Công bố Suất vốn đầu tư xây dựng và Giá xây dựng tổng hợp bộ phận kết cấu công trình năm 2024

·

·

,
Tóm tắt Quyết định số 409/QĐ-BXD, ngày 11 tháng 4 năm 2025

Tiêu đề: Công bố Suất vốn đầu tư xây dựng và Giá xây dựng tổng hợp bộ phận kết cấu công trình năm 2024

Cơ quan ban hành: Bộ Xây dựng, Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Ngày hiệu lực: 11 tháng 4 năm 2025

Tổng quan

Quyết định này do Bộ Xây dựng ban hành, công bố suất vốn đầu tư xây dựng và giá xây dựng tổng hợp cho các bộ phận kết cấu công trình năm 2024. Tài liệu đóng vai trò là hướng dẫn cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan đến quản lý đầu tư xây dựng nhằm lập dự toán và kiểm soát chi phí dự án.

Căn cứ pháp lý

Quyết định được ban hành dựa trên các văn bản pháp luật, bao gồm:

  • Nghị định số 33/2025/NĐ-CP (chức năng, cơ cấu tổ chức của Bộ Xây dựng).
  • Nghị định số 10/2021/NĐ-CP (quản lý chi phí đầu tư xây dựng).
  • Nghị định số 35/2023/NĐ-CP và 175/2024/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung và quy định chi tiết về hoạt động xây dựng).
  • Thông tư số 10/2021/TT-BXD, 11/2021/TT-BXD, 13/2021/TT-BXD (hướng dẫn phân cấp công trình, quản lý chi phí, và các chỉ tiêu kinh tế-kỹ thuật).
Nội dung chính

Tài liệu được chia thành bốn phần chính:

Phần 1: Thuyết minh và Hướng dẫn sử dụng
  • Suất vốn đầu tư xây dựng:
    • Xác định phạm vi và nội dung suất vốn đầu tư cho các loại công trình.
    • Hướng dẫn điều chỉnh suất vốn dựa trên quy mô, địa điểm, điều kiện địa chất và chỉ số giá xây dựng.
    • Công thức điều chỉnh suất vốn
  • Giá xây dựng tổng hợp bộ phận kết cấu công trình:
    • Trình bày phương pháp tính toán chi phí cho các bộ phận kết cấu.
    • Nhấn mạnh việc tuân thủ các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Phần 2: Suất vốn đầu tư xây dựng

Bao gồm suất vốn cho các loại công trình:

  • Công trình dân dụng:
    • Nhà ở (chung cư, nhà riêng).
    • Công trình công cộng (trường học, bệnh viện, cơ sở thể thao, trung tâm văn hóa, văn phòng, khách sạn).
  • Công trình công nghiệp:
    • Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng (bê tông, gạch, sứ, kính).
    • Luyện kim, cơ khí chế tạo, dầu khí, năng lượng (nhà máy điện, đường dây truyền tải).
    • Công nghiệp nhẹ (thực phẩm, hàng tiêu dùng).
  • Hạ tầng kỹ thuật:
    • Cấp nước, xử lý nước thải, hạ tầng khu công nghiệp và đô thị, viễn thông, quản lý chất thải.
  • Giao thông:
    • Đường cao tốc, đường bộ, cầu, sân bay.
  • Nông nghiệp và Phát triển nông thôn:
    • Hệ thống thủy lợi, hồ chứa, trạm bơm.
Phần 3: Giá xây dựng tổng hợp bộ phận kết cấu

Chi tiết chi phí cho các bộ phận kết cấu, với ví dụ cụ thể:

  • Công trình dân dụng:
    • Chi phí cho các công trình công cộng như cơ sở thể thao.
  • Công trình công nghiệp:
    • Chi phí cho hạ tầng năng lượng (ví dụ: trạm biến áp 220kV và 110kV).
  • Hạ tầng kỹ thuật:
    • Chi phí cho đường ống cấp nước, hệ thống thoát nước, cáp viễn thông.
  • Giao thông:
    • Mặt đường (nhựa, bê tông) với độ dày và cường độ khác nhau (ví dụ: Eyc ≥ 130 MPa đến 180 MPa, chi phí từ 920.630 đến 1.788.610 VND/m²).
    • Cầu, đường băng và sân đỗ máy bay (ví dụ: sân đỗ máy bay: 3.162.000 VND/m²).
  • Nông nghiệp:
    • Chi phí cho kênh bê tông và công trình thủy lợi.
Phần 4: Hệ số điều chỉnh vùng

Cung cấp bảng hệ số điều chỉnh (Bảng 100 và 101) cho suất vốn đầu tư và chi phí xây dựng theo tám vùng địa lý (Vùng 1 đến Vùng 8). Hệ số thay đổi theo loại công trình:

  • Công trình dân dụng: Ví dụ, nhà ở dao động từ 0,921 đến 1,064.
  • Công trình công nghiệp: Ví dụ, dự án năng lượng từ 0,904 đến 1,121.
  • Giao thông: Ví dụ, đường bộ từ 0,901 đến 1,097. Các hệ số này phản ánh sự khác biệt về địa chất, địa hình và điều kiện kinh tế giữa các vùng.
Ứng dụng
  • Suất vốn và chi phí được sử dụng để lập và quản lý ngân sách đầu tư xây dựng.
  • Yêu cầu điều chỉnh đối với các dự án có đặc điểm riêng (ví dụ: quy mô, công nghệ, hoặc địa điểm đặc thù như khu vực xa xôi, địa chất phức tạp).
  • Tài liệu nhấn mạnh hiệu quả chi phí, đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn xây dựng bền vững.