CFO Dashboard phân tích dòng tiền hàng tháng

·

·

CFO Dashboard với phân tích dòng tiền hàng tháng (Monthly Cash Flow Analysis)

Dưới đây là phân tích chi tiết dashboard “Monthly Cash Flow Analysis” (Phân tích Dòng tiền Hàng tháng) tính đến ngày 31/05/2024, được trình bày bằng tiếng Việt. Một dashboard rất cần cho Giám đốc tài chính (CFO), các cấp lãnh đạo của doanh nghiệp nhằm đưa ra các quyết định chiến lược một cách chính xác và kịp thời


1. Tổng quan (Receipts and Balance & Expected Payments)
Số liệu chính:
  • Bank Closing Balance (Số dư ngân hàng cuối kỳ – Tháng 5/2024): 182.94K USD
  • Trong đó:
    • Cash Closing Balance (Số dư tiền mặt): 85.56K USD
    • Collection from Customers (Thu từ khách hàng): 842K USD
  • Expected Payments (Dự kiến chi trả từ tháng 6 đến tháng 12/2024): 127.96K USD
  • Trong đó:
    • Payment of Interest (Thanh toán lãi): 128.83K USD
    • Payment to Suppliers (Thanh toán cho nhà cung cấp): 120K USD
Phân tích:
  • Số dư ngân hàng: Số dư ngân hàng 182.94K USD và số dư tiền mặt 85.56K USD cho thấy doanh nghiệp có một lượng tiền mặt tương đối ổn định vào cuối tháng 5/2024. Tuy nhiên, số dư tiền mặt (85.56K) chiếm chưa đến 50% tổng số dư ngân hàng, điều này có thể ám chỉ phần còn lại (khoảng 97.38K USD) đang nằm ở các khoản đầu tư ngắn hạn hoặc tài khoản không sẵn sàng sử dụng ngay lập tức.
  • Thu từ khách hàng: 842K USD là một con số ấn tượng, cho thấy doanh nghiệp có dòng tiền vào mạnh từ khách hàng. Điều này có thể là dấu hiệu của việc bán hàng tốt hoặc thu hồi công nợ hiệu quả.
  • Dự kiến chi trả: Tổng chi trả dự kiến là 127.96K USD, trong đó chi trả lãi (128.83K USD) và thanh toán nhà cung cấp (120K USD) có vẻ không đồng nhất với tổng số (127.96K). Điều này có thể do cách tính toán hoặc có các khoản điều chỉnh khác không được hiển thị. Tuy nhiên, với số dư hiện tại, doanh nghiệp dường như có khả năng chi trả các nghĩa vụ ngắn hạn này.
Nhận xét từ chuyên gia:
  • Chuyên gia tài chính: “Số dư tiền mặt 85.56K USD là mức thấp so với tổng số dư ngân hàng, điều này có thể gây rủi ro thanh khoản nếu doanh nghiệp cần tiền mặt gấp. Doanh nghiệp nên xem xét chuyển đổi một phần tài sản thanh khoản thấp thành tiền mặt để đảm bảo tính linh hoạt tài chính.”
  • Góc nhìn của tôi: Dòng tiền thu từ khách hàng rất mạnh, nhưng doanh nghiệp cần cân nhắc quản lý số dư tiền mặt chặt chẽ hơn để tránh rủi ro thanh khoản, đặc biệt khi các khoản chi trả dự kiến (127.96K USD) gần bằng số dư ngân hàng hiện tại.
CFO Dashboard
CFO Dashboard Báo cáo dòng tiền hàng tháng

2. Biểu đồ xu hướng dòng tiền (Cash Flow Trend)
Số liệu chính:
  • Dòng tiền vào (Cash Inflows): Dao động từ 496.75K USD (tháng 6) đến 525.31K USD (tháng 12).
  • Dòng tiền ra (Cash Outflows): Dao động từ 166.74K USD (tháng 12) đến 186.80K USD (tháng 9).
  • Số dư cuối kỳ (Closing Balance): Dao động từ 0.27M USD (tháng 4) đến 0.33M USD (tháng 8 và tháng 12).
Phân tích:
  • Dòng tiền vào: Có xu hướng tăng nhẹ từ tháng 6 (496.75K) đến tháng 12 (525.31K). Điều này cho thấy doanh nghiệp duy trì được nguồn thu ổn định và có cải thiện qua các tháng.
  • Dòng tiền ra: Dòng tiền ra có xu hướng giảm từ tháng 6 (169.96K) đến tháng 12 (166.74K), ngoại trừ một số tháng tăng nhẹ như tháng 9 (186.80K). Điều này có thể là kết quả của việc kiểm soát chi phí tốt hơn.
  • Số dư cuối kỳ: Số dư tăng từ 0.27M USD (tháng 4) lên 0.33M USD (tháng 8), sau đó ổn định ở mức 0.32M – 0.33M USD. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang duy trì được mức số dư an toàn trên ngưỡng tối thiểu (100K USD).
Nhận xét từ chuyên gia:
  • Chuyên gia tài chính: “Xu hướng dòng tiền vào tăng nhẹ và dòng tiền ra giảm là tín hiệu tích cực, cho thấy doanh nghiệp đang cải thiện hiệu quả vận hành. Tuy nhiên, số dư cuối kỳ vẫn khá gần với ngưỡng tối thiểu 100K USD, cần có kế hoạch dự phòng nếu có biến động bất ngờ trong dòng tiền.”
  • Góc nhìn của tôi: Biểu đồ cho thấy doanh nghiệp đang kiểm soát tốt dòng tiền, nhưng cần chú ý đến các tháng có dòng tiền ra cao (như tháng 9) để tránh áp lực lên số dư.

