Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời cho Phần 1: Câu hỏi cơ bản về vai trò và kỹ năng của Business Analyst. Tôi sẽ cung cấp câu trả lời ngắn gọn, súc tích, phù hợp với ngữ cảnh phỏng vấn và dựa trên nội dung từ tài liệu của Diwakar Kumar Singh. Nếu bạn cần câu trả lời chi tiết hơn cho bất kỳ câu hỏi nào, hãy cho tôi biết!

1. Vai trò của một Business Analyst là gì?
Câu trả lời: Vai trò của một Business Analyst là làm cầu nối giữa các bên liên quan trong tổ chức, giúp làm rõ và hoàn thiện các yêu cầu kinh doanh, hỗ trợ lập kế hoạch dự án, thiết kế và xác nhận các thành phần đã phát triển. Họ sử dụng kiến thức chuyên môn để phân tích nhu cầu kinh doanh, đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả thông qua các quy trình, sản phẩm và dịch vụ, đảm bảo tính khả thi về công nghệ và tài chính.
2. SRS là gì? Các yếu tố chính của nó là gì?
Câu trả lời: SRS (System Requirements Specification) là tài liệu mô tả các tính năng của một hệ thống hoặc ứng dụng phần mềm. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về hệ thống, hành vi, quy trình kinh doanh và các thông số hiệu suất. Các yếu tố chính bao gồm: Phạm vi công việc, Yêu cầu chức năng, Yêu cầu phi chức năng, Phụ thuộc, Mô hình dữ liệu, Giả định, Ràng buộc và Tiêu chí chấp nhận.
3. Yêu cầu (Requirement) là gì?
Câu trả lời: Yêu cầu là giải pháp được nhắm mục tiêu để đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể. Nó đóng vai trò là đầu vào cho các giai đoạn của SDLC, được các bên liên quan và người dùng kinh doanh xác nhận trước khi triển khai, và cần được ghi lại cẩn thận để tham khảo trong tương lai.
4. Làm thế nào để bạn phân loại một yêu cầu là một yêu cầu tốt?
Câu trả lời: Một yêu cầu tốt phải đáp ứng tiêu chí SMART: Cụ thể (Specific) – mô tả rõ ràng và dễ hiểu; Đo lường được (Measurable) – có thể đo lường thành công bằng các thông số; Khả thi (Attainable) – có thể đạt được với nguồn lực hiện có; Liên quan (Relevant) – thực tế và phù hợp; Kịp thời (Timely) – được tiết lộ đúng lúc.
5. Use Case là gì?
Câu trả lời: Use Case là biểu đồ thể hiện quá trình người dùng sử dụng hệ thống để đạt được một tập hợp mục tiêu. Nó là một phần quan trọng trong kỹ thuật phần mềm, nhằm mô tả các tính năng và giải quyết các lỗi mà người dùng có thể gặp phải.
6. Các bước cần thiết để thiết kế một Use Case là gì?
Câu trả lời: Các bước bao gồm: Xác định người dùng hệ thống, Tạo hồ sơ người dùng cho từng nhóm, Xác định mục tiêu và vai trò quan trọng của mỗi người dùng, Tạo Use Case cho từng mục tiêu bằng mẫu, Cấu trúc các Use Case, Xem xét và xác nhận với người dùng.
7. Có những loại tác nhân (actors) nào khác nhau trong biểu đồ Use Case?
Câu trả lời: Có hai loại chính: Tác nhân chính (Primary actors) – khởi tạo quy trình, và Tác nhân phụ (Secondary actors) – hỗ trợ tác nhân chính. Ngoài ra, có thể phân loại thành: Con người (Human), Hệ thống (System), Phần cứng (Hardware), Bộ đếm thời gian (Timer).
8. Liệt kê các tài liệu mà một Business Analyst sử dụng trong một dự án.
Câu trả lời: Các tài liệu bao gồm: FSD (Tài liệu Đặc tả Chức năng), Tài liệu Đặc tả Kỹ thuật, BRD (Tài liệu Yêu cầu Kinh doanh), Biểu đồ Use Case, Ma trận Truy xuất Nguồn gốc Yêu cầu (Requirement Traceability Matrix), v.v.
9. Scope creep là gì? Nguyên nhân của nó là gì? Làm thế nào để tránh nó?
Câu trả lời: Scope creep là sự thay đổi hoặc mở rộng phạm vi dự án không kiểm soát trong cùng phạm vi nguồn lực. Nguyên nhân bao gồm giao tiếp kém và tài liệu không đầy đủ. Để tránh, cần: Ghi chép rõ ràng, Quản lý thay đổi có tổ chức, Thông báo trước cho các bên liên quan, Tránh thêm tính năng không cần thiết (Gold Plating).
10. Sự khác biệt giữa BRD và SRS là gì?
Câu trả lời: BRD (Business Requirements Document) là thỏa thuận chính thức giữa tổ chức và khách hàng về sản phẩm, trong khi SRS (Software Requirements Specification) mô tả chi tiết hệ thống cần phát triển, bao gồm các tương tác giữa phần mềm và người dùng.
11. Kể tên và giải thích ngắn gọn các biểu đồ khác nhau mà một Business Analyst sử dụng.
Câu trả lời:
- Biểu đồ Hoạt động: Mô tả luồng từ hoạt động này sang hoạt động khác.
- Biểu đồ Luồng Dữ liệu: Hiển thị cách dữ liệu di chuyển trong hệ thống.
- Biểu đồ Use Case: Mô tả hành động của hệ thống với các tác nhân.
- Biểu đồ Lớp: Hiển thị cấu trúc hệ thống qua các lớp và đối tượng.
- Biểu đồ Quan hệ Thực thể: Biểu diễn mối quan hệ giữa các thực thể dữ liệu.
- Biểu đồ Trình tự: Mô tả tương tác giữa các đối tượng.
- Biểu đồ Hợp tác: Hiển thị luồng tin nhắn giữa các đối tượng.
12. Kể tên các tác nhân khác nhau trong biểu đồ Use Case.
Câu trả lời: Có Tác nhân chính (Primary Actors) – khởi tạo quy trình, và Tác nhân phụ (Secondary Actors) – hỗ trợ. Cụ thể: Con người, Hệ thống, Phần cứng, Bộ đếm thời gian.
13. Mô tả ‘INVEST’.
Câu trả lời: INVEST là viết tắt của: Độc lập (Independent), Có thể thương lượng (Negotiable), Có giá trị (Valuable), Có thể ước lượng (Estimable), Có kích thước phù hợp (Sized Appropriately), Có thể kiểm tra (Testable). Đây là tiêu chí giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
14. Mô tả phân tích khoảng cách (Gap Analysis).
Câu trả lời: Phân tích khoảng cách là quá trình so sánh hệ thống hiện tại với hệ thống mục tiêu để xác định các khoảng cách về chức năng và hiệu suất. Nó giúp xác định các thay đổi cần thiết để đạt được trạng thái mong muốn.
15. Các kỹ thuật khác nhau được sử dụng trong việc ưu tiên yêu cầu là gì?
Câu trả lời: Các kỹ thuật bao gồm: Phương pháp Xếp hạng Yêu cầu, Phân tích Kano, Phương pháp 100 Đô la, Kỹ thuật MoSCoW (Phải có, Nên có, Có thể có, Không có), Năm Lần Tại sao (Five Whys).
16. BPMN là gì? Các yếu tố cơ bản của nó là gì?
Câu trả lời: BPMN (Business Process Model and Notation) là biểu diễn đồ họa của quy trình kinh doanh. Các yếu tố cơ bản: Dữ liệu, Hiện vật (Artifacts), Đối tượng Luồng (Flow Objects), Vùng (Swimlanes), Đối tượng Kết nối (Connecting Objects).
17. Benchmarking là gì?
Câu trả lời: Benchmarking là quá trình đo lường hiệu suất của tổ chức để cạnh tranh trong ngành, bằng cách so sánh chính sách, hiệu suất và các thông số khác với chuẩn mực hoặc đối thủ.
18. Một số vấn đề mà các Business Analyst gặp phải là gì?
Câu trả lời: Các vấn đề bao gồm: Vấn đề liên quan đến nhân viên, Vấn đề về công nghệ, Vấn đề truy cập, Vấn đề chính sách kinh doanh, Lỗi mô hình kinh doanh.
19. Phân biệt giữa Rủi ro (Risk) và Vấn đề (Issue).
Câu trả lời: Rủi ro là vấn đề có thể dự đoán trước và có kế hoạch giảm thiểu, trong khi Vấn đề là rủi ro đã xảy ra. Ví dụ: Biển cảnh báo “Đường đang sửa” là Rủi ro, còn sự cố thực tế là Vấn đề.
20. Định nghĩa Phân tích Pareto?
Câu trả lời: Phân tích Pareto, hay quy tắc 80/20, là kỹ thuật ra quyết định giúp kiểm soát chất lượng. Nó cho rằng 80
21. Định nghĩa Phân tích Kano.
