Dưới đây là bản tổng hợp các mục chính trong tài liệu “A Manager’s Guide to Financial Analysis, Sixth Edition”
Giới thiệu sơ lược
- Mục đích: Dành cho các nhà quản lý có kiến thức cơ bản về kế toán và cấu trúc báo cáo tài chính, giúp nâng cao kỹ năng phân tích tài chính và ra quyết định.
- Nội dung chính:
- Phân tích báo cáo tài chính
- Phân tích tỷ số
- Quản lý tài sản ngắn hạn
- Đánh giá đề xuất đầu tư vốn
- Cấu trúc vốn và chính sách cổ tức
- Hỗ trợ phân tích sáp nhập và mua lại
- Tác giả: Eliot H. Sherman, CPA, Giảng viên cao cấp về Tài chính tại Trường Kinh doanh D’Amore-McKim, Đại học Northeastern; có kinh nghiệm giảng dạy và viết sách về quản lý tài chính.
Giới thiệu (Introduction)
- Tổng quan:
- Tập trung vào các kỹ thuật ra quyết định tài chính, từ quản lý ngắn hạn (tỷ số, tài sản ngắn hạn) đến đầu tư dài hạn (đề xuất vốn, sáp nhập, cấu trúc vốn).
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp phân tích định lượng và định tính để dự báo và ra quyết định.
- Mục tiêu: Giúp nhà quản lý tài chính hiểu tác động của quyết định kinh doanh lên báo cáo tài chính và đánh giá từ bên ngoài.

Chương 1: Financial Decision Making and the Techniques Used in Financial Analysis
- Mục tiêu học tập:
- Định nghĩa phân tích tài chính và vai trò của nhà phân tích tài chính.
- Liệt kê trách nhiệm quản lý tài chính và hoạt động trong báo cáo tài chính.
- Mô tả ảnh hưởng của chiến lược kinh doanh và môi trường cạnh tranh.
- Xác định kỹ thuật phân tích cho các quyết định đầu tư, tài trợ, và vận hành.
- Nội dung chính:
- Phân tích tài chính: Xác định vấn đề tài chính và đánh giá các lựa chọn hành động.
- Vai trò nhà phân tích tài chính: Tư vấn nội bộ, đánh giá hiệu suất, lập kế hoạch dài hạn.
- Quản lý tài chính: Đầu tư tiền nhàn rỗi, đồng bộ hóa dòng tiền, phân tích đối thủ và khách hàng.
- Chiến lược kinh doanh: Tạo lợi thế cạnh tranh qua khác biệt hóa hoặc tối ưu chi phí (theo Michael Porter).
- Quyết định tài chính: Đầu tư (ngắn và dài hạn), tài trợ (nguồn vốn), cổ tức.
- Mục tiêu chính: Tối đa hóa giá trị công ty, sử dụng Balanced Scorecard để liên kết chiến lược dài hạn và hành động ngắn hạn.
Chương 2: Financial Statement Analysis
- Nội dung chính:
- Quan điểm khác nhau: Chủ nợ, nhà đầu tư, và quản lý sử dụng báo cáo tài chính khác nhau.
- Cấu trúc báo cáo tài chính:
- Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet): Tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu.
- Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement): Doanh thu, chi phí, lợi nhuận.
- Báo cáo vốn chủ sở hữu (Statement of Stockholders’ Equity): Thay đổi vốn cổ đông.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of Cash Flows): Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư, tài trợ.
- Phân tích ngang (Horizontal Analysis): So sánh thay đổi qua thời gian.
- Phân tích dọc (Vertical Analysis): Tỷ lệ phần trăm của từng mục so với tổng số.
- Hạn chế: Dữ liệu lịch sử, khác biệt kế toán, không phản ánh yếu tố phi tài chính.
Chương 3: Ratio Analysis for Financial Statements
- Nội dung chính:
- Tỷ số lợi nhuận (Profitability Ratios):
- Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin), Biên lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin).
- ROA, ROE (DuPont Analysis), EPS, P/E, Cổ tức.
- Giá trị gia tăng kinh tế (EVA).
- Tỷ số thanh khoản (Liquidity Ratios): Current Ratio, Quick Ratio, Net Liquid Balance.
- Tỷ số hoạt động (Activity Ratios): Average Collection Period, Inventory Turnover, Total Asset Turnover, Free Cash Flow.
- Tỷ số nợ và vốn (Debt and Equity Ratios): Debt-to-Equity, Times-Interest-Earned, Book Value per Share.
- Ứng dụng: So sánh nội bộ (Intracompany), xu hướng (Trend), ngành (Industry), dự đoán vấn đề tài chính.
- Xử lý tài sản và nợ: Ảnh hưởng của phương pháp kế toán đến tỷ số (ví dụ: FIFO vs. LIFO).
- Tỷ số lợi nhuận (Profitability Ratios):
Chương 4: Analyzing Current Asset Management
- Nội dung chính:
- Quản lý tiền mặt (Cash Management): Lý do giữ tiền, kỹ thuật thu/chi, danh mục chứng khoán.
- Quản lý khoản phải thu (Accounts Receivable): Tiêu chuẩn tín dụng, điều khoản thanh toán, nỗ lực thu hồi.
- Quản lý hàng tồn kho (Inventory Management): Nguyên liệu thô, sản phẩm dở dang, thành phẩm.
Chương 5: Evaluating Capital Investment Proposals
- Nội dung chính:
- Quy trình lập ngân sách vốn: Xác định chi phí vốn, dòng tiền, rủi ro.
- Rủi ro: Đo lường bằng độ lệch chuẩn, hệ số biến thiên, hệ số tương quan.
- Phương pháp đánh giá:
- Không tính giá trị thời gian: Payback Period, Accounting Rate of Return.
- Tính giá trị thời gian: NPV, IRR, Modified IRR, Profitability Index.
- Kiểm tra sau đầu tư (Post-Audit): Đánh giá hiệu quả thực tế.
Chương 6: Forecasting and Valuation
- Nội dung chính:
- Dự báo tài chính: Dựa trên doanh thu, tính toán nhu cầu tài trợ bổ sung (AFN).
- Định giá: Mô hình chiết khấu cổ tức, giá trị cuối kỳ (terminal value), dự báo dài hạn.
Chương 7: Capital Structure and Dividend Policy
- Nội dung chính:
- Cấu trúc vốn: Rủi ro kinh doanh và tài chính, tối ưu hóa nợ và vốn chủ sở hữu.
- Chính sách cổ tức: Sở thích cổ đông, yếu tố ảnh hưởng, cổ tức bằng cổ phiếu, mua lại cổ phiếu.
Chương 8: Mergers and Acquisitions
- Nội dung chính:
- Động cơ sáp nhập: Tăng trưởng, đa dạng hóa, lợi ích kinh tế.
- Tiêu chí sàng lọc: Định tính (phù hợp chiến lược), định lượng (giá, rủi ro).
- Đo lường tác động tài chính: Tỷ lệ trao đổi, EPS, P/E sau sáp nhập.
- Phòng thủ quản lý: Poison pill, white knight.