Dưới đây là bản tóm tắt chi tiết của tài liệu “Basics of Financial Statement Analysis: A Guide for Private Company Directors and Shareholders” do Travis W. Harms, CFA, CPA/ABV biên soạn, được xuất bản bởi Mercer Capital năm 2019. Tài liệu cung cấp cho nhà nhà đầu tư, giám đốc của doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt các điểm chính, quan trọng trên báo cáo tài chính
Tóm tắt điều hành (Executive Summary)
- Ý chính: Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và phân tích báo cáo tài chính, ví nó như “ngôn ngữ của kinh doanh”. Báo cáo tài chính là công cụ chính để giám đốc và cổ đông đánh giá hiệu quả hoạt động và quản lý nguồn lực của công ty.
- Mục tiêu: Hướng dẫn cơ bản về ba báo cáo tài chính chính (bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ), giải thích mối liên hệ giữa chúng và cách đánh giá dự báo tài chính.

1. Bảng cân đối kế toán (The Balance Sheet)
- Định nghĩa: Bảng cân đối kế toán cung cấp “ảnh chụp” tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm, dựa trên phương trình: **Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu**.
- Các nhóm tài sản và nợ chính:
- Tiền mặt và tương đương tiền: Tiền mặt cần thiết để đáp ứng nghĩa vụ ngắn hạn, nhưng dư thừa thì không hiệu quả do không sinh lời.
- Vốn lưu động (Working Capital): Tài sản ngắn hạn trừ nợ ngắn hạn. Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (cash conversion cycle) đo lường hiệu quả vận hành, ảnh hưởng đến nhu cầu vốn lưu động.
- Tài sản cố định ròng (Net Fixed Assets): Phản ánh chi tiêu vốn tích lũy trừ khấu hao. Hạn chế: không điều chỉnh theo giá trị thị trường và khấu hao không dự báo giá trị tương lai.
- Thiện chí và tài sản vô hình (Goodwill & Intangibles): Chỉ ghi nhận khi mua lại công ty khác. Thiện chí không khấu hao mà được kiểm tra giảm giá trị định kỳ.
- Nợ có lãi (Interest-Bearing Debt): Đo lường cơ cấu vốn, so sánh với vốn chủ sở hữu, vốn hóa thị trường hoặc EBITDA để đánh giá mức độ rủi ro tài chính.
- Vốn chủ sở hữu (Shareholders’ Equity): Không phản ánh giá trị thị trường, nên tập trung phân tích thay đổi theo thời kỳ (do lợi nhuận, cổ tức, phát hành/mua lại cổ phiếu).
- Phân tích: Bảng cân đối tiết lộ chiến lược, triết lý quản lý và mức độ chấp nhận rủi ro của công ty.
2. Báo cáo kết quả kinh doanh (The Income Statement)
- Định nghĩa: Báo cáo này là “bộ phim” ghi lại hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian, tập trung vào doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
- Các thành phần chính:
- Doanh thu (Revenue): Phân tích tăng trưởng qua khối lượng bán hàng và giá cả, tìm hiểu nguyên nhân thay đổi (khách hàng cũ, khách hàng mới, sản phẩm mới, tăng giá).
- Giá vốn hàng bán & Lợi nhuận gộp (COGS & Gross Profit): Lợi nhuận gộp đo lường số tiền còn lại sau COGS để chi trả chi phí vận hành. Biên lợi nhuận gộp (gross margin) đánh giá hiệu quả và sức mạnh cạnh tranh.
- Chi phí vận hành & Thu nhập vận hành (Operating Expenses & Operating Income): Thu nhập vận hành (EBIT) cho thấy hiệu quả trước lãi vay và thuế. Đòn bẩy vận hành (operating leverage) đo lường tác động của thay đổi doanh thu đến lợi nhuận.
- Chi phí lãi vay & Thu nhập trước thuế (Interest Expense & Pre-tax Income): Đòn bẩy tài chính (financial leverage) khuếch đại lợi nhuận hoặc rủi ro dựa trên nợ vay.
- Thuế & Lợi nhuận ròng (Income Taxes & Net Income): Thuế thay đổi tùy cấu trúc công ty (ví dụ: công ty S không chịu thuế trực tiếp). Lợi nhuận ròng là thay đổi vốn chủ sở hữu từ hoạt động kinh doanh.
- Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (Earnings per Share): Quan trọng để đánh giá hiệu quả đầu tư tăng trưởng.
- Điều chỉnh chuẩn hóa (Normalizing Adjustments): Loại bỏ các khoản bất thường, doanh thu từ mảng kinh doanh đã ngưng, hoặc bổ sung tác động từ mua lại để dự báo lợi nhuận tương lai.
- EBITDA: Đo lường dòng tiền tự do, tăng khả năng so sánh giữa các công ty bằng cách loại bỏ ảnh hưởng của thuế, lãi vay, khấu hao và giảm giá trị tài sản vô hình.
3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (The Statement of Cash Flows)
- Định nghĩa: Báo cáo này là “báo cáo đảo hoang” vì cung cấp cái nhìn toàn diện về dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài trợ, liên kết với các báo cáo khác.
- Các thành phần chính:
- Hoạt động kinh doanh (Operating Activities): Điều chỉnh lợi nhuận ròng bằng các khoản không dùng tiền (khấu hao, giảm giá trị), lãi/lỗ từ bán tài sản, và thay đổi vốn lưu động.
- Hoạt động đầu tư (Investing Activities): Bao gồm chi tiêu vốn (capital expenditures), mua lại doanh nghiệp, và thu nhập từ bán tài sản. Thường không đều (lumpy), cần phân tích đa kỳ.
- Hoạt động tài trợ (Financing Activities): Giao dịch với chủ nợ (vay/trả nợ) và cổ đông (phát hành/mua lại cổ phiếu, trả cổ tức).
- Phân tích: Mối quan hệ giữa dòng tiền vận hành, đầu tư và tài trợ tiết lộ chiến lược vốn, cấu trúc tài chính và chính sách phân phối của công ty.
4. Ghi chú báo cáo tài chính (The Notes to the Financial Statements)
- Vai trò: Cung cấp thông tin chi tiết không có trên báo cáo chính, hỗ trợ hiểu sâu hơn về chính sách kế toán và chiến lược công ty.
- Nội dung chính:
- Chính sách kế toán (revenue recognition, depreciation methods).
- Chi tiết tài sản (cấu trúc hàng tồn kho, tài sản cố định, tài sản vô hình).
- Điều khoản nợ (lãi suất, thời hạn).
- Nghĩa vụ thuê tài sản, lương hưu, mua lại doanh nghiệp, và các sự kiện quan trọng sau kỳ.
5. Kể câu chuyện của công ty (Telling The Company’s Story)
- Mối liên hệ giữa các báo cáo:
- Bảng cân đối & Báo cáo kết quả kinh doanh: Hiệu quả tài sản (tài sản/doanh thu), mối quan hệ giữa doanh thu/khoản phải thu, COGS/hàng tồn kho.
- Báo cáo kết quả kinh doanh & Lưu chuyển tiền tệ: Dòng tiền vận hành so với lợi nhuận ròng, chi tiêu vốn so với khấu hao, mua lại so với thu nhập vận hành.
- Bảng cân đối & Lưu chuyển tiền tệ: Thay đổi vốn lưu động, tài sản cố định, nợ và vốn chủ sở hữu phản ánh dòng tiền.
- Phân tích DuPont: Chia nhỏ ROE thành biên lợi nhuận (profit margin), vòng quay tài sản (asset turnover), và đòn bẩy tài chính (financial leverage) để hiểu chiến lược và hiệu quả kinh doanh.
6. Đánh giá dự báo tài chính (Assessing Projected Financial Statements)
- Các yếu tố chính:
- Tăng trưởng doanh thu: Phân tách giữa khối lượng và giá cả, so sánh với ngành.
- Biên lợi nhuận gộp: Xem xét chi phí đầu vào và chiến lược.
- Lợi nhuận: Đánh giá qua EBITDA và xu hướng quay về mức trung bình (reversion to the mean).
- Chi tiêu vốn: So sánh với doanh thu và khấu hao dài hạn.
- Vốn lưu động: Đánh giá dựa trên tỷ lệ doanh thu và xu hướng lịch sử.
- Nợ có lãi: Dự báo lãi vay dựa trên số dư nợ và lãi suất.
- Tiêu chí đánh giá: Kết quả lịch sử và dữ liệu từ công ty tương đương là nền tảng để kiểm chứng dự báo.
Kết luận (Conclusion)
- Tầm quan trọng: Đọc và hiểu báo cáo tài chính là kỹ năng thiết yếu để đánh giá hiệu quả quản lý, chiến lược và triển vọng tương lai của công ty.
- Tích hợp: Sự kết hợp giữa bảng cân đối, báo cáo kết quả kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ giúp kể câu chuyện toàn diện của công ty, hỗ trợ dự báo dòng tiền và đánh giá các lựa chọn chiến lược.
Bản tóm tắt này cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về từng phần của tài liệu, giúp bạn nắm bắt nội dung cốt lõi mà không bỏ sót thông tin quan trọng.
Để phân tích sâu sắc các thông tin trên báo cáo tài chính, hoặc ngay cả các báo cáo quản trị, hãy triển khai công cụ phân tích dữ liệu như Tableau hoặc Power BI. Liên lạc với BSD 0918 339 689 để tìm hiểu thêm thông tin