Câu trả lời: Phân tích Kano là kỹ thuật phân loại yêu cầu khách hàng cho sản phẩm mới, bao gồm: Thuộc tính Ngưỡng (phải có), Thuộc tính Hiệu suất (tăng sự hài lòng), Thuộc tính Hấp dẫn (ngạc nhiên và thích thú).
22. Phân biệt giữa mô hình Fish và mô hình V?
Câu trả lời: Mô hình Fish tốn kém và mất thời gian hơn, dùng khi yêu cầu rõ ràng; Mô hình V nhanh và ít tốn kém hơn, thích hợp khi có thể có sự mơ hồ trong yêu cầu.
23. Giải thích Kiểm thử Hộp Đen (Black Box Testing).
Câu trả lời: Kiểm thử Hộp Đen là phương pháp kiểm tra toàn bộ đơn vị mà không quan tâm đến cấu trúc bên trong, chỉ tập trung vào tín hiệu đầu vào và kiểm tra hành vi đầu ra có đúng kỳ vọng không.
24. Mô hình nào tốt hơn: mô hình Waterfall hay mô hình Spiral?
Câu trả lời: Điều này phụ thuộc vào phạm vi, loại và hạn chế của dự án. Waterfall phù hợp với dự án đơn giản, trong khi Spiral tốt hơn cho dự án phức tạp cần quản lý rủi ro.
25. Phương pháp nào được sử dụng nhiều nhất để đánh giá hoặc thẩm định một nhà cung cấp tiềm năng?
Câu trả lời: Kỹ thuật Đánh giá Nhà cung cấp (Vendor Assessment) là phương pháp phổ biến nhất trong phân tích kinh doanh để đánh giá nhà cung cấp.
26. Giải thích phân tích đường dẫn quan trọng (critical path analysis).
Câu trả lời: Phân tích đường dẫn quan trọng xác định chuỗi hoạt động dài nhất từ đầu đến cuối dự án, giúp xác định thời gian tối thiểu cần thiết để hoàn thành dự án.
27. Sự khác biệt giữa Vòng đời Phát triển Phần mềm (Software Development Lifecycle) và Vòng đời Dự án (Project Lifecycle) là gì?
Câu trả lời: SDLC tập trung vào phát triển phần mềm qua các giai đoạn như thu thập yêu cầu, lập trình, vận hành; Project Lifecycle tập trung vào phát triển sản phẩm mới qua các giai đoạn như tạo ý tưởng, phát triển, phân tích.
28. Cách tốt nhất để sử dụng Biểu đồ Hoạt động (Activity Diagram) là gì?
Câu trả lời: Cách tốt nhất là sử dụng nó trong giai đoạn khái niệm để ghi lại và thể hiện trực quan luồng người dùng trong hệ thống.
29. Khi nào bạn sẽ sử dụng Ma trận Pugh?
Câu trả lời: Ma trận Pugh được sử dụng khi cần ra quyết định, đánh giá ưu và nhược điểm của các lựa chọn so với hệ thống tham chiếu.
30. Tại sao cần thực hiện benchmarking?
Câu trả lời: Benchmarking cần thiết để đặt ra tiêu chuẩn, so sánh chính sách với hiệu suất, và đánh giá tổ chức so với đối thủ cạnh tranh.
31. Giải thích các bước biến một ý tưởng thành sản phẩm?
Câu trả lời: Các bước bao gồm: Phân tích thị trường, Phân tích đối thủ, Phân tích SWOT, Xây dựng tầm nhìn chiến lược, Ưu tiên tính năng, Phát triển SDLC, Kiểm tra, Giám sát và Mở rộng quy mô.
32. Khi nào bạn sử dụng kỹ thuật Pair-choice?
Câu trả lời: Kỹ thuật Pair-choice được sử dụng để ưu tiên, xác định các mục quan trọng nhất trong quy trình bằng cách so sánh các yếu tố với nhau.
33. Bạn có quen thuộc với sự khác biệt giữa pool và swimlane không?
Câu trả lời: Trong biểu đồ hoạt động, Pool biểu thị một người tham gia một hoạt động, còn Swimlane biểu thị hoạt động giữa các nhóm.
34. Làm thế nào để bạn quản lý scope creep?
Câu trả lời: Tôi quản lý scope creep bằng cách theo dõi chặt chẽ, lập tài liệu rõ ràng, tuân thủ giao thức quản lý thay đổi, và giảm thiểu thiệt hại nếu xảy ra.