Blockchain áp dụng cho Nông nghiệp và Chuỗi cung ứng

·

·

Blockchain trong Nông nghiệp và Chuỗi cung ứng Thực phẩm & Đồ uống tại Việt Nam: Cách mạng hoá Tương lai

Blockchain (chuỗi khối) đang trở thành một công cụ đột phá trong việc hiện đại hóa nông nghiệp, chuỗi cung ứng nông nghiệp, và ngành food & beverage (thực phẩm & đồ uống) tại Việt Nam. Với vị thế là một quốc gia nông nghiệp hàng đầu ASEAN, Việt Nam đang tiên phong ứng dụng blockchain để nâng cao transparency (tính minh bạch), traceability (khả năng truy xuất nguồn gốc), và sustainability (tính bền vững) trong các ngành này. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết các ứng dụng, ví dụ thực tế, thách thức, và tiềm năng của blockchain tại Việt Nam, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách công nghệ này định hình tương lai nông nghiệp và thực phẩm.

1. Cách mạng hoá Nông nghiệp với Blockchain

Blockchain mang lại cơ hội thay đổi cách quản lý và vận hành trong nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong việc cải thiện data integrity (tính toàn vẹn dữ liệu)trust (niềm tin) giữa các bên liên quan như farmers (nông dân), distributors (nhà phân phối), và consumers (người tiêu dùng).

Ứng dụng trong Smart Farming (Nông nghiệp thông minh)

Blockchain, khi kết hợp với IoT (Internet of Things – Internet vạn vật)AI (Artificial Intelligence – trí tuệ nhân tạo), hỗ trợ smart farming bằng cách ghi lại dữ liệu về soil health (sức khỏe đất), weather conditions (điều kiện thời tiết), và crop performance (hiệu suất cây trồng) trên một distributed ledger (sổ cái phân tán). Ví dụ:

  • TE-FOOD, một dự án blockchain tại Việt Nam, đã triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc cho poultry (gia cầm)pork (thịt lợn) tại miền Nam Việt Nam từ năm 2017. Hệ thống sử dụng QR codesNFC tags để ghi lại dữ liệu từ farms (nông trại) đến retailers (nhà bán lẻ), giúp người tiêu dùng kiểm tra provenance (nguồn gốc)quality (chất lượng) của sản phẩm. Đến nay, TE-FOOD theo dõi hơn 250.000 con gà2 triệu quả trứng mỗi ngày, tăng consumer trust (niềm tin của người tiêu dùng) và giảm food fraud (gian lận thực phẩm).
Hỗ trợ Smallholder Farmers (Nông dân quy mô nhỏ)

Ở Việt Nam, phần lớn nông dân là smallholder farmers, thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường và chứng minh quality (chất lượng) sản phẩm. Blockchain giúp:

  • Smart contracts tự động hóa thanh toán, đảm bảo nông dân nhận được fair prices (giá công bằng) mà không cần qua middlemen (trung gian). Ví dụ, dự án Wowtrace tại miền Nam Việt Nam sử dụng blockchain để kết nối nông dân trồng xoài ở Đồng Tháp trực tiếp với exporters (nhà xuất khẩu), giúp tăng lợi nhuận lên 15-20% nhờ loại bỏ chi phí trung gian.
  • Ghi lại thông tin về organic certification (chứng nhận hữu cơ) hoặc sustainable practices (thực hành bền vững) trên blockchain, giúp nông dân tiếp cận thị trường quốc tế như EU và Mỹ.
Blockchain
Blockchain giải pháp cho sản xuất và logistisc của ngành nông nghiệp
2. Cách mạng hoá Chuỗi cung ứng Nông nghiệp

Chuỗi cung ứng nông nghiệp ở Việt Nam thường phức tạp, với nhiều bên liên quan như producers (nhà sản xuất), processors (nhà chế biến), logistics providers (nhà cung cấp logistics), và retailers. Blockchain cải thiện efficiency (hiệu quả)transparency trong chuỗi cung ứng thông qua các ứng dụng sau:

Traceability (Truy xuất nguồn gốc) trong Chuỗi cung ứng

Blockchain cho phép theo dõi sản phẩm từ farm to fork (từ nông trại đến bàn ăn), đảm bảo food safety (an toàn thực phẩm)authenticity (tính xác thực). Một số ví dụ nổi bật tại Việt Nam:

