Dưới đây là tổng hợp chi tiết nội dung của các mục trong tài liệu về các tỷ số tài chính (Financial Ratios), được trình bày theo từng loại tỷ số, bao gồm công thức, ví dụ và giải thích ý nghĩa. Tài liệu được soạn bởi Mohamed Samir Rashed, CMA, DipIFR.

1. Tỷ số thanh khoản (Liquidity Ratios)
Các tỷ số này đo lường khả năng của công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
- 1.1 Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
- Công thức: Tổng tài sản ngắn hạn (Current Assets) / Tổng nợ ngắn hạn (Current Liabilities)
- Ví dụ: Tài sản ngắn hạn 200.000 USD, nợ ngắn hạn 100.000 USD → Tỷ số = 2:1
- Giải thích: Cho thấy khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Tỷ số > 1 là dấu hiệu thanh khoản tốt.
- 1.2 Tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio / Acid-Test Ratio)
- Công thức: (Tổng tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Tổng nợ ngắn hạn
- Ví dụ: Tài sản nhanh 150.000 USD, nợ ngắn hạn 75.000 USD → Tỷ số = 2:1
- Giải thích: Tương tự tỷ số hiện hành nhưng loại bỏ hàng tồn kho, cung cấp thước đo thanh khoản bảo thủ hơn.
- 1.3 Tỷ số thanh toán tiền mặt (Cash Ratio)
- Công thức: Tiền và tương đương tiền / Tổng nợ ngắn hạn
- Ví dụ: Tiền mặt 50.000 USD, nợ ngắn hạn 25.000 USD → Tỷ số = 2:1
- Giải thích: Chỉ tập trung vào tài sản thanh khoản cao nhất, là thước đo nghiêm ngặt về khả năng thanh toán ngắn hạn.
2. Tỷ số lợi nhuận (Profitability Ratios)
Đo lường khả năng sinh lời của công ty.
- 2.1 Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)
- Công thức: Lợi nhuận ròng / Doanh thu
- Ví dụ: Lợi nhuận ròng 50.000 USD, doanh thu 500.000 USD → Tỷ số = 10
- Giải thích: Đo phần trăm lợi nhuận so với doanh thu. Biên lợi nhuận cao cho thấy khả năng sinh lời tốt.
- 2.2 Tỷ suất sinh lời trên tài sản (Return on Assets – ROA)
- Công thức: Thu nhập ròng / Tổng tài sản bình quân
- Ví dụ: Thu nhập ròng 80.000 USD, tài sản bình quân 400.000 USD → Tỷ số = 20
- Giải thích: Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản để tạo lợi nhuận.
- 2.3 Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE)
- Công thức: Thu nhập ròng / Vốn chủ sở hữu bình quân
- Ví dụ: Thu nhập ròng 60.000 USD, vốn chủ sở hữu bình quân 300.000 USD → Tỷ số = 20
- Giải thích: Đo lường mức lợi nhuận tạo ra từ vốn của cổ đông. ROE cao thường là dấu hiệu tích cực.
3. Tỷ số khả năng thanh toán (Solvency Ratios)
Đánh giá khả năng đáp ứng các nghĩa vụ nợ dài hạn.
- 3.1 Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to Equity Ratio)
- Công thức: Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu
- Ví dụ: Tổng nợ 200.000 USD, vốn chủ sở hữu 300.000 USD → Tỷ số = 0,67
- Giải thích: Đo tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu. Tỷ số thấp cho thấy rủi ro tài chính thấp hơn.
- 3.2 Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio)
- Công thức: EBIT / Chi phí lãi vay
- Ví dụ: EBIT 120.000 USD, lãi vay 20.000 USD → Tỷ số = 6
- Giải thích: Đánh giá khả năng thanh toán lãi vay bằng lợi nhuận trước lãi và thuế.
4. Tỷ số hiệu quả (Efficiency Ratios)
Đo lường hiệu quả hoạt động của công ty.
- 4.1 Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
- Công thức: Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân
- Ví dụ: Giá vốn 200.000 USD, hàng tồn kho bình quân 40.000 USD → Tỷ số = 5
- Giải thích: Cho thấy tốc độ bán và thay thế hàng tồn kho.
