Dưới đây là tổng hợp chi tiết các mục trong tài liệu “Financial Analysis Complete Guide” từ trang web www.exafin.net. Tài liệu được chia thành các chương chính, mỗi chương bao gồm các phần nhỏ với nội dung cụ thể.
Tổng quan tài liệu
- Tiêu đề: Financial Analysis Complete Guide
- Nguồn: www.exafin.net
- Ngày hiện tại: Không được đề cập trong tài liệu, nhưng dựa trên ngữ cảnh câu hỏi, giả định là ngày 05/04/2025.
- Cấu trúc: Tài liệu bao gồm 6 chương chính, mỗi chương chia thành các phần nhỏ, tập trung vào các khía cạnh khác nhau của phân tích tài chính.

Chapter 1: Introduction to Financial Analysis
1.1 Definition and Purpose (Trang 4-5)
- Định nghĩa: Phân tích tài chính là quá trình đánh giá các doanh nghiệp, dự án, ngân sách, và các thực thể liên quan đến tài chính để xác định hiệu suất và tính phù hợp của chúng.
- Mục đích: Giúp người ra quyết định đưa ra lựa chọn sáng suốt (nhà đầu tư chọn nơi đầu tư, nhà quản lý cắt giảm chi phí, cổ đông đánh giá giá trị đầu tư).
- Phương pháp: Bao gồm phân tích tỷ số, phân tích xu hướng, phân tích ngang và dọc.
- Ứng dụng: Đánh giá khả năng sinh lời, khả năng thanh toán, thanh khoản, và sự ổn định của doanh nghiệp.
1.2 Importance in Business (Trang 6-7)
- Vai trò: Là phần quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, giúp hiểu hiệu suất và cải thiện.
- Đối với nhà quản lý: Lập kế hoạch, kiểm soát, đặt mục tiêu, và điều chỉnh hoạt động.
- Đối với nhà đầu tư: Đánh giá lợi nhuận, dòng tiền, mức nợ để quyết định đầu tư.
- Đối với chủ nợ: Xác định rủi ro khi cho vay dựa trên khả năng trả nợ.
- Mục đích khác: Đảm bảo tuân thủ quy định, phát hiện vấn đề sớm, và hỗ trợ ra quyết định chiến lược.
1.3 Basic Principles (Trang 8-10)
- Tính nhất quán (Consistency): Áp dụng cùng phương pháp qua các kỳ để so sánh chính xác.
- Tính so sánh (Comparability): So sánh dữ liệu tài chính với các công ty cùng ngành.
- Tính phù hợp (Relevance): Tập trung vào dữ liệu ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tài chính.
- Tính đáng tin cậy (Reliability): Dữ liệu phải chính xác, thường được kiểm toán.
- Tính thận trọng (Prudence): Thận trọng khi dự báo, tránh đánh giá quá cao doanh thu hoặc thấp chi phí.
- Tính dễ hiểu (Understandability): Trình bày dữ liệu rõ ràng, dễ tiếp cận.
- Tính trọng yếu (Materiality): Tập trung vào thông tin quan trọng ảnh hưởng đến quyết định.
- Tính hướng tới tương lai (Forward-Looking): Dùng dữ liệu quá khứ để dự đoán tương lai.
Chapter 2: Financial Statements
2.1 Balance Sheet (Trang 11-16)
- Định nghĩa: Bảng cân đối kế toán cung cấp ảnh chụp tài chính tại một thời điểm, theo công thức: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
- Tài sản (Assets):
- Tài sản ngắn hạn (Current Assets): Tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho (dưới 1 năm).
- Tài sản dài hạn (Non-Current Assets): Tài sản cố định (nhà xưởng, máy móc), đầu tư dài hạn, tài sản vô hình.
- Nợ phải trả (Liabilities):
- Nợ ngắn hạn (Current Liabilities): Khoản phải trả, vay ngắn hạn, chi phí tích lũy.
- Nợ dài hạn (Non-Current Liabilities): Vay dài hạn, trái phiếu, thuế hoãn lại.
- Vốn chủ sở hữu (Equity): Cổ phần, lợi nhuận giữ lại, vốn góp thêm.
