Dưới đây là chi tiết 8 chức năng cốt lõi (8 Core Functions) của chuỗi cung ứng, được giải thích bằng tiếng Việt kèm ví dụ cụ thể để bạn viết bài trên BSD Blog. Tôi đã bỏ qua phần Additional Notes như bạn yêu cầu.
8 Chức Năng Cốt Lõi của Chuỗi Cung Ứng
1. Strategic Sourcing (Tìm nguồn cung chiến lược)
Giải thích: Đây là quá trình phân tích, lựa chọn và quản lý nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung ổn định, chất lượng và tiết kiệm chi phí. Nó tập trung vào việc xây dựng chiến lược dài hạn cho việc mua sắm.
- Spend Analysis (Phân tích chi tiêu): Xem xét chi tiêu của doanh nghiệp để tìm cơ hội tiết kiệm.
- Supplier Selection (Lựa chọn nhà cung cấp): Đánh giá và chọn nhà cung cấp dựa trên tiêu chí như giá cả, chất lượng, và độ tin cậy.
- Category Management (Quản lý danh mục): Phân loại hàng hóa/dịch vụ để tối ưu hóa mua sắm (ví dụ: nguyên liệu thô, linh kiện điện tử).
Ví dụ: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh ở Việt Nam phân tích chi tiêu và nhận thấy chi phí nhập khẩu màn hình từ nhà cung cấp A quá cao. Họ tiến hành Spend Analysis và phát hiện có thể tiết kiệm 15% chi phí nếu chuyển sang nhà cung cấp B tại Hàn Quốc, với chất lượng tương đương. Họ đánh giá nhà cung cấp B qua Supplier Selection (dựa trên giá, thời gian giao hàng, và lịch sử hợp tác), sau đó nhóm màn hình vào danh mục “linh kiện điện tử” để quản lý tập trung (Category Management).

2. Procurement & Purchasing (Mua sắm và thu mua)
Giải thích: Quá trình này tập trung vào việc thực hiện các giao dịch mua sắm, từ yêu cầu mua hàng đến thanh toán. Nó đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguyên vật liệu hoặc dịch vụ cần thiết đúng thời điểm.
- Purchase Requisition (Yêu cầu mua hàng): Bộ phận sản xuất gửi yêu cầu mua nguyên vật liệu.
- Purchase Order Processing (Xử lý đơn đặt hàng): Tạo và gửi đơn đặt hàng cho nhà cung cấp.
- Invoice Matching & Payment (Khớp hóa đơn và thanh toán): Kiểm tra hóa đơn từ nhà cung cấp và thực hiện thanh toán.
Ví dụ: Một nhà máy may mặc ở Bình Dương cần 10.000 mét vải để sản xuất áo thun. Bộ phận sản xuất gửi Purchase Requisition yêu cầu mua vải. Phòng mua sắm tạo Purchase Order và gửi cho nhà cung cấp vải ở Đồng Nai. Sau khi nhận vải, họ nhận hóa đơn và kiểm tra xem số lượng, giá cả có khớp với đơn đặt hàng không (Invoice Matching), rồi thanh toán cho nhà cung cấp qua chuyển khoản (Payment).
3. Production & Manufacturing Planning (Lập kế hoạch sản xuất và chế tạo)
Giải thích: Đây là quá trình lập kế hoạch và quản lý sản xuất để đảm bảo sản phẩm được tạo ra đúng thời hạn, chất lượng và số lượng.
- Production Scheduling (Lập lịch sản xuất):
- Master Production Scheduling (MPS): Lên kế hoạch tổng thể cho sản xuất.
- Capacity Planning & Resource Allocation: Đảm bảo đủ máy móc, nhân lực.
- Batch Production Scheduling: Sắp xếp sản xuất theo lô.
- MRP (Material Requirements Planning):
- BOM Management: Quản lý danh mục vật liệu.
- Inventory Status Tracking: Theo dõi tồn kho nguyên vật liệu.
- Material Requirements Cal.: Tính toán số lượng vật liệu cần thiết.
- Planned Order Releases: Lên lịch đặt hàng nguyên vật liệu.
- Manufacturing Process Design (Thiết kế quy trình sản xuất):
- Process Flow Optimization: Tối ưu hóa luồng sản xuất.
- Workstation & Layout: Sắp xếp trạm làm việc.
- SOPS: Xây dựng quy trình vận hành tiêu chuẩn.
- Production Control & Monitoring (Kiểm soát và giám sát sản xuất):
- Shopfloor Control: Quản lý hoạt động trên sàn sản xuất.
- Production Tracking: Theo dõi tiến độ sản xuất.
- Performance Metrics & Quality Control: Đo lường hiệu suất và kiểm tra chất lượng.
Ví dụ: Một nhà máy sản xuất xe máy ở Vĩnh Phúc lập kế hoạch sản xuất 5.000 xe trong tháng. Họ sử dụng MPS để xác định sản xuất 1.000 xe mỗi tuần, và Capacity Planning để đảm bảo có đủ 50 công nhân và 10 máy lắp ráp. MRP giúp họ tính toán cần 10.000 bánh xe và 5.000 động cơ, kiểm tra tồn kho thấy chỉ còn 2.000 bánh xe nên đặt hàng thêm (Planned Order Releases). Họ tối ưu hóa quy trình lắp ráp (Process Flow Optimization) bằng cách sắp xếp trạm sơn trước trạm lắp ráp (Workstation & Layout), và dùng Shopfloor Control để đảm bảo công nhân làm đúng tiến độ, đồng thời kiểm tra chất lượng xe trước khi xuất xưởng (Quality Control).
4. Warehousing & Fulfillment (Kho bãi và thực hiện đơn hàng)
Giải thích: Quản lý kho hàng và đảm bảo đơn hàng được giao đến khách hàng đúng thời gian, đúng sản phẩm.
- Warehouse Design (Thiết kế kho):
- Layout Optimization: Sắp xếp kho để dễ tiếp cận hàng hóa.
- Slotting & Space Utilization: Sử dụng không gian hiệu quả.
- Warehouse Operations (Hoạt động kho):
- Receiving & Put-Away: Tiếp nhận và cất giữ hàng.
- Picking and Packing: Lấy hàng và đóng gói.
- Cross-Docking: Chuyển hàng trực tiếp không qua lưu kho.
- Automation & Tech (Tự động hóa và công nghệ):
- WMS: Hệ thống quản lý kho.
- Robotics and Conveyors: Robot và băng chuyền hỗ trợ vận chuyển.
- IoT Sensors & Tracking: Cảm biến theo dõi hàng hóa.
- Fulfillment Strategies (Chiến lược thực hiện):
- Same-Day Fulfillment: Giao hàng trong ngày.
- Click & Collect: Khách hàng đặt online, nhận tại cửa hàng.
- Drop Shipping: Nhà cung cấp giao trực tiếp cho khách.
Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử ở Hà Nội có kho hàng 5.000 m². Họ tối ưu hóa bố trí (Layout Optimization) bằng cách đặt hàng bán chạy gần cửa xuất hàng, và dùng WMS để quản lý vị trí hàng hóa. Khi nhận 1.000 điện thoại từ nhà cung cấp (Receiving), họ cất vào kệ (Put-Away). Một đơn hàng online yêu cầu 5 điện thoại, nhân viên lấy hàng (Picking) và đóng gói (Packing) trong 30 phút. Công ty áp dụng Same-Day Fulfillment, giao hàng trong ngày cho khách ở Hà Nội, và dùng IoT Sensors để theo dõi nhiệt độ kho, đảm bảo hàng hóa không bị hỏng.
5. Transportation & Logistics (Vận chuyển và logistics)
Giải thích: Quản lý việc vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho, và từ kho đến khách hàng.
- Transport Planning (Lập kế hoạch vận chuyển):
- Mode Selection: Chọn phương thức vận chuyển (đường bộ, đường biển).
- Route Optimization: Tìm tuyến đường nhanh nhất, rẻ nhất.
- Last-Mile Delivery (Giao hàng chặng cuối):
- Delivery Windows: Giao hàng theo khung giờ khách chọn.
