Search for answers or browse our knowledge base.
Tạo view cơ bản để khám phá dữ liệu
Xây dựng một View cơ bản để khám phá dữ liệu của bạn
Áp dụng cho: Tableau Desktop
Chủ đề này sử dụng nguồn dữ liệu Sample – Superstore để hướng dẫn cách tạo các view (chế độ xem) cơ bản và khám phá dữ liệu của bạn. Nó cho thấy cách view của dữ liệu trong Tableau thay đổi qua quá trình khám phá của bạn.
Nếu bạn đang sử dụng Tableau Cloud và Tableau Server để khám phá dữ liệu và chỉnh sửa view, xem thêm Use Tableau on the Web (#).
Kết nối với dữ liệu của bạn
Bước đầu tiên là kết nối với dữ liệu bạn muốn khám phá. Ví dụ này cho thấy cách kết nối với dữ liệu Sample – Superstore trong Tableau Desktop.
- Mở Tableau. Trên trang bắt đầu, dưới mục Connect (Kết nối), nhấp vào Microsoft Excel. Trong hộp thoại Open, điều hướng đến tệp Excel Sample – Superstore trên máy tính của bạn. Đi tới /Documents/My Tableau Repository/Datasources/version number/{language}. Chọn Sample – Superstore, sau đó nhấp vào Open.
- Sau khi kết nối với dữ liệu Excel, trang Data Source (Nguồn Dữ liệu) hiển thị các sheet hoặc bảng trong dữ liệu của bạn. Kéo bảng “Orders” vào canvas (khung làm việc) để bắt đầu khám phá dữ liệu đó.
Tùy thuộc vào cách dữ liệu của bạn được cấu trúc, bạn có thể cần thực hiện thêm việc chuẩn bị và tích hợp dữ liệu trước khi bắt đầu khám phá trong Tableau. Để biết thêm chi tiết về cách kết nối với dữ liệu, xem Connect to and Prepare Data (#) và Tips for Working with Your Data (#).
- Nhấp vào tab sheet để chuyển đến worksheet (bảng làm việc) mới và bắt đầu phân tích của bạn.
Về Data Pane (Bảng Dữ liệu)
Trong worksheet, các cột từ nguồn dữ liệu của bạn được hiển thị dưới dạng field (trường) ở phía bên trái trong Data Pane (Bảng Dữ liệu). Data Pane chứa nhiều loại field được tổ chức theo bảng. Đối với mỗi bảng hoặc thư mục trong nguồn dữ liệu, các field dimension (trường phân loại) xuất hiện phía trên đường màu xám, và các field measure (trường số liệu) xuất hiện phía dưới đường màu xám. Field dimension thường chứa dữ liệu phân loại như loại sản phẩm và ngày tháng, trong khi field measure chứa dữ liệu số như doanh số và lợi nhuận. Đôi khi một bảng hoặc thư mục chỉ chứa dimension hoặc chỉ chứa measure để bắt đầu. Để biết thêm thông tin, xem Dimensions and Measures, Blue and Green (#).
Để biết chi tiết về cách tìm field trong Data Pane, xem Find fields (#). Để biết thêm thông tin về các thành phần của không gian làm việc, xem The Tableau Workspace (#).
Nếu bạn có nhiều hơn một nguồn dữ liệu trong một workbook (sổ làm việc), nhấp vào tên kết nối nguồn dữ liệu trong Data Pane để chọn nó để sử dụng. Để biết thêm chi tiết, xem Navigate Data Sources in the Data Pane (#).
Để biết chi tiết về nhiều cách bạn có thể tùy chỉnh các field trong Data Pane, xem Organize and Customize Fields in the Data Pane (#), Edit Default Settings for Fields (#), và Work with Data Fields in the Data Pane (#).
Nếu bạn có các field dimension liên quan, đôi khi bạn có thể muốn nhóm chúng vào một thư mục hoặc thành một hierarchy (cấu trúc phân cấp). Ví dụ, trong nguồn dữ liệu này, Country, State, City, và Postal Code được nhóm thành một hierarchy có tên là Location. Bạn có thể drill down (đi sâu) vào một hierarchy bằng cách nhấp vào dấu + trong một field, hoặc drill back up (trở lại) bằng cách nhấp vào dấu – trong một field.
Xây dựng View
View (chế độ xem) là một visualization (hình ảnh hóa) hoặc viz mà bạn tạo trong Tableau. Một viz có thể là một chart (biểu đồ), graph (đồ thị), map (bản đồ), plot (biểu đồ điểm), hoặc thậm chí là một text table (bảng văn bản).
Trước khi bắt đầu xây dựng một view, hãy xem xét câu hỏi hoặc các câu hỏi bạn muốn trả lời bằng dữ liệu. Mọi view bạn xây dựng trong Tableau nên bắt đầu bằng một câu hỏi. Bạn muốn biết điều gì?
Mỗi khi bạn kéo một field vào view hoặc lên một shelf (kệ), bạn đang đặt một câu hỏi về dữ liệu. Câu hỏi sẽ khác nhau tùy thuộc vào field bạn chọn, nơi bạn đặt nó, và thứ tự bạn thêm nó vào view.
Với mỗi câu hỏi bạn đặt ra, view thay đổi để thể hiện câu trả lời một cách trực quan bằng các mark (dấu) được biểu diễn bằng hình dạng, văn bản, hierarchy, cấu trúc bảng, trục, màu sắc.
Các cách khác nhau để bắt đầu xây dựng một View
Khi bạn xây dựng một view, bạn thêm các field từ Data Pane. Bạn có thể thực hiện điều này theo nhiều cách. Ví dụ:
- Kéo các field từ Data Pane và thả chúng lên các card (thẻ) và shelf là một phần của mỗi worksheet trong Tableau.
- Nhấp đúp vào một hoặc nhiều field trong Data Pane.
- Chọn một hoặc nhiều field trong Data Pane và sau đó chọn một loại chart từ Show Me, nơi xác định các loại chart phù hợp với các field bạn đã chọn. Để biết chi tiết, xem Use Show Me to Start a View (#).
- Để bắt đầu tạo một tabular view (chế độ xem dạng bảng), thả một field vào lưới Drop field here.
Để biết thêm chi tiết về cách xây dựng visualization với các field, xem Start Building a Visualization by Dragging Fields to the View (#).
Khi bạn bắt đầu khám phá dữ liệu trong Tableau, bạn sẽ thấy có nhiều cách để xây dựng một view. Tableau cực kỳ linh hoạt và cũng rất khoan dung. Nếu trong quá trình xây dựng view, bạn đi theo một hướng không trả lời được câu hỏi của mình, bạn luôn có thể undo (hoàn tác) để trở về một điểm trước đó trong quá trình khám phá.
- Để undo hoặc redo, nhấp vào undo $\leftarrow$ hoặc redo $\rightarrow$ trên thanh công cụ.
Bạn có thể undo về thời điểm cuối cùng bạn mở workbook. Bạn có thể undo hoặc redo không giới hạn số lần.
Xây dựng một View từ đầu
Các bước này cho thấy cách xây dựng một view cơ bản hiển thị lợi nhuận theo từng năm.
- Từ khu vực Dimensions trong Data Pane, kéo field Order Date vào Columns shelf (Kệ Cột). Bạn có thể cần mở rộng hierarchy Order để thấy Order Date.
Khi bạn kéo một field qua một shelf, một dấu cộng cho biết shelf có thể chấp nhận field đó.
Bảng kết quả có bốn cột và một hàng. Mỗi tiêu đề cột đại diện cho một thành viên của field Order Date (mức ngày mặc định là YEAR). Mỗi ô chứa nhãn giữ chỗ “Abc”, cho biết loại mark hiện tại cho view này là text (văn bản).
Lưu ý rằng field được tô màu xanh lam, điều này cho thấy nó là discrete (rời rạc). Để biết thêm thông tin, xem Dimensions and Measures, Blue and Green (#).
Mức ngày mặc định được xác định bởi mức cao nhất chứa nhiều hơn một giá trị riêng biệt (ví dụ, nhiều năm và nhiều tháng). Điều đó có nghĩa là nếu [Order Date] chỉ chứa dữ liệu cho một năm nhưng có nhiều tháng, mức mặc định sẽ là tháng. Bạn có thể thay đổi mức ngày bằng cách sử dụng menu field.
Nếu bạn thắc mắc tại sao có hai tập hợp mức ngày (từ Year xuống Day), tập hợp tùy chọn đầu tiên sử dụng date parts (nhãn rời rạc, vì vậy “May” là giá trị giống nhau dù là năm 2024 hay 2034) và tập hợp tùy chọn thứ hai sử dụng date truncations (giá trị liên tục, vì vậy tháng Năm năm 2024 là giá trị khác so với tháng Năm năm 2034). Để biết thêm thông tin, xem Change Date Levels (#).
Mẹo: Để ẩn tiêu đề trên sheet, chọn menu thả xuống bên phải tiêu đề (Sheet 1), và chọn Hide Title.
- Từ Data Pane, kéo field Profit vào Rows shelf (Kệ Hàng).
Field Profit được tô màu xanh lá cây trên Rows shelf, cho biết nó là continuous (liên tục). Ngoài ra, tên field thay đổi thành SUM(Profit). Đó là vì các measure (số liệu) được tự động tổng hợp khi bạn thêm chúng vào view, và tổng hợp mặc định cho measure này là SUM. Để biết thêm thông tin về những gì xảy ra khi bạn thêm một measure vào view – và tại sao – xem Dimensions and Measures, Blue and Green (#).
Tableau chuyển đổi bảng thành một line chart (biểu đồ đường) và tạo một trục dọc (dọc theo phía bên trái) cho measure.
Line chart là một cách tuyệt vời để so sánh dữ liệu theo thời gian và xác định xu hướng một cách hiệu quả.
Line chart này hiển thị lợi nhuận theo thời gian. Mỗi điểm dọc theo đường hiển thị tổng lợi nhuận cho năm tương ứng.
