Các Dashboard quản lý kho

·

·

Dựa trên tài liệu “Inventory Analytics.pdf” cung cấp các dashboard phân tích dữ liệu của kho, bao gồm các KPI rất quan trọng cho người quản lý kho nhằm cải thiện tình hình tồn kho của doanh nghiệp


1. Dashboard: Inventory Performance General Overview (Trang 6 – Pedro Pepio)

Mô tả Dashboard:

Dashboard này cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất quản lý kho hàng, tập trung vào các chỉ số chính liên quan đến tình trạng hàng tồn kho, giá trị kho, và các danh mục hàng hóa.

Các KPI:
  1. Out of Stock (Hết hàng): 774
  • Ý nghĩa: Chỉ số này cho biết có 774 sản phẩm hiện không còn hàng trong kho. Đây là một tín hiệu cảnh báo vì tình trạng hết hàng có thể dẫn đến mất doanh thu hoặc khách hàng không hài lòng.
  • Phân tích: Số lượng sản phẩm hết hàng khá cao (774/5000 sản phẩm, chiếm khoảng 15.5
  1. Below Reorder Count (Dưới mức đặt hàng lại): 2683
  • Ý nghĩa: Có 2683 sản phẩm có số lượng tồn kho thấp hơn ngưỡng đặt hàng lại, tức là cần được bổ sung sớm để tránh hết hàng.
  • Phân tích: Số lượng sản phẩm dưới mức đặt hàng lại chiếm hơn 50
  1. Total Products (Tổng sản phẩm): 5000
  • Ý nghĩa: Tổng cộng có 5000 sản phẩm được quản lý trong kho.
  • Phân tích: Đây là con số tổng quan, cho biết quy mô kho hàng. Tuy nhiên, cần phân tích sâu hơn để xem số lượng sản phẩm này phân bổ như thế nào qua các danh mục (A, B, C, D) và liệu có sản phẩm nào không cần thiết đang chiếm không gian kho.
  1. Total Stock Value (Tổng giá trị kho): $1.25 tỷ
  • Ý nghĩa: Tổng giá trị hàng tồn kho là 1.25 tỷ USD, thể hiện giá trị tài sản hiện có trong kho.
  • Phân tích: Đây là một khoản đầu tư lớn, nhưng cần đánh giá xem giá trị này có được phân bổ hợp lý hay không. Nếu phần lớn giá trị tập trung vào các sản phẩm có vòng quay chậm (low turnover), công ty có thể đang lãng phí vốn. Cần phân tích giá trị kho theo danh mục và tốc độ bán hàng.
  1. Stock Value per Category (Giá trị kho theo danh mục)
  • Ý nghĩa: KPI này cho thấy giá trị hàng tồn kho được phân bổ vào từng danh mục sản phẩm (A, B, C, D). Tuy nhiên, tài liệu không cung cấp số liệu cụ thể cho từng danh mục.
  • Phân tích: Phân tích giá trị kho theo danh mục là rất quan trọng để xác định danh mục nào đang chiếm phần lớn vốn. Ví dụ, danh mục A (thường chiếm 20
  1. Average Lead Time (Thời gian giao hàng trung bình)
  • Ý nghĩa: Thời gian trung bình để nhận hàng từ nhà cung cấp sau khi đặt hàng.
  • Phân tích: Tài liệu không cung cấp số liệu cụ thể, nhưng đây là một KPI quan trọng. Nếu thời gian giao hàng dài, nó có thể giải thích tại sao nhiều sản phẩm dưới mức đặt hàng lại hoặc hết hàng. Cần đo lường và so sánh thời gian giao hàng giữa các nhà cung cấp để tìm cách cải thiện.
Gợi ý cải thiện:
  • Tự động hóa quy trình đặt hàng: Sử dụng hệ thống quản lý kho tự động để cảnh báo và đặt hàng ngay khi sản phẩm đạt ngưỡng đặt hàng lại.
  • Phân tích danh mục sản phẩm: Áp dụng phân tích ABC để tập trung vào các sản phẩm có giá trị cao (danh mục A) và tối ưu hóa mức tồn kho cho các danh mục khác.
  • Giảm thời gian giao hàng: Làm việc với nhà cung cấp để rút ngắn thời gian giao hàng hoặc tìm nhà cung cấp gần hơn.
  • Dự báo nhu cầu chính xác hơn: Sử dụng các mô hình dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử để giảm tình trạng hết hàng.

