thay đổi nhẹ.
- Ảnh hưởng: Thấp (ít ảnh hưởng đến vận chuyển).
- Dễ tổn thương: Thấp (có thể điều chỉnh lịch trình).
- Kết luận: Không ưu tiên.
- Yếu tố: Giá nguyên liệu thô tăng vọt.
Task B2: Phân tích sự thật và bất định của các yếu tố chính (Determine the likely truths and uncertainties)
- Ý nghĩa: Phân tích từng yếu tố để xác định điều gì gần chắc chắn xảy ra (likely truths) và điều gì chưa rõ ràng (critical uncertainties). Sau đó, lấy ý kiến từ nội bộ và đối tác bên ngoài để tinh chỉnh.
- Chi tiết cách thực hiện:
- Đối với mỗi yếu tố, phân tích xu hướng hiện tại và trạng thái tiềm năng trong tương lai.
- Phân loại:
- Likely truths: Xu hướng có dữ liệu rõ ràng, ít thay đổi bất ngờ.
- Critical uncertainties: Kết quả có thể thay đổi lớn, không thể dự đoán chính xác.
- Thảo luận với các bên liên quan (nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp) để kiểm chứng.
- Ví dụ:
- Yếu tố: Giá nguyên liệu thô tăng.
- Likely truth: Giá sẽ tăng trong 6 tháng tới do lạm phát toàn cầu (dựa trên dữ liệu kinh tế).
- Critical uncertainty: Mức tăng sẽ là 10% hay 50%? (phụ thuộc vào cung cầu và chính sách).
- Yếu tố: Nhu cầu sản phẩm mới.
- Likely truth: Nhu cầu ban đầu sẽ tăng do quảng cáo.
- Critical uncertainty: Nhu cầu có duy trì lâu dài hay không? (phụ thuộc vào phản hồi khách hàng).
- Yếu tố: Giá nguyên liệu thô tăng.
Công cụ hỗ trợ:
- Bảng liệt kê yếu tố ảnh hưởng (Driving Forces) và bất định (Critical Uncertainties).
- Ví dụ từ tài liệu:
- Driving Force: Kỳ vọng khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
- Critical Uncertainties: Mức độ dịch vụ, chi phí, thời gian giao hàng mong muốn (cao hay thấp?).
Quote from bsdinsight on 26 March 2025, 20:43Bước C: Phát triển kịch bản và dấu hiệu nhận biết
Mục tiêu: Dựa trên các yếu tố từ Bước B, xây dựng các kịch bản tương lai và xác định dấu hiệu để nhận biết khi nào kịch bản xảy ra.
Task C1: Tạo các kịch bản tiềm năng (Develop the potential scenarios)
- Ý nghĩa: Kết hợp hai yếu tố bất định chính để tạo ma trận kịch bản, sau đó dùng “sự thật có khả năng” để hoàn thiện thành 3-6 kịch bản cụ thể.
- Chi tiết cách thực hiện:
- Chọn hai yếu tố bất định có tác động lớn nhất từ Bước B.
- Xác định hai kết quả cực đoan (extreme outcomes) cho mỗi yếu tố, tạo ma trận 2×2 (4 ô).
- Kết hợp “sự thật có khả năng” để viết mô tả chi tiết cho từng kịch bản.
- Thu hẹp xuống 3-6 kịch bản thực tế nhất.
- Ví dụ:
- Yếu tố 1: Giá nguyên liệu (Tăng cao / Giảm thấp).
- Yếu tố 2: Nhu cầu khách hàng (Cao / Thấp).
- Ma trận:
- Kịch bản A: Giá cao + Nhu cầu cao (chi phí tăng nhưng doanh thu bù đắp).
- Kịch bản B: Giá cao + Nhu cầu thấp (khủng hoảng lợi nhuận).
- Kịch bản C: Giá thấp + Nhu cầu cao (cơ hội mở rộng).
- Kịch bản D: Giá thấp + Nhu cầu thấp (ổn định nhưng không tăng trưởng).
- Có thể chọn 3 kịch bản chính: A, B, C.
