Data mart là gì? mối quan hệ với Data Warehouse

·

·


Kho Dữ Liệu Con (Data Mart) là gì?
1. Định nghĩa Kho Dữ Liệu Con (Data Mart)

Kho dữ liệu con (data mart) là một tập hợp con của kho dữ liệu tổng (data warehouse), được thiết kế để tập trung vào một lĩnh vực chủ đề cụ thể hoặc một nhóm người dùng nhất định trong doanh nghiệp. Ví dụ, một kho dữ liệu con có thể được tạo ra để phục vụ riêng cho bộ phận tài chính, bán hàng hoặc tiếp thị.

Mục tiêu chính của kho dữ liệu con là cung cấp dữ liệu (data) cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả cho một nhóm người dùng cụ thể, giúp họ tiết kiệm thời gian thay vì phải tìm kiếm trong toàn bộ kho dữ liệu tổng. Điều này cải thiện hiệu quả làm việc của các nhóm và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng trong doanh nghiệp.


2. So sánh Kho Dữ Liệu Con (Data Mart), Kho Dữ Liệu Tổng (Data Warehouse) và Hồ Dữ Liệu (Data Lake)

Để hiểu rõ hơn về kho dữ liệu con, cần phân biệt nó với kho dữ liệu tổng và hồ dữ liệu, vì cả ba đều là các hệ thống lưu trữ dữ liệu quan trọng trong một tổ chức.

  • Kho Dữ Liệu Tổng (Data Warehouse): Đây là một hệ thống tập hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau trong doanh nghiệp, chẳng hạn như hệ thống quản lý khách hàng (CRM), hệ thống kế toán, hoặc dữ liệu từ bên ngoài. Kho dữ liệu tổng được tối ưu hóa để hỗ trợ các hoạt động như khai thác dữ liệu (data mining), trí tuệ nhân tạo (AI – Artificial Intelligence), và học máy (machine learning). Dữ liệu trong kho dữ liệu tổng được xử lý và tổ chức thống nhất để phục vụ các phân tích chiến lược toàn doanh nghiệp.
  • Kho Dữ Liệu Con (Data Mart): Như đã đề cập, kho dữ liệu con là một phiên bản nhỏ hơn, tập trung vào một lĩnh vực cụ thể của kho dữ liệu tổng. Ví dụ, một kho dữ liệu con dành cho bộ phận tiếp thị có thể chỉ chứa dữ liệu liên quan đến chiến dịch quảng cáo hoặc hành vi khách hàng. Việc tạo kho dữ liệu con đòi hỏi quá trình phức tạp như trích xuất, chuyển đổi và tải dữ liệu (ETL – Extract, Transform, Load), nhưng nó giúp các nhóm dễ dàng truy cập dữ liệu phù hợp mà không cần xử lý toàn bộ dữ liệu của doanh nghiệp.
  • Hồ Dữ Liệu (Data Lake): Đây là một kho lưu trữ dữ liệu thô (raw data), chưa được xử lý hoặc chuẩn hóa, thường chứa khối lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn. Hồ dữ liệu linh hoạt và chi phí thấp hơn so với kho dữ liệu tổng, nhưng dữ liệu trong đó cần được xử lý trước khi sử dụng cho phân tích. Ví dụ, chính phủ có thể sử dụng hồ dữ liệu để lưu trữ thông tin giao thông, sau đó phân tích để xây dựng các thành phố thông minh (smart cities).
Mối quan hệ Data Mart và Data Warrehouse
Mối quan hệ Data Mart và Data Warehouse

3. Lợi ích của Kho Dữ Liệu Con (Data Mart)

Kho dữ liệu con được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các nhóm cụ thể với tập dữ liệu nhỏ hơn, tập trung hơn. Mặc dù có thể chứa hàng triệu bản ghi, kho dữ liệu con vẫn giúp người dùng truy cập dữ liệu nhanh chóng. Dưới đây là các lợi ích chính:

  • Tiết kiệm chi phí: Việc thiết lập một kho dữ liệu con thường rẻ hơn nhiều so với kho dữ liệu tổng. Các yếu tố như phạm vi dữ liệu, tích hợp hệ thống, và quy trình ETL đều được tối ưu hóa để giảm chi phí.
  • Truy cập dữ liệu dễ dàng: Vì kho dữ liệu con chỉ chứa một phần nhỏ dữ liệu của doanh nghiệp, người dùng có thể nhanh chóng tìm kiếm và truy xuất thông tin cần thiết mà không phải xử lý khối dữ liệu lớn từ kho dữ liệu tổng.
  • Tăng tốc độ phân tích: Kho dữ liệu con cung cấp thông tin chi tiết (insights) nhanh hơn, hỗ trợ các quyết định ở cấp bộ phận. Ví dụ, bộ phận tiếp thị có thể sử dụng kho dữ liệu con để phân tích hiệu quả chiến dịch, từ đó tối ưu hóa chiến lược mà không cần truy cập toàn bộ dữ liệu doanh nghiệp.
  • Bảo trì đơn giản: Với dung lượng dữ liệu thường dưới 100GB và tập trung vào một lĩnh vực duy nhất, kho dữ liệu con dễ quản lý và ít bị lộn xộn hơn so với kho dữ liệu tổng.
  • Triển khai nhanh chóng: So với kho dữ liệu tổng, việc thiết lập kho dữ liệu con mất ít thời gian hơn vì chỉ cần xử lý một tập hợp dữ liệu nhỏ từ các nguồn nội bộ hoặc bên ngoài.

4. Các loại Kho Dữ Liệu Con (Data Mart)

Có ba loại kho dữ liệu con, phân biệt dựa trên mối quan hệ với kho dữ liệu tổng hoặc các nguồn dữ liệu khác:

  • Kho Dữ Liệu Con Phụ Thuộc (Dependent Data Mart): Đây là các phân đoạn được tách ra từ kho dữ liệu tổng của doanh nghiệp, hoạt động theo phương pháp “từ trên xuống” (top-down). Dữ liệu được lấy từ kho dữ liệu tổng và lưu trữ trong kho dữ liệu con để phục vụ phân tích cụ thể.
  • Kho Dữ Liệu Con Độc Lập (Independent Data Mart): Loại này hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào kho dữ liệu tổng. Dữ liệu được trích xuất trực tiếp từ các nguồn nội bộ hoặc bên ngoài, xử lý và lưu trữ trong kho dữ liệu con cho đến khi cần sử dụng.
  • Kho Dữ Liệu Con Kết Hợp (Hybrid Data Mart): Kết hợp dữ liệu từ kho dữ liệu tổng và các nguồn dữ liệu vận hành khác. Loại này tận dụng tốc độ và tính thân thiện của phương pháp từ trên xuống, đồng thời tích hợp dữ liệu ở cấp doanh nghiệp giống như kho dữ liệu con độc lập.

5. Cấu trúc của Kho Dữ Liệu Con (Data Mart)

Kho dữ liệu con là một cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database) tập trung vào một chủ đề cụ thể, lưu trữ dữ liệu giao dịch (transactional data) theo dạng hàng và cột, giúp dễ dàng truy cập, tổ chức và hiểu. Dữ liệu lịch sử (historical data) trong kho dữ liệu con hỗ trợ phân tích xu hướng. Các trường dữ liệu phổ biến bao gồm số liệu, giá trị thời gian, và tham chiếu đến một hoặc nhiều đối tượng.

Để đáp ứng nhu cầu phân tích, kho dữ liệu con thường được tổ chức theo các mô hình lược đồ đa chiều (multidimensional schema). Có ba loại lược đồ chính:

  • Lược Đồ Hình Sao (Star Schema): Đây là mô hình gồm một bảng sự kiện (fact table) ở trung tâm, chứa các số liệu liên quan đến một sự kiện hoặc quy trình kinh doanh, được bao quanh bởi các bảng chiều (dimension tables). Vì không có sự phụ thuộc giữa các bảng chiều, lược đồ hình sao yêu cầu ít phép nối (joins) khi truy vấn, giúp việc truy cập dữ liệu nhanh và hiệu quả.
  • Lược Đồ Bông Tuyết (Snowflake Schema): Là phiên bản mở rộng của lược đồ hình sao, với các bảng chiều được chuẩn hóa (normalized) để giảm dư thừa dữ liệu và bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity). Tuy nhiên, cấu trúc phức tạp hơn, đòi hỏi nhiều bảng hơn, dẫn đến hiệu suất thấp hơn và khó bảo trì, nhưng tiết kiệm không gian lưu trữ.
  • Lược Đồ Kho (Data Vault): Đây là kỹ thuật mô hình hóa hiện đại, thiết kế cho các kho dữ liệu tổng linh hoạt và dễ mở rộng. Lược đồ kho sử dụng cấu trúc phân tầng, giảm nhu cầu làm sạch dữ liệu (data cleansing) và cho phép thêm nguồn dữ liệu mới mà không làm gián đoạn hệ thống hiện có.

6. Ai sử dụng Kho Dữ Liệu Con và cách sử dụng?

Kho dữ liệu con hỗ trợ ra quyết định ở cấp bộ phận. Ví dụ:

  • Bộ phận tiếp thị có thể sử dụng kho dữ liệu con để phân tích hành vi khách hàng.
  • Bộ phận bán hàng có thể dùng để lập báo cáo doanh thu hàng quý.