- 4.2 Vòng quay khoản phải thu (Receivables Turnover)
- Công thức: Doanh thu / Khoản phải thu bình quân
- Ví dụ: Doanh thu 600.000 USD, khoản phải thu bình quân 80.000 USD → Tỷ số = 7,5
- Giải thích: Đo lường hiệu quả thu tiền từ khách hàng.
- 4.3 Vòng quay tài sản (Asset Turnover)
- Công thức: Doanh thu / Tổng tài sản bình quân
- Ví dụ: Doanh thu 1.000.000 USD, tài sản bình quân 500.000 USD → Tỷ số = 2
- Giải thích: Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản để tạo doanh thu.
5. Tỷ số định giá (Valuation Ratios)
Đo lường giá trị thị trường của công ty.
- 5.1 Tỷ số giá trên thu nhập (Price-to-Earnings – P/E Ratio)
- Công thức: Giá thị trường mỗi cổ phiếu / Thu nhập mỗi cổ phiếu (EPS)
- Ví dụ: Giá thị trường 40 USD, EPS 5 USD → Tỷ số = 8
- Giải thích: So sánh giá cổ phiếu với thu nhập. P/E cao có thể cho thấy kỳ vọng tăng trưởng.
- 5.2 Tỷ số giá trên giá trị sổ sách (Price-to-Book – P/B Ratio)
- Công thức: Giá thị trường mỗi cổ phiếu / Giá trị sổ sách mỗi cổ phiếu
- Ví dụ: Giá thị trường 60 USD, giá trị sổ sách 20 USD → Tỷ số = 3
- Giải thích: Đo giá trị thị trường so với giá trị sổ sách. Tỷ số > 1 có thể cho thấy định giá cao.
- 5.3 Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield)
- Công thức: Cổ tức mỗi cổ phiếu / Giá thị trường mỗi cổ phiếu
- Ví dụ: Cổ tức 2 USD, giá thị trường 50 USD → Tỷ số = 4
- Giải thích: Thể hiện thu nhập từ cổ tức hàng năm so với giá cổ phiếu.
6. Tỷ số lợi tức (Return Ratios)
Đo lường lợi nhuận từ vốn đầu tư.
- 6.1 Tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng (Return on Capital Employed – ROCE)
- Công thức: EBIT / Vốn sử dụng
- Ví dụ: EBIT 100.000 USD, vốn sử dụng 500.000 USD → Tỷ số = 20
- Giải thích: Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn để tạo lợi nhuận.
- 6.2 Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập (Earnings Growth Rate)
- Công thức: (EPS năm nay – EPS năm trước) / EPS năm trước
- Ví dụ: EPS năm trước 4 USD, năm nay 5 USD → Tỷ số = 25
- Giải thích: Đo mức tăng trưởng phần trăm của thu nhập qua các kỳ.
- 6.3 Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu (Sales Growth Rate)
- Công thức: (Doanh thu năm nay – Doanh thu năm trước) / Doanh thu năm trước
- Ví dụ: Doanh thu năm trước 800.000 USD, năm nay 1.000.000 USD → Tỷ số = 25
- Giải thích: Đo mức tăng trưởng phần trăm của doanh thu qua các kỳ.
7. Tỷ số khả năng chi trả (Coverage Ratios)
Đánh giá khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính cố định.
- 7.1 Tỷ số chi trả chi phí cố định (Fixed Charge Coverage Ratio)
- Công thức: (EBIT + Thanh toán thuê) / (Lãi vay + Thanh toán thuê)
- Ví dụ: EBIT 120.000 USD, thuê 10.000 USD, lãi vay 15.000 USD → Tỷ số = 7
- Giải thích: Đo khả năng chi trả các chi phí cố định bằng lợi nhuận.
- 7.2 Tỷ số chi trả nợ (Debt Service Coverage Ratio)
- Công thức: Thu nhập hoạt động ròng / Nghĩa vụ nợ
- Ví dụ: Thu nhập hoạt động ròng 150.000 USD, nợ 100.000 USD → Tỷ số = 1,5
- Giải thích: Đo khả năng đáp ứng các nghĩa vụ nợ.
8. Tỷ số tăng trưởng (Growth Ratios)
Đo lường mức tăng trưởng của các chỉ số tài chính.
- 8.1 Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức (Dividend Growth Rate)
- Công thức: (Cổ tức năm nay – Cổ tức năm trước) / Cổ tức năm trước
- Ví dụ: Cổ tức năm trước 1 USD, năm nay 1,20 USD → Tỷ số = 20
- Giải thích: Đo mức tăng trưởng phần trăm của cổ tức qua các kỳ.
- 8.2 Tỷ số giữ lại (Retention Ratio)
- Công thức: (Thu nhập ròng – Cổ tức) / Thu nhập ròng
- Ví dụ: Thu nhập ròng 100.000 USD, cổ tức 20.000 USD → Tỷ số = 80
- Giải thích: Đo phần trăm thu nhập được giữ lại để tái đầu tư.
9. Tỷ số thị trường (Market Ratios)
Đo lường giá trị thị trường và hiệu suất cổ phiếu.
- 9.1 Vốn hóa thị trường (Market Capitalization)
- Công thức: Số cổ phiếu lưu hành * Giá thị trường mỗi cổ phiếu
- Ví dụ: 1 triệu cổ phiếu, giá 50 USD → Vốn hóa = 50 triệu USD
- Giải thích: Thể hiện giá trị thị trường tổng cộng của công ty.
- 9.2 Thu nhập mỗi cổ phiếu (Earnings per Share – EPS)
- Công thức: Thu nhập ròng / Số cổ phiếu lưu hành trung bình
- Ví dụ: Thu nhập ròng 200.000 USD, 50.000 cổ phiếu → EPS = 4 USD
- Giải thích: Thể hiện thu nhập phân bổ cho mỗi cổ phiếu.
- 9.3 Cổ tức mỗi cổ phiếu (Dividends per Share)
- Công thức: Tổng cổ tức / Số cổ phiếu lưu hành
- Ví dụ: Tổng cổ tức 50.000 USD, 10.000 cổ phiếu → Cổ tức = 5 USD
- Giải thích: Thể hiện cổ tức phân bổ cho mỗi cổ phiếu.
10. Tỷ số chi trả (Payout Ratios)
Đo lường tỷ lệ lợi nhuận phân phối cho cổ đông.
- 10.1 Tỷ số chi trả cổ tức (Dividend Payout Ratio)
- Công thức: Cổ tức mỗi cổ phiếu / Thu nhập mỗi cổ phiếu
- Ví dụ: Cổ tức 2 USD, EPS 4 USD → Tỷ số = 50
- Giải thích: Đo phần trăm thu nhập được chi trả dưới dạng cổ tức.
- 10.2 Tỷ số giữ lại (Retention Ratio)
- Công thức: (Thu nhập ròng – Cổ tức) / Thu nhập ròng
- Ví dụ: Thu nhập ròng 100.000 USD, cổ tức 20.000 USD → Tỷ số = 80
- Giải thích: Đo phần trăm thu nhập giữ lại để tái đầu tư (trùng với mục 8.2).
11. Tỷ số hiệu quả và vòng quay (Efficiency and Turnover Ratios)
Đo lường hiệu quả sử dụng tài sản và vốn.
- 11.1 Vòng quay tài sản cố định (Fixed Asset Turnover Ratio)
- Công thức: Doanh thu / Tài sản cố định bình quân
- Ví dụ: Doanh thu 1.000.000 USD, tài sản cố định bình quân 200.000 USD → Tỷ số = 5
- Giải thích: Đo hiệu quả sử dụng tài sản cố định để tạo doanh thu.
- 11.2 Vòng quay vốn lưu động (Working Capital Turnover Ratio)
- Công thức: Doanh thu / Vốn lưu động bình quân
- Ví dụ: Doanh thu 800.000 USD, vốn lưu động bình quân 100.000 USD → Tỷ số = 8
- Giải thích: Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động để tạo doanh thu.
Tổng kết
Tài liệu cung cấp 28 tỷ số tài chính thuộc 11 nhóm chính, bao quát các khía cạnh như thanh khoản, lợi nhuận, khả năng thanh toán, hiệu quả, định giá, lợi tức, chi trả, tăng trưởng, thị trường và vòng quay. Mỗi tỷ số đi kèm công thức, ví dụ minh họa và giải thích ý nghĩa, giúp người đọc hiểu rõ cách áp dụng trong phân tích tài chính. Tác giả Mohamed Samir Rashed, với các chứng chỉ CMA và DipIFR, đã biên soạn tài liệu này vào năm 2023.