Mở đầu
Vai trò của Enterprise Architecture (EA – Kiến trúc Doanh nghiệp) như một động lực chiến lược trong việc đẩy nhanh chuyển đổi số và tăng cường sự linh hoạt kinh doanh trong bối cảnh hiện đại hóa là điều tất yếu. Tác giả, Razi Chaudhry, khẳng định EA cung cấp một cách tiếp cận có cấu trúc để:
- Định hướng các sáng kiến công nghệ với mục tiêu kinh doanh.
- Đơn giản hóa hoạt động, tối ưu hóa nguồn lực và thúc đẩy đổi mới.
- Hướng dẫn tổ chức đạt được chiến lược số mạch lạc, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và thành công lâu dài.
Tài liệu này là một phần trong chuỗi bài viết về EA, với EA-Part 2 tập trung vào việc xây dựng một khung năng lực (capability framework) cho thực hành EA hiệu quả (xem EA-Part 1 tại đây). Mục tiêu là cung cấp một cách tiếp cận có cấu trúc để phát triển, triển khai và quản lý thực hành EA, đảm bảo tính nhất quán và cải tiến liên tục.
Blueprint for an Enterprise Architecture Capability Framework (Khung Năng lực Kiến trúc Doanh nghiệp)
Phần chính của tài liệu bắt đầu bằng việc giải thích rằng EA, giống như bất kỳ bộ phận nào trong tổ chức, cần một khung quản trị có cấu trúc để giám sát, phát triển và quản lý hiệu quả. Khung năng lực EA bao gồm các khả năng và kỹ năng cần thiết để đảm bảo một cách tiếp cận nhất quán và toàn diện. Tác giả sử dụng TOGAF như một mô hình tham chiếu nền tảng nhưng nhấn mạnh rằng nó cần được bổ sung thêm từ các nguồn khác để tạo thành một thực hành hoàn chỉnh. Dựa trên kinh nghiệm cá nhân và các khung ngành, tác giả đề xuất một mô hình năng lực với các thành phần chính sau:
- Stakeholder Engagement (Tương tác với các bên liên quan)
- EA Frameworks (Khung EA)
- EA Methodology & Process (Phương pháp và Quy trình EA)
- EA Toolkit & Technologies (Công cụ và Kỹ thuật EA)
- EA Content Framework (Khung Nội dung EA)
- Design & Development (Thiết kế và Phát triển)
- EA Strategies (Chiến lược EA)
- NorthStar Blueprints & Roadmaps (Bản thiết kế North Star và Lộ trình)
- Capability Detailed Architecture (Kiến trúc Chi tiết Năng lực)
- EA Software (Phần mềm EA)
- Architecture Repositories (Kho lưu trữ Kiến trúc)
- Governance & Management (Quản trị và Quản lý)
- Compliance Management (Quản lý Tuân thủ)
- Risk Management (Quản lý Rủi ro)
- Performance Management (Quản lý Hiệu suất)

Stakeholder Engagement (Tương tác với các Bên liên quan)
Phần này tập trung vào việc giao tiếp, căn chỉnh và thu hút các bên liên quan trong thực hành EA. Các năng lực chính bao gồm:
- Leadership & Stakeholders (Lãnh đạo và Bên liên quan): Thiết lập lãnh đạo EA, xác định các bên liên quan chính, phân tích nhu cầu và ảnh hưởng của họ để xây dựng chiến lược tương tác phù hợp.
- Communication & Collaboration (Giao tiếp và Hợp tác): Phát triển chiến lược giao tiếp hiệu quả để cập nhật tiến độ EA, tăng tính minh bạch và xây dựng sự tin tưởng.
- Strategic Alignment & Value Demonstration (Căn chỉnh Chiến lược và Thể hiện Giá trị): Đảm bảo các sáng kiến EA phù hợp với mục tiêu chiến lược, đồng thời chứng minh giá trị (ROI, tác động chiến lược) để tăng sự ủng hộ từ các bên liên quan.
- Stakeholder Training and Awareness (Đào tạo và Nâng cao Nhận thức): Cung cấp đào tạo để nâng cao hiểu biết về vai trò và lợi ích của EA, thúc đẩy hợp tác.
- Integration with Governance (Tích hợp với Quản trị): Kết nối tương tác bên liên quan với cấu trúc quản trị EA để đảm bảo nhất quán.
Mục tiêu là xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với các bên liên quan, đảm bảo EA được hỗ trợ và căn chỉnh với mục tiêu tổ chức.
Frameworks & Methodologies (Khung và Phương pháp)
EA Frameworks (Khung EA)
Phần này định nghĩa khung EA là một tập hợp hướng dẫn có cấu trúc để thiết kế, triển khai và quản lý kiến trúc phù hợp với mục tiêu kinh doanh. Không có khung nào là giải pháp toàn diện, nên tổ chức cần tùy chỉnh dựa trên bối cảnh riêng. Các khung nổi bật được đề cập:
- TOGAF: Cung cấp phương pháp phát triển kiến trúc (ADM), phù hợp cho chuyển đổi kinh doanh, lập kế hoạch dựa trên năng lực, đánh giá độ trưởng thành, v.v.
- Zachman Framework: Tập trung vào phân loại và tổ chức các yếu tố kiến trúc qua ma trận quan điểm (ai, cái gì, như thế nào…).
- Gartner EA Framework: Nhấn mạnh kết quả kinh doanh và căn chỉnh chiến lược, ít quy định hơn TOGAF.
- FEAF: Dành cho cơ quan chính phủ, tập trung vào hiệu suất và kết quả.
- ISO/IEC 42010: Tiêu chuẩn quốc tế về mô tả kiến trúc.
- ITIL & COBIT: Liên quan đến quản lý dịch vụ IT và quản trị IT, hỗ trợ căn chỉnh kinh doanh.
EA lãnh đạo chịu trách nhiệm tùy chỉnh khung để phù hợp với môi trường kinh doanh.
EA Methodology & Process (Phương pháp và Quy trình EA)
- Phương pháp EA: Là cách tiếp cận có hệ thống để thiết kế và duy trì kiến trúc, bao gồm các bước như khởi tạo, xác định tầm nhìn, đánh giá hiện trạng, định nghĩa tương lai, phân tích khoảng cách, lập kế hoạch triển khai và cải tiến liên tục.
- Quy trình EA: Các bước thực tế để áp dụng phương pháp, từ xác định phạm vi đến đánh giá và tinh chỉnh. Các khung như TOGAF cung cấp hướng dẫn chi tiết, có thể được tùy chỉnh.
EA Toolkit & Techniques (Công cụ và Kỹ thuật EA)
Phần này liệt kê các công cụ và kỹ thuật hỗ trợ phát triển và quản lý EA:
- Architecture Modeling Techniques (Kỹ thuật Mô hình hóa): Sử dụng các ngôn ngữ như UML, ArchiMate, BPMN, C4, SysML, v.v., để trực quan hóa và phân tích kiến trúc.
- Architecture Frameworks: TOGAF (ADM, Enterprise Continuum), Zachman (phân loại), v.v., cung cấp cấu trúc và thực tiễn tốt nhất.
- Architecture Patterns (Mẫu Kiến trúc): Các giải pháp tái sử dụng như SOA, Microservices, Layered Architecture, CQRS, Event Sourcing, Serverless, Zero Trust, v.v.
- Architecture Principles (Nguyên tắc Kiến trúc): Quy tắc hướng dẫn thiết kế (ví dụ: tối đa hóa tái sử dụng).
- Stakeholders Management: Quản lý nhu cầu và kỳ vọng của bên liên quan.
- Capability-Based Planning: Lập kế hoạch dựa trên năng lực để căn chỉnh tài nguyên với mục tiêu.
- Interoperability Modeling: Đảm bảo tích hợp qua SOA, microservices, v.v.
- Gap Analysis: So sánh hiện trạng và tương lai để xác định thiếu sót.
- Risk Assessment & Mitigation: Đánh giá và giảm thiểu rủi ro qua kịch bản và quản trị.
- Compliance and Controls: Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn và quy định.
- Customer Journey Mapping: Trực quan hóa trải nghiệm khách hàng.
- Driver Modeling: Xác định yếu tố ảnh hưởng đến mục tiêu kiến trúc.
- Views and Viewpoints: Tạo các góc nhìn khác nhau cho bên liên quan.
- Mind Mapping & Balanced Scorecard: Hỗ trợ tổ chức ý tưởng và đo lường hiệu suất.

EA Content Framework (Khung Nội dung EA)
Khung nội dung EA tổ chức các sản phẩm kiến trúc (artifacts, deliverables, building blocks). TOGAF là ví dụ điển hình:
- Content Metamodel: Xác định các khối xây dựng (core và extension).
- ADM: Hướng dẫn phát triển kiến trúc, với đầu vào/đầu ra được định nghĩa rõ.
- Artifacts: Mô tả các khía cạnh kiến trúc (danh mục, biểu đồ).
- Deliverables: Sản phẩm được phê duyệt chính thức.
- Building Blocks: Thành phần tái sử dụng (ABB cho năng lực, SBB cho giải pháp).

Design & Development (Thiết kế và Phát triển)
EA Strategies (Chiến lược EA)
- Develop EA Strategy: Lập kế hoạch dài hạn, dự đoán nhu cầu kinh doanh và thay đổi thị trường.
- Support Business Strategy: Căn chỉnh giải pháp công nghệ với mục tiêu kinh doanh.
- Provide Thought Leadership: Định hướng tổ chức áp dụng công nghệ mới và thực tiễn tốt.
- Foster Strong Technical Leadership: Xây dựng lãnh đạo kỹ thuật để đưa ra quyết định sáng suốt và thúc đẩy đổi mới.
NorthStar Blueprints & Roadmaps (Bản thiết kế North Star và Lộ trình)
- Khái niệm “North Star Architecture” (từ 2018) là tầm nhìn linh hoạt, khác với “Target State” cố định.
- Các yếu tố chính: tầm nhìn cấp cao, nguyên tắc hướng dẫn, chủ đề kiến trúc, mô hình năng lực, khoảng cách năng lực, lộ trình, giảm thiểu rủi ro, tính linh hoạt, quản trị, OKRs.
- Mục tiêu: cung cấp hướng đi chiến lược nhưng vẫn thích nghi với thay đổi.
Capability Detailed Architecture (Kiến trúc Chi tiết Năng lực)
- Business Context: Hiểu bối cảnh tổ chức (sứ mệnh, sản phẩm, thị trường, quy định, tài chính) để thiết kế kiến trúc phù hợp.
- Business Operating Model: Mô hình vận hành xác định cách tổ chức thực hiện chiến lược (ví dụ: unification, diversification, digital transformation). EA phải hỗ trợ mô hình này.
- Architecture Partitioning: Phân đoạn kiến trúc để quản lý phức tạp (TOGAF: đa chiều; Zachman: phân loại).
- Capability Modeling: Lập bản đồ năng lực để hiểu hiện trạng, xác định lỗ hổng và căn chỉnh với mục tiêu.

- Developing Capability Architecture: Phát triển kiến trúc cho từng năng lực, từ cấp doanh nghiệp đến chi tiết, sử dụng khung như ADM của TOGAF.

EA Software (Phần mềm EA)
Các công cụ hỗ trợ kiến trúc sư:
- Enterprise Tools: Sparx EA, iServer, Bizzdesign, LeanIX, ARIS, v.v.
- Free Tools: Archi, Modelio, Draw.io.
- General Tools: Visio, Confluence, ServiceNow.
Architecture Repositories (Kho lưu trữ Kiến trúc)
- Building Blocks Repositories: Lưu trữ toàn bộ artifacts.
- Model/Document/Knowledge Repositories: Quản lý mô hình, tài liệu, kiến thức.
- Patterns/Records/Compliance Repositories: Lưu trữ mẫu, quyết định, tuân thủ.
- Collaboration Portals & Standards Repositories: Hỗ trợ hợp tác và tiêu chuẩn hóa.
Governance & Management (Quản trị và Quản lý)
EA Governance
- Cấu trúc: Thiết lập EA, quản lý vận hành, phát triển năng lực.
- Executive Sponsorship: Hỗ trợ từ CIO và Chief Architect.
- Core Functions: ARB, nguyên tắc kiến trúc, tuân thủ, rủi ro, hiệu suất, triển khai.

Architecture Review Board (ARB)
- Định nguyên tắc, phê duyệt kiến trúc, đảm bảo tuân thủ, quản lý rủi ro.
EA Portfolio & Project Management
- Quản lý đầu tư, theo dõi dự án, báo cáo hiệu suất.
EA Contracts
- Thỏa thuận giữa các bên về deliverables và tiêu chuẩn.
Compliance Management
- Đánh giá tuân thủ qua xây dựng kiến trúc và xem xét.

Risk Management
- Xác định và giảm thiểu rủi ro ban đầu và dư thừa.
Performance Management
- Đo lường qua OKRs, KPIs (căn chỉnh kinh doanh-IT, ROI, tuân thủ, v.v.), báo cáo (heatmaps, lộ trình).
Kết luận
EA-Part 2 cung cấp một khung năng lực toàn diện để xây dựng thực hành EA hiệu quả, từ tương tác bên liên quan đến quản trị và đo lường hiệu suất. Phần tiếp theo (EA-Part 3) sẽ khám phá sự tiến hóa của EA.
Bạn xem EA-Part 1 nêu lên định nghĩa và các khái niệm quan trọng trong EA
Để thảo luận và tìm hiểu các dịch vụ của BSD cho Enterprise Architecture, hãy gọi cho BSD 0918 339 689
Bạn xem bài viết chuẩn, tiếng Anh tại đây