Lịch sử phát triển của Enterprise Architecture

·

·


Mở đầu

Vai trò của Enterprise Architecture (EA – Kiến trúc Doanh nghiệp) như một động lực chiến lược trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và tăng cường sự linh hoạt kinh doanh trong bối cảnh hiện đại hóa là điều tất yếu. Tác giả, Razi Chaudhry, khẳng định EA cung cấp một cách tiếp cận có cấu trúc để:

  • Căn chỉnh các sáng kiến công nghệ với mục tiêu kinh doanh.
  • Đơn giản hóa hoạt động, tối ưu hóa nguồn lực và thúc đẩy đổi mới.
  • Hướng dẫn tổ chức đạt được chiến lược số mạch lạc, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và thành công lâu dài.

Phần này giới thiệu rằng tài liệu thuộc chuỗi bài viết về EA, với EA-Part 3 tập trung vào hành trình tiến hóa của EA qua các thay đổi, phức tạp và đổi mới trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng (xem phần EA-Part 2 tại đây).


Evolution of Enterprise Architecture (Sự phát triển của Kiến trúc Doanh nghiệp)
Background (Bối cảnh)

Phần này đặt nền tảng cho việc khám phá sự tiến hóa của EA bằng cách chỉ ra sự thiếu nhất quán trong cách hiểu về mục đích của EA giữa các tổ chức:

  • Một số xem EA như một mô hình “mô tả” (descriptive), tập trung vào việc ghi lại cấu trúc hiện tại của doanh nghiệp.
  • Số khác coi EA là một cách tiếp cận “quy định” (prescriptive), căn chỉnh chiến lược kinh doanh với chuyển đổi công nghệ.
  • Tuy nhiên, cả hai quan điểm này đều chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu về một EA linh hoạt và thích nghi, điều ngày càng quan trọng trong kỷ nguyên số.

Tác giả nhấn mạnh rằng sự phát triển nhanh chóng của công nghệ làm gia tăng độ phức tạp trong quản lý IT, đòi hỏi một cách tiếp cận Adaptive Architecture (Kiến trúc Thích nghi) hiện đại:

  • Tăng cường tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh với nhu cầu thị trường.
  • Duy trì căn chỉnh liên tục với mục tiêu kinh doanh, tính mô-đun, và khả năng tiến hóa mà không cần đại tu lớn.
  • Đề xuất các “nguyên tắc thích nghi” mới, ưu tiên khả năng thích ứng, phục hồi và tư duy chủ động trước thay đổi.

Hiện nay, nhiều tổ chức liên tục xác định lại vai trò của EA, dao động giữa nhu cầu ngắn hạn và căn chỉnh chiến lược dài hạn. Sự thiếu chiến lược chuyển đổi rõ ràng khiến EA thường bị phản ứng thụ động, dẫn đến khoảng trống trong lập kế hoạch dài hạn và khả năng thích nghi, khiến tổ chức dễ bị tổn thương trước các gián đoạn trong tương lai.

The Beginning of “Enterprise Architecture” (Sự Khởi đầu của Kiến trúc Doanh nghiệp)

Đến thập niên 1980 với sự ra đời của Zachman Framework for Information Systems:

  • Khi hệ thống thông tin trở nên lớn và phức tạp, cần một cách tiếp cận có hệ thống để quản lý và tổ chức chúng.
  • Zachman Framework (1987) là khung kiến trúc đầu tiên được mô tả chính thức, mở rộng từ hệ thống thông tin sang toàn bộ lĩnh vực công nghệ trong doanh nghiệp.
  • Mục tiêu là căn chỉnh công nghệ chặt chẽ hơn với chiến lược, mục tiêu và yêu cầu kinh doanh, từ đó khái niệm “Enterprise Architecture” ra đời.

EA dần trở thành một chức năng quan trọng, tích hợp kinh doanh và IT để giúp tổ chức vượt qua các thách thức chiến lược và công nghệ một cách mạch lạc.

