36. Những lợi ích của kiểm soát phiên bản (version control) là gì?
Câu trả lời: So sánh tệp, Theo dõi xây dựng ứng dụng, Lưu lịch sử dự án, Lưu trữ nhiều phiên bản mã an toàn, Xem thay đổi trong tệp.
37. Làm thế nào để một nhà phân tích dữ liệu làm nổi bật các ô chứa giá trị âm trong bảng Excel?
Câu trả lời: Dùng định dạng có điều kiện: Chọn ô, vào Home > Conditional Formatting > Highlight Cell Rules > Less Than, nhập “0”.
38. Phân biệt giữa phương sai (variance) và hiệp phương sai (covariance).
Câu trả lời: Phương sai đo độ phân tán quanh trung bình, chỉ có độ lớn; Hiệp phương sai đo sự thay đổi đồng thời của hai biến, bao gồm hướng và độ lớn.
39. Giải thích phân tích đơn biến (univariate), phân tích hai biến (bivariate) và phân tích đa biến (multivariate).
Câu trả lời: Đơn biến phân tích một biến; Hai biến phân tích mối quan hệ giữa hai biến; Đa biến phân tích nhiều biến để dự đoán biến phụ thuộc.
40. Bạn sẽ lập kế hoạch làm việc với một bên liên quan khó tính như thế nào?
Câu trả lời: Tôi nói tích cực về tình huống, giải thích chi tiết nếu cần, đề xuất kế hoạch hành động phù hợp, và nhấn mạnh giải pháp tốt.
41. Tại sao báo cáo phân tích lại quan trọng?
Câu trả lời: Báo cáo phân tích cung cấp thông tin cụ thể, kết quả phân tích, và khuyến nghị, làm cơ sở cho bên liên quan ra quyết định.
42. Bạn đã từng làm việc với SQL trước đây chưa?
Câu trả lời: Có, tôi dùng SQL để xử lý dữ liệu lớn, truy vấn cơ sở dữ liệu, và hỗ trợ phân tích yêu cầu kinh doanh hiệu quả.
43. Theo bạn, những công cụ phân tích kinh doanh thiết yếu hiện nay là gì?
Câu trả lời: MS Excel, MS Visio, SQL Server là những công cụ thiết yếu tôi đã dùng để phân tích, hình dung quy trình, và quản lý dữ liệu.
44. Công dụng của biểu đồ hoạt động (activity diagrams) và biểu đồ Use Case trong phân tích kinh doanh là gì?
Câu trả lời: Biểu đồ Hoạt động thể hiện luồng giữa các phòng ban; Biểu đồ Use Case hình dung yêu cầu hệ thống để ra quyết định dựa trên ưu tiên.
45. Điều quan trọng nhất cần lưu ý khi tiếp cận một dự án mới là gì?
Câu trả lời: Hiểu rõ yêu cầu, chia nhỏ kế hoạch, lập kế hoạch dự phòng để đáp ứng nhu cầu khách hàng và mục tiêu của tổ chức.
46. Công dụng của ma trận BCG là gì?
Câu trả lời: Ma trận BCG phân tích sâu sản phẩm và quy trình kinh doanh, dùng trong tiếp thị thương hiệu, phân tích danh mục đầu tư, và chiến lược.
47. Ý nghĩa của OLTP là gì?
Câu trả lời: OLTP (Online Transaction Processing) là hệ thống xử lý giao dịch trực tuyến, hỗ trợ thêm và xóa dữ liệu nhanh chóng từ cơ sở dữ liệu.
48. Mô hình nào tốt hơn cho một dự án – mô hình Spiral hay mô hình Waterfall?
Câu trả lời: Tùy yêu cầu: Waterfall phù hợp dự án đơn giản, Spiral tốt cho dự án phức tạp cần quản lý rủi ro.
49. Sơ đồ luồng (flowcharts) có quan trọng trong lĩnh vực phân tích kinh doanh không?
Câu trả lời: Có, sơ đồ luồng thể hiện quan hệ phức tạp một cách tuyến tính, dễ hiểu cho cả bên kỹ thuật và không kỹ thuật.
50. Có nhược điểm nào khi sử dụng báo cáo phân tích không?
Câu trả lời: Báo cáo phân tích khó đảm bảo kết quả xảy ra như dự đoán, và phụ thuộc vào độ chính xác của dữ liệu đầu vào.
51. Ý nghĩa của FMEA là gì và nó được sử dụng như thế nào?
Câu trả lời: FMEA (Failure Mode and Effects Analysis) phân tích chế độ lỗi và tác động, dùng để lập kế hoạch dự phòng trong phân tích kinh doanh.
52. SQUARE là viết tắt của gì trong phân tích kinh doanh?
Câu trả lời: SQUARE (Security Quality Requirements Engineering) là bước ghi lại yêu cầu bảo mật cho hệ thống.
53. Về mặt hiệu quả thời gian, mô hình V hay mô hình Fish hiệu quả hơn?
Câu trả lời: Trong hầu hết trường hợp, mô hình V hiệu quả hơn về thời gian so với mô hình Fish.
54. Mối đe dọa nào lớn hơn – vấn đề (issue) hay rủi ro (risk)?
Câu trả lời: Tùy dự án: Vấn đề là sự kiện đã xảy ra, Rủi ro là sự kiện tương lai chưa xảy ra, cần đánh giá cụ thể.
55. Tài liệu SRS được suy ra từ BRD – Đúng hay Sai?
Câu trả lời: Đúng. SRS được phát triển từ BRD sau khi BA thảo luận yêu cầu với khách hàng.
56. Ý nghĩa của khoảng cách thị trường (market gap) khi thực hiện phân tích khoảng cách là gì?
Câu trả lời: Khoảng cách thị trường là sự khác biệt giữa doanh số thực tế và dự kiến, cần phân tích để thu hẹp.
57. Có những loại kỹ thuật nào được sử dụng để ưu tiên yêu cầu?
Câu trả lời: Năm Lần Tại sao, Phân tích Kano, Kỹ thuật MoSCoW, Phương pháp Xếp hạng Yêu cầu.
58. Có quan trọng không khi dành thời gian thiết kế một luồng thay thế tốt trong biểu đồ Use Case?
Câu trả lời: Có, luồng thay thế quan trọng để xử lý trường hợp yêu cầu chính thất bại.
59. Luồng ngoại lệ (exception flow) có thể được coi là giống với luồng thay thế (alternate flow) không?
Câu trả lời: Không, luồng thay thế xử lý thất bại hệ thống, còn luồng ngoại lệ xử lý lỗi hoặc ngoại lệ.
60. Một số chỉ số quan trọng trong Agile giúp tăng giá trị cho quá trình là gì?
Câu trả lời: Ưu tiên công việc, Thời gian giải quyết lỗi, Ma trận Burndown Sprint, Giao hàng giá trị kinh doanh.
61. Bạn đã làm việc với những phương pháp luận nào với tư cách là một Business Analyst?
Câu trả lời: Tôi đã làm việc với Agile, Scrum, Waterfall, và Hybrid, áp dụng tùy dự án để đảm bảo thành công.
62. Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa yêu cầu chức năng (functional) và yêu cầu phi chức năng (non-functional) không?
Câu trả lời: Yêu cầu chức năng mô tả hệ thống làm gì (tính năng), còn yêu cầu phi chức năng mô tả thuộc tính (hiệu suất, bảo mật).
63. Bạn đã từng tham gia vào việc phát triển một kho dữ liệu (data warehouse) hoặc dự án phân tích dữ liệu chưa?
Câu trả lời: Nếu có, tôi sẽ mô tả vai trò và kết quả; nếu không, tôi sẵn sàng học hỏi và tham gia.
64. Làm thế nào để bạn hợp tác với các nhà phát triển và kiểm thử trong môi trường Agile?
Câu trả lời: Tôi cung cấp yêu cầu chi tiết, tham gia họp hàng ngày, lập kế hoạch sprint, và đảm bảo giao hàng đúng hạn.
65. Bạn có thể cung cấp một ví dụ về một yêu cầu khó khăn mà bạn đã gặp phải và cách bạn giải quyết nó không?
Câu trả lời: Tôi từng gặp yêu cầu mâu thuẫn, đã tổ chức thảo luận với bên liên quan, phân tích và đạt giải pháp phù hợp.
66. Bạn đã từng làm việc với các công cụ hoặc bảng điều khiển trí tuệ kinh doanh (business intelligence) chưa? Đó là những công cụ nào?
Câu trả lời: Có, tôi đã dùng Tableau và Power BI để phân tích dữ liệu và tạo bảng điều khiển cho bên liên quan.
67. Bạn có thể cung cấp một ví dụ về một dự án mà bạn phải cân bằng các ưu tiên mâu thuẫn không?
Câu trả lời: Tôi từng quản lý ưu tiên mâu thuẫn, hợp tác với bên liên quan, đánh giá tác động để tìm giải pháp cân bằng.
68. Bạn đã từng làm việc với các nhà cung cấp bên ngoài hoặc bên liên quan thứ ba chưa? Bạn đã quản lý các mối quan hệ đó như thế nào?
Câu trả lời: Có, tôi giao tiếp rõ ràng, xác định kỳ vọng, và theo dõi hiệu suất nhà cung cấp để đạt mục tiêu dự án.
69. Bạn đã từng tham gia vào các sáng kiến cải tiến quy trình chưa? Bạn đã tiếp cận chúng như thế nào?
Câu trả lời: Có, tôi xác định nút thắt cổ chai, phân tích quy trình hiện tại, và đề xuất cải tiến bằng Lean hoặc Six Sigma.
70. Làm thế nào để bạn ưu tiên sửa lỗi (bug fixes) trong một dự án Agile?
Câu trả lời: Tôi đánh giá tác động của lỗi lên mục tiêu, hợp tác với đội để ưu tiên dựa trên mức độ nghiêm trọng và rủi ro.
71. Bạn đã sử dụng các kỹ thuật hoặc công cụ phân tích dữ liệu để hỗ trợ công việc của mình với tư cách là một Business Analyst chưa?
Câu trả lời: Có, tôi dùng Excel và SQL để phân tích xu hướng, đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và xác nhận yêu cầu.
72. Bạn đã từng làm việc trong một đội Agile sử dụng Kanban hoặc Scrum chưa? Bạn đã đóng góp như thế nào vào thành công của đội?
Câu trả lời: Có, tôi quản lý backlog, lập kế hoạch sprint, họp hàng ngày, dùng kỹ năng giao tiếp để đảm bảo đội đạt mục tiêu.
Tổng kết
Đây là toàn bộ câu hỏi và câu trả lời bằng tiếng Việt cho Phần 2 (xem phần 1 ở đây). Các câu trả lời được thiết kế ngắn gọn, dễ hiểu, và phù hợp để sử dụng trong phỏng vấn. Nếu bạn muốn tôi mở rộng hoặc điều chỉnh bất kỳ câu trả lời nào, hãy cho tôi biết nhé! Chúc bạn chuẩn bị tốt và thành công trong phỏng vấn!