Tóm tắt Kế hoạch và Phân tích Tài chính (Financial Planning & Analysis – FP&A)
Giới thiệu
Kế hoạch và Phân tích Tài chính (Financial Planning & Analysis – FP&A) là một chức năng cốt lõi trong lĩnh vực tài chính, dựa trên các nguyên tắc sau. Việc hiểu rõ các thành phần này là cần thiết để đạt được hiệu quả trong FP&A.
1. Lập ngân sách (Budgeting)
FP&A xây dựng ngân sách một cách cẩn thận, phân bổ nguồn lực và đặt mục tiêu tài chính. Quá trình này bao gồm dự báo doanh thu, chi phí và chi tiêu vốn để phù hợp với các mục tiêu chiến lược.
- Ngân sách gia tăng (Incremental Budgeting): Sử dụng số liệu thực tế của năm trước và điều chỉnh theo tỷ lệ phần trăm để tạo ngân sách năm hiện tại. Các yếu tố bên ngoài như lạm phát thường bị bỏ qua.
- Ngân sách dựa trên giá trị (Value Proposition Budgeting – VPB): Tập trung vào việc đảm bảo mỗi khoản chi trong ngân sách mang lại giá trị cho khách hàng, nhân viên hoặc các bên liên quan. Các câu hỏi then chốt bao gồm: “Mục này có tạo ra giá trị không?” và “Giá trị có vượt chi phí không?”
- Ngân sách dựa trên hoạt động (Activity-Based Budgeting – ABB): Áp dụng cách tiếp cận từ trên xuống, xác định các hoạt động cần thiết, tính toán chi phí liên quan và phân bổ nguồn lực phù hợp.
- Ngân sách từ con số không (Zero-Based Budgeting – ZBB): Bắt đầu từ đầu mỗi năm, mọi chi phí phải được chứng minh, thúc đẩy hiệu quả và kiểm soát chi phí.
Phân tích Ngân sách gia tăng (Incremental Budgeting)
Ngân sách gia tăng là phương pháp lập ngân sách sử dụng ngân sách năm trước làm cơ sở, điều chỉnh bằng cách cộng hoặc trừ các khoản gia tăng để phản ánh những thay đổi dự kiến cho kỳ ngân sách mới. Phương pháp này đơn giản và phụ thuộc nhiều vào dữ liệu lịch sử.
- Ưu điểm:
- Đơn giản: Dễ thực hiện vì dựa trên ngân sách năm trước, yêu cầu tính toán và giả định tối thiểu.
- Ổn định: Đảm bảo ngân sách nhất quán và ổn định theo thời gian.
- Ổn định tài trợ: Giúp duy trì nguồn vốn ổn định, hỗ trợ các dự án dài hạn.
- Giảm cạnh tranh nội bộ: Phân bổ tăng ngân sách đồng đều, tránh cạnh tranh giữa các bộ phận.
- Hạn chế:
- Thiếu linh hoạt: Không thích nghi tốt với các thay đổi nội bộ và bên ngoài.
- Thúc đẩy lãng phí: Có thể dẫn đến chi tiêu không cần thiết để tránh cắt giảm ngân sách.
- Cản trở đổi mới: Không khuyến khích đánh giá chi phí, bỏ qua cơ hội tiết kiệm và đổi mới.
- Giả định ổn định: Cho rằng chi tiêu trong quá khứ dự đoán tốt nhu cầu tương lai, điều này không phải lúc nào cũng đúng.
Phân tích Ngân sách dựa trên hoạt động (Activity-Based Budgeting – ABB)
ABB là phương pháp lập ngân sách phức tạp, xem xét các hoạt động gây ra chi phí trong tổ chức để xây dựng ngân sách hiệu quả hơn. Thay vì dựa vào chi phí lịch sử, ABB tập trung vào các chi phí dựa trên hoạt động hiện tại và tương lai.
- Ưu điểm:
- Kiểm soát chi phí: Xác định và quản lý chi phí theo hoạt động, dẫn đến quản lý chi phí chính xác hơn.
- Tăng hiệu quả: Loại bỏ các hoạt động không tạo giá trị, cải thiện hiệu suất tổng thể.
- Phân bổ nguồn lực chính xác: Nguồn lực được phân bổ dựa trên các hoạt động thực tế, đảm bảo phân phối công bằng.
- Hỗ trợ ra quyết định: Cung cấp thông tin chi tiết về hành vi chi phí, hỗ trợ ra quyết định chiến lược.
- Hạn chế:
- Phức tạp: Yêu cầu phân tích chi tiết, làm tăng thời gian và độ phức tạp của quá trình lập ngân sách.
