Quản trị dự án Project Management

·

·

Dưới đây là bản tổng hợp chi tiết các mục trong tài liệu “Project Management Accounting: Budgeting, Tracking, and Reporting Costs and Profitability, Second Edition” của Kevin R. Callahan, Gary S. Stetz và Lynne M. Brooks. Tôi sẽ trình bày theo cấu trúc của tài liệu, bao gồm các phần chính, chương, mục lục, và các yếu tố quan trọng để cung cấp cái nhìn toàn diện nhất. Đây là tài liệu rất quan trọng, tổng quan việc quản lý dự án, đặc biệt là dự án bất động sản


Thông tin cơ bản về tài liệu
  • Tên tài liệu: Project Management Accounting: Budgeting, Tracking, and Reporting Costs and Profitability, Second Edition
  • Tác giả: Kevin R. Callahan, Gary S. Stetz, Lynne M. Brooks
  • Nhà xuất bản: John Wiley & Sons, Inc.
  • Năm xuất bản: 2011
  • ISBN: 978-0-470-95234-4 (bản in cứng); 978-1-118-07821-1, 978-1-118-07822-8, 978-1-118-07820-4 (bản điện tử)

Cấu trúc và nội dung chi tiết
1. Lời nói đầu (Preface)
  • Mục đích: Nâng cao kỹ năng kinh doanh cho các nhà quản lý dự án thông qua việc cung cấp kiến thức cơ bản về kế toán và tài chính trong quản lý dự án.
  • Nội dung chính:
    • Giới thiệu sự phát triển của quản lý dự án từ các ngành truyền thống (xây dựng, quốc phòng) sang các lĩnh vực kinh doanh chính thống, đặc biệt là ngành dịch vụ.
    • Nhấn mạnh vai trò của quản lý dự án trong chiến lược doanh nghiệp và sự phát triển của các tổ chức chuyên nghiệp như Project Management Institute.
    • Đề cập đến nhu cầu hiểu biết về kinh doanh, kế toán, và tài chính để các nhà quản lý dự án nâng cao kỹ năng và đóng góp nhiều hơn cho tổ chức.
    • Mô tả nội dung sách: bao gồm kế toán truyền thống, kế toán chi phí, lập ngân sách, tài chính, dòng tiền, giá trị thu được (earned value), chiến lược, quản lý danh mục đầu tư, và các giai đoạn quản lý dự án.
  • Điểm mới trong ấn bản thứ hai: Thêm chương về đánh giá rủi ro (Risk Assessment) từ góc độ kế toán và kiểm toán để mở rộng kiến thức cho nhà quản lý dự án.
    • Đối tượng: Các nhà quản lý dự án cấp cao muốn nâng cao kỹ năng kinh doanh và hiểu sâu hơn về bối cảnh tài chính của tổ chức.
3. Các chương (Chapters)
Chương 1: Project Management and Accounting
  • Mục tiêu: Giới thiệu mối quan hệ giữa quản lý dự án và kế toán/tài chính, nhấn mạnh sự liên kết với sứ mệnh, mục tiêu, và chiến lược của tổ chức.
  • Nội dung chính:
  • Mission, Objectives, Strategy:
    • Định nghĩa sứ mệnh (lý do tồn tại của công ty), mục tiêu (hành động cụ thể), và chiến lược (cách thực hiện sứ mệnh).
    • Giới thiệu mô hình STO (Strategic, Tactical, Operational) để giải thích các cấp độ hoạt động trong công ty và vấn đề giao tiếp giữa chúng.
    • Ví dụ về sứ mệnh: General Electric (“We bring good things to life”) và Honeywell (“We are building a world that’s safer…”).
  • Project Planning:
    • Work Breakdown Structure (WBS) và Project Schedule: Mô tả cách phân chia công việc và lập lịch trình, nhấn mạnh vai trò trong việc xác định chi phí và tiến độ.
    • Project Cost: Phân biệt giữa chi phí (cost) và chi tiêu (expense), giải thích cách chi phí ảnh hưởng đến giá trị dự án.
    • Resource and Procurement: Lập kế hoạch nguồn lực và mua sắm, theo dõi sự khác biệt giữa kế hoạch và thực tế để đảm bảo sức khỏe tài chính.
    • Quality: Liên kết kế hoạch chất lượng với WBS, thảo luận về chi phí chất lượng (ngăn ngừa, sửa chữa, bảo hành).
    • Risk: Giới thiệu kế hoạch ứng phó rủi ro từ góc độ quản lý dự án, đề cập đến chi phí dự phòng.
  • Project Execution and Control:
    • Định nghĩa thực thi dự án là phối hợp nguồn lực để thực hiện kế hoạch, và kiểm soát dự án là theo dõi tiến độ để điều chỉnh sai lệch.