2. Dashboard: Inventory Overview (Trang 11 – Vaishali Rishi)
Mô tả Dashboard:

Dashboard này tập trung vào việc cung cấp cái nhìn tổng quan về kho hàng qua các năm tài chính (FY 2022-23 và FY 2024-25), nhưng tài liệu không cung cấp chi tiết cụ thể về các KPI.

Các KPI:
  • Inventory Overview for FY 2022-23 and FY 2024-25: Tài liệu lặp lại cụm từ này nhiều lần nhưng không cung cấp số liệu cụ thể như số lượng sản phẩm, giá trị kho, hoặc các chỉ số khác.
  • Phân tích: Thiếu dữ liệu cụ thể khiến dashboard này không đủ thông tin để đánh giá. Có thể dashboard nhằm so sánh hiệu suất kho hàng qua các năm, nhưng cần bổ sung các KPI như:
  • Tổng giá trị kho qua các năm.
  • Tỷ lệ hết hàng hoặc dưới mức đặt hàng lại.
  • Tốc độ quay vòng hàng tồn kho (inventory turnover).
Gợi ý cải thiện:
  • Bổ sung KPI cụ thể: Thêm các chỉ số như giá trị kho, số lượng sản phẩm, tỷ lệ hết hàng, và tốc độ quay vòng hàng tồn kho để so sánh giữa các năm.
  • Trực quan hóa dữ liệu: Sử dụng biểu đồ (ví dụ: biểu đồ đường) để thể hiện xu hướng thay đổi của các KPI qua các năm tài chính.
  • Phân tích xu hướng: Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi (ví dụ: nhu cầu thị trường, thay đổi nhà cung cấp) để đưa ra chiến lược phù hợp.

3. Dashboard: Inventory Cost Analysis (Trang 18 – Thien Dao)
Mô tả Dashboard:

Dashboard này tập trung vào phân tích chi phí liên quan đến hàng tồn kho, đặc biệt là chi phí theo danh mục sản phẩm.

Các KPI:
  • Inventory Cost by Category (Chi phí kho theo danh mục):
  • Ý nghĩa: Phân tích chi phí tồn kho được phân bổ vào các danh mục (A, B, C, D). Tuy nhiên, tài liệu không cung cấp số liệu cụ thể.
  • Phân tích: KPI này rất quan trọng để hiểu danh mục nào đang tiêu tốn nhiều vốn nhất. Ví dụ, danh mục A thường chiếm phần lớn chi phí nhưng có thể mang lại doanh thu cao. Cần dữ liệu cụ thể để đánh giá xem chi phí có tương xứng với lợi nhuận hay không.
Gợi ý cải thiện:
  • Cung cấp số liệu chi tiết: Liệt kê chi phí cụ thể cho từng danh mục (ví dụ: danh mục A: $500 triệu, danh mục B: $300 triệu, v.v.).
  • So sánh chi phí và doanh thu: Kết hợp dữ liệu doanh thu từ từng danh mục để đánh giá hiệu quả đầu tư vào hàng tồn kho.
  • Phân tích chi phí ẩn: Xem xét các chi phí liên quan như chi phí lưu kho, chi phí hư hỏng, hoặc chi phí cơ hội để tối ưu hóa.

4. Dashboard: Inventory Manager (Trang 68 – Carlisle Baez Mejia)
Mô tả Dashboard:

Dashboard này cung cấp cái nhìn chi tiết về quản lý kho hàng, bao gồm số lượng sản phẩm, giá trị kho theo trạng thái, và số lượng tồn kho theo thời gian.