3. Bảng chi tiết dòng tiền (Table: Cash Flow Analysis)
Số liệu chính:
  • Số dư đầu kỳ (Opening Balance): Tăng từ 178.81K USD (tháng 1) lên 317.01K USD (tháng 12).
  • Dòng tiền vào (Cash Inflows):
    • Thu từ khách hàng: Dao động từ 131.25K USD (tháng 5) đến 228.24K USD (tháng 7).
    • Tổng dòng tiền vào: Cao nhất ở tháng 12 (525.31K), thấp nhất ở tháng 4 (428.00K).
  • Dòng tiền ra (Cash Outflows):
    • Thanh toán nhà cung cấp: Dao động từ 18.01K USD (tháng 4) đến 45.53K USD (tháng 11).
    • Thanh toán lãi: Ổn định ở mức 21.51K – 35.08K USD.
    • Lương nhân viên (Payroll): Dao động từ 20.24K USD (tháng 3) đến 50.13K USD (tháng 7).
    • Chi phí vốn (CAPEX): Dao động từ 21.43K USD (tháng 7) đến 34.69K USD (tháng 12).
    • Tổng dòng tiền ra: Cao nhất ở tháng 9 (187.75K), thấp nhất ở tháng 12 (166.74K).
  • Số dư cuối kỳ (Closing Balance): Tăng từ 229.92K USD (tháng 1) lên 324.93K USD (tháng 12).
  • Mức tiền mặt tối thiểu (Minimum Monthly Cash Level): 100K USD mỗi tháng.
  • Tiền mặt tự do (Free Available): Tăng từ 129.92K USD (tháng 1) lên 224.93K USD (tháng 12).
Phân tích:
  • Số dư đầu kỳ: Số dư tăng đều qua các tháng, cho thấy doanh nghiệp đang tích lũy được tiền mặt từ hoạt động kinh doanh.
  • Dòng tiền vào:
    • Thu từ khách hàng là nguồn chính, nhưng có sự biến động lớn (131.25K USD vào tháng 5 và 228.24K USD vào tháng 7). Điều này có thể do chu kỳ bán hàng hoặc chính sách thu hồi công nợ không ổn định.
  • Dòng tiền ra:
    • Thanh toán nhà cung cấp có xu hướng tăng vào cuối năm (45.53K USD vào tháng 11), có thể do tăng mua hàng để chuẩn bị cho mùa cao điểm.
    • Chi phí lãi và lương nhân viên ổn định, cho thấy doanh nghiệp kiểm soát tốt các chi phí cố định.
    • CAPEX tăng nhẹ vào cuối năm (34.69K USD vào tháng 12), có thể liên quan đến đầu tư mở rộng hoặc nâng cấp thiết bị.
  • Số dư cuối kỳ và tiền mặt tự do: Số dư cuối kỳ luôn trên mức tối thiểu 100K USD, và tiền mặt tự do tăng đều, cho thấy doanh nghiệp có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và vẫn có dư để đầu tư.
Nhận xét từ chuyên gia:
  • Chuyên gia tài chính: “Doanh nghiệp có dòng tiền vào ổn định và kiểm soát tốt chi phí, nhưng sự biến động trong thu từ khách hàng cần được chú ý. Nên xây dựng chính sách thu hồi công nợ đều đặn hơn để tránh áp lực lên dòng tiền trong các tháng thấp điểm.”
  • Góc nhìn của tôi: Dòng tiền ra được kiểm soát tốt, đặc biệt là chi phí cố định như lãi và lương. Tuy nhiên, doanh nghiệp nên cân nhắc giảm phụ thuộc vào thu từ khách hàng bằng cách đa dạng hóa nguồn thu hoặc dự phòng quỹ để ứng phó với các tháng thu thấp.

4. Tổng kết và Đề xuất
Tổng kết:
  • Doanh nghiệp có dòng tiền vào ổn định, tăng nhẹ qua các tháng, và kiểm soát tốt dòng tiền ra.
  • Số dư cuối kỳ luôn trên mức tối thiểu 100K USD, nhưng số dư tiền mặt (85.56K USD vào tháng 5) thấp hơn ngưỡng an toàn, gây rủi ro thanh khoản.
  • Thu từ khách hàng là nguồn chính, nhưng biến động lớn giữa các tháng cần được quản lý chặt chẽ hơn.
  • Tiền mặt tự do tăng đều, cho thấy doanh nghiệp có khả năng đầu tư hoặc dự phòng trong tương lai.
Đề xuất:
  1. Tăng cường quản lý thanh khoản: Chuyển một phần tài sản thanh khoản thấp thành tiền mặt để đảm bảo số dư tiền mặt luôn trên 100K USD.
  2. Ổn định dòng tiền vào: Xây dựng chính sách thu hồi công nợ đều đặn, hoặc tìm kiếm thêm nguồn thu nhập khác (ví dụ: đầu tư ngắn hạn, hợp tác kinh doanh).
  3. Kiểm soát chi phí: Tiếp tục duy trì kiểm soát chi phí cố định, đồng thời cân nhắc giảm CAPEX nếu không thực sự cần thiết trong ngắn hạn.
  4. Dự phòng rủi ro: Lập quỹ dự phòng để ứng phó với các tháng có thu từ khách hàng thấp hoặc chi phí tăng đột biến.

Hy vọng phân tích trên cung cấp cái nhìn chi tiết và hữu ích về tình hình dòng tiền của doanh nghiệp!

Liên lạc với BSD 0918 339 689 để tìm hiểu thêm về nền tảng dữ liệu và công cụ xây dựng dashboard Power BI. Cùng với tìm hiểu về phương án tiếp cận và triển khai giải pháp Power BI vào cho môi trường doanh nghiệp của bạn