Task C2: Tạo dấu hiệu/triggers (Create signposts or triggers)
- Ý nghĩa: Xác định các tín hiệu đo lường được để cảnh báo khi một kịch bản đang xảy ra.
- Chi tiết cách thực hiện:
- Brainstorming với đội ngũ để liệt kê dấu hiệu cụ thể (số liệu, sự kiện).
- Đặt thời gian dự kiến cho từng dấu hiệu.
- Ví dụ:
- Kịch bản A (Giá cao + Nhu cầu cao):
- Dấu hiệu: Giá nguyên liệu tăng 20% trong 3 tháng, đơn hàng tăng 15%.
- Thời gian: Tháng 6/2025.
- Kịch bản B (Giá cao + Nhu cầu thấp):
- Dấu hiệu: Giá nguyên liệu tăng nhưng doanh số giảm 10%.
- Thời gian: Tháng 7/2025.
Task C3: Kiểm tra tính khả thi (Test the plausibility)
- Ý nghĩa: Đảm bảo kịch bản thực tế và có thể xảy ra bằng cách lấy ý kiến đội ngũ.
- Chi tiết cách thực hiện:
- Một người đại diện trình bày kịch bản.
- Nhóm đánh giá theo các tiêu chí (tính logic, khả năng xảy ra, tác động).
- Điều chỉnh dựa trên phản hồi.
- Ví dụ:
- Kịch bản B (khủng hoảng lợi nhuận) ban đầu có thể quá cực đoan (giá tăng 50%). Sau phản hồi, điều chỉnh thành tăng 30% để thực tế hơn.
Công cụ hỗ trợ:
- Ma trận kịch bản: 4 ô (A, B, C, D) dựa trên hai trục bất định (extreme outcomes). Ví dụ: Trục ngang (Giá cao/thấp), Trục dọc (Nhu cầu cao/thấp).
Bước C: Phát triển kịch bản và dấu hiệu nhận biết
Mục tiêu: Dựa trên các yếu tố từ Bước B, xây dựng các kịch bản tương lai và xác định dấu hiệu để nhận biết khi nào kịch bản xảy ra.
Task C1: Tạo các kịch bản tiềm năng (Develop the potential scenarios)
- Ý nghĩa: Kết hợp hai yếu tố bất định chính để tạo ma trận kịch bản, sau đó dùng “sự thật có khả năng” để hoàn thiện thành 3-6 kịch bản cụ thể.
- Chi tiết cách thực hiện:
- Chọn hai yếu tố bất định có tác động lớn nhất từ Bước B.
- Xác định hai kết quả cực đoan (extreme outcomes) cho mỗi yếu tố, tạo ma trận 2×2 (4 ô).
- Kết hợp “sự thật có khả năng” để viết mô tả chi tiết cho từng kịch bản.
- Thu hẹp xuống 3-6 kịch bản thực tế nhất.
- Ví dụ:
- Yếu tố 1: Giá nguyên liệu (Tăng cao / Giảm thấp).
- Yếu tố 2: Nhu cầu khách hàng (Cao / Thấp).
- Ma trận:
- Kịch bản A: Giá cao + Nhu cầu cao (chi phí tăng nhưng doanh thu bù đắp).
- Kịch bản B: Giá cao + Nhu cầu thấp (khủng hoảng lợi nhuận).
- Kịch bản C: Giá thấp + Nhu cầu cao (cơ hội mở rộng).
- Kịch bản D: Giá thấp + Nhu cầu thấp (ổn định nhưng không tăng trưởng).
- Có thể chọn 3 kịch bản chính: A, B, C.
Task C2: Tạo dấu hiệu/triggers (Create signposts or triggers)
- Ý nghĩa: Xác định các tín hiệu đo lường được để cảnh báo khi một kịch bản đang xảy ra.
- Chi tiết cách thực hiện:
- Brainstorming với đội ngũ để liệt kê dấu hiệu cụ thể (số liệu, sự kiện).
- Đặt thời gian dự kiến cho từng dấu hiệu.
- Ví dụ:
- Kịch bản A (Giá cao + Nhu cầu cao):
- Dấu hiệu: Giá nguyên liệu tăng 20% trong 3 tháng, đơn hàng tăng 15%.
