Chi tiết chức năng của Business Central

·

·

Tài liệu chi tiết chức năng Microsoft Dynamics 365 Business Central

Microsoft Dynamics 365 Business Central là một giải pháp quản lý doanh nghiệp toàn diện, dựa trên nền tảng đám mây, được thiết kế để hỗ trợ các tổ chức vừa và nhỏ trong việc tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh. Dưới đây là chi tiết từng chức năng chính của Business Central, được trình bày bằng tiếng Việt.

Tổng quan về sản phẩm Business Central

Business Central là giải pháp ERP (Enterprise Resource Planning) giúp quản lý các hoạt động kinh doanh như tài chính, bán hàng, dịch vụ, quản lý dự án, phân phối, sản xuất và hơn thế nữa. Đây là giải pháp linh hoạt, dễ triển khai, dễ cấu hình và hỗ trợ tùy chỉnh theo ngành nghề hoặc khu vực hoạt động.

  • Giải pháp dựa trên đám mây: Business Central tận dụng công nghệ đám mây để cải thiện bảo mật, độ tin cậy, khả năng mở rộng và dễ dàng tích hợp với các công nghệ mới như AI. Giải pháp này giúp doanh nghiệp luôn cập nhật và tuân thủ các quy định mới nhất.
  • Tích hợp với Microsoft 365: Kết nối chặt chẽ với các ứng dụng như Outlook, Excel và Teams, giúp tăng năng suất và cộng tác. Người dùng có thể truy cập dữ liệu kinh doanh trực tiếp từ các ứng dụng quen thuộc mà không cần chuyển đổi giữa các nền tảng.
  • Hỗ trợ triển khai: Doanh nghiệp có thể tự triển khai Business Central hoặc hợp tác với các đối tác của Microsoft. Các tài liệu hướng dẫn trên Microsoft Learn và các công cụ hỗ trợ trong sản phẩm giúp người dùng dễ dàng làm quen và sử dụng.
  • Ứng dụng di động: Business Central cung cấp ứng dụng di động trên App Store và Google Play, cho phép người dùng truy cập dữ liệu, gửi báo giá, hóa đơn hoặc chụp ảnh đính kèm từ bất kỳ đâu.
Giải pháp Business Central cho các doanh nghiệp Việt nam với đầy đủ các chức năng quản trị
Copilot và trí tuệ nhân tạo (AI)

Copilot là trợ lý AI tích hợp trong Business Central, giúp tăng năng suất, kích thích sáng tạo và giảm các công việc lặp lại.

  • Tăng năng suất: Copilot hỗ trợ người dùng tìm kiếm dữ liệu, giải thích quy trình hoặc cung cấp hướng dẫn từng bước bằng ngôn ngữ tự nhiên. Ví dụ, người dùng có thể yêu cầu Copilot tìm thông tin về khách hàng, nhà cung cấp hoặc đơn hàng.
  • Bảo mật và quyền riêng tư: Copilot tuân thủ các chính sách bảo mật, chỉ sử dụng dữ liệu mà người dùng có quyền truy cập. Dữ liệu đầu vào và đầu ra không được Microsoft xem, chia sẻ hoặc sử dụng để huấn luyện mô hình AI.
  • Nguyên tắc AI có trách nhiệm: Copilot tuân thủ các nguyên tắc của Microsoft về công bằng, an toàn, bảo mật và minh bạch. Người dùng có thể xem xét và chỉnh sửa nội dung do AI tạo ra.
  • Khả năng của Copilot: Hỗ trợ nhiều vai trò và nhiệm vụ, chẳng hạn như gợi ý tài khoản kế toán, đề xuất mặt hàng thay thế hoặc tạo văn bản tiếp thị.
Quản lý tài chính

Business Central cung cấp các công cụ quản lý tài chính toàn diện, giúp tăng tốc đóng sổ tài chính, cải thiện dự báo và đảm bảo tuân thủ.

