Các câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn Power BI

·

·

Dưới đây là bản dịch chi tiết từng câu hỏi và câu trả lời từ tài liệu “Power BI Interview Questions” sang tiếng Việt. Tôi sẽ chia theo các cấp độ (Basic, Intermediate, Advanced) như trong tài liệu gốc.


Basic Level (Cấp độ cơ bản)
1. Power BI là gì?

Trả lời: Power BI là một công cụ phân tích kinh doanh của Microsoft, cung cấp các hình ảnh trực quan tương tác và khả năng thông minh kinh doanh với giao diện đơn giản đủ để người dùng cuối tự tạo báo cáo và bảng điều khiển của riêng họ. Nó cho phép người dùng kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, làm sạch và chuyển đổi dữ liệu, đồng thời tạo ra các báo cáo tương tác để hỗ trợ việc ra quyết định.

2. Các thành phần khác nhau của Power BI là gì?

Trả lời: Các thành phần chính của Power BI bao gồm:

  • Power BI Desktop: Ứng dụng trên máy tính Windows để tạo báo cáo.
  • Power BI Service (app.powerbi.com): Dịch vụ dựa trên đám mây để chia sẻ và cộng tác trên các báo cáo và bảng điều khiển.
  • Power BI Mobile: Ứng dụng di động để xem và tương tác với báo cáo trên điện thoại thông minh và máy tính bảng.
  • Power BI Report Server: Máy chủ tại chỗ để xuất bản các báo cáo Power BI.
  • Power BI Gateway: Cầu nối giữa các nguồn dữ liệu tại chỗ và dịch vụ Power BI.
3. Các loại bộ lọc khác nhau trong Power BI là gì?

Trả lời: Power BI cung cấp các loại bộ lọc sau:

  • Bộ lọc cấp hình ảnh (Visual-level filters): Áp dụng cho từng hình ảnh trực quan riêng lẻ trên một trang báo cáo.
  • Bộ lọc cấp trang (Page-level filters): Áp dụng cho tất cả các hình ảnh trực quan trên một trang báo cáo duy nhất.
  • Bộ lọc cấp báo cáo (Report-level filters): Áp dụng cho tất cả các trang trong báo cáo.
  • Bộ lọc khoan chi tiết (Drillthrough filters): Cho phép bạn khoan sâu vào chi tiết của một điểm dữ liệu cụ thể.
4. DAX trong Power BI là gì?

Trả lời: DAX (Data Analysis Expressions) là tập hợp các hàm, toán tử và hằng số có thể được sử dụng trong các công thức để tính toán và trả về một hoặc nhiều giá trị trong Power BI. DAX được dùng để tạo cột tính toán, thước đo (measures) và bảng tùy chỉnh.

5. Slicer trong Power BI là gì?

Trả lời: Slicer là một cơ chế lọc trực quan cho phép người dùng lọc dữ liệu một cách tương tác trên báo cáo. Chúng cung cấp cách phân đoạn dữ liệu và làm nổi bật dữ liệu liên quan trong các hình ảnh trực quan khác trên cùng một trang.

6. Làm thế nào để nhập dữ liệu vào Power BI?

Trả lời: Trong Power BI, bạn có thể nhập dữ liệu bằng cách sử dụng các trình kết nối có sẵn cho các nguồn dữ liệu như Excel, CSV, SQL Server, Azure, SharePoint và nhiều dịch vụ trực tuyến khác như Google Analytics, Salesforce, v.v. Bạn có thể nhập dữ liệu bằng cách nhấp vào tùy chọn “Get Data” trong Power BI Desktop.

7. Sự khác biệt giữa bảng điều khiển (dashboard) và báo cáo (report) trong Power BI là gì?

Trả lời:

  • Báo cáo (Report): Báo cáo Power BI có thể có nhiều trang và bao gồm nhiều hình ảnh trực quan cùng dữ liệu từ nhiều tập dữ liệu.
  • Bảng điều khiển (Dashboard): Bảng điều khiển là một trang duy nhất (canvas) chứa bản chụp nhanh dữ liệu quan trọng từ một hoặc nhiều báo cáo, cung cấp cái nhìn tổng quan cấp cao về các chỉ số chính.
8. Làm thế nào để tạo mối quan hệ giữa các bảng trong Power BI?

Trả lời: Trong Power BI, bạn có thể tạo mối quan hệ giữa các bảng bằng cách vào chế độ “Model” (Mô hình). Bạn kéo các trường từ bảng này sang bảng khác để tạo mối quan hệ. Mối quan hệ có thể là nhiều-một (phổ biến nhất), nhiều-nhiều hoặc một-một, tùy thuộc vào dữ liệu.

9. Các loại hình ảnh trực quan khác nhau có sẵn trong Power BI là gì?

Trả lời: Các hình ảnh trực quan phổ biến trong Power BI bao gồm:

  • Biểu đồ thanh (Bar charts)
  • Biểu đồ cột (Column charts)
  • Biểu đồ đường (Line charts)
  • Biểu đồ tròn (Pie charts)
  • Biểu đồ vùng (Area charts)
  • Biểu đồ phân tán (Scatter plots)
  • Hình ảnh ma trận và bảng (Matrix and table visuals)
  • Thẻ (Cards)
  • Bản đồ cây (Tree maps)
  • Đồng hồ đo (Gauges)
  • Bản đồ (bao gồm ArcGIS Maps)
  • Slicer
  • Biểu đồ thác nước (Waterfall charts)
10. Power Query trong Power BI là gì?

Trả lời: Power Query là công cụ kết nối và chuyển đổi dữ liệu trong Power BI. Nó cho phép người dùng kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, thực hiện các chuyển đổi dữ liệu (ví dụ: làm sạch, hợp nhất, lọc) và tải dữ liệu đã chuyển đổi vào Power BI để báo cáo.

11. Power BI Gateway là gì và tại sao nó được sử dụng?

Trả lời: Power BI Gateway hoạt động như một cầu nối giữa Power BI Service và các nguồn dữ liệu tại chỗ như SQL Server, cho phép làm mới báo cáo với dữ liệu từ cơ sở dữ liệu tại chỗ mà không cần di chuyển dữ liệu lên đám mây.

12. Hình ảnh trực quan tùy chỉnh (custom visuals) trong Power BI là gì?

Trả lời: Hình ảnh trực quan tùy chỉnh trong Power BI là các hình ảnh do người dùng tạo ra, không có sẵn mặc định trong Power BI. Bạn có thể nhập các hình ảnh này từ Power BI marketplace (AppSource) hoặc tạo chúng bằng các thư viện như D3.js và thêm vào báo cáo của bạn.

13. Làm thế nào để xử lý dữ liệu bị thiếu trong Power BI?

Trả lời: Trong Power BI, dữ liệu bị thiếu có thể được xử lý trong Power Query bằng cách thay thế giá trị null, xóa các hàng hoặc cột có dữ liệu bị thiếu, hoặc điền giá trị bị thiếu bằng các giá trị mặc định như trung bình hoặc giá trị cố định.

14. Công dụng của cột tính toán (calculated column) trong Power BI là gì?

Trả lời: Cột tính toán là một cột mới được thêm vào bảng trong Power BI. Nó được tạo bằng công thức DAX và dùng để tạo ra các giá trị dữ liệu mới dựa trên dữ liệu hiện có trong bảng.

15. Làm thế nào để xuất bản báo cáo lên Power BI Service?

Trả lời: Để xuất bản báo cáo từ Power BI Desktop lên Power BI Service, nhấp vào nút “Publish” ở góc trên bên phải của Power BI Desktop, đăng nhập bằng tài khoản Power BI của bạn và chọn không gian làm việc (workspace) nơi bạn muốn lưu báo cáo.

16. Bảng điều khiển Power BI là gì?

Trả lời: Bảng điều khiển Power BI là một trang duy nhất tổng hợp dữ liệu từ nhiều báo cáo thành một cái nhìn tổng quan. Nó cung cấp cái nhìn cấp cao về các chỉ số và KPI chính, đồng thời cho phép người dùng khoan sâu vào các báo cáo cụ thể để xem chi tiết hơn.

17. Vai trò của Power BI Service là gì?

Trả lời: Power BI Service (app.powerbi.com) là dịch vụ dựa trên đám mây cho phép người dùng chia sẻ, cộng tác và truy cập các báo cáo và bảng điều khiển Power BI. Nó cung cấp các tính năng như làm mới dữ liệu, không gian làm việc ứng dụng, chia sẻ và cảnh báo trên bảng điều khiển.

18. Làm thế nào để lên lịch làm mới dữ liệu trong Power BI?

Trả lời: Trong Power BI Service, bạn có thể lên lịch làm mới dữ liệu bằng cách cấu hình cài đặt cho tập dữ liệu. Bạn có thể thiết lập làm mới tự động theo lịch hàng ngày hoặc hàng tuần, và kết nối với các nguồn dữ liệu tại chỗ qua Power BI Gateway nếu cần.

19. Sự khác biệt giữa cột tính toán (calculated columns) và thước đo (measures) trong Power BI là gì?

Trả lời:

  • Cột tính toán (Calculated Columns): Là các giá trị tĩnh được tính toán từng hàng cho một bảng cụ thể và được lưu trong mô hình dữ liệu.
  • Thước đo (Measures): Là các phép tính động dùng để thực hiện các phép tổng hợp như tổng, trung bình, v.v., và được tính toán tại thời điểm truy vấn, không được lưu trong mô hình dữ liệu.
20. Bảo mật cấp hàng (Row-level security – RLS) trong Power BI là gì?

Trả lời: Bảo mật cấp hàng (RLS) là một tính năng trong Power BI hạn chế quyền truy cập dữ liệu cho các người dùng cụ thể. Bạn có thể định nghĩa vai trò và quy tắc bảo mật để kiểm soát dữ liệu mà người dùng có thể thấy, đảm bảo họ chỉ xem dữ liệu liên quan đến mình.


Intermediate Level (Cấp độ trung cấp)
1. Giải thích sự khác biệt giữa Import Mode và Direct Query Mode trong Power BI.

Trả lời:

  • Import Mode: Dữ liệu được nhập vào Power BI và lưu trong tệp Power BI. Báo cáo hoạt động nhanh hơn vì dữ liệu được tải vào bộ nhớ, nhưng cần làm mới thủ công hoặc theo lịch để cập nhật.
  • Direct Query Mode: Dữ liệu được truy vấn trực tiếp từ nguồn trong thời gian thực mà không cần nhập. Điều này cho phép báo cáo thời gian thực nhưng có thể gặp vấn đề về hiệu suất với tập dữ liệu lớn, vì các truy vấn được chạy mỗi khi bạn tương tác với hình ảnh trực quan.
2. Power BI Pro là gì và nó khác Power BI Premium như thế nào?

Trả lời:

  • Power BI Pro: Là giấy phép trả phí cho phép người dùng chia sẻ báo cáo và cộng tác với người khác, xuất bản lên Power BI Service và tích hợp với các dịch vụ Microsoft khác.
  • Power BI Premium: Cung cấp tài nguyên đám mây chuyên dụng và dung lượng cao hơn cho các tập dữ liệu lớn, cho phép chia sẻ trong toàn tổ chức mà không cần giấy phép Pro riêng lẻ. Nó bao gồm các tính năng bổ sung như báo cáo phân trang và khả năng AI.
3. Làm thế nào để lên lịch làm mới dữ liệu trong Power BI Service?

Trả lời: Để lên lịch làm mới dữ liệu trong Power BI Service:

  1. Điều hướng đến Datasets trong Power BI Service.
  2. Chọn tập dữ liệu bạn muốn làm mới.
  3. Vào Settings → Scheduled Refresh.
  4. Cấu hình tần suất (hàng ngày/hàng tuần) và thời gian làm mới. Bạn phải đảm bảo nguồn dữ liệu hỗ trợ làm mới và cấu hình Power BI Gateway cho dữ liệu tại chỗ.
4. Làm thế nào để triển khai bảo mật cấp hàng (RLS) trong Power BI?

Trả lời: Để triển khai RLS trong Power BI:

  1. Trong Power BI Desktop, vào tab Modeling và chọn Manage Roles.
  2. Tạo vai trò dựa trên các điều kiện cụ thể (ví dụ: lọc dữ liệu theo khu vực hoặc phòng ban).
  3. Gán người dùng vào các vai trò này trong Power BI Service.
  4. Sau khi xuất bản lên Power BI Service, người dùng sẽ chỉ thấy dữ liệu liên quan đến vai trò của họ.
5. Thước đo (measures) trong Power BI là gì và chúng khác cột tính toán (calculated columns) như thế nào?

Trả lời:

  • Thước đo (Measures): Được dùng để thực hiện tính toán trên dữ liệu tổng hợp, tự động tính lại giá trị khi bạn tương tác với hình ảnh trực quan. Chúng được tính toán tại thời điểm truy vấn và không được lưu trong mô hình dữ liệu.
  • Cột tính toán (Calculated Columns): Được thêm vào bảng trong Power BI bằng biểu thức DAX. Chúng được tính toán từng hàng và lưu trong mô hình dữ liệu, làm tăng kích thước của nó.
6. Một số phương pháp hay nhất để tạo mô hình dữ liệu trong Power BI là gì?

Trả lời:

  • Sử dụng Star Schema để có hiệu suất tốt hơn và dễ bảo trì.
  • Tạo mối quan hệ giữa các bảng thay vì sao chép dữ liệu.
  • Tránh tạo các cột tính toán phức tạp có thể làm chậm hiệu suất.
  • Sử dụng quy ước đặt tên phù hợp cho bảng và trường để đảm bảo dễ đọc.
  • Thường xuyên kiểm tra và dọn dẹp các trường hoặc bảng không sử dụng.
7. Làm thế nào để tối ưu hóa hiệu suất của báo cáo Power BI?

Trả lời:

  • Sử dụng Import Mode thay vì Direct Query để có hiệu suất nhanh hơn.
  • Tối ưu hóa mô hình dữ liệu bằng cách sử dụng mối quan hệ hiệu quả và tránh các cột không cần thiết.
  • Giảm kích thước tập dữ liệu bằng cách xóa các cột không dùng và lọc dữ liệu tại nguồn.
  • Sử dụng bảng tổng hợp để tóm tắt dữ liệu trước cho truy vấn nhanh.
  • Tối ưu hóa công thức DAX bằng cách giảm độ phức tạp của tính toán.
  • Giảm thiểu sử dụng các cột có độ đa dạng cao (high-cardinality).
8. Ngôn ngữ Power Query M là gì và khi nào bạn sử dụng nó?

Trả lời: Ngôn ngữ Power Query M là một ngôn ngữ chức năng được sử dụng trong Power Query để thực hiện các tác vụ trích xuất, chuyển đổi và tải dữ liệu (ETL). Nó cho phép thực hiện các chuyển đổi dữ liệu phức tạp hơn so với giao diện tiêu chuẩn. M được sử dụng khi cần thao tác dữ liệu nâng cao, như tạo bộ lọc tùy chỉnh hoặc thực hiện các phép nối phức tạp.

9. Làm thế nào để sử dụng bookmark trong Power BI?

Trả lời: Bookmark trong Power BI cho phép bạn lưu trạng thái hiện tại của một trang báo cáo (bộ lọc, hình ảnh trực quan, v.v.) và lưu lại để sử dụng sau. Chúng được dùng để:

  • Tạo điều hướng trong báo cáo.
  • Làm nổi bật các điểm dữ liệu hoặc kịch bản cụ thể.
  • Trình bày trải nghiệm kể chuyện bằng cách chuyển qua các chế độ xem dữ liệu khác nhau.
10. Làm thế nào để thực hiện chuyển đổi dữ liệu trong Power BI?

Trả lời: Chuyển đổi dữ liệu trong Power BI chủ yếu được thực hiện bằng Power Query. Các bước chuyển đổi phổ biến bao gồm:

  • Lọc dữ liệu (ví dụ: xóa trùng lặp, giá trị null).
  • Tách cột (ví dụ: tách theo dấu phân cách).
  • Hợp nhất và nối thêm các truy vấn.
  • Xoay và bỏ xoay dữ liệu.
  • Nhóm dữ liệu để tạo tóm tắt.
  • Thay đổi kiểu dữ liệu (ví dụ: chuyển văn bản thành số).
11. Làm thế nào để xử lý mối quan hệ trong Star Schema so với Snowflake Schema trong Power BI?

Trả lời:

  • Star Schema: Một bảng sự kiện trung tâm kết nối với nhiều bảng chiều. Nó đơn giản hơn và hoạt động tốt hơn trong Power BI.
  • Snowflake Schema: Các bảng chiều được chuẩn hóa thành các bảng bổ sung. Mặc dù giảm dư thừa dữ liệu, nó có thể làm cho việc truy vấn và báo cáo phức tạp và chậm hơn so với Star Schema.
12. Giải thích khái niệm thước đo (measure) trong DAX.

Trả lời: Thước đo trong DAX là một công thức thực hiện tính toán trên dữ liệu của bạn, thường là tổng hợp thông tin. Thước đo được dùng để tính tổng, trung bình và các chỉ số khác một cách động, tùy thuộc vào bộ lọc và slicer được áp dụng trong báo cáo. Chúng được tối ưu hóa cho hiệu suất và được tính toán tại thời điểm thực thi truy vấn.

13. Mục đích của Power BI Service (app.powerbi.com) là gì?

Trả lời: Power BI Service (app.powerbi.com) là một nền tảng dựa trên đám mây nơi người dùng có thể:

  • Xuất bản báo cáo được tạo trong Power BI Desktop.
  • Chia sẻ báo cáo và bảng điều khiển với người dùng khác.
  • Thiết lập lịch làm mới dữ liệu.
  • Cộng tác trong không gian làm việc.
  • Truy cập các báo cáo được chia sẻ từ bất kỳ đâu qua web hoặc ứng dụng di động.
14. Làm thế nào để cấu hình cảnh báo dữ liệu trong bảng điều khiển Power BI?

Trả lời: Cảnh báo dữ liệu có thể được thiết lập trên các hình ảnh trực quan cụ thể trong bảng điều khiển Power BI (như thẻ, đồng hồ đo và KPI). Để cấu hình:

  1. Mở bảng điều khiển trên Power BI Service.
  2. Chọn một hình ảnh trực quan hỗ trợ cảnh báo.
  3. Nhấp vào dấu ba chấm (ellipsis) và chọn Manage Alerts.
  4. Đặt điều kiện khi nào cảnh báo sẽ được kích hoạt (ví dụ: nếu KPI vượt quá hoặc dưới một ngưỡng nhất định).
  5. Power BI sẽ gửi email hoặc thông báo đẩy khi điều kiện được đáp ứng.
15. Giải thích cách sử dụng chủ đề (themes) và hình ảnh trực quan tùy chỉnh trong Power BI.

Trả lời:

  • Chủ đề (Themes): Power BI cho phép tùy chỉnh giao diện báo cáo bằng cách áp dụng chủ đề. Bạn có thể sử dụng chủ đề có sẵn hoặc tạo tệp JSON tùy chỉnh để kiểm soát màu sắc, phông chữ và kiểu hình ảnh trực quan trên toàn bộ báo cáo.
  • Hình ảnh trực quan tùy chỉnh (Custom Visualizations): Bạn có thể nhập hình ảnh trực quan tùy chỉnh từ AppSource của Microsoft hoặc phát triển riêng bằng các thư viện như D3.js. Các hình ảnh này nâng cải thiện báo cáo với các định dạng trình bày dữ liệu độc đáo.
16. Sự khác biệt giữa Power BI Desktop và Power BI Report Server là gì?

Trả lời:

  • Power BI Desktop: Là công cụ miễn phí dùng để thiết kế và tạo báo cáo cục bộ. Báo cáo có thể được xuất bản lên Power BI Service hoặc Power BI Report Server.
  • Power BI Report Server: Là giải pháp tại chỗ để lưu trữ và quản lý báo cáo Power BI trong cơ sở hạ tầng của tổ chức. Nó được sử dụng bởi các tổ chức cần giữ dữ liệu và báo cáo trên máy chủ của riêng họ thay vì đám mây.
17. Làm thế nào để tích hợp Power BI với Excel hoặc SharePoint?

Trả lời:

  • Tích hợp Excel: Power BI có thể nhập dữ liệu trực tiếp từ tệp Excel (.xlsx, .xls) hoặc kết nối với sổ làm việc Excel được lưu trữ trên SharePoint hoặc OneDrive. Bạn cũng có thể sử dụng Excel làm nguồn dữ liệu hoặc trực quan hóa dữ liệu Excel trong Power BI bằng tính năng “Analyze in Excel”.
  • Tích hợp SharePoint: Bạn có thể kết nối với danh sách SharePoint hoặc thư viện tài liệu từ Power BI. Điều này cho phép dữ liệu lưu trữ trong SharePoint được nhập và chuyển đổi trong các báo cáo và bảng điều khiển Power BI.
18. Mẫu Power BI (Power BI templates) là gì và bạn sử dụng chúng như thế nào?

Trả lời: Mẫu Power BI (.PBIT files) là các tệp báo cáo có thể tái sử dụng chứa cấu trúc báo cáo (mô hình dữ liệu, hình ảnh trực quan, thước đo DAX) nhưng không chứa dữ liệu thực tế. Bạn có thể chia sẻ mẫu với người khác để họ sử dụng với nguồn dữ liệu của riêng mình. Mẫu giúp tiết kiệm thời gian khi phát triển các báo cáo có cấu trúc hoặc bố cục tương tự.

19. Tham số (parameters) trong Power BI là gì và bạn triển khai chúng như thế nào?

Trả lời: Tham số trong Power BI cho phép người dùng đưa ra lựa chọn đầu vào để điều chỉnh dữ liệu hoặc truy vấn trong báo cáo một cách động. Ví dụ, bạn có thể tạo tham số để lọc dữ liệu theo phạm vi ngày hoặc khu vực. Để triển khai:

  1. Vào Power Query Editor.
  2. Tạo tham số mới dưới Manage Parameters.
  3. Sử dụng tham số trong truy vấn hoặc hình ảnh trực quan để lọc hoặc thay đổi dữ liệu một cách động.
20. Làm thế nào để xử lý dữ liệu thời gian thực trong Power BI?

Trả lời: Power BI hỗ trợ xử lý dữ liệu thời gian thực bằng:

  • Tập dữ liệu phát trực tuyến (Streaming datasets): Bạn có thể đẩy dữ liệu thời gian thực vào Power BI qua Power BI REST API, Azure Stream Analytics hoặc PubNub.
  • Direct Query: Cho phép kết nối với cơ sở dữ liệu trực tiếp như SQL Server để xem dữ liệu thời gian thực mà không cần nhập.
  • Tập dữ liệu đẩy (Push Datasets): Đẩy dữ liệu liên tục vào bảng điều khiển Power BI và thấy các thay đổi trong thời gian thực.

Advanced Level (Cấp độ nâng cao)
1. Giải thích cách bạn triển khai làm mới gia tăng (incremental refresh) trong Power BI.

Trả lời: Làm mới gia tăng được dùng để chỉ làm mới dữ liệu mới hoặc đã cập nhật thay vì toàn bộ tập dữ liệu. Để triển khai:

  1. Xác định các tham số phạm vi trong Power Query (StartDate, EndDate).
  2. Lọc dữ liệu bằng các tham số này.
  3. Trong Power BI Service, cấu hình Incremental Refresh trong cài đặt tập dữ liệu bằng cách chỉ định chính sách làm mới (ví dụ: làm mới dữ liệu trong 1 tháng qua và lưu trữ dữ liệu cũ hơn 12 tháng).
2. Một số hàm DAX nâng cao bạn đã sử dụng là gì và chúng cải thiện hiệu suất như thế nào?

Trả lời: Một số hàm DAX nâng cao bao gồm:

  • CALCULATE(): Thay đổi ngữ cảnh mà dữ liệu được tổng hợp.
  • SUMX(): Tính tổng của một biểu thức trên một bảng.
  • FILTER(): Trả về một bảng được lọc bởi một biểu thức, dùng để thao tác ngữ cảnh dữ liệu.
  • ALL(): Xóa bộ lọc khỏi cột hoặc bảng, thường dùng trong tính toán xếp hạng.
    Các hàm này cải thiện hiệu suất bằng cách tối ưu hóa cách dữ liệu được tổng hợp và cho phép quản lý ngữ cảnh hiệu quả.
3. Giải thích việc sử dụng Power BI REST API.

Trả lời: Power BI REST API cho phép nhà phát triển tương tác lập trình với Power BI Service để thực hiện các tác vụ như:

  • Nhúng báo cáo và bảng điều khiển vào ứng dụng tùy chỉnh.
  • Tự động hóa các tác vụ như làm mới tập dữ liệu, tạo báo cáo hoặc cập nhật không gian làm việc Power BI.
  • Truy xuất dữ liệu hoạt động của người dùng (ví dụ: ai đã truy cập hoặc sửa đổi báo cáo).
  • Quản lý và đẩy tập dữ liệu vào Power BI từ ứng dụng bên ngoài. Nó cung cấp các điểm cuối cho báo cáo, tập dữ liệu, nhóm và các tài nguyên Power BI khác.
4. Bạn sẽ xử lý các vấn đề hiệu suất khi sử dụng Direct Query Mode trong Power BI như thế nào?

Trả lời: Để tối ưu hóa hiệu suất Direct Query:

  • Hạn chế lượng dữ liệu được truy vấn bằng cách lọc tập dữ liệu.
  • Sử dụng bảng tổng hợp cho dữ liệu cấp tóm tắt và chỉ chuyển sang bảng chi tiết khi cần.
  • Tối ưu hóa truy vấn trên cơ sở dữ liệu nguồn bằng cách tạo chỉ mục hoặc phân vùng các bảng lớn.
  • Giảm độ phức tạp của truy vấn DAX, tránh tính toán từng hàng.
  • Kích hoạt query folding để đẩy các chuyển đổi về hệ thống nguồn.
  • Giảm thiểu sử dụng các mối quan hệ phức tạp và cột tính toán.
5. Các chế độ kết nối dữ liệu khác nhau trong Power BI là gì và bạn nên sử dụng chúng khi nào?

Trả lời:

  • Import Mode: Phù hợp với dữ liệu tĩnh hoặc được cập nhật định kỳ. Dữ liệu được nhập vào Power BI và lưu trong bộ nhớ, mang lại hiệu suất nhanh nhất.
  • Direct Query: Thích hợp cho báo cáo thời gian thực khi kích thước dữ liệu quá lớn để nhập hoặc dữ liệu cần luôn cập nhật. Hiệu suất có thể chậm hơn so với Import Mode.
  • Live Connection: Được dùng để kết nối với mô hình SSAS (SQL Server Analysis Services) mà không cần nhập dữ liệu. Lý tưởng cho các báo cáo cấp doanh nghiệp nơi mô hình dữ liệu được quản lý tập trung.
6. Làm thế nào để cấu hình cổng dữ liệu (data gateways) cho các nguồn dữ liệu tại chỗ trong Power BI?

Trả lời: Để cấu hình cổng:

  1. Tải xuống và cài đặt On-premises Data Gateway trên máy chủ cục bộ.
  2. Trong Power BI Service, dưới Manage Gateways, cấu hình cổng và thêm nguồn dữ liệu (ví dụ: SQL Server, SharePoint).
  3. Thiết lập quyền truy cập của người dùng vào cổng.
  4. Sau khi thiết lập, sử dụng cổng để làm mới dữ liệu theo lịch hoặc báo cáo thời gian thực cho dữ liệu tại chỗ.
7. Tầm quan trọng của Common Data Model (CDM) trong Power BI là gì?

Trả lời: Common Data Model (CDM) là một lược đồ dữ liệu tiêu chuẩn, có thể mở rộng do Microsoft phát hành, định nghĩa các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ. Nó đơn giản hóa việc tích hợp dữ liệu trên các ứng dụng và dịch vụ khác nhau (Power BI, Azure, Dynamics, v.v.). Bằng cách sử dụng CDM:

  • Dữ liệu trở nên tương thích hơn giữa các nền tảng.
  • Đảm bảo định nghĩa dữ liệu nhất quán, rất quan trọng cho phân tích và mô hình học máy.
  • Tạo điều kiện hợp tác giữa các phòng ban bằng cách sử dụng cùng định nghĩa dữ liệu.
8. Giải thích quy trình triển khai và chia sẻ nội dung Power BI với Power BI Apps.

Trả lời: Để triển khai và chia sẻ nội dung bằng Power BI Apps:

  1. Xuất bản báo cáo hoặc bảng điều khiển lên không gian làm việc Power BI.
  2. Trong không gian làm việc, cấu hình quyền truy cập cho người dùng hoặc nhóm.
  3. Tạo một ứng dụng cho không gian làm việc, gói tất cả báo cáo, bảng điều khiển và tập dữ liệu thành một chế độ xem duy nhất.
  4. Chia sẻ ứng dụng với người dùng bằng cách gửi liên kết hoặc gán nó cho người dùng cụ thể trong tổ chức của bạn.
9. Làm thế nào để xử lý mối quan hệ nhiều-nhiều (many-to-many) trong Power BI?