- Thời gian: Tháng 6/2025.
- Kịch bản B (Giá cao + Nhu cầu thấp):
- Dấu hiệu: Giá nguyên liệu tăng nhưng doanh số giảm 10%.
- Thời gian: Tháng 7/2025.
- Kịch bản A (Giá cao + Nhu cầu cao):
Task C3: Kiểm tra tính khả thi (Test the plausibility)
- Ý nghĩa: Đảm bảo kịch bản thực tế và có thể xảy ra bằng cách lấy ý kiến đội ngũ.
- Chi tiết cách thực hiện:
- Một người đại diện trình bày kịch bản.
- Nhóm đánh giá theo các tiêu chí (tính logic, khả năng xảy ra, tác động).
- Điều chỉnh dựa trên phản hồi.
- Ví dụ:
- Kịch bản B (khủng hoảng lợi nhuận) ban đầu có thể quá cực đoan (giá tăng 50%). Sau phản hồi, điều chỉnh thành tăng 30% để thực tế hơn.
Công cụ hỗ trợ:
- Ma trận kịch bản: 4 ô (A, B, C, D) dựa trên hai trục bất định (extreme outcomes). Ví dụ: Trục ngang (Giá cao/thấp), Trục dọc (Nhu cầu cao/thấp).
Quote from bsdinsight on 26 March 2025, 20:45Bước D: Sử dụng kịch bản để tinh chỉnh chiến lược
Mục tiêu: Áp dụng kịch bản để kiểm tra và điều chỉnh chiến lược chuỗi cung ứng, ưu tiên các hành động hiệu quả nhất.
Task D1: Kiểm tra chiến lược hiện tại (Pressure-test the current strategic plan)
- Ý nghĩa: Đánh giá xem kế hoạch hiện tại có đủ linh hoạt để ứng phó với từng kịch bản không.
- Chi tiết cách thực hiện:
- Làm việc với các lãnh đạo chức năng (vận hành, logistics, mua hàng) để xem xét các sáng kiến hiện tại.
- Đặt câu hỏi: “Nếu kịch bản X xảy ra, sáng kiến này có đạt mục tiêu không?”
- Ví dụ:
- Kế hoạch hiện tại: Tăng tồn kho để đáp ứng nhu cầu.
- Kịch bản B (Nhu cầu thấp): Tồn kho dư thừa gây lãng phí → Kế hoạch không hiệu quả, cần điều chỉnh.
Task D2: Tạo kế hoạch hành động (Create an action plan)
- Ý nghĩa: Xây dựng chiến lược cụ thể cho từng kịch bản, phân công trách nhiệm và thời gian.
- Chi tiết cách thực hiện:
- Dựa trên kết quả kiểm tra, điều chỉnh mục tiêu và sáng kiến.
- Phân công ai làm gì, khi nào hoàn thành.
- Ví dụ:
- Kịch bản A (Giá cao + Nhu cầu cao):
- Hành động: Tăng giá bán 10%, mở rộng sản xuất.
- Trách nhiệm: Đội bán hàng + sản xuất.
- Thời gian: Q3/2025.
Task D3: Ưu tiên phản ứng (Prioritize action plan responses)
- Ý nghĩa: Tập trung vào các hành động áp dụng được cho nhiều kịch bản để tối ưu hóa nguồn lực.
- Chi tiết cách thực hiện:
- So sánh các kế hoạch hành động, tìm điểm chung.
- Ưu tiên các hành động “bắt đầu” (start) hoặc “tăng tốc” (accelerate) xuất hiện ở nhiều kịch bản.
- Ví dụ:
- Hành động: Đa dạng hóa nhà cung cấp.
- Áp dụng cho Kịch bản A, B, C → Ưu tiên cao.
- Hành động: Giảm sản xuất.
- Chỉ áp dụng cho Kịch bản D → Ưu tiên thấp.
Công cụ hỗ trợ:
- Bảng ưu tiên: Liệt kê các lựa chọn chiến lược (Strategic Options) và đánh dấu áp dụng cho kịch bản nào, sau đó xếp hạng.