- Ví dụ: Bảng cân đối của ABC Corporation (31/12/2023) với tổng tài sản $380,000, nợ $220,000, vốn chủ sở hữu $160,000.
- Phân tích: Đánh giá thanh khoản (tài sản ngắn hạn/nợ ngắn hạn), khả năng thanh toán (tổng tài sản/nợ), và cấu trúc vốn.
2.2 Income Statement (Trang 17-21)
- Định nghĩa: Báo cáo kết quả kinh doanh thể hiện doanh thu, chi phí, và lợi nhuận trong một khoảng thời gian.
- Thành phần:
- Doanh thu (Revenues): Tiền từ bán hàng hoặc dịch vụ.
- Giá vốn hàng bán (COGS): Chi phí trực tiếp sản xuất (nguyên liệu, lao động).
- Lợi nhuận gộp (Gross Profit): Doanh thu – COGS.
- Chi phí hoạt động (Operating Expenses): Thuê, lương, marketing.
- Lợi nhuận hoạt động (Operating Profit/EBIT): Lợi nhuận gộp – chi phí hoạt động.
- Chi phí lãi vay và thuế (Interest & Tax): Trừ đi để ra lợi nhuận ròng (Net Profit).
- Các khoản khác: Thu nhập/chi phí ngoài hoạt động chính, khấu hao, phân bổ.
- EPS (Earnings Per Share): Lợi nhuận ròng/số cổ phiếu.
- Ví dụ: Báo cáo của XYZ Corporation (2023) với doanh thu $500,000, lợi nhuận ròng $70,000.
- Phân tích: Đánh giá hiệu quả sản xuất, quản lý chi phí, và lợi nhuận tổng thể.
2.3 Cash Flow Statement (Trang 22-24)
- Định nghĩa: Báo cáo dòng tiền thể hiện dòng tiền vào/ra trong một kỳ.
- Phân loại:
- Hoạt động kinh doanh (Operating Activities): Dòng tiền từ hoạt động chính (bán hàng, thanh toán nhà cung cấp).
- Hoạt động đầu tư (Investing Activities): Mua/bán tài sản dài hạn (máy móc, đầu tư).
- Hoạt động tài chính (Financing Activities): Huy động vốn (vay, phát hành cổ phiếu) hoặc trả nợ, cổ tức.
- Phân tích: Đánh giá thanh khoản, khả năng tạo tiền từ hoạt động chính, và quản lý đầu tư/tài chính.
Chapter 3: Financial Ratios
3.1 Liquidity Ratios (Trang 25-27)
- Tỷ số hiện hành (Current Ratio): Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn (đo khả năng trả nợ ngắn hạn).
- Tỷ số nhanh (Quick Ratio): (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn (đo thanh khoản không phụ thuộc tồn kho).
- Tỷ số tiền mặt (Cash Ratio): Tiền mặt & tương đương/Nợ ngắn hạn (đo khả năng thanh toán tức thời).
- Ứng dụng: Chủ nợ đánh giá rủi ro, nhà đầu tư kiểm tra ổn định, quản lý lập kế hoạch tài chính.
3.2 Profitability Ratios (Trang 28-30)
- Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin): (Doanh thu – COGS)/Doanh thu (đo hiệu quả sản xuất).
- Biên lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin): Lợi nhuận hoạt động/Doanh thu (đo quản lý hoạt động).
- Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin): Lợi nhuận ròng/Doanh thu (đo lợi nhuận tổng thể).
- ROA (Return on Assets): Lợi nhuận ròng/Tổng tài sản (đo hiệu quả sử dụng tài sản).
- ROE (Return on Equity): Lợi nhuận ròng/Vốn chủ sở hữu (đo lợi nhuận từ vốn cổ đông).
- Ứng dụng: Đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng tài nguyên.
3.3 Solvency Ratios (Trang 31-33)
- Tỷ số nợ trên vốn (Debt to Equity): Tổng nợ/Vốn chủ sở hữu (đo mức độ đòn bẩy tài chính).
- Tỷ số thanh toán lãi vay (Interest Coverage): EBIT/Chi phí lãi vay (đo khả năng trả lãi).
- Tỷ số vốn chủ sở hữu (Equity Ratio): Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản (đo mức độ tài trợ bằng vốn).