  • Sổ cái tổng hợp (General Ledger): Thiết lập công ty, sử dụng biểu đồ tài khoản để ghi nhận giao dịch tài chính. Hỗ trợ tính thuế VAT, thuế bán hàng, các định dạng kiểm toán (SAF-T, SIE, FEC) và báo cáo bằng nhiều loại tiền tệ.
  • Quản lý khoản phải trả (AP) và khoản phải thu (AR): Quản lý nợ ngắn hạn (AP) với các tính năng như quản lý hóa đơn, xử lý thanh toán và báo cáo. Quản lý khoản phải thu (AR) với việc tạo hóa đơn, theo dõi thanh toán và quản lý thu nợ. Tiện ích dự đoán thanh toán trễ giúp điều chỉnh điều khoản thanh toán.
  • Quản lý thuế VAT và thuế: Hỗ trợ tính toán và báo cáo VAT, thuế bán hàng hoặc GST theo yêu cầu của từng quốc gia. Hỗ trợ các điều khoản VAT cụ thể và báo cáo thuế.
  • Kích thước (Dimensions): Sử dụng kích thước không giới hạn để phân tích dữ liệu theo phòng ban, dự án, kênh bán hàng hoặc khu vực địa lý. Thiết lập quy tắc kết hợp kích thước và ưu tiên giá trị mặc định.
  • Hoãn doanh thu/chi phí (Deferrals): Tự động hóa việc hoãn doanh thu và chi phí dựa trên lịch trình, ghi nhận vào các kỳ phù hợp.
Khả năng đa địa điểm
  • Hợp nhất tài chính (Consolidation): Hợp nhất dữ liệu từ nhiều công ty hoặc môi trường Business Central, hỗ trợ nhiều loại tiền tệ, kích thước và ngân sách.
  • Ngân sách (Budgets): Theo dõi tiến độ kinh doanh với ngân sách trong sổ cái tổng hợp, xuất/nhập ngân sách sang Excel để phân tích.
  • Kế toán chi phí (Cost Accounting): Cung cấp cái nhìn sâu sắc về chi phí thực tế và ngân sách, phân bổ chi phí theo các trung tâm chi phí hoặc đối tượng chi phí.
  • Tài khoản phân bổ (Allocation Accounts): Phân bổ số tiền trên các tài liệu bán hàng, mua hàng hoặc dòng nhật ký tổng hợp sang các tài khoản kế toán khác nhau.
  • Đa tiền tệ (Multiple Currencies): Giao dịch với khách hàng và nhà cung cấp bằng nhiều loại tiền tệ, điều chỉnh giá trị tiền tệ để giữ báo cáo chính xác.
  • Giao dịch liên công ty (Intercompany Postings): Quản lý kế toán cho nhiều công ty trong một hoặc nhiều môi trường Business Central, hỗ trợ gửi tài liệu bán hàng/mua hàng và đối chiếu số dư.
  • Quản lý dữ liệu chính (Master Data Management): Đồng bộ hóa dữ liệu chính giữa các công ty, giảm nhập liệu thủ công.
Quản lý tài sản cố định
  • Tài sản cố định (Fixed Assets): Theo dõi tài sản như tòa nhà, máy móc, ghi nhận các giao dịch như mua, khấu hao, giảm giá trị hoặc thanh lý. Hỗ trợ nhiều phương pháp khấu hao.
  • Phân bổ tài sản cố định (Fixed Assets Allocation): Phân bổ chi phí hoặc khấu hao tài sản cố định cho các phòng ban hoặc dự án.
  • Bảo hiểm tài sản cố định (Fixed Assets Insurance): Thiết lập chính sách bảo hiểm cho tài sản cố định, phân tích mức độ bảo hiểm.
  • Bảo trì tài sản cố định (Fixed Assets Maintenance): Ghi nhận chi phí bảo trì và dịch vụ, hỗ trợ quyết định thay thế hoặc thanh lý tài sản.
  • Trung tâm công ty (Company Hub): Cung cấp cái nhìn tổng quan tài chính trên nhiều công ty và môi trường.
  • Định giá lại tài sản cố định (Revalue Fixed Assets): Điều chỉnh giá trị tài sản cố định thông qua tăng giá, giảm giá hoặc điều chỉnh chung.
  • Chia tách/Kết hợp tài sản cố định (Split or Combine Fixed Assets): Chia tách hoặc kết hợp tài sản cố định để quản lý phân bổ theo phòng ban hoặc vị trí.
Quản lý dòng tiền
  • Quản lý tài khoản ngân hàng (Bank Account Management): Tạo và quản lý nhiều tài khoản ngân hàng với các nhu cầu kinh doanh và loại tiền tệ khác nhau.
  • Dự báo dòng tiền (Cash Flow Forecast): Dự đoán thanh khoản với các cập nhật tự động hàng ngày hoặc hàng tuần, sử dụng dữ liệu từ khoản phải trả, phải thu, đơn hàng và Azure ML.
  • Thanh toán điện tử và ghi nợ trực tiếp (Electronic Payments and Direct Debits): Tạo tệp thanh toán ngân hàng theo định dạng ISO20022/SEPA hoặc sử dụng ứng dụng bên thứ ba.
  • Kết nối tài khoản ngân hàng (Connect to Bank Accounts): Kết nối trực tiếp với ngân hàng thông qua ứng dụng Bank Feeds hoặc các ứng dụng bên thứ ba.
  • Quy trình thanh toán dễ dàng cho khách hàng: Thêm liên kết dịch vụ thanh toán trực tuyến (như PayPal) vào hóa đơn.
  • Đối chiếu giao dịch ngân hàng (Reconciliation of Bank Transactions): Nhập và đối chiếu giao dịch ngân hàng tự động, áp dụng giao dịch vào các mục khách hàng/nhà cung cấp.
  • Nhắc nhở số dư quá hạn (Send Reminders): Gửi lời nhắc tự động về số dư quá hạn, tính phí tài chính như lãi suất hoặc phí.
  • Đối chiếu tài khoản ngân hàng với Copilot: Sử dụng AI để tự động khớp giao dịch và gợi ý tài khoản kế toán cho các giao dịch không khớp.
Thanh toán định kỳ
  • Thanh toán định kỳ (Subscription Billing): Hỗ trợ thanh toán định kỳ cho các dịch vụ theo hợp đồng, quản lý hóa đơn định kỳ và giảm lỗi thủ công.
  • Hợp đồng (Contracts): Nhóm các cam kết hợp đồng để thanh toán định kỳ.
  • In séc (Check Writing): In séc điện tử hoặc thủ công, hỗ trợ hủy, in lại và kiểm tra trước khi in.
  • Thanh toán định kỳ (Recurring Billing): Tạo đề xuất thanh toán và tài liệu đăng như hóa đơn hoặc ghi chú tín dụng.
  • Thanh toán dựa trên sử dụng (Usage-Based Billing): Nhập dữ liệu sử dụng từ nhà cung cấp, tính giá và lập hóa đơn chính xác.
Quản lý bền vững