- Crowd Sourced Delivery: Sử dụng shipper tự do.
- Real-Time Tracking: Theo dõi đơn hàng theo thời gian thực.
- Freight Management (Quản lý vận tải):
- Carrier Selection: Chọn công ty vận chuyển.
- Freight Auditing & Payment: Kiểm tra và thanh toán chi phí vận tải.
- Logistics Tech (Công nghệ logistics):
- TMS: Hệ thống quản lý vận chuyển.
- GPS & Telematics: Theo dõi vị trí xe.
- Blockchain for Traceability: Dùng blockchain để truy xuất nguồn gốc.
Ví dụ: Một công ty thực phẩm ở TP.HCM cần giao 500 thùng sữa tươi đến siêu thị ở Đà Nẵng. Họ chọn vận chuyển bằng xe tải (Mode Selection) và dùng TMS để tối ưu hóa tuyến đường qua Quốc lộ 1A (Route Optimization). Họ hợp tác với một công ty vận tải lớn (Carrier Selection) và kiểm tra hóa đơn vận tải trước khi thanh toán (Freight Auditing). Khách hàng tại siêu thị có thể theo dõi xe qua ứng dụng nhờ GPS (Real-Time Tracking), và công ty dùng Blockchain để đảm bảo nguồn gốc sữa tươi được ghi nhận minh bạch.
6. Supply & Demand Planning (S&OP – Lập kế hoạch cung và cầu)
Giải thích: Đảm bảo cung và cầu được cân bằng thông qua việc phối hợp giữa các bộ phận và dự báo chính xác.
- Cross-Functional Alignment: Phối hợp giữa bán hàng, sản xuất, tài chính.
- Scenario Planning: Lập kế hoạch cho các kịch bản (ví dụ: nhu cầu tăng đột biến).
- Consensus Building: Đạt được sự đồng thuận giữa các bộ phận.
Ví dụ: Một công ty nước giải khát ở Cần Thơ dự báo nhu cầu nước ngọt tăng 30% vào dịp Tết. Bộ phận bán hàng, sản xuất và tài chính họp lại (Cross-Functional Alignment) để thống nhất sản xuất thêm 50.000 chai. Họ lập kế hoạch cho kịch bản nhu cầu tăng 50% nếu thời tiết nóng bất thường (Scenario Planning). Sau khi thảo luận, các bộ phận đồng ý tăng ngân sách sản xuất (Consensus Building) để đáp ứng nhu cầu.
7. Inventory Management (Quản lý hàng tồn kho)
Giải thích: Quản lý hàng tồn kho để đảm bảo không thiếu hàng mà cũng không dư thừa.
- Inventory Policy Planning (Lập kế hoạch chính sách hàng tồn kho):
- Safety Stock Strategy: Dự trữ hàng an toàn để phòng rủi ro.
- Network-Wide Stock Allocation: Phân bổ hàng tồn kho trên toàn hệ thống.
- Replenishment Policy: Quy định thời điểm bổ sung hàng.
- Inventory Models (Mô hình hàng tồn kho):
- Economic Order Quantity (EOQ): Tính số lượng đặt hàng tối ưu.
- Recorder Point Model: Xác định điểm đặt hàng lại.
- Newsvendor Model: Quản lý hàng tồn kho cho sản phẩm có nhu cầu không chắc chắn.
- Safety Stock (Hàng tồn kho an toàn):
- Based on Service Level: Dự trữ dựa trên mức dịch vụ mong muốn.
- Based on Lead Time Variability: Dự trữ dựa trên biến động thời gian giao hàng.
Ví dụ: Một siêu thị ở Nha Trang quản lý tồn kho sữa tươi. Họ áp dụng EOQ để tính rằng đặt hàng 1.000 thùng mỗi lần là tối ưu về chi phí. Họ đặt điểm đặt hàng lại (Recorder Point) là khi còn 200 thùng, và giữ Safety Stock 100 thùng để phòng trường hợp nhà cung cấp giao hàng trễ (Lead Time Variability). Siêu thị cũng phân bổ 500 thùng cho chi nhánh Nha Trang và 500 thùng cho chi nhánh Đà Lạt (Network-Wide Stock Allocation).