Các bộ phận này không cần truy cập toàn bộ dữ liệu doanh nghiệp, mà chỉ cần dữ liệu liên quan đến công việc của họ. Quá trình tạo và quản lý kho dữ liệu con thường do chính bộ phận sử dụng thực hiện, bao gồm các bước:

  1. Xác định yêu cầu: Hiểu rõ nhu cầu kinh doanh và kỹ thuật của kho dữ liệu con.
  2. Xác định nguồn dữ liệu: Quyết định nguồn dữ liệu (nội bộ hoặc bên ngoài) mà kho dữ liệu con sẽ sử dụng.
  3. Chọn tập hợp dữ liệu: Xác định dữ liệu cần thiết, có thể là toàn bộ thông tin về một chủ đề hoặc các trường dữ liệu cụ thể.
  4. Thiết kế cấu trúc: Lựa chọn lược đồ phù hợp (hình sao, bông tuyết, hoặc kho) để tổ chức dữ liệu.

Để tối ưu hóa giá trị của kho dữ liệu con, các công cụ trí tuệ kinh doanh (business intelligence tools) như Qlik hoặc SiSense thường được sử dụng. Các công cụ này cung cấp bảng điều khiển (dashboard) và hình ảnh hóa dữ liệu (data visualization), giúp dễ dàng nhận diện thông tin chi tiết và đưa ra quyết định thông minh.


7. Kho Dữ Liệu Con và Kiến Trúc Đám Mây (Cloud Architecture)

Trong bối cảnh dữ liệu ngày càng tăng, các kho dữ liệu con và kho dữ liệu tổng đang chuyển dần sang nền tảng đám mây (cloud). Việc sử dụng kho dữ liệu con trên đám mây mang lại nhiều lợi ích:

  • Giảm chi phí: Tích hợp tất cả kho dữ liệu con vào một kho lưu trữ chung giúp giảm chi phí vận hành.
  • Truy cập thời gian thực: Các bộ phận có thể truy cập dữ liệu cần thiết ngay lập tức.
  • Khả năng mở rộng: Các nền tảng đám mây hỗ trợ lưu trữ và xử lý khối lượng dữ liệu lớn, đồng thời tách biệt lưu trữ dữ liệu và tính toán (computing) để tăng hiệu quả truy vấn.

Các giải pháp phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS – Software-as-a-Service) hiện đại giúp doanh nghiệp dễ dàng tạo, chia sẻ và quản lý kho dữ liệu con, đảm bảo phát triển bền vững và hiệu quả phân tích dữ liệu.


8. Tài nguyên và Giải Pháp Liên Quan
  • IBM watsonx.data: Đây là giải pháp giúp thống nhất dữ liệu cho phân tích và trí tuệ nhân tạo, hoạt động trên nền tảng đám mây lai (hybrid cloud). Nó hỗ trợ doanh nghiệp truy cập dữ liệu ở bất kỳ đâu, với kiến trúc hồ dữ liệu mở (open data lakehouse).
  • Dịch vụ tư vấn dữ liệu và phân tích (Data and Analytics Consulting Services): IBM Consulting hỗ trợ doanh nghiệp khai thác giá trị dữ liệu, xây dựng tổ chức dựa trên thông tin chi tiết để tạo lợi thế kinh doanh.
  • Báo cáo và tài liệu tham khảo:
  • Báo cáo về quản lý dữ liệu cho AI và phân tích (Data Management for AI and Analytics).
  • Hướng dẫn xây dựng tổ chức dựa trên dữ liệu (The Data Differentiator).
  • Báo cáo Gartner 2024 về công cụ tích hợp dữ liệu, trong đó IBM được công nhận là đơn vị dẫn đầu 19 năm liên tiếp.

9. Kết luận

Kho dữ liệu con (data mart) là một công cụ mạnh mẽ giúp các bộ phận trong doanh nghiệp truy cập và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả, tập trung vào nhu cầu cụ thể của họ. Với chi phí thấp, triển khai nhanh, và khả năng cung cấp thông tin chi tiết nhanh chóng, kho dữ liệu con đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quyết định kinh doanh. Khi kết hợp với công nghệ đám mây và các công cụ trí tuệ kinh doanh, kho dữ liệu con trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược dữ liệu của các doanh nghiệp hiện đại.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Data Mart tại đây

Call BSD 0918 339 689 để tìm hiểu thêm về Data Mart và các vấn đề liên quan nền tảng dữ liệu, lựa chọn giải pháp, phương pháp tiếp cận và triển khai nền tảng dữ liệu vào cho môi trường doanh nghiệp của bạn