Business Central hỗ trợ giám sát và quản lý tác động môi trường của doanh nghiệp thông qua theo dõi khí thải nhà kính (GHG).

  • Biểu đồ tài khoản bền vững (Chart of Sustainability Accounts): Cấu trúc danh sách để ghi nhận dữ liệu khí thải, phân loại tài khoản theo phạm vi hoặc nhóm.
  • Nhật ký bền vững (Sustainability Journals): Ghi nhận khí thải thủ công hoặc tự động bằng công thức tính toán dựa trên các tham số đã biết.
  • Tài liệu mua hàng (Purchase Documents): Ghi nhận khí thải từ hóa đơn và đơn hàng mua, tích hợp thông tin tài chính và ESG.
  • Bảng điểm và mục tiêu bền vững (Sustainability Scorecards and Goals): Theo dõi các chỉ số bền vững, thiết lập mục tiêu và so sánh với các kỳ trước.
  • Tương đương carbon (CO₂e): Thiết lập yếu tố tương đương carbon để đo lường tác động của các khí nhà kính.
  • Tín chỉ carbon (Carbon Credit): Ghi nhận tín chỉ carbon thông qua hóa đơn mua hoặc nhật ký bền vững.
  • Chứng nhận bền vững (Sustainability Certificates): Tạo chứng nhận để xác nhận nỗ lực giảm tác động môi trường.
  • Phí carbon nội bộ (Carbon Fee Calculation): Thiết lập phí carbon nội bộ để tài trợ cho các sáng kiến giảm phát thải.
Phân tích, trí tuệ kinh doanh và báo cáo

Business Central cung cấp các công cụ phân tích mạnh mẽ để hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu.

  • Phân tích KPI với Power BI: Sử dụng hơn 70 báo cáo Power BI và hơn 300 KPI để theo dõi mọi lĩnh vực kinh doanh, tích hợp trực tiếp trong ứng dụng.
  • Báo cáo tài chính (Financial Reporting): Tạo báo cáo tài chính không cần mã, phân tích dữ liệu sổ cái tổng hợp và so sánh với ngân sách.
  • Phân tích dữ liệu tích hợp (Built-in Data Analysis): Phân tích dữ liệu trực tiếp từ danh sách mà không cần báo cáo hoặc mở Excel, hỗ trợ nhóm, lọc và tổng hợp dữ liệu.
  • Hỗ trợ phân tích với Copilot (Analysis Assist with Copilot): Sử dụng AI để thiết lập tab phân tích dựa trên yêu cầu bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • Báo cáo tích hợp sẵn: Cung cấp hơn 400 báo cáo có thể xuất ra PDF hoặc Excel, tích hợp với OneDrive và Excel Online.
Quản lý chuỗi cung ứng

Business Central tối ưu hóa chuỗi cung ứng với khả năng quản lý mua sắm, tồn kho, kho bãi và sản xuất.

Mua sắm
  • Quản lý nhà cung cấp (Vendor Management): Tạo hồ sơ nhà cung cấp với thông tin liên hệ, điều khoản thanh toán và danh sách mặt hàng.
  • Quản lý đơn hàng mua (Purchase Order Management): Theo dõi đơn hàng, xử lý thanh toán trước, nhận hàng từng phần hoặc toàn bộ.
  • Địa chỉ đặt hàng thay thế (Alternative Order Addresses): Quản lý nhiều địa chỉ giao hàng từ cùng một nhà cung cấp.
  • Chiết khấu hóa đơn mua (Purchase Invoice Discounts): Tự động tính chiết khấu hóa đơn dựa trên số lượng hoặc điều kiện.
  • Chiết khấu dòng mua (Purchase Line Discounting): Quản lý chiết khấu giá mua dựa trên số lượng, đơn vị đo lường hoặc khoảng thời gian.
  • Nhà cung cấp thay thế (Alternative Vendors): Quản lý nhiều nhà cung cấp cho cùng một mặt hàng, ghi nhận thời gian giao hàng và chiết khấu.
  • Quản lý trả hàng mua (Purchase Return Order Management): Tạo đơn trả hàng cho các mặt hàng lỗi hoặc hỏng, liên kết với đơn hàng thay thế.
  • Hóa đơn mua (Purchase Invoicing): Ghi nhận hàng hóa hoặc chi phí, xử lý hóa đơn tổng hợp từ nhiều đơn hàng.
Quản lý thông tin sản phẩm
  • Danh mục mặt hàng (Item Catalog): Quản lý hàng hóa hoặc dịch vụ, sử dụng mẫu để tạo mặt hàng mới, thêm hình ảnh và phân loại.
  • Thuộc tính mặt hàng (Item Attributes): Thêm dữ liệu tùy chỉnh như màu sắc, kích thước, hỗ trợ đa ngôn ngữ.
  • Biến thể mặt hàng (Item Variants): Quản lý các mặt hàng gần giống nhau (ví dụ: khác màu) dưới dạng biến thể.
  • Đơn vị đo lường (Units of Measure): Thiết lập đơn vị đo lường chính và chuyển đổi sang các đơn vị khác.
  • Tham chiếu mặt hàng (Item References): Lưu trữ mã tham chiếu từ khách hàng, nhà cung cấp hoặc mã chung (UPC, EAN).
  • Thay thế mặt hàng (Item Substitutions): Liên kết các mặt hàng tương tự để đề xuất thay thế khi hết hàng, hỗ trợ bởi Copilot.
  • Danh mục nhà cung cấp (Vendor Catalog): Quản lý mặt hàng không thuộc kho thường xuyên nhưng có thể đặt từ nhà cung cấp.
  • Gợi ý văn bản tiếp thị với Copilot (Marketing Text Suggestions): Tạo mô tả sản phẩm bằng AI dựa trên thuộc tính mặt hàng.
Kiểm soát tồn kho
  • Quản lý tồn kho (Inventory Management): Thiết lập mặt hàng tồn kho, xác định phương pháp định giá, nhóm đăng tồn kho và chi phí đơn vị.
  • Định giá tồn kho (Inventory Costing): Chọn phương pháp định giá (FIFO, LIFO, trung bình, cụ thể, chuẩn) và đối chiếu với sổ cái tổng hợp.
  • Theo dõi mặt hàng (Item Tracking): Quản lý số seri, lô hoặc số gói, thêm thông tin hết hạn hoặc bảo hành.
  • Nhiều địa điểm (Multiple Locations): Quản lý tồn kho tại nhiều địa điểm với các quy tắc tài chính riêng.
  • Đơn vị giữ hàng (Stock-keeping Units): Quản lý mặt hàng giống nhau tại các địa điểm khác nhau.
  • Chuyển địa điểm (Location Transfers): Theo dõi tồn kho khi chuyển giữa các địa điểm.
  • Đại lý vận chuyển (Shipping Agents): Thiết lập các đại lý vận chuyển và dịch vụ để cải thiện độ chính xác của cam kết đơn hàng.
  • Phí mặt hàng (Item Charges): Quản lý chi phí bổ sung như vận chuyển hoặc bảo hiểm, phân bổ vào chi phí hoặc giá đơn vị.
Lập kế hoạch và tính sẵn có
  • Lập kế hoạch cung ứng đa cấp tự động (Automated Multi-level Supply Planning): Lập kế hoạch yêu cầu vật liệu dựa trên nhu cầu, tạo đề xuất bổ sung tồn kho.
  • Dự báo nhu cầu (Demand Forecasting): Dự báo nhu cầu bán hàng theo mặt hàng, biến thể và địa điểm.
  • Dự báo bán hàng và tồn kho (Sales and Inventory Forecasting): Sử dụng AI Azure để dự báo bán hàng và quản lý bổ sung tồn kho.
  • Cam kết đơn hàng (Order Promising): Cung cấp ngày giao hàng chính xác dựa trên tồn kho hiện tại và dự kiến.
  • Bổ sung theo nhu cầu riêng lẻ (Replenish for Individual Demands): Lập kế hoạch cho từng nhu cầu riêng, tạo đơn hàng mua trực tiếp.
  • Đặt trước (Reservation): Đặt trước tồn kho hoặc nguồn cung để đảm bảo phân bổ đúng chỗ.
  • Lịch (Calendar): Thiết lập lịch làm việc và không làm việc, sử dụng trong tính toán ngày giao hàng.
Quản lý kho
  • Cấp độ quản lý kho (Levels of Warehouse Management): Tùy chỉnh quy trình kho cho từng địa điểm, từ kệ đơn giản đến khoang linh hoạt.
  • Khoang (Bin): Sắp xếp kho bằng cách gán mặt hàng vào khoang, tối ưu hóa không gian lưu trữ.
  • Bổ sung khoang (Bin Replenishment): Di chuyển mặt hàng giữa các khoang để tối ưu hóa lưu trữ.
  • Quản lý khối lượng kho (Manage Warehouse Volume): Tự động hóa luồng công việc và tạo tài liệu kho.
  • Lấy và cất hàng tồn kho (Inventory Pick and Put-aways): Tạo danh sách lấy hàng từ đơn bán và công việc cất hàng từ đơn mua.
  • Khả năng nâng cao (Advanced Capabilities): Sử dụng mẫu cất hàng linh hoạt, xử lý đơn vị đo lường khác nhau và phương pháp lấy hàng hết hạn trước.
  • Nhận và giao hàng kho (Warehouse Receipt and Shipment): Xử lý nhiều tài liệu trong một bước.
  • Lấy và cất hàng kho (Warehouse Pick Put-aways): Tạo tài liệu lấy/cất hàng riêng biệt cho các vai trò kho khác nhau.
Sản xuất
  • Quản lý lắp ráp (Assembly Management): Xác định danh sách vật liệu lắp ráp cho sản phẩm hoàn chỉnh hoặc bộ dụng cụ.
  • Danh mục vật liệu sản phẩm (Product Bill of Materials): Tạo BOM để theo dõi vật liệu, sử dụng công thức tính toán chính xác.
  • Lập kế hoạch năng lực (Capacity Planning): Thêm năng lực (trung tâm công việc) vào quy trình sản xuất, quản lý tải và danh sách nhiệm vụ.
  • Quản lý phiên bản (Version Management): Tạo các phiên bản của BOM và lộ trình sản xuất, tự động chọn dựa trên ngày.
  • Đơn hàng sản xuất (Production Orders): Tạo đơn hàng sản xuất thủ công hoặc tự động, quản lý trạng thái và điều chỉnh khi cần.
  • Tiêu thụ tự động (Automatic Components and Capacity Consumption): Giảm nhập liệu và đảm bảo thông tin tồn kho chính xác.
  • Gia công phụ (Subcontracting): Giao một phần hoặc toàn bộ quy trình cho trung tâm công việc bên ngoài.
  • Phế liệu (Scrap): Ghi nhận phế liệu thực tế và dự kiến để quản lý tồn kho và chi phí.
Bán hàng

Business Central hỗ trợ quản lý quy trình bán hàng hiệu quả với các cấu trúc giá và chiết khấu linh hoạt.