Đánh giá hiệu suất:
- Ghi lại bài học, lấy phản hồi, đánh giá độ chính xác của kịch bản để cải thiện lần sau.
Ứng dụng thực tế
- Doanh nghiệp bán lẻ:
- Bước B: Xác định yếu tố như “gián đoạn vận chuyển” và “thay đổi nhu cầu mùa lễ”.
- Bước C: Tạo kịch bản (vận chuyển chậm + nhu cầu cao → thiếu hàng).
- Bước D: Điều chỉnh bằng cách đặt hàng sớm, ưu tiên vận chuyển đường hàng không.
Tải tài liệu của Gartner ở đây
Bước D: Sử dụng kịch bản để tinh chỉnh chiến lược
Mục tiêu: Áp dụng kịch bản để kiểm tra và điều chỉnh chiến lược chuỗi cung ứng, ưu tiên các hành động hiệu quả nhất.
Task D1: Kiểm tra chiến lược hiện tại (Pressure-test the current strategic plan)
- Ý nghĩa: Đánh giá xem kế hoạch hiện tại có đủ linh hoạt để ứng phó với từng kịch bản không.
- Chi tiết cách thực hiện:
- Làm việc với các lãnh đạo chức năng (vận hành, logistics, mua hàng) để xem xét các sáng kiến hiện tại.
- Đặt câu hỏi: “Nếu kịch bản X xảy ra, sáng kiến này có đạt mục tiêu không?”
- Ví dụ:
- Kế hoạch hiện tại: Tăng tồn kho để đáp ứng nhu cầu.
- Kịch bản B (Nhu cầu thấp): Tồn kho dư thừa gây lãng phí → Kế hoạch không hiệu quả, cần điều chỉnh.
Task D2: Tạo kế hoạch hành động (Create an action plan)
- Ý nghĩa: Xây dựng chiến lược cụ thể cho từng kịch bản, phân công trách nhiệm và thời gian.
- Chi tiết cách thực hiện:
- Dựa trên kết quả kiểm tra, điều chỉnh mục tiêu và sáng kiến.
- Phân công ai làm gì, khi nào hoàn thành.
- Ví dụ:
- Kịch bản A (Giá cao + Nhu cầu cao):
- Hành động: Tăng giá bán 10%, mở rộng sản xuất.
- Trách nhiệm: Đội bán hàng + sản xuất.
- Thời gian: Q3/2025.
- Kịch bản A (Giá cao + Nhu cầu cao):
Task D3: Ưu tiên phản ứng (Prioritize action plan responses)
- Ý nghĩa: Tập trung vào các hành động áp dụng được cho nhiều kịch bản để tối ưu hóa nguồn lực.
- Chi tiết cách thực hiện:
- So sánh các kế hoạch hành động, tìm điểm chung.
- Ưu tiên các hành động “bắt đầu” (start) hoặc “tăng tốc” (accelerate) xuất hiện ở nhiều kịch bản.
- Ví dụ:
- Hành động: Đa dạng hóa nhà cung cấp.
- Áp dụng cho Kịch bản A, B, C → Ưu tiên cao.
- Hành động: Giảm sản xuất.
- Chỉ áp dụng cho Kịch bản D → Ưu tiên thấp.
- Hành động: Đa dạng hóa nhà cung cấp.
Công cụ hỗ trợ:
- Bảng ưu tiên: Liệt kê các lựa chọn chiến lược (Strategic Options) và đánh dấu áp dụng cho kịch bản nào, sau đó xếp hạng.
Đánh giá hiệu suất:
- Ghi lại bài học, lấy phản hồi, đánh giá độ chính xác của kịch bản để cải thiện lần sau.
Ứng dụng thực tế
- Doanh nghiệp bán lẻ:
- Bước B: Xác định yếu tố như “gián đoạn vận chuyển” và “thay đổi nhu cầu mùa lễ”.
- Bước C: Tạo kịch bản (vận chuyển chậm + nhu cầu cao → thiếu hàng).
- Bước D: Điều chỉnh bằng cách đặt hàng sớm, ưu tiên vận chuyển đường hàng không.
Tải tài liệu của Gartner ở đây
Uploaded files:- You need to login to have access to uploads.