- Tốn nguồn lực: Đòi hỏi thời gian và chuyên môn để xác định và phân tích các yếu tố chi phí.
- Chủ quan: Việc xác định và đo lường các hoạt động có thể mang tính chủ quan, dẫn đến sai lệch.
- Kháng cự nội bộ: Nhân viên và quản lý có thể phản đối do sự thay đổi từ phương pháp truyền thống.
Phân tích Ngân sách dựa trên giá trị (Value Proposition Budgeting – VPB)
VPB ưu tiên phân bổ tài chính dựa trên giá trị mà mỗi khoản chi mang lại, đảm bảo mỗi đồng chi tiêu đều nâng cao giá trị của công ty.
- Ưu điểm:
- Tối ưu hóa giá trị: Đảm bảo mọi khoản chi đóng góp vào việc nâng cao giá trị cho khách hàng, nhân viên hoặc các bên liên quan, tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực.
- Hỗ trợ chiến lược: Liên kết ngân sách với các mục tiêu chiến lược của công ty, tập trung vào các sáng kiến mang lại lợi ích lâu dài.
- Khuyến khích tư duy phê phán: Thúc đẩy đánh giá chi tiết về giá trị của từng khoản chi, giảm thiểu lãng phí.
- Linh hoạt: Cho phép điều chỉnh ngân sách để ưu tiên các hoạt động hoặc dự án có giá trị cao nhất.
- Hạn chế:
- Chủ quan trong đánh giá giá trị: Việc xác định “giá trị” có thể phụ thuộc vào quan điểm cá nhân, dẫn đến bất đồng hoặc đánh giá không nhất quán.
- Tốn thời gian: Yêu cầu phân tích sâu để đánh giá giá trị của từng khoản chi, làm tăng thời gian lập ngân sách.
- Khó đo lường giá trị: Một số khoản chi, như xây dựng thương hiệu hoặc đào tạo nhân viên, có giá trị dài hạn khó định lượng ngay lập tức.
- Kháng cự nội bộ: Các bộ phận có thể phản đối nếu khoản chi của họ bị cắt giảm do không được đánh giá là “có giá trị cao”.
Phân tích Ngân sách từ con số không (Zero-Based Budgeting – ZBB)
ZBB yêu cầu mọi khoản chi phải được chứng minh từ đầu mỗi năm, không dựa vào ngân sách năm trước, thúc đẩy hiệu quả và kiểm soát chi phí.
- Ưu điểm:
- Tăng cường hiệu quả: Loại bỏ các chi phí không cần thiết, đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả.
- Linh hoạt: Cho phép điều chỉnh ngân sách dựa trên ưu tiên và điều kiện hiện tại, không phụ thuộc vào lịch sử chi tiêu.
- Khuyến khích đổi mới: Thúc đẩy đánh giá lại các hoạt động và chi phí, tạo cơ hội cho các sáng kiến mới.
- Cải thiện phân bổ nguồn lực: Đảm bảo nguồn lực được phân bổ cho các hoạt động mang lại giá trị cao nhất.
- Hạn chế:
- Tốn thời gian và nguồn lực: Yêu cầu phân tích chi tiết và đánh giá từng khoản chi, dẫn đến quy trình phức tạp.
- Khó khăn trong triển khai: Gặp kháng cự từ các bộ phận do phải biện minh cho mọi chi phí, đặc biệt trong tổ chức lớn.
- Nguy cơ cắt giảm quá mức: Tập trung vào tiết kiệm chi phí có thể ảnh hưởng đến các hoạt động quan trọng hoặc đầu tư dài hạn.
- Yêu cầu chuyên môn cao: Đòi hỏi đội ngũ có kỹ năng phân tích và hiểu biết sâu về hoạt động kinh doanh.
2. Dự báo (Forecasting)
Sử dụng các kỹ thuật mô hình hóa phức tạp, FP&A dự đoán hiệu quả tài chính trong tương lai. Họ phân tích dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường và các yếu tố kinh doanh để dự đoán kết quả và hỗ trợ ra quyết định.
3. Mô hình tài chính (Financial Modelling)
FP&A sử dụng các mô hình tài chính phức tạp để mô phỏng kịch bản, đánh giá rủi ro và tối ưu hóa phân bổ nguồn lực. Các mô hình này bao gồm các biến số như tăng trưởng doanh thu, cấu trúc chi phí và đầu tư vốn.
Các loại mô hình tài chính phổ biến
- Mô hình ba báo cáo (Three-Statement Model): Tích hợp báo cáo thu nhập, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ thành một khung liên kết động.
- Dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow – DCF): Định giá công ty dựa trên giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến.
- Mô hình sáp nhập và mua lại (Merger & Acquisition – M&A): Được sử dụng để đánh giá các thương vụ sáp nhập hoặc mua lại.