    • Communication: Nhấn mạnh vai trò giao tiếp hai chiều trong việc kết nối các cấp độ STO.
    • Project Control: Bao gồm báo cáo trạng thái, kiểm soát lịch trình (earned value), kiểm soát thay đổi, kiểm soát rủi ro, và đảm bảo chất lượng.
    • Earned Value: Giải thích cách tính giá trị thu được để đánh giá tiến độ và chi phí, với ví dụ minh họa.
  • Ghi chú (Notes): Tham chiếu đến The Essentials of Strategic Project ManagementA Guide to the Project Management Body of Knowledge.
Chương 2: Finance, Strategy, and Strategic Project Management
  • Mục tiêu: Cung cấp kiến thức nền tảng về tài chính và chiến lược, liên kết chúng với quản lý dự án chiến lược.
  • Nội dung chính:
  • DuPont Method:
    • Giới thiệu phương pháp DuPont để phân tích tài chính, tập trung vào tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
    • Các tỷ số tài chính: tỷ suất lợi nhuận (profitability ratios), tỷ số hoạt động (activity ratios), tỷ số thanh khoản (solvency ratios).
    • Ứng dụng thực tế qua biểu đồ kim tự tháp DuPont và mẫu bảng tính.
  • Ghi chú: Tham chiếu đến các nguồn tài liệu tài chính như Analysis for Financial Management của Robert C. Higgins.
Chương 3: Accounting, Finance, and Project Management
  • Mục tiêu: Kết nối kế toán, tài chính và quản lý dự án thông qua các ví dụ thực tế và mô hình lý thuyết.
  • Nội dung chính:
    • Project Team and Financial Success: Vai trò của đội dự án trong việc đạt được thành công tài chính, với ví dụ từ công ty Marvelous Food.
    • Calculating Return on Investment (ROI): Hướng dẫn tính ROI, so sánh nợ và vốn chủ sở hữu (debt vs. equity).
    • STO Solution Model: Áp dụng mô hình STO để giải quyết vấn đề giao tiếp và thực thi chiến lược.
    • Implementing Strategy throughout the Company: Giới thiệu khung hành động kinh doanh (Business Action Framework) để triển khai chiến lược toàn công ty.
    • Conclusion: Tóm tắt tầm quan trọng của việc hiểu tài chính và kế toán trong quản lý dự án.
    • Ghi chú: Tham chiếu đến The Real Time EnterpriseThe Business Action Framework.
Chương 4: Cost
  • Mục tiêu: Giải thích khái niệm chi phí và ứng dụng trong quản lý dự án.
  • Nội dung chính:
    • Definition and Purpose of Cost: Định nghĩa chi phí và mục đích trong kế toán quản trị.
    • Cost Classifications: Phân loại chi phí (sản phẩm vs. kỳ, trực tiếp vs. gián tiếp, cố định vs. biến đổi).
    • Cost Decisions: Thảo luận về chi phí khác biệt (differential), chi phí cơ hội (opportunity), và chi phí chìm (sunk).
    • Cost of Quality: Phân tích chi phí ngăn ngừa, sửa chữa, và bảo hành.
    • Cost and Industry: So sánh chi phí trong các ngành dịch vụ, bán lẻ, và sản xuất.
    • Manufacturing Industry: Chi tiết về chi phí trong ngành sản xuất (lao động trực tiếp, nguyên liệu, gián tiếp).
    • Conclusion: Tóm tắt vai trò của chi phí trong quản lý dự án.
    • Ghi chú: Tham chiếu đến nghiên cứu của Ken Milani.
Chương 5: Project Financing
  • Mục tiêu: Giới thiệu các phương pháp tài trợ dự án và tác động tài chính của chúng.
  • Nội dung chính:
    • Debt Financing: Giải thích vay nợ (trái phiếu doanh nghiệp, nợ thương mại).
    • Corporate Bonds: Đặc điểm của trái phiếu (lãi suất, giá trị danh nghĩa, chiết khấu).
    • Equity: Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu (cổ phiếu thường, cổ phiếu ưu đãi).
    • Income Tax Effect: Ảnh hưởng của thuế thu nhập lên tài trợ.
    • Cost Implications of the Funding Methodology: Tính toán chi phí vốn trung bình có trọng số (WACC) và giá trị kinh tế gia tăng (EVA).
    • Conclusion: Tóm tắt ưu nhược điểm của các phương pháp tài trợ.
Chương 6: Project Revenue and Cash Flows
  • Mục tiêu: Hướng dẫn cách tính dòng tiền và đánh giá tính khả thi của dự án.