  • Quản lý khách hàng (Customer Management): Lưu trữ thông tin khách hàng, theo dõi số dư, đơn hàng và lợi nhuận.
  • Quản lý đơn hàng bán (Sales Order Management): Quản lý báo giá, đơn hàng lớn và đơn hàng, tích hợp với kho và lập kế hoạch.
  • Gợi ý dòng bán hàng với Copilot (Sales Lines Suggestions): Tạo dòng bán hàng bằng ngôn ngữ tự nhiên hoặc tệp tải lên.
  • Định giá và chiết khấu dòng bán (Sales Line Pricing and Discounting): Quản lý giá và chiết khấu dựa trên các điều kiện như số lượng hoặc thời gian.
  • Định giá chiến dịch (Campaign Pricing): Kết nối giá và chiết khấu với các chiến dịch bán hàng.
  • Chiết khấu hóa đơn bán (Sales Invoice Discounts): Tự động tính chiết khấu hóa đơn, hỗ trợ đa tiền tệ.
  • Địa chỉ giao hàng thay thế (Alternative Shipping Addresses): Quản lý nhiều địa chỉ giao hàng cho khách hàng.
  • Quản lý trả hàng bán (Sales Return Order Management): Tạo đơn trả hàng cho các mặt hàng lỗi, liên kết với đơn hàng thay thế.
Thương mại điện tử

Business Central tích hợp với Shopify để quản lý cửa hàng trực tuyến hiệu quả.

  • Kết nối Shopify (Shopify Connector): Đồng bộ hóa mặt hàng, tồn kho, khách hàng, đơn hàng và giao dịch giữa Business Central và Shopify.
  • Shopify DTC và B2B: Hỗ trợ kinh doanh trực tiếp đến khách hàng (DTC) và doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B), đồng bộ hóa dữ liệu công ty và giá cả.
  • Đồng bộ mặt hàng và tồn kho (Synchronize Items and Inventory): Xuất thông tin mặt hàng từ Business Central sang Shopify, đồng bộ dịch ngôn ngữ.
  • Đồng bộ khách hàng và công ty (Synchronize Customers and Companies): Nhập thông tin khách hàng từ Shopify, áp dụng mẫu quốc gia/vùng.
  • Đồng bộ và thực hiện đơn hàng bán (Synchronize and Fulfill Sales Orders): Nhập đơn hàng Shopify, tạo tài liệu bán hàng và xuất hóa đơn.
  • Tài liệu điện tử (E-documents): Quản lý hóa đơn và biên nhận điện tử, tuân thủ quy định địa phương.
  • Ánh xạ tài liệu điện tử với Copilot (E-documents Mapping): Sử dụng AI để ánh xạ hóa đơn nhà cung cấp với đơn hàng mua.
Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

Business Central cung cấp các công cụ để cá nhân hóa và quản lý mối quan hệ với khách hàng.

  • Quản lý chiến dịch (Campaign Management): Tổ chức chiến dịch cho các phân khúc liên hệ, gửi tài liệu bằng nhiều ngôn ngữ.
  • Quản lý tương tác và tài liệu (Interaction and Document Management): Ghi nhận tương tác như cuộc gọi, cuộc họp, đính kèm tài liệu.
  • Ghi nhật ký email (Email Logging for Microsoft Exchange Server): Ghi lại email tự động hoặc thủ công, tích hợp với Exchange Server.
  • Quản lý cơ hội (Opportunity Management): Theo dõi cơ hội bán hàng theo các giai đoạn.
  • Tích hợp với Dynamics 365 Sales: Kết nối để tối ưu hóa quy trình từ khách hàng tiềm năng đến thanh toán.
Quản lý dự án

Business Central đảm bảo thực hiện dự án thành công với các công cụ lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực và lập hóa đơn.

  • Dự án (Projects): Theo dõi dự án, lập kế hoạch nhiệm vụ, sao chép ngân sách và thiết lập giá dự án.
  • Tính toán công việc đang tiến hành (WIP Calculation): Ước tính giá trị tài chính của dự án trong sổ cái tổng hợp.
  • Lập hóa đơn dự án (Project Invoicing): Lập hóa đơn cho toàn bộ dự án, giai đoạn hoặc dòng lập kế hoạch.
  • Chi phí và giá dự án (Project Specific Cost and Prices): Quản lý chi phí và giá cho các tài nguyên và mặt hàng liên quan đến dự án.
  • Bổ sung dự án (Project Replenishment): Lắp ráp theo đơn hàng hoặc tạo đơn mua trực tiếp từ dự án.
  • Quản lý nguồn lực và năng lực (Resource and Capacity Management): Theo dõi nguồn lực, lập kế hoạch năng lực và phân tích thống kê sử dụng.
  • Bảng chấm công (Time Sheet): Ghi nhận và phê duyệt thời gian làm việc, tích hợp với quản lý dịch vụ và dự án.
Quản lý dịch vụ

Business Central hỗ trợ nâng cao trải nghiệm dịch vụ với các công cụ lập kế hoạch, phân phối và quản lý hợp đồng.

  • Lập kế hoạch và phân phối (Planning and Dispatching): Phân công nhân sự cho đơn công việc, quản lý kỹ thuật viên và ưu tiên nhiệm vụ.
  • Quản lý hợp đồng dịch vụ (Service Contract Management): Thiết lập thỏa thuận dịch vụ, theo dõi lịch sử hợp đồng và lợi nhuận.
  • Quản lý mặt hàng dịch vụ (Service Item Management): Ghi nhận thông tin mặt hàng dịch vụ, bao gồm hợp đồng và bảo hành.
  • Quản lý đơn hàng dịch vụ (Service Order Management): Đăng ký các vấn đề sau bán hàng, quản lý yêu cầu dịch vụ và thiết bị cho mượn.
  • Quản lý giá dịch vụ (Service Price Management): Thiết lập giá dịch vụ dựa trên nhóm giá và tiêu chí.
  • Tích hợp với Dynamics 365 Field Service: Tạo và quản lý đơn công việc, chuyển dữ liệu sang Business Central để lập hóa đơn.
Quản lý nhân sự

Business Central cung cấp các công cụ để đơn giản hóa các chức năng nhân sự.

  • Nhân viên (Employees): Duy trì hồ sơ nhân viên với thông tin hợp đồng, trình độ và liên hệ.
  • Quản lý vắng mặt (Absence Management): Ghi nhận và phân tích vắng mặt theo danh mục hoặc kỳ.
  • Thanh toán nhân viên (Employee Payments): Hoàn trả chi phí nhân viên thông qua nhật ký tổng hợp, hỗ trợ đa tiền tệ.
Toàn cầu hóa và tuân thủ

Business Central hỗ trợ tuân thủ các quy định toàn cầu và địa phương.

  • Quyền riêng tư dữ liệu: Hỗ trợ GDPR và các sáng kiến bảo vệ dữ liệu.
  • Quy trình kế toán và kiểm soát tuân thủ: Tuân thủ các tiêu chuẩn như SOX, IAS/IFRS, Basel II và các chứng nhận địa phương (Đan Mạch, Đức, Ấn Độ).
  • Toàn cầu hóa: Hỗ trợ hơn 50 ngôn ngữ và 170 quốc gia/vùng với các tính năng quy định địa phương, có thể mở rộng qua Microsoft AppSource.
Quản trị

Business Central cung cấp các công cụ để quản lý môi trường hiệu quả.

  • Trung tâm quản trị (Admin Center): Quản lý vòng đời môi trường, cấu hình cài đặt và giám sát sức khỏe dịch vụ.
  • Quản lý vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle Management): Lên lịch cập nhật hàng tháng để tránh gián đoạn.
  • Khả năng mở rộng (Scalability): Tự động điều chỉnh tài nguyên dựa trên khối lượng công việc.
  • Xuất dữ liệu (Data Export): Xuất toàn bộ dữ liệu kinh doanh sang Azure Storage Account.
  • Khôi phục và sao chép môi trường (Restore and Copy Environments): Khôi phục môi trường trong vòng 28 ngày hoặc sao chép giữa các môi trường Sandbox và Production.
  • Giám sát và cảnh báo (Monitoring and Alerting): Gửi dữ liệu telemetry đến Azure Application Insights để phân tích và thiết lập cảnh báo.
Bảo mật

Business Central cung cấp các tính năng bảo mật toàn diện.