Enterprise Architecture: A Dynamic Function for Change (Kiến trúc Doanh nghiệp: Chức năng Động cho Thay đổi)

Tác giả trích dẫn triết gia Heraclitus – “Change is the only constant” (Thay đổi là hằng số duy nhất) – để nhấn mạnh rằng EA không bao giờ là một chức năng tĩnh:

  • EA liên tục thích nghi với thay đổi trong công nghệ, mục tiêu kinh doanh, lập kế hoạch chiến lược, thực thi và độ phức tạp của tổ chức lớn.
  • Tùy thuộc vào bối cảnh, EA có thể nhấn mạnh căn chỉnh kinh doanh-IT, hiệu quả vận hành, giảm chi phí công nghệ hoặc kết nối chiến lược với thực thi.
  • Tuy nhiên, điểm chung là EA được xem như một chức năng chiến lược, hỗ trợ và thúc đẩy thay đổi, không chỉ phản ứng mà còn dự đoán và khởi xướng chuyển đổi để chuẩn bị cho tương lai.

EA mang tính động, đóng vai trò chủ động trong định hình cách tổ chức phản ứng với nhu cầu tương lai, đảm bảo sự linh hoạt và tăng trưởng bền vững trong môi trường cạnh tranh nhanh chóng.


From Stability to Agility – Transformation of EA in a Dynamic Digital Era (Từ Ổn định đến Linh hoạt – Chuyển đổi EA trong Kỷ nguyên Số Động)

Phần này khám phá sự chuyển đổi của EA từ các hệ thống ổn định, tập trung vào mainframe, sang các kiến trúc linh hoạt, đáp ứng kỷ nguyên số:

  • 1950-1970: Công nghệ máy tính phát triển với mainframe, tập trung vào tự động hóa các tác vụ cụ thể (như bảng lương). Không có EA hay phương pháp phát triển phần mềm chính thức; IT tập trung vào mainframe, silo và quy trình tuần tự (Waterfall).
  • 1980s: EA chính thức xuất hiện với Zachman Framework (1987), tiếp theo là TAFIM, EAP, FEAF, TOGAF, DoDAF. Các khung này dựa trên nguyên tắc thiết kế từ trên xuống, tập trung vào ổn định.
  • Hiện nay: Phần mềm phức tạp hơn, với các đơn vị kinh doanh độc lập trong doanh nghiệp đa quốc gia, đòi hỏi tích hợp và kết nối rộng lớn. Các hệ thống cũ (monolith) khó thay đổi, trong khi phát triển hiện đại sử dụng Agile, DevOps, CI/CD để linh hoạt và phản hồi nhanh.

EA hiện đại cần vượt ra ngoài hệ thống kỹ thuật, tập trung vào chiến lược toàn doanh nghiệp và kết quả kinh doanh, tích hợp với chiến lược kinh doanh để tận dụng công nghệ tạo lợi thế cạnh tranh.


Technology & Architecture Timeline Review (Xem xét Dòng thời gian Công nghệ & Kiến trúc)

Phần này trình bày sự tiến hóa của EA qua 9 thế hệ công nghệ từ thập niên 1940 đến 2020s, dựa trên 4 công nghệ chính: Computing, Programming & Applications, Networking, Telecommunications. Mỗi thế hệ được phân tích qua 3 lĩnh vực kiến trúc: Software Architecture, Software Development Methodologies, Enterprise Architecture Methodologies.