- Mô hình phát hành cổ phiếu lần đầu (Initial Public Offering – IPO): Hỗ trợ định giá công ty trước khi lên sàn chứng khoán.
- Mô hình mua lại có đòn bẩy (Leveraged Buyout – LBO): Phân tích các thương vụ mua lại sử dụng nợ vay.

4. Phân tích phương sai (Variance Analysis)
Phân tích phương sai so sánh hiệu quả thực tế với số liệu ngân sách hoặc dự báo, xác định sự khác biệt và điều tra nguyên nhân gốc rễ. Phân tích này giúp tinh chỉnh chiến lược và cải thiện kết quả tài chính.
5. Phân tích tỷ lệ (Ratio Analysis)
Phân tích tỷ lệ đánh giá sức khỏe tài chính của công ty bằng cách xem xét mối quan hệ giữa các mục trong báo cáo tài chính. Nó đánh giá các khía cạnh như thanh khoản, hiệu quả hoạt động, lợi nhuận và khả năng thanh toán.
Các loại tỷ lệ chính
- Tỷ lệ thanh khoản (Liquidity Ratios):
- Ví dụ: Tỷ lệ hiện hành (Current Ratio), Tỷ lệ nhanh (Quick Ratio).
- Ý nghĩa: Tỷ lệ cao hơn cho thấy thanh khoản và sức khỏe tài chính tốt hơn.
- Công thức:
- Tỷ lệ hiện hành = Tổng tài sản ngắn hạn / Tổng nợ ngắn hạn
- Tỷ lệ nhanh = (Tổng tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho – Chi phí trả trước) / Tổng nợ ngắn hạn
- Tỷ lệ lợi nhuận (Profitability Ratios):
- Ví dụ: Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin), Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin), Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (Return on Assets – ROA), Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE).
- Ý nghĩa: Tỷ lệ cao hơn cho thấy lợi nhuận tốt hơn và quản lý hiệu quả.
- Tỷ lệ thanh toán (Solvency Ratios):
- Ví dụ: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio), Tỷ lệ bao phủ lãi vay (Interest Coverage Ratio).
- Ý nghĩa: Tỷ lệ thấp hơn cho thấy ít phụ thuộc vào nợ và ổn định tài chính dài hạn tốt hơn.
- Tỷ lệ hiệu quả (Efficiency Ratios):
- Ví dụ: Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio), Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu (Accounts Receivable Turnover Ratio).
- Ý nghĩa: Tỷ lệ cao hơn cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản tốt hơn.
- Tỷ lệ vòng quay tài sản cố định (Fixed Asset Turnover Ratio):
- Công thức: Doanh thu thuần / Tổng tài sản cố định bình quân
- Ý nghĩa: Đo lường hiệu quả sử dụng tài sản cố định để tạo doanh thu.
- Ngày bán hàng tồn kho (Days Sales of Inventory – DSI):
- Công thức: DSI = (Hàng tồn kho bình quân / Giá vốn hàng bán) × 365
- Ý nghĩa: Đo lường số ngày trung bình để bán hết hàng tồn kho. DSI tốt thường nằm trong khoảng 30-60 ngày, tùy thuộc vào ngành.
- Tỷ lệ định giá (Valuation Ratios):
- Ví dụ: Tỷ lệ giá trên thu nhập (Price-to-Earnings – P/E Ratio), Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách (Price-to-Book – P/B Ratio).
- Ý nghĩa: Giúp nhà đầu tư đánh giá liệu cổ phiếu bị định giá quá cao hay quá thấp.
- Tỷ lệ P/E:
- Công thức: Giá cổ phiếu / Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
- Ý nghĩa: Cho thấy nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho mỗi đồng thu nhập.
Kết luận
FP&A là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả, từ lập ngân sách (budgeting), dự báo (forecasting), đến phân tích phương sai (variance analysis) và phân tích tỷ lệ (ratio analysis). Các phương pháp như ngân sách gia tăng (incremental budgeting), dựa trên hoạt động (activity-based budgeting), dựa trên giá trị (value proposition budgeting) và từ con số không (zero-based budgeting) mang lại sự linh hoạt trong việc lập kế hoạch tài chính, trong khi các mô hình tài chính (financial modelling) và phân tích tỷ lệ (ratio analysis) cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả và sức khỏe tài chính của công ty.
Call BSD 0918 339 689 để tìm hiểu thêm về FP&A, giải pháp công nghệ cho các yêu cầu quản trị của FP&A với Anterys. Tìm kiếm phương pháp tiếp cận và triển khai giải pháp công nghệ này vào môi trường doanh nghiệp của bạn