8. Order Management (Quản lý đơn hàng)
Giải thích: Quản lý toàn bộ quy trình từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng và hỗ trợ khách hàng.
- Order Processing (Xử lý đơn hàng):
- Order Capture: Thu nhận đơn hàng.
- Validation & Verification: Kiểm tra đơn hàng hợp lệ.
- Fulfillment Triggering: Kích hoạt giao hàng.
- Omni-Channel Integration (Tích hợp đa kênh):
- Online & Offline Sync: Đồng bộ đơn hàng online và offline.
- Unified Inventory View: Xem tồn kho thống nhất.
- Seamless Customer Experience: Trải nghiệm khách hàng liền mạch.
- Customer Communication (Giao tiếp với khách hàng):
- Order Status Updates: Cập nhật trạng thái đơn hàng.
- Exception Handling: Xử lý vấn đề (như giao hàng trễ).
- Returns Processing: Xử lý trả hàng.
Ví dụ: Một cửa hàng thời trang ở Đà Nẵng nhận đơn hàng online mua 3 áo thun (Order Capture). Họ kiểm tra thông tin khách hàng và tồn kho (Validation & Verification) trước khi gửi đơn hàng đến kho (Fulfillment Triggering). Cửa hàng đồng bộ dữ liệu giữa website và cửa hàng vật lý (Online & Offline Sync) để đảm bảo tồn kho chính xác (Unified Inventory View). Khách hàng nhận thông báo “Đơn hàng đang giao” qua email (Order Status Updates), và khi khách trả lại 1 áo do sai kích cỡ, cửa hàng xử lý hoàn tiền nhanh chóng (Returns Processing).
Supporting Elements (Các yếu tố hỗ trợ)
Supplier Relationship Management (SRM – Quản lý quan hệ nhà cung cấp)
Giải thích: Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp để đảm bảo hợp tác lâu dài.
- Supplier Performance Evaluation: Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp.
- Supplier Development: Hỗ trợ nhà cung cấp cải thiện chất lượng.
- Collaboration & Innovation: Hợp tác để đổi mới sản phẩm.
Ví dụ: Một công ty sản xuất đồ gia dụng ở Hải Phòng đánh giá nhà cung cấp nhựa (Supplier Performance Evaluation) và thấy họ giao hàng trễ 20% thời gian. Công ty hỗ trợ nhà cung cấp cải thiện quy trình sản xuất (Supplier Development) và cùng phát triển loại nhựa mới thân thiện môi trường (Collaboration & Innovation).
Contract Management (Quản lý hợp đồng)
Giải thích: Quản lý hợp đồng với nhà cung cấp để đảm bảo tuân thủ và giảm rủi ro.
- Negotiation Strategies: Đàm phán điều khoản hợp đồng.
- Compliance Monitoring: Theo dõi việc tuân thủ hợp đồng.
- Risk Assessment: Đánh giá rủi ro trong hợp đồng.
Ví dụ: Một công ty logistics ở Hải Dương ký hợp đồng với nhà cung cấp xe tải. Họ đàm phán giảm giá 10% nếu giao xe đúng hạn (Negotiation Strategies), theo dõi việc giao xe (Compliance Monitoring), và đánh giá rủi ro nếu nhà cung cấp phá sản (Risk Assessment).
Forecasting (Dự báo)
Giải thích: Dự đoán nhu cầu để lập kế hoạch sản xuất và tồn kho.
- Time Series: Dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử.
- Machine Learning: Sử dụng AI để dự đoán chính xác hơn.
- Collaborative Forecasting: Hợp tác với đối tác để dự báo.
Ví dụ: Một công ty bánh kẹo ở Long An dùng dữ liệu bán hàng 3 năm qua (Time Series) và công nghệ Machine Learning để dự đoán nhu cầu bánh Trung thu tăng 40% vào tháng 8. Họ cũng hợp tác với nhà phân phối để xác nhận dự báo (Collaborative Forecasting).
IBP (Integrated Business Planning – Lập kế hoạch kinh doanh tích hợp)
Giải thích: Tích hợp kế hoạch cung, cầu và tài chính để ra quyết định chiến lược.