1940s: First Generation – Vacuum Tubes (Thế hệ 1 – Ống chân không)
  • Công nghệ chính: Ống chân không, trống từ tính, ENIAC (1946) – máy tính đa năng đầu tiên.
  • Lập trình: Ngôn ngữ máy cấp thấp, lập trình thủ công.
  • Viễn thông: Điện tín, radio, tín hiệu analog (PSTN, Bell Labs).
  • Mẫu kiến trúc:
  • Software Architecture: Monolith, xử lý hàng loạt trên mainframe.
  • Software Development: Waterfall sơ khai, tuần tự.
  • EA: Tư duy hệ thống ban đầu, chưa có khung chính thức.
1950s: Second Generation – Transistors (Thế hệ 2 – Bóng bán dẫn)
  • Công nghệ chính: Bóng bán dẫn thay ống chân không (UNIVAC I, IBM 650), xử lý hàng loạt.
  • Lập trình: FORTRAN, COBOL – ngôn ngữ cấp cao đầu tiên.
  • Viễn thông: Vệ tinh giao tiếp đầu tiên, trao đổi điện thoại tự động.
  • Mẫu kiến trúc:
  • Software Architecture: Monolith, xử lý hàng loạt cải tiến.
  • Software Development: Waterfall, lập trình có cấu trúc.
  • EA: Tập trung quy trình kinh doanh, phân tích cấu trúc.
1960s: Second Generation Computers and Batch Processing Operating Systems (Thế hệ 2 – Máy tính & Hệ điều hành Xử lý Hàng loạt)
  • Công nghệ chính: Mainframe (IBM System/360), mạch tích hợp.
  • Hệ điều hành: OS/360, MULTICS – đa nhiệm, chia sẻ thời gian.
  • Lập trình: ALGOL, Simula (OOP), Lisp.
  • Viễn thông: ARPANET (1969) – tiền thân internet, chuyển mạch gói.
  • Mẫu kiến trúc:
  • Software Architecture: Hệ thống chia sẻ thời gian, mã mô-đun.
  • Software Development: Waterfall, lập trình mô-đun.
  • EA: Phân rã chức năng, thiết kế có cấu trúc.
1970s: Third Generation – Microprocessors & Early Personal Computers (Thế hệ 3 – Vi xử lý & PC Sơ khai)
  • Công nghệ chính: Vi xử lý (Intel 4004), minicomputer (DEC PDP-11), PC (Altair 8800).
  • Hệ điều hành: UNIX, CP/M.
  • Lập trình: C, BASIC, SQL (mô hình quan hệ).
  • Viễn thông: Mạng di động 1G, TCP/IP, Ethernet.
  • Mẫu kiến trúc:
  • Software Architecture: Client-server sơ khai, cơ sở dữ liệu tập trung.
  • Software Development: SDLC, Waterfall.
  • EA: Mô hình dữ liệu tập trung, kiến trúc mainframe.
1980s: Fourth Generation – Personal Computers (Thế hệ 4 – PC)
  • Công nghệ chính: PC (IBM PC, Macintosh), vi xử lý mạnh hơn.
  • Hệ điều hành: MS-DOS, Macintosh OS, Unix System V.
  • Lập trình: C++, SQL, Visual Basic.
  • Viễn thông: Mạng 2G (GSM), internet thương mại.
  • Mẫu kiến trúc:
  • Software Architecture: Client-server, RDBMS, OOP, MVC.
  • Software Development: SDLC, JAD, RAD.
  • EA: Zachman Framework (1987), SSADM, OSI Model.
1990s: Fifth Generation – Client-Server Architecture (Thế hệ 5 – Kiến trúc Client-Server)
  • Công nghệ chính: Mạng client-server, GUI, middleware (CORBA).
  • Hệ điều hành: Windows 95, Linux.
  • Lập trình: Java, JavaScript, HTML, PHP.
  • Viễn thông: 3G, internet bùng nổ (WWW).
  • Mẫu kiến trúc:
  • Software Architecture: Client-server, 3-tier, SOA, microkernel.
  • Software Development: UP, RUP, OOAD.
  • EA: TAFIM, EAP, C4ISR, Zachman mở rộng.
1995: Sixth Generation – Internet Boom (Thế hệ 6 – Bùng nổ Internet)
  • Công nghệ chính: Internet, WWW, ảo hóa (VMware).
  • Hệ điều hành: Windows 98.
  • Lập trình: PHP, ASP, XML, JavaScript.
  • Viễn thông: Dial-up, ISDN, ATM.
  • Mẫu kiến trúc:
  • Software Architecture: SOA, web-based.
  • Software Development: RAD mở rộng.
  • EA: TOGAF (1998) ra đời.
2000s: Seventh Generation – Web and Mobility (Thế hệ 7 – Web & Di động)
  • Công nghệ chính: Web 2.0, di động (iPhone 2007).
  • Hệ điều hành: iOS, Android, Windows XP.
  • Lập trình: Ruby, Python, .NET.
  • Viễn thông: 4G, VoIP, Wi-Fi.
  • Mẫu kiến trúc:
  • Software Architecture: SOA, MVC, RESTful.
  • Software Development: Agile (Scrum, XP), DevOps sơ khai.
  • EA: TOGAF 9, FEAF, DoDAF.
2010s: Eighth Generation – Cloud Computing (Thế hệ 8 – Điện toán Đám mây)
  • Công nghệ chính: Đám mây (AWS, Azure), IoT.
  • Hệ điều hành: Linux, Windows Server.
  • Lập trình: Node.js, Go, React, Docker.
  • Viễn thông: 5G, SDN, FTTH.
  • Mẫu kiến trúc:
  • Software Architecture: Microservices, Serverless, Cloud-Native, 12-Factor App.
  • Software Development: DevOps, SAFe, CD.
  • EA: TOGAF 9.2 (2018), ArchiMate.
2020s: Ninth Generation – AI & Quantum Computing (Thế hệ 9 – AI & Tính toán Lượng tử)
  • Công nghệ chính: AI (ML, NLP), tính toán lượng tử.
  • Hệ điều hành: Hệ điều hành tối ưu AI, Qiskit.
  • Lập trình: Rust, TypeScript, TensorFlow, Qiskit.
  • Viễn thông: 5G AI-driven, mạng lượng tử, vệ tinh LEO.
  • Mẫu kiến trúc:
  • Software Architecture: Edge Computing, Data Mesh, Zero-Trust, AI-Driven.
  • Software Development: MLOps, SRE, AI-driven development.
  • EA: Adaptive Architecture Framework.