  • Nội dung chính:
  • Role of the Financial Manager: Vai trò của quản lý tài chính trong dự án.
  • How to Calculate the Statement of Cash Flows for a Company: Hướng dẫn lập báo cáo dòng tiền.
  • Free Cash Flows: Định nghĩa và cách tính dòng tiền tự do.
  • Methods for Calculating a Project’s Viability: Các phương pháp như tỷ lệ lợi ích-chi phí (BCR), giá trị hiện tại ròng (NPV), tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
  • Conclusion: Tóm tắt tầm quan trọng của dòng tiền trong đánh giá dự án.
  • Ghi chú: Tham chiếu đến các nguồn tài liệu tài chính.
Chương 7: Creating the Project Budget
  • Mục tiêu: Hướng dẫn lập ngân sách dự án dựa trên hiệu suất tài chính của công ty.
  • Nội dung chính:
    • Introduction: Tầm quan trọng của ngân sách trong quản lý dự án.
    • Case Study: Pontrelli Recycling, Inc.: Nghiên cứu trường hợp về lập kế hoạch tài chính và ngân sách.
    • Planning for the Future: Dự báo tài chính (pro-forma statements).
    • Creating a Project Budget: Quy trình lập ngân sách chi tiết.
    • Review Project Financials: Theo dõi và đánh giá tài chính dự án.
    • Project Cash Flow: Phân tích dòng tiền dự án.
    • Conclusion: Tóm tắt cách tích hợp kiến thức tài chính vào ngân sách dự án.
    • Ghi chú: Tham chiếu đến The Essentials of Strategic Project Management.
Chương 8: Risk Assessment
  • Mục tiêu: Cung cấp góc nhìn kế toán và kiểm toán về đánh giá rủi ro trong quản lý dự án.
  • Nội dung chính:
    • Risk to Your Reputation: Rủi ro đối với danh tiếng của công ty hoặc cá nhân.
    • Competency: Đánh giá năng lực thực hiện dự án.
    • Integrity and Honesty: Xem xét tính chính trực và trung thực của khách hàng.
    • Organizational Structure: Phân tích cấu trúc tổ chức ảnh hưởng đến dự án.
    • Human Resources: Đánh giá nguồn nhân lực hỗ trợ dự án.
    • Reports on Financial Statements: Phân tích các báo cáo kiểm toán (Unqualified Opinion, Qualified Opinion, Adverse Opinion, Disclaimer of Opinion, Review Report, Compilation Report).
    • Project Specific Risk: Các câu hỏi đánh giá rủi ro cụ thể của dự án (Porter’s Five Forces, quy định pháp lý, thiên tai, v.v.).
    • Engagement Acceptance: Quy trình quyết định chấp nhận dự án dựa trên rủi ro.
    • Conclusion: Tóm tắt cách nhận diện và quản lý rủi ro để tránh bất ngờ không mong muốn.
5. Chỉ mục (Index)
  • Nội dung:
  • Danh sách các thuật ngữ và khái niệm chính trong sách, bao gồm:
    • Các khái niệm tài chính: DuPont Method, EVA, WACC, ROI, NPV, IRR.
    • Các khái niệm kế toán: chi phí (cost), dòng tiền (cash flows), ngân sách (budget).
    • Các khái niệm quản lý dự án: WBS, earned value, risk assessment, STO model.
    • Các ví dụ công ty: Pontrelli Recycling, Inc., Marvelous Food, General Motors.
  • Mục đích: Giúp người đọc tra cứu nhanh các chủ đề quan trọng trong sách.

Tóm tắt nội dung chính
  • Chủ đề xuyên suốt: Tài liệu tập trung vào việc kết nối quản lý dự án với kế toán và tài chính, giúp các nhà quản lý dự án hiểu và áp dụng các nguyên tắc kinh doanh để nâng cao hiệu quả dự án.
  • Phương pháp tiếp cận: Kết hợp lý thuyết (mô hình STO, DuPont Method), ví dụ thực tế (Pontrelli Recycling, Marvelous Food), và hướng dẫn thực hành (lập ngân sách, tính dòng tiền).
  • Điểm nhấn:
    • Liên kết chiến lược công ty với dự án thông qua mô hình STO.
    • Phân tích tài chính dự án qua các công cụ như earned value, ROI, NPV, và WACC.
    • Đánh giá rủi ro từ góc độ kế toán và kiểm toán, một điểm mới trong ấn bản thứ hai.

Hy vọng bản tổng hợp này cung cấp cái nhìn chi tiết và toàn diện về nội dung tài liệu. Nếu bạn cần phân tích sâu hơn về bất kỳ phần nào, hãy gọi cho tôi 0918 339 689