- Tỷ số nợ (Debt Ratio): Tổng nợ/Tổng tài sản (đo tỷ lệ nợ trong tài sản).
- Ứng dụng: Đánh giá khả năng thanh toán dài hạn và rủi ro tài chính.
Chapter 4: Ratio Analysis
4.1 Interpretation of Ratios (Trang 34-36)
- Tỷ số thanh khoản: Đo khả năng trả nợ ngắn hạn (Current Ratio > 1 là tốt).
- Tỷ số lợi nhuận: Đánh giá hiệu quả sinh lời (cao hơn là tốt hơn).
- Tỷ số thanh toán: Đo rủi ro tài chính dài hạn (nợ cao là rủi ro).
- Tỷ số hiệu quả: Đo quản lý tài sản (Inventory Turnover, Receivables Turnover cao là tốt).
- Tỷ số lợi tức: Đo hiệu quả sử dụng tài sản/vốn (ROA, ROE cao là tích cực).
- So sánh: So với ngành và xu hướng để hiểu rõ hơn.
4.2 Industry Comparisons (Trang 37-39)
- Xác định ngành: So sánh với cùng ngành để có ý nghĩa.
- Tỷ số thanh khoản: So với trung bình ngành để đánh giá khả năng thanh toán.
- Tỷ số lợi nhuận: Đánh giá hiệu suất sinh lời so với đối thủ.
- Tỷ số thanh toán: Đo mức đòn bẩy so với ngành.
- Tỷ số hiệu quả: So sánh quản lý tài sản với ngành.
- Tỷ số lợi tức: Đánh giá hiệu quả sử dụng tài nguyên so với ngành.
- Ứng dụng: Xác định điểm mạnh/yếu và cơ hội cải thiện.
4.3 Trend Analysis (Trang 40-42)
- Theo dõi thời gian: Xem thay đổi tỷ số qua các kỳ.
- Tỷ số thanh khoản: Giảm dần có thể là rủi ro thanh khoản.
- Tỷ số lợi nhuận: Tăng dần cho thấy cải thiện hiệu suất.
- Tỷ số thanh toán: Tăng nợ có thể tăng rủi ro tài chính.
- Tỷ số hiệu quả: Tăng Inventory Turnover cho thấy quản lý tốt hơn.
- Tỷ số lợi tức: Tăng ROA/ROE cho thấy hiệu quả cao hơn.
- So sánh ngành: Đánh giá xu hướng công ty so với ngành.
Chapter 5: Financial Forecasting
5.1 Sales Forecasting (Trang 43-45)
- Dự báo lịch sử: Dùng dữ liệu quá khứ để dự đoán (tăng 5% hàng năm).
- Trung bình động: Làm mịn dữ liệu ngắn hạn để dự đoán xu hướng.
- Làm mịn hàm mũ: Trọng số cao hơn cho dữ liệu gần đây.
- Phân tích hồi quy: Xem mối quan hệ giữa doanh thu và biến số (quảng cáo, giá).
- Kịch bản: Lập dự báo tốt nhất/xấu nhất/có khả năng xảy ra nhất.
- Nghiên cứu thị trường: Dùng khảo sát, ý kiến chuyên gia để dự đoán.
- Đội ngũ bán hàng: Lấy ý kiến từ nhân viên bán hàng.
- Kết hợp: Dùng nhiều phương pháp để tăng độ chính xác.
5.2 Expense Forecasting (Trang 46-49)
- Dữ liệu lịch sử: Xem xu hướng chi phí quá khứ (tăng 5% hàng năm).
- Phân loại chi phí: Cố định (thuê), biến đổi (nguyên liệu), bán biến đổi (điện).
- Phần trăm doanh thu: Dự báo chi phí dựa trên tỷ lệ doanh thu (10% cho marketing).
- Ngân sách từ số 0: Xác minh từng khoản chi cho kỳ mới.
- Kịch bản: Dự báo chi phí theo các tình huống khác nhau.
- Lạm phát: Điều chỉnh chi phí dựa trên lạm phát và thị trường.
- Ý kiến nội bộ: Tham khảo các phòng ban để dự đoán chính xác.
- Công cụ: Dùng phần mềm để tự động hóa dự báo.
5.3 Cash Flow Forecasting (Trang 50-53)
- Số dư đầu kỳ: Điểm bắt đầu của dự báo.
- Dòng tiền vào: Doanh thu, vay, đầu tư.
- Dòng tiền ra: Chi phí, trả nợ, cổ tức.
- Dòng tiền ròng: Dòng vào – dòng ra.
- Số dư cuối kỳ: Cập nhật số dư sau mỗi kỳ.
- Kịch bản: Dự báo theo các tình huống khác nhau.
- Cập nhật thường xuyên: Điều chỉnh dựa trên thông tin mới.
- Công cụ: Sử dụng phần mềm để dự báo hiệu quả.
- Tham khảo nội bộ: Lấy ý kiến từ các phòng ban.
Chapter 6: Budgeting
6.1 Types of Budgets (Trang 54-57)
- Ngân sách hoạt động: Dự báo doanh thu và chi phí trong 1 năm.
- Ngân sách vốn: Lập kế hoạch cho đầu tư dài hạn (máy móc, nhà xưởng).
- Ngân sách tiền mặt: Dự báo dòng tiền vào/ra ngắn hạn.
- Ngân sách linh hoạt: Điều chỉnh theo mức hoạt động thực tế.
- Ngân sách tổng thể: Tổng hợp tất cả ngân sách khác.
- Ngân sách luân phiên: Cập nhật liên tục (thêm kỳ mới khi kỳ cũ kết thúc).
- Ngân sách từ số 0: Xác minh từng khoản chi từ đầu.
6.2 Budget Preparation (Trang 58-61)
- Đặt mục tiêu: Xác định mục tiêu tài chính (tăng doanh thu 10%).
- Thu thập dữ liệu: Dùng lịch sử để dự đoán.
- Tham khảo nội bộ: Lấy ý kiến từ các phòng ban.
- Ước tính doanh thu: Dựa trên dữ liệu và thị trường.
- Ước tính chi phí: Phân loại và dự báo chi phí.
- Lập ngân sách sơ bộ: Kết hợp doanh thu và chi phí.
- Xem xét: Điều chỉnh dựa trên phản hồi và thực tế.
- Kịch bản: Lập các phiên bản khác nhau.
- Hoàn thiện: Tạo ngân sách cuối cùng chi tiết.
- Triển khai: Truyền đạt và giám sát.
6.3 Variance Analysis (Trang 62-65)
- Xác định sai lệch: So sánh thực tế với ngân sách (thuận lợi/không thuận lợi).
- Phân loại: Sai lệch doanh thu, chi phí, lợi nhuận.
- Chi tiết: Phân tích nguyên nhân (số lượng bán, giá, chi phí lao động).
- Điều tra: Tìm lý do (thị trường, dự báo sai, sự kiện bất ngờ).
- Cải thiện dự báo: Điều chỉnh ngân sách dựa trên sai lệch.
- Hành động: Sửa chữa sai lệch (cắt giảm chi phí, tăng giá).
- Truyền đạt: Chia sẻ kết quả với các bên liên quan.
- Cập nhật: Thường xuyên xem xét và điều chỉnh.
Phần kết thúc (Trang 66)
- Thông điệp: “Find More in Our Full Guides! Check out www.exafin.net” – Khuyến khích người đọc truy cập trang web để biết thêm chi tiết.
Tóm tắt tổng quát
Tài liệu cung cấp hướng dẫn toàn diện về phân tích tài chính, từ khái niệm cơ bản (Chương 1), báo cáo tài chính (Chương 2), tỷ số tài chính (Chương 3), phân tích tỷ số (Chương 4), dự báo tài chính (Chương 5), đến lập ngân sách (Chương 6). Mỗi phần được giải thích chi tiết với ví dụ thực tế, nhấn mạnh ứng dụng thực tiễn cho nhà quản lý, nhà đầu tư, và chủ nợ. Nội dung được trình bày logic, dễ hiểu, và hướng tới việc hỗ trợ ra quyết định tài chính hiệu quả.
Nếu bạn cần phân tích sâu hơn về một chương cụ thể hoặc muốn tôi tính toán ví dụ từ dữ liệu mẫu (như ABC Corporation hoặc XYZ Corporation), hãy call cho tôi 0918 339 689!