  • Agridential: Một nền tảng blockchain tại Việt Nam, tập trung vào truy xuất nguồn gốc cho rice (gạo)coffee (cà phê) ở khu vực Tây Nguyên. Agridential sử dụng RFID (Radio Frequency Identification)QR codes để ghi lại dữ liệu về harvest time (thời điểm thu hoạch), processing methods (phương pháp chế biến), và transportation (vận chuyển), giúp người tiêu dùng kiểm tra thông tin qua ứng dụng di động. Dự án này đã giúp xuất khẩu cà phê Việt Nam sang EU đạt tiêu chuẩn GlobalGAP.
  • Fruitchain: Một sáng kiến blockchain ở Đồng bằng sông Cửu Long, tập trung vào mango (xoài)dragon fruit (thanh long). Fruitchain ghi lại dữ liệu từ orchards (vườn cây) đến export markets (thị trường xuất khẩu), đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính như Nhật Bản và Hàn Quốc. Năm 2023, Fruitchain đã hỗ trợ xuất khẩu 93.000 tấn xoài từ Đồng Tháp, tăng 10% giá trị xuất khẩu nhờ tính minh bạch.
Giảm Food Fraud (Gian lận thực phẩm) và Counterfeiting (Hàng giả)

Ngành nông nghiệp Việt Nam thường đối mặt với vấn đề food fraud, như trộn lẫn sản phẩm kém chất lượng hoặc giả mạo nhãn hiệu. Blockchain giúp:

  • Lưu trữ dữ liệu immutable (bất biến) về batch numbers (số lô), production dates (ngày sản xuất), và certifications (chứng nhận), ngăn chặn tampering (giả mạo). Ví dụ, Microsoft Azure Blockchain đã được triển khai tại Việt Nam để theo dõi chuỗi cung ứng pork (thịt lợn)vegetables (rau củ), đảm bảo không có sản phẩm giả mạo xâm nhập thị trường.
  • Các dự án như IBM Food Trust, hợp tác với các công ty như Vinamilk, sử dụng blockchain để theo dõi dairy products (sản phẩm sữa) từ farms (nông trại) đến supermarkets (siêu thị), giảm nguy cơ adulteration (pha trộn) và tăng consumer confidence (niềm tin của người tiêu dùng).
Hỗ trợ Xuất khẩu Nông sản

Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới, với các mặt hàng như rice (gạo), coffee (cà phê), seafood (hải sản), và fruits (trái cây). Blockchain giúp đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế:

  • EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU) yêu cầu traceabilitysustainability cho nông sản xuất khẩu. Blockchain hỗ trợ ghi lại dữ liệu về ethical sourcing (nguồn cung đạo đức)carbon footprint (dấu chân carbon), giúp các doanh nghiệp Việt Nam như VinaCoffeeTrung Nguyên đáp ứng tiêu chuẩn EU.
  • Ví dụ, năm 2023, tỉnh Karnataka (Ấn Độ) đã học hỏi mô hình blockchain của Việt Nam để triển khai seed traceability (truy xuất nguồn gốc hạt giống), lấy cảm hứng từ dự án Wowtrace tại Đồng Tháp. Điều này cho thấy Việt Nam đang dẫn đầu khu vực ASEAN về ứng dụng blockchain trong nông nghiệp.
3. Cách mạng hoá Ngành Food & Beverage tại Việt Nam

Ngành food & beverage ở Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với nhu cầu ngày càng cao về food safety, quality assurance (đảm bảo chất lượng), và sustainable practices. Blockchain mang lại các giải pháp sau:

Tăng Food Safety (An toàn thực phẩm)

Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức về food safety, như contamination (ô nhiễm thực phẩm) hoặc mislabeling (ghi nhãn sai). Blockchain giúp:

  • Real-time monitoring (giám sát thời gian thực) của chuỗi cung ứng, từ raw materials (nguyên liệu thô) đến finished products (sản phẩm hoàn thiện). Ví dụ, Vinamilk đã thử nghiệm blockchain để theo dõi milk supply chain (chuỗi cung ứng sữa), ghi lại dữ liệu về pasteurization (tiệt trùng), storage conditions (điều kiện bảo quản), và distribution (phân phối), giúp phát hiện và xử lý contaminated batches (lô bị nhiễm khuẩn) trong vòng vài giờ thay vì vài ngày.
  • Smart contracts tự động cảnh báo khi phát hiện vi phạm tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points), giảm human errors (lỗi con người) và tăng compliance (tuân thủ).
Hỗ trợ Digital Product Passport (Hộ chiếu sản phẩm kỹ thuật số)

Blockchain là nền tảng lý tưởng cho Digital Product Passport (DPP), một yêu cầu sắp tới của EU để ghi lại thông tin về product lifecycle (vòng đời sản phẩm), đặc biệt trong ngành food & beverage. Tại Việt Nam:

  • VeChain, một nền tảng blockchain quốc tế, đã hợp tác với các doanh nghiệp Việt Nam để triển khai DPP cho seafood (hải sản)coffee (cà phê). Ví dụ, VeChain sử dụng NFC tagsNFTs (Non-Fungible Tokens) để ghi lại dữ liệu về catch location (địa điểm đánh bắt), processing methods (phương pháp chế biến), và environmental impact (tác động môi trường) của tôm xuất khẩu từ Cà Mau, giúp đáp ứng tiêu chuẩn EU từ năm 2026.
  • Dự án MyStory™ của VeChain, hợp tác với DNV, cũng đang thử nghiệm DPP cho rice (gạo) ở Đồng bằng sông Cửu Long, cung cấp thông tin về sustainable farming practices (thực hành nông nghiệp bền vững)carbon emissions (lượng khí thải carbon).
Giảm Food Waste (Lãng phí thực phẩm)

Blockchain giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm food waste, một vấn đề lớn trong ngành food & beverage tại Việt Nam, nơi khoảng 1/3 thực phẩm bị lãng phí mỗi năm.

  • Real-time tracking (theo dõi thời gian thực) của inventory (tồn kho)expiration dates (ngày hết hạn) giúp các nhà bán lẻ như Co.opmart điều chỉnh lượng hàng tồn kho, giảm spoilage (hư hỏng). Ví dụ, dự án Greencart trên nền tảng VeChain sử dụng blockchain để theo dõi fresh produce (sản phẩm tươi), giảm 15% food waste tại các siêu thị ở TP.HCM.
  • Smart contracts tự động chuyển hướng near-expiry products (sản phẩm sắp hết hạn) đến các tổ chức từ thiện như World Food Programme (WFP), hỗ trợ mục tiêu Zero Hunger của Liên Hợp Quốc.
Video giới thiệu giải pháp VeChain Blockchain đặc biệt cho Supply Chain
4. Thách thức và Hạn chế tại Việt Nam

Mặc dù blockchain mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai tại Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức:

Thiếu Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)
  • Nhiều khu vực nông thôn ở Việt Nam thiếu internet connectivity (kết nối internet)IoT devices (thiết bị IoT) cần thiết để triển khai blockchain. Ví dụ, các nông dân ở Tây Nguyên thường không có thiết bị để gắn RFID tags hoặc quét QR codes.
  • High implementation costs (chi phí triển khai cao), bao gồm chi phí cho hardware (phần cứng), software development (phát triển phần mềm), và training (đào tạo), là rào cản lớn đối với SMEs (doanh nghiệp vừa và nhỏ).
Thiếu Technical Expertise (Chuyên môn kỹ thuật)
  • Việt Nam thiếu blockchain developers (nhà phát triển blockchain)data scientists (nhà khoa học dữ liệu) để triển khai và duy trì hệ thống. Các dự án như Agridential phải thuê chuyên gia từ nước ngoài, làm tăng chi phí.
  • Low digital literacy (trình độ số hóa thấp) của nông dân khiến việc đào tạo sử dụng blockchain trở nên khó khăn. Ví dụ, chỉ 20% nông dân ở Đồng bằng sông Cửu Long sử dụng công nghệ số.
Vấn đề về Privacy (Bảo mật) và Regulations (Quy định)
  • Data privacy concerns (lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu) xuất hiện khi tất cả thông tin được lưu trữ trên blockchain có thể truy cập bởi nhiều bên. Ví dụ, nông dân có thể không muốn chia sẻ dữ liệu về yield (năng suất) hoặc farming practices (thực hành nông nghiệp).
  • Lack of standardization (thiếu tiêu chuẩn hóa) trong các nền tảng blockchain gây khó khăn cho interoperability (khả năng tương tác) giữa các hệ thống như VeChain, IBM Food Trust, và TE-FOOD.
  • Chính phủ Việt Nam đã ban hành các chính sách như Quyết định 392/QĐ-TTg (2015) để thúc đẩy công nghệ số, nhưng vẫn thiếu regulatory frameworks (khung pháp lý) cụ thể cho blockchain trong nông nghiệp.
5. Tiềm năng và Hướng phát triển trong Tương lai

Việt Nam có tiềm năng lớn để trở thành trung tâm blockchain trong nông nghiệpfood & beverage ở ASEAN, nhờ vào:

Chính sách Hỗ trợ từ Chính phủ
  • Quyết định 16/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ nhấn mạnh việc thúc đẩy Industry 4.0 (Cách mạng Công nghiệp 4.0), bao gồm blockchain, trong nông nghiệp. Các chương trình như Vietnam Agriculture Restructuring Scheme khuyến khích áp dụng công nghệ để tăng productivity (năng suất)competitiveness (tính cạnh tranh).
  • Các tỉnh như Đồng Tháp, Cà Mau, và Đắk Lắk đã triển khai thí điểm blockchain cho mango (xoài), shrimp (tôm), và coffee (cà phê), với sự hỗ trợ từ Ministry of Agriculture and Rural Development (Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
Hợp tác Quốc tế
  • Các dự án hợp tác với IBM, Microsoft, và VeChain đang mở rộng quy mô tại Việt Nam. Ví dụ, Microsoft Azure Blockchain đã hỗ trợ các doanh nghiệp như Vissan theo dõi chuỗi cung ứng meat products (sản phẩm thịt), tăng export value (giá trị xuất khẩu) sang thị trường châu Á.
  • EVFTAUS-Vietnam relations tạo cơ hội để nông sản Việt Nam sử dụng blockchain đáp ứng tiêu chuẩn traceabilitysustainability của thị trường quốc tế.
Tăng Consumer Demand (Nhu cầu của Người tiêu dùng)
  • Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm đến food safetysustainability. Các ứng dụng blockchain như AgridentialTE-FOOD cho phép người tiêu dùng quét QR codes để kiểm tra provenance, thúc đẩy brand loyalty (trung thành với thương hiệu). Ví dụ, Vinamilk đã tăng 10% doanh số bán lẻ sau khi triển khai blockchain cho dòng sữa hữu cơ.
Hướng phát triển trong Tương lai
  • Integration with IoT and AI: Kết hợp blockchain với IoT sensorsAI analytics để dự đoán crop yields (năng suất cây trồng) và tối ưu hóa resource use (sử dụng tài nguyên). Ví dụ, dự án Cleanify trên VeChain đang thử nghiệm IoT-blockchain integration để theo dõi water usage (sử dụng nước) trong trồng lúa tại An Giang.
  • Expansion to New Products: Mở rộng blockchain sang các sản phẩm như tea (trà), spices (gia vị), và processed foods (thực phẩm chế biến), vốn có nhu cầu cao tại thị trường nội địa và quốc tế.
  • Public-Private Partnerships (Hợp tác công-tư): Chính phủ có thể hợp tác với các công ty như FPTViettel để xây dựng national blockchain platforms (nền tảng blockchain quốc gia), giảm chi phí triển khai cho SMEs.
Kết luận

Blockchain đang cách mạng hoá nông nghiệp, chuỗi cung ứng nông nghiệp, và ngành food & beverage tại Việt Nam bằng cách tăng transparency, traceability, và sustainability. Từ các dự án như TE-FOOD, Agridential, đến VeChainIBM Food Trust, Việt Nam đang dẫn đầu ASEAN trong việc áp dụng công nghệ này. Tuy nhiên, để khai thác hết tiềm năng, cần giải quyết các thách thức về infrastructure, technical expertise, và regulations. Với sự hỗ trợ từ chính phủ, hợp tác quốc tế, và nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, blockchain hứa hẹn sẽ định hình tương lai của nông nghiệp và thực phẩm Việt Nam, đóng góp vào mục tiêu Sustainable Development Goals (SDGs) của Liên Hợp Quốc.


Tham khảo thêm
  • Kiến thức chuyên gia: Theo TS. Nguyễn Thanh Mỹ, chuyên gia công nghệ nông nghiệp tại Việt Nam, blockchain không chỉ giúp tăng giá trị xuất khẩu mà còn cải thiện đời sống của smallholder farmers bằng cách đảm bảo fair trade (thương mại công bằng) và giảm phụ thuộc vào middlemen. Ông nhấn mạnh rằng Việt Nam cần đầu tư vào digital literacy programs (chương trình nâng cao trình độ số) để nông dân có thể sử dụng blockchain hiệu quả.
  • Nguồn tham khảo:
    • TE-FOOD và ứng dụng truy xuất nguồn gốc gia cầm ở miền Nam Việt Nam.
    • Agridential và Fruitchain trong truy xuất nguồn gốc cà Hannah và cà phê ở Tây Nguyên.
    • VeChain và Digital Product Passport cho hải sản và cà phê.
    • IBM Food Trust và Microsoft Azure Blockchain trong chuỗi cung ứng thực phẩm.
    • Chính sách hỗ trợ blockchain của Chính phủ Việt Nam.

Liên lạc BSD 0918 339 689 để tìm hiểu về giải pháp Blockchain, tìm hiểu về phương pháp tiếp cận và triển khai giải pháp vào cho môi trường của doanh nghiệp bạn