Đi sâu vào dữ liệu
Bước này cho thấy cách bạn có thể sửa đổi view để hiển thị các quý ngoài các năm. Khi bạn drill down (đi sâu) vào hierarchy, view thay đổi để trở thành một nested table (bảng lồng nhau).
Bạn có thể hiển thị [Order Date] theo quý bằng một trong hai phương pháp sau:
- Nhấp vào nút dấu cộng ở phía bên trái của field YEAR(Order Date) trên Columns.
- Kéo field Order Date (một lần nữa) từ Data Pane và thả nó vào Columns shelf ở bên phải của Year(Order Date).
Hình ảnh: (Có hình ảnh hiển thị Columns shelf với YEAR(Order Date) và nút dấu cộng)
Dimension mới chia view thành các pane (khung) riêng biệt cho mỗi năm. Mỗi pane, lần lượt, có các cột cho các quý. View này được gọi là nested table vì nó hiển thị nhiều tiêu đề, với các quý được lồng trong các năm. Từ “headers” (tiêu đề) hơi gây nhầm lẫn trong ví dụ này vì các tiêu đề năm được hiển thị ở đầu chart, trong khi các tiêu đề quý được hiển thị ở dưới cùng.
Field được thêm vào Rows shelf và các tiêu đề hàng được tạo ra. Mỗi tiêu đề đại diện cho một thành viên của field Segment.
Tùy chọn, bạn có thể đạt được kết quả tương tự bằng cách thả Segment ngay bên trái của trục Profit trong view (hiển thị trong hình ảnh bên dưới). Tableau thường hỗ trợ nhiều cách để thêm field vào view.
Hình ảnh: (Có hình ảnh hiển thị Segment được thả bên trái trục Profit)
Lưu ý: Tableau không cho phép bạn đặt một dimension ở bên phải của một measure trên Rows hoặc Columns shelf vì cấu trúc trực quan đó không có ý nghĩa trong view.
Dimension mới chia view thành 12 pane, một cho mỗi tổ hợp của năm và segment (phân khúc). View này là một ví dụ phức tạp hơn của một nested table. Bất kỳ view nào chứa lưới các chart riêng lẻ như thế này được gọi là small multiples view (chế độ xem nhiều biểu đồ nhỏ).
Lọc View để tập trung vào việc khám phá của bạn
Phần này cho thấy cách bạn có thể tập trung vào việc khám phá bằng cách chỉ hiển thị một tập hợp con của dữ liệu, chẳng hạn như sửa đổi view để chỉ hiển thị dữ liệu cho các đơn hàng trong năm 2018 và 2019.
- Kéo measure Order Date từ Data Pane và thả nó vào Filters shelf (Kệ Bộ lọc).
- Trong hộp thoại Filter Field, chọn mức ngày bạn muốn lọc – Years. Sau đó nhấp vào Next.
- Trong pane tiếp theo, bỏ chọn hai năm mà bạn không muốn bao gồm trong view, ở đây là 2021 và 2022.
- Khi hoàn tất, nhấp vào OK.
View được cập nhật để chỉ hiển thị các hàng dữ liệu nơi Order Date là 2018 hoặc 2019. Tableau giờ đây có thể phân bổ nhiều không gian hơn cho dữ liệu mà bạn quan tâm.
Sử dụng Marks Card để thêm độ sâu cho phân tích của bạn
Bước này cho thấy cách bạn có thể sửa đổi view để tô màu các mark dựa trên region (khu vực).
- Kéo dimension Region từ Data Pane và thả nó vào Color trên Marks card.
Việc đặt một dimension lên Color tách biệt các mark theo các thành viên trong dimension và gán một màu duy nhất cho mỗi thành viên. Color legend (chú thích màu) hiển thị tên mỗi thành viên và màu liên quan của nó.
Mỗi pane giờ đây có bốn đường, một cho mỗi region. Viz giờ đây hiển thị dữ liệu lợi nhuận được tóm tắt ở mức độ chi tiết Region.
View giờ đây hiển thị lợi nhuận cho mỗi segment khách hàng và region cho năm 2018 và 2019.
Để biết thêm thông tin về Marks card và level of detail (mức độ chi tiết), xem Shelves and Cards Reference (#), Marks (#), và How dimensions affect the level of detail in the view (#). Cũng xem Understanding the grain in your data từ Tableau Tim.
Tài nguyên bổ sung
Để biết các chủ đề và trang web liên quan, cũng xem:
- Hướng dẫn chi tiết về Tableau Desktop: Get Started with Tableau Desktop.
- Webinar theo yêu cầu: Secrets of Visual Analytics.
- Xây dựng các loại chart cơ bản: Build Common Chart Types in Data Views (#) và Choose the Right Chart Type for Your Data (#).
- Xây dựng bản đồ: Maps and Geographic Data Analysis in Tableau (#).
- Sử dụng Tableau Cloud và Tableau Server để khám phá dữ liệu và chỉnh sửa view: Use Tableau on the Web (#).
Video: Bạn có thể xem nhiều khái niệm và tính năng sản phẩm của Tableau được thảo luận và trình bày trên trang web Tableau Tim và kênh YouTube.