Trả lời: Power BI hiện hỗ trợ mối quan hệ nhiều-nhiều thông qua việc sử dụng bảng cầu nối (bridge table) hoặc cấu hình lọc chéo trên mối quan hệ. Để xử lý:

  1. Sử dụng bảng cầu nối để ánh xạ giá trị giữa hai bảng.
  2. Cấu hình mối quan hệ là hai chiều, cho phép bộ lọc lan truyền cả hai hướng giữa các bảng.
  3. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách sử dụng cột tính toán hoặc thước đo để tránh mơ hồ trong báo cáo.
10. Giải thích việc sử dụng bảng tính toán (calculated tables) trong Power BI.

Trả lời: Bảng tính toán là bảng mới được tạo bằng công thức DAX dựa trên các bảng hiện có. Nó hữu ích khi bạn cần:

  • Tạo bảng từ dữ liệu hiện có, như tóm tắt hoặc tập dữ liệu được lọc.
  • Tạo mô hình dữ liệu trung gian cho nhu cầu báo cáo cụ thể.
    Bảng tính toán là tĩnh trừ khi mô hình dữ liệu được làm mới, và có thể được sử dụng như bảng thông thường trong mối quan hệ, thước đo và hình ảnh trực quan.
11. Mô hình tổng hợp (composite models) trong Power BI là gì và chúng hoạt động như thế nào?

Trả lời: Mô hình tổng hợp cho phép bạn kết hợp dữ liệu từ các nguồn dữ liệu khác nhau (Import Mode và Direct Query) trong cùng một báo cáo. Điều này mang lại sự linh hoạt bằng cách:

  • Sử dụng Import Mode cho dữ liệu lịch sử (hiệu suất tốt hơn).
  • Sử dụng Direct Query cho dữ liệu thời gian thực hoặc thường xuyên cập nhật.
    Bạn có thể mô hình hóa mối quan hệ giữa các bảng từ cả dữ liệu nhập và Direct Query, cho phép các kịch bản báo cáo dữ liệu phức tạp hơn.
12. Làm thế nào để sử dụng hàm DAX CALCULATE() và tại sao nó mạnh mẽ?

Trả lời: Hàm CALCULATE() trong DAX thay đổi ngữ cảnh mà dữ liệu được đánh giá, cho phép bạn áp dụng bộ lọc hoặc sửa đổi các bộ lọc hiện có. Nó mạnh mẽ vì:

  • Cho phép áp dụng các bộ lọc phức tạp một cách động trong thước đo.
  • Có thể dùng để tính toán tổng có lọc hoặc trung bình có điều kiện.
  • Có thể thay đổi ngữ cảnh bộ lọc trên cột và thước đo, làm cho nó linh hoạt để tạo các tính toán nâng cao.
13. Làm thế nào để thiết lập bảo mật cấp hàng động (dynamic RLS) dựa trên vai trò người dùng trong Power BI?

Trả lời: Bảo mật cấp hàng động được thiết lập để đảm bảo người dùng chỉ thấy dữ liệu liên quan đến họ dựa trên thông tin đăng nhập. Để triển khai:

  1. Tạo bảng Users với tên người dùng và vai trò/quyền tương ứng.
  2. Tạo mối quan hệ giữa bảng Users và bảng dữ liệu của bạn.
  3. Sử dụng biểu thức DAX như USERPRINCIPALNAME() để lọc dữ liệu động dựa trên người dùng đăng nhập.
  4. Trong Power BI Service, gán vai trò cho người dùng hoặc nhóm tương ứng.
14. Làm thế nào để kết nối Power BI với Azure SQL Database hoặc Azure Data Lake?

Trả lời:

  • Kết nối với Azure SQL Database:
  1. Chọn Azure SQL Database trong cửa sổ Get Data.
  2. Nhập tên máy chủ và tên cơ sở dữ liệu.
  3. Xác thực bằng thông tin đăng nhập SQL hoặc Azure Active Directory.
  4. Sau khi kết nối, bạn có thể nhập dữ liệu hoặc sử dụng Direct Query.
  • Kết nối với Azure Data Lake:
  1. Chọn Azure Data Lake Storage trong Get Data.
  2. Nhập URL tài khoản và xác thực bằng thông tin đăng nhập Azure.
  3. Power Query sẽ cho phép bạn điều hướng các thư mục và tệp trong hồ dữ liệu.
15. Giải thích cách Power BI tích hợp với các công cụ Microsoft khác như Power Automate và Power Apps.

Trả lời:

  • Power Automate: Cho phép người dùng Power BI kích hoạt quy trình làm việc (như gửi email hoặc làm mới tập dữ liệu) dựa trên dữ liệu báo cáo. Bạn có thể thêm nút Power Automate vào Power BI và liên kết nó với một luồng tự động hóa tác vụ.
  • Power Apps: Có thể được nhúng trong báo cáo Power BI. Điều này cho phép người dùng thực hiện hành động dựa trên dữ liệu báo cáo trực tiếp, như cập nhật bản ghi hoặc nhập dữ liệu mới vào cơ sở dữ liệu thông qua biểu mẫu Power App.
16. Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng Direct Query so với Import Mode là gì?

Trả lời:

  • Ưu điểm của Direct Query:
  • Truy cập dữ liệu thời gian thực.
  • Không yêu cầu bộ nhớ lớn để lưu trữ dữ liệu.
  • Lý tưởng cho tập dữ liệu lớn hoặc kịch bản yêu cầu báo cáo thời gian thực.
  • Nhược điểm của Direct Query:
  • Hiệu suất có thể chậm hơn vì mỗi tương tác gửi truy vấn đến nguồn.
  • Hỗ trợ hàm DAX hạn chế.
  • Phụ thuộc vào hiệu suất của hệ thống nguồn.
  • Ưu điểm của Import Mode:
  • Hiệu suất nhanh vì dữ liệu được lưu trong bộ nhớ.
  • Hỗ trợ đầy đủ hàm DAX.
  • Có thể hoạt động ngoại tuyến vì dữ liệu được lưu cục bộ.
  • Nhược điểm của Import Mode:
  • Yêu cầu làm mới dữ liệu định kỳ.
  • Có thể tốn nhiều bộ nhớ cho tập dữ liệu lớn.
17. Làm thế nào để sử dụng Power BI Report Builder cho báo cáo phân trang (paginated reports)?

Trả lời: Power BI Report Builder là công cụ dùng để tạo báo cáo phân trang, được thiết kế hoàn hảo về pixel để in hoặc xuất dữ liệu. Để tạo báo cáo phân trang:

  1. Cài đặt Power BI Report Builder.
  2. Kết nối với nguồn dữ liệu (ví dụ: SQL Server, tập dữ liệu Power BI).
  3. Thiết kế báo cáo bằng cách kéo và thả các trường vào bảng hoặc ma trận.
  4. Áp dụng bộ lọc, sắp xếp và định dạng theo nhu cầu.
  5. Xuất bản báo cáo lên Power BI Service để chia sẻ.
18. Giải thích việc sử dụng bảng tổng hợp (aggregation tables) để tối ưu hóa hiệu suất truy vấn trong Power BI.

Trả lời: Bảng tổng hợp lưu trữ dữ liệu được tóm tắt trước ở mức độ chi tiết thấp hơn, giảm khối lượng dữ liệu cần truy vấn. Power BI tự động chuyển sang bảng tổng hợp khi có thể, cải thiện hiệu suất truy vấn. Để sử dụng bảng tổng hợp:

  1. Tạo phiên bản tóm tắt của bảng sự kiện (ví dụ: doanh số theo tháng).
  2. Thiết lập mối quan hệ và đánh dấu bảng là bảng tổng hợp.
  3. Power BI sẽ sử dụng bảng tổng hợp khi truy vấn dữ liệu cấp tóm tắt, tăng tốc độ đáng kể.
19. Làm thế nào để triển khai hình ảnh trực quan tùy chỉnh R hoặc Python trong Power BI?

Trả lời: Để triển khai hình ảnh trực quan tùy chỉnh R hoặc Python:

  1. Kích hoạt hỗ trợ kịch bản R hoặc Python trong Power BI Desktop.
  2. Tạo hình ảnh trực quan bằng cách chọn R Script Visual hoặc Python Visual từ ngăn Visualizations.
  3. Viết mã R hoặc Python để tạo hình ảnh trực quan.
  4. Bạn có thể nhập dữ liệu từ mô hình Power BI vào kịch bản bằng cách tham chiếu các trường dữ liệu, và đầu ra sẽ được trực quan hóa trong báo cáo.
20. Làm thế nào để khắc phục các truy vấn chạy chậm trong Power BI và bạn sẽ thực hiện các bước nào để giải quyết các nút thắt hiệu suất?

Trả lời: Để khắc phục truy vấn chạy chậm:

  1. Sử dụng Performance Analyzer trong Power BI Desktop để xác định hình ảnh trực quan hoặc truy vấn DAX chậm.
  2. Phân tích Query Plan và Query Statistics trong SQL Server hoặc nguồn dữ liệu để xác định nút thắt.
  3. Tối ưu hóa tính toán DAX bằng cách giảm các phép toán phức tạp và sử dụng các hàm DAX hiệu quả như SUMX() và CALCULATE().
  4. Giảm kích thước dữ liệu bằng cách hạn chế các cột không cần thiết hoặc lọc dữ liệu tại nguồn.
  5. Xem xét sử dụng bảng tổng hợp cho tập dữ liệu lớn và áp dụng query folding để đẩy các chuyển đổi về hệ thống nguồn.

Hy vọng bản dịch này hữu ích! Nếu bạn cần thêm giải thích hoặc tư vấn về triển khai giải pháp Power BI thì gọi tôi 0918 339 689!