- Demand, Supply & Finance Integration: Kết hợp dữ liệu từ các bộ phận.
- Strategic Scenario Modeling: Lập kế hoạch cho các kịch bản.
- Executive Review & Alignment: Lãnh đạo xem xét và phê duyệt.
Ví dụ: Một công ty sản xuất nước mắm ở Phú Quốc tích hợp dữ liệu bán hàng, sản xuất và ngân sách (Demand, Supply & Finance Integration) để lập kế hoạch tăng sản lượng 20%. Họ mô phỏng kịch bản giá cá tăng (Strategic Scenario Modeling) và ban lãnh đạo phê duyệt kế hoạch (Executive Review & Alignment).
Metrics (Chỉ số)
Giải thích: Các chỉ số đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng.
- ITR, DOH, DSI, OTB, BOR, FSL, CCL/2C: Các chỉ số như vòng quay hàng tồn kho, ngày tồn kho, tỷ lệ hoàn thành dịch vụ.
Ví dụ: Một công ty bán lẻ ở Huế đo ITR (vòng quay hàng tồn kho) là 5, nghĩa là hàng tồn kho quay vòng 5 lần/năm. Họ cũng đo DOH (ngày tồn kho) là 60 ngày, và đặt mục tiêu giảm xuống 45 ngày để tối ưu hóa.
Classification (Phân loại)
Giải thích: Phân loại hàng tồn kho để quản lý hiệu quả.
- ABC Analysis: Chia hàng thành 3 nhóm (A: quan trọng, B: trung bình, C: ít quan trọng).
- FSN, VED, HML: Phân loại theo tần suất, giá trị, mức độ quan trọng.
- Newsvendor Model: Quản lý hàng tồn kho có nhu cầu không chắc chắn.
Ví dụ: Một cửa hàng điện máy ở Quảng Ninh dùng ABC Analysis, xếp TV vào nhóm A (doanh thu cao), quạt vào nhóm B, và bóng đèn vào nhóm C. Họ cũng dùng VED để ưu tiên tồn kho máy lạnh (thiết yếu) hơn đèn trang trí (không thiết yếu).
Risk & Compliance (Rủi ro và tuân thủ)
Giải thích: Quản lý rủi ro và đảm bảo tuân thủ quy định.
- Risk Management:
- Disruption Mapping: Xác định điểm rủi ro.
- Contingency Planning: Lập kế hoạch dự phòng.
- Multi-Sourcing: Sử dụng nhiều nhà cung cấp.
- Compliance:
- Trade Regulations: Tuân thủ quy định thương mại.
- Customs Duties: Đóng thuế hải quan.
- Ethical Standards: Đảm bảo đạo đức kinh doanh.
Ví dụ: Một công ty xuất khẩu cà phê ở Đắk Lắk xác định nguy cơ thiếu nguồn cung do thời tiết (Disruption Mapping) và lập kế hoạch nhập cà phê từ Lâm Đồng nếu cần (Contingency Planning). Họ cũng dùng 3 nhà cung cấp thay vì 1 (Multi-Sourcing) và đảm bảo tuân thủ thuế xuất khẩu (Customs Duties).
Cybersecurity (An ninh mạng)
Giải thích: Bảo vệ dữ liệu chuỗi cung ứng khỏi các mối đe dọa mạng.
- Data Protection: Bảo vệ thông tin khách hàng, nhà cung cấp.
- Threat Monitoring: Theo dõi các cuộc tấn công mạng.
- Incident Response: Xử lý khi có sự cố.
Ví dụ: Một công ty logistics ở Đồng Nai mã hóa dữ liệu khách hàng (Data Protection) và dùng phần mềm để phát hiện truy cập trái phép (Threat Monitoring). Khi bị tấn công mạng, họ nhanh chóng khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu (Incident Response).
Liên lạc BSD 0918 339 689 để tìm hiểu thêm về Chuỗi cung ứng và tìm kiếm giải pháp công nghệ, phương pháp tiếp cận và triển khai giải pháp chuỗi cung ứng vào cho môi trường doanh nghiệp của bạn