  • Quyền truy cập (Permissions): Kiểm soát truy cập dữ liệu và tính năng thông qua Microsoft Entra ID.
  • Microsoft Purview: Ghi nhận các sự kiện tạo, cập nhật, xóa vào nhật ký kiểm toán thống nhất.
  • Quản lý dữ liệu nhạy cảm (Sensitive Data Management): Phân loại và quản lý dữ liệu nhạy cảm, hỗ trợ yêu cầu quyền riêng tư.
  • Nhật ký thay đổi (Change Log): Theo dõi các thay đổi dữ liệu, giám sát các trường nhạy cảm.
  • Chính sách bảo mật chia sẻ (Share Security Policies): Quản lý quyền qua nhóm bảo mật, áp dụng cho nhiều ứng dụng Dynamics 365.
  • Xác thực đa yếu tố (Multi-factor Authentication): Sử dụng Microsoft Entra ID với MFA để tăng cường bảo mật.
Quy trình làm việc và tự động hóa

Business Central tự động hóa các quy trình kinh doanh để tăng hiệu quả.

  • Quy trình phê duyệt Business Central (Approval Workflows): Thiết lập quy trình phê duyệt dựa trên mẫu có sẵn, ví dụ: phê duyệt đơn hàng hoặc thay đổi giá.
  • Quy trình Power Automate: Tạo luồng tự động hoặc tức thì để kết nối với các dịch vụ như Dataverse, Outlook và Teams.
  • Xử lý nền (Background Processing): Sử dụng Job Queue để lên lịch thực hiện các tác vụ lặp lại, giảm giám sát thủ công.
Giải pháp ngành

Business Central hỗ trợ nhiều ngành thông qua các ứng dụng trên Microsoft AppSource.

  • Microsoft AppSource: Cung cấp hàng nghìn ứng dụng và dịch vụ, bao gồm các giải pháp cho nông nghiệp, ô tô, xây dựng, bán lẻ, y tế, v.v.
  • Đối tác ngành: Các đối tác cung cấp giải pháp và tư vấn phù hợp với nhu cầu ngành cụ thể.
Tùy chỉnh và tích hợp

Business Central hỗ trợ tùy chỉnh và tích hợp để đáp ứng nhu cầu cụ thể.

  • Tùy chỉnh không mã (No-code Customization): Người dùng có thể cá nhân hóa bố cục trang, quản trị viên có thể tùy chỉnh giao diện cho các vai trò cụ thể.
  • Phát triển (Development): Sử dụng Visual Studio Code và ngôn ngữ AL để mở rộng bảng, trang, báo cáo và logic kinh doanh.
  • Tích hợp (Integration Capabilities):
    • Dịch vụ web/API: Tích hợp với Power BI, Power Apps hoặc các ứng dụng tùy chỉnh thông qua API RESTful.
    • Microsoft Dataverse: Đồng bộ hóa dữ liệu với các ứng dụng Dynamics 365, hỗ trợ bảng ảo để thao tác CRUD.
  • Tích hợp bên thứ ba: Kết nối với các hệ thống bên ngoài để mở rộng trải nghiệm Business Central.
Chuyển đổi

Business Central hỗ trợ chuyển đổi từ hệ thống tại chỗ hoặc các sản phẩm khác sang đám mây.

  • Chuyển đổi lên đám mây: Sử dụng các công cụ chuyển đổi tích hợp để chuyển dữ liệu từ Dynamics NAV, Dynamics GP hoặc Dynamics SL sang Business Central.
  • Lợi ích đám mây: Tiếp cận Copilot, Power BI, Power Automate và bảo mật Azure, loại bỏ chi phí nâng cấp và bảo trì.
  • Di chuyển từ Dynamics GP/SL: Chuyển đổi dữ liệu chính, giao dịch và lịch sử với các công cụ chuyên dụng, đảm bảo quá trình chuyển đổi mượt mà.