Các KPI:
  1. Total Products (Tổng sản phẩm): 5,000
  • Ý nghĩa: Tổng số sản phẩm trong kho, tương tự như dashboard của Pedro Pepio.
  • Phân tích: Con số này nhất quán với dashboard trước, cho thấy quy mô kho hàng ổn định. Tuy nhiên, cần phân tích sâu hơn về sự phân bổ sản phẩm theo danh mục.
  1. Inventory Value by Status (Giá trị kho theo trạng thái):
  • Trạng thái: In Stock (Còn hàng) và Out of Stock (Hết hàng).
  • Ý nghĩa: KPI này cho biết giá trị kho được phân bổ giữa hàng còn trong kho và hàng đã hết.
  • Phân tích: Tài liệu không cung cấp số liệu cụ thể, nhưng KPI này rất hữu ích để đánh giá mức độ sẵn có của hàng hóa. Nếu giá trị hàng hết kho lớn, công ty có thể đang bỏ lỡ cơ hội bán hàng. Cần bổ sung số liệu để đánh giá mức độ nghiêm trọng.
  1. Inventory Value by Category by Year (Giá trị kho theo danh mục theo năm):
  • Ý nghĩa: Phân tích giá trị kho theo danh mục qua các năm để thấy xu hướng thay đổi.
  • Phân tích: Thiếu số liệu cụ thể, nhưng KPI này có thể giúp xác định danh mục nào đang tăng hoặc giảm giá trị. Điều này hữu ích để điều chỉnh chiến lược mua hàng.
  1. Stock Quantity by ShortMonth (Số lượng tồn kho theo tháng):
  • Ý nghĩa: Số lượng hàng tồn kho được theo dõi theo từng tháng (có thể là các tháng rút gọn như Jan, Feb, v.v.).
  • Phân tích: KPI này cho thấy xu hướng tồn kho theo thời gian. Tài liệu đề cập đến con số “3 triệu” (có thể là số lượng tồn kho tổng cộng), nhưng không rõ cách phân bổ theo tháng. Cần biểu đồ hoặc số liệu chi tiết để đánh giá mùa vụ hoặc xu hướng tiêu thụ.
  1. Inventory Value by Stock Level (Giá trị kho theo mức tồn kho):
  • Ý nghĩa: Giá trị kho được phân bổ theo các mức tồn kho (ví dụ: dưới mức đặt hàng lại, mức an toàn, hoặc dư thừa).
  • Phân tích: KPI này giúp xác định xem kho hàng có đang được quản lý hiệu quả hay không. Nếu giá trị lớn tập trung ở mức dưới ngưỡng đặt hàng lại, cần hành động ngay để bổ sung hàng.
Gợi ý cải thiện:
  • Bổ sung số liệu cụ thể: Cung cấp giá trị kho cho từng trạng thái (In Stock, Out of Stock) và số lượng tồn kho theo tháng.
  • Sử dụng biểu đồ: Tạo biểu đồ cột hoặc đường để trực quan hóa số lượng và giá trị kho theo tháng, giúp dễ dàng nhận diện xu hướng.
  • Tích hợp cảnh báo: Thiết lập cảnh báo tự động khi số lượng tồn kho giảm xuống dưới ngưỡng an toàn.

5. Dashboard: Inventory Management Analysis Dashboard (Trang 75 – Diaby Fatemate Hamza)
Mô tả Dashboard:

Dashboard này được mô tả là một bảng điều khiển phân tích quản lý kho hàng, nhưng tài liệu không cung cấp chi tiết cụ thể về KPI.

Các KPI:
  • Không có KPI cụ thể được liệt kê trong tài liệu.
  • Phân tích: Thiếu thông tin khiến dashboard này không thể đánh giá đầy đủ. Có thể dashboard này là một bản tóm tắt hoặc giao diện tổng hợp từ các dashboard khác.
Gợi ý cải thiện:
  • Xác định KPI chính: Thêm các KPI như tỷ lệ hết hàng, tốc độ quay vòng hàng tồn kho, hoặc chi phí kho để làm rõ mục đích của dashboard.
  • Tích hợp dữ liệu từ các dashboard khác: Kết hợp dữ liệu từ các dashboard của Pedro Pepio, Carlisle Baez Mejia, và Thien Dao để tạo một cái nhìn tổng thể.

6. Dashboard: Inventory Management Executive Summary (Trang 77 – Suleman Abdulmalik)
Mô tả Dashboard:

Dashboard này là một bản tóm tắt điều hành về quản lý kho hàng, cho phép chọn khoảng thời gian để phân tích.

Các KPI:
  • Select Timeline (Chọn khoảng thời gian):
  • Ý nghĩa: Cho phép người dùng chọn khoảng thời gian để xem dữ liệu (ví dụ: theo quý, năm, hoặc tháng).
  • Phân tích: Tính năng này rất hữu ích để phân tích xu hướng theo thời gian, nhưng tài liệu không cung cấp KPI cụ thể. Có thể dashboard này tập trung vào việc tổng hợp các chỉ số từ các dashboard khác.
Gợi ý cải thiện:
  • Thêm KPI cụ thể: Bao gồm các chỉ số như giá trị kho, tỷ lệ hết hàng, hoặc tốc độ quay vòng hàng tồn kho cho từng khoảng thời gian được chọn.
  • Tóm tắt ngắn gọn: Tạo một phần tóm tắt bằng văn bản hoặc biểu đồ để nêu bật các vấn đề chính (ví dụ: “Tỷ lệ hết hàng tăng 10
  • Tùy chỉnh giao diện: Cho phép người dùng tùy chỉnh KPI hiển thị để phù hợp với nhu cầu (ví dụ: tập trung vào danh mục A hoặc sản phẩm có tốc độ quay vòng thấp).

Tổng kết và Phân tích Tổng thể:
Các vấn đề chính trong quản lý kho hàng:
  1. Tỷ lệ hết hàng và dưới mức đặt hàng lại cao: Với 774 sản phẩm hết hàng và 2683 sản phẩm dưới mức đặt hàng lại (trang 6), công ty đang đối mặt với nguy cơ mất doanh thu và giảm sự hài lòng của khách hàng.
  2. Thiếu dữ liệu cụ thể: Nhiều dashboard thiếu số liệu chi tiết (ví dụ: giá trị kho theo danh mục, chi phí kho), khiến việc phân tích và ra quyết định trở nên khó khăn.
  3. Quản lý thời gian giao hàng: Thời gian giao hàng trung bình không được cung cấp, nhưng có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng hết hàng và dưới mức đặt hàng lại.
Gợi ý cải thiện tổng thể:
  1. Tăng cường tự động hóa: Sử dụng phần mềm quản lý kho để tự động theo dõi mức tồn kho, gửi cảnh báo, và đặt hàng khi cần.
  2. Áp dụng phân tích ABC: Phân loại sản phẩm theo giá trị và tốc độ bán để ưu tiên quản lý các sản phẩm quan trọng (danh mục A).
  3. Cải thiện dự báo nhu cầu: Sử dụng các mô hình dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường để giảm tình trạng hết hàng.
  4. Tối ưu hóa thời gian giao hàng: Đàm phán với nhà cung cấp hoặc tìm nguồn cung cấp gần hơn để rút ngắn thời gian giao hàng.
  5. Trực quan hóa dữ liệu: Sử dụng biểu đồ và bảng điều khiển trực quan để giúp các nhà quản lý dễ dàng nhận diện vấn đề và đưa ra quyết định.

Nếu bạn cần phân tích sâu hơn về bất kỳ dashboard cụ thể hoặc muốn tôi tạo biểu đồ minh họa dựa trên dữ liệu (nếu cung cấp thêm), hãy cho tôi biết!

Call BSD 0918 339 689 để tìm hiểu thêm về nền tảng dữ liệu, các công cụ BI như Tableau, Power BI. Tìm kiếm phương án tiếp cận và triển khai các giải pháp nền tảng dữ liệu, Tableau và Power BI vào doanh nghiệp của bạn