Conclusions (Kết luận)

Phần kết luận tóm tắt những điểm chính về sự tiến hóa của EA:

  • Kiến trúc Đồng tiến hóa với Công nghệ: Qua 9 thế hệ, mỗi bước tiến công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển của EA, đảm bảo khả năng thích nghi với nhu cầu mới.
  • Tích hợp Chiến lược Kinh doanh: Mô hình năng lực kinh doanh trở thành công cụ quan trọng để căn chỉnh chiến lược và ưu tiên trong EA.
  • Kiến trúc Thích nghi: Nguyên tắc thích nghi hiện đại (linh hoạt, phục hồi) là cần thiết để đối phó với thay đổi nhanh chóng, kết hợp tầm nhìn “North Star” với cải tiến liên tục.
  • Chiến lược Hướng Công nghệ: EA kết nối kinh doanh và công nghệ, đòi hỏi sự hợp tác giữa lãnh đạo kỹ thuật và kinh doanh để tận dụng công nghệ tạo giá trị.
  • EA là Động lực Chiến lược: EA hỗ trợ chuyển đổi số bằng cách thúc đẩy sự linh hoạt, khả năng mở rộng và đổi mới liên tục, giúp tổ chức duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh gián đoạn.

Xem phần EA-Part 2 tập trung vào khung, bảng thiết kế cho Enterprise Architecture để bạn có thể áp dụng triển khai vào doanh nghiệp của bạn

Phần tiếp theo (EA-Part 4) sẽ tập trung vào Adaptive Architecture Framework. .

Để tìm hiểu, thảo luận về các dịch vụ của BSD cho Enterprise Architecture, bạn hãy liên lạc với BSD 0918 339 689 hoặc tại diễn đàn BSD