Tài liệu bạn cung cấp là một tài liệu từ cuộc thi “2018 Financial Modeling Competition” do Corporate Finance Institute (CFI) tổ chức. Nó bao gồm hai phần chính: Analytics (Phân tích) và Presentation (Trình bày), tập trung vào các khía cạnh của mô hình tài chính (financial modeling), từ khái niệm cơ bản, cách xây dựng mô hình, đến cách trình bày kết quả một cách hiệu quả. Dưới đây, tôi sẽ phân tích chi tiết từng phần của tài liệu để bạn hiểu rõ hơn.

Phần 1: Analytics (Phân tích)
Financial Modeling (Mô hình tài chính)
- Mô hình tài chính là gì?
Mô hình tài chính là công cụ Excel dùng để dự báo hiệu suất tài chính tương lai của doanh nghiệp, dựa trên dữ liệu lịch sử. Nó bao gồm bảng thu nhập, bảng cân đối kế toán, bảng lưu chuyển tiền tệ và các lịch trình hỗ trợ. Ví dụ: Một bảng mẫu thể hiện doanh thu, chi phí, lợi nhuận gộp, thuế và thu nhập ròng từ 2012-2021, chia thành giai đoạn lịch sử và dự báo. - Ứng dụng của mô hình tài chính
- Mục đích: Hỗ trợ quyết định về huy động vốn (nợ/cổ phần), mua lại, mở rộng kinh doanh, bán/thoái vốn tài sản, lập ngân sách, phân bổ vốn và định giá doanh nghiệp.
- Người sử dụng: Các chuyên gia trong ngân hàng đầu tư, nghiên cứu cổ phiếu, phát triển doanh nghiệp, lập kế hoạch tài chính (FP&A) và kế toán (due diligence, tư vấn giao dịch, định giá).
- Cách học mô hình tài chính
- Thực hành là cách tốt nhất, đòi hỏi nhiều năm kinh nghiệm.
- Gợi ý: Dùng dữ liệu lịch sử của công ty trưởng thành, xây mô hình “flat-line” và tính giá trị hiện tại ròng (NPV) để so sánh với giá cổ phiếu.
- CFI cung cấp khóa học trực tuyến và mẫu miễn phí để bắt đầu.
- Thực hành tốt nhất trong mô hình tài chính
- Mẹo Excel: Dùng phím tắt thay chuột, màu xanh cho dữ liệu nhập tay, màu đen cho công thức, chia nhỏ công thức phức tạp, ưu tiên INDEX/MATCH thay VLOOKUP, dùng CHOOSE cho kịch bản.
- Định dạng: Phân biệt đầu vào/đầu ra bằng màu sắc hoặc viền.
- Bố cục: Xây dựng mô hình trên một worksheet, dùng nhóm (grouping) để chia các phần: giả định, bảng thu nhập, cân đối, lưu chuyển tiền tệ, định giá, phân tích độ nhạy, biểu đồ.
- Hướng dẫn xây dựng mô hình tài chính (10 bước)
- Kết quả lịch sử và giả định: Nhập dữ liệu 3 năm, tính giả định (tăng trưởng doanh thu, biên lợi nhuận, ngày thu tiền/ngày trả).
- Bảng thu nhập: Tính doanh thu, COGS, lợi nhuận gộp, chi phí hoạt động đến EBITDA.
- Bảng cân đối: Tính khoản phải thu, hàng tồn kho, khoản phải trả dựa trên giả định.
- Lịch trình hỗ trợ: Lập lịch trình tài sản cố định (PP&E), nợ và lãi vay.
- Hoàn thiện bảng thu nhập và cân đối: Liên kết khấu hao, lãi vay, thuế, vốn chủ sở hữu.
- Lưu chuyển tiền tệ: Dùng phương pháp hòa giải từ thu nhập ròng, điều chỉnh khấu hao và vốn lưu động.
- Phân tích DCF: Tính dòng tiền tự do, định giá bằng chiết khấu.
- Phân tích độ nhạy và kịch bản: Đánh giá tác động của thay đổi giả định.
- Biểu đồ: Trình bày kết quả trực quan.
- Kiểm tra: Đảm bảo không có lỗi, công thức hoạt động đúng.
- Tài nguyên bổ sung
- Video miễn phí về mô hình 3 bảng.
- Chủ đề liên quan: Loại mô hình, hướng dẫn DCF, phương pháp định giá, khóa học Excel.
Types of Financial Models (Các loại mô hình tài chính)
- Danh sách 10 loại mô hình phổ biến
- Three Statement Model: Liên kết động bảng thu nhập, cân đối, lưu chuyển tiền tệ.
- DCF Model: Định giá bằng dòng tiền chiết khấu.
- Merger Model (M&A): Đánh giá tác động sáp nhập/thâu tóm.
- IPO Model: Định giá trước phát hành cổ phiếu lần đầu.
- LBO Model: Mô hình mua lại bằng đòn bẩy tài chính.
- Sum of the Parts Model: Tổng hợp nhiều DCF và các thành phần khác.
- Consolidation Model: Hợp nhất các đơn vị kinh doanh.
- Budget Model: Lập ngân sách cho năm tới.
- Forecasting Model: Dự báo so sánh với ngân sách.
- Option Pricing Model: Định giá quyền chọn bằng mô hình toán học (binomial tree, Black-Scholes).
- Ví dụ
- Ảnh chụp màn hình mô hình 3 bảng và DCF, kèm link tải mẫu miễn phí.
Financial Modeling Best Practices (Thực hành tốt nhất)
- Tổng quan
- Mục tiêu CFI: Hỗ trợ người học trở thành nhà phân tích tài chính hàng đầu.
- Chủ đề: Lý do xây dựng mô hình, mẹo Excel, thực hành tốt, dự báo, liên kết bảng, phân tích nâng cao (DCF, độ nhạy, M&A), trình bày kết quả.
- Mẹo Excel
- Dùng phím tắt, giữ công thức đơn giản, nhóm dữ liệu, dùng F5 tìm số liệu nhập tay, dùng XNPV/XIRR cho dòng tiền, loại bỏ lưới khi trình bày.
- Thực hành tốt nhất
- Dùng màu phân biệt đầu vào/công thức, xây mô hình trên một sheet, tách giả định, thêm kiểm tra lỗi (cân đối bảng cân đối), tránh liên kết ngoài, dùng bảng/biểu đồ tóm tắt.
- Xây dựng dự báo
- Top-down: Từ thị trường khả dụng (TAM) xuống doanh thu.
- Bottom-up: Từ yếu tố cơ bản (lượt truy cập, tỷ lệ chuyển đổi) lên doanh thu.
- Regression: Phân tích quan hệ giữa doanh thu và yếu tố khác.
- YoY Growth: Dự báo dựa trên tăng trưởng năm trước.
- Liên kết các bảng
- Bước 1: Tính doanh thu, COGS, chi phí đến EBITDA.
- Bước 2: Lịch trình tài sản cố định, vốn lưu động, tài chính.
- Bước 3: Hoàn thiện bảng thu nhập và cân đối (trừ tiền mặt).
- Bước 4: Xây dựng lưu chuyển tiền tệ, liên kết tiền mặt vào cân đối.
- Phân tích nâng cao
- DCF, M&A, huy động vốn, LBO, phân tích độ nhạy.
Excel (Công cụ Excel)
- Phím tắt và công thức
- Phím tắt: Ctrl + Arrow để di chuyển nhanh.
- Công thức nâng cao: SUMIFS, COUNTIF, PMT, IPMT, LEN, TRIM, CONCATENATE, CELL, LEFT, MID, RIGHT.
- Ví dụ: TRIM loại khoảng trắng, CONCATENATE nối chuỗi.
Phần 2: Presentation (Trình bày)
Investment Banking Pitchbook (Sổ tay thuyết trình ngân hàng đầu tư)
- Pitchbook là gì?
- Bản PowerPoint thuyết phục khách hàng chọn ngân hàng dẫn dắt giao dịch.
- Nội dung
- Tiêu đề, mục lục, tóm tắt, giới thiệu đội ngũ, tổng quan thị trường, định giá, chiến lược giao dịch, tóm tắt, phụ lục.
- Quy trình
- Do analyst đến managing director thực hiện, mất vài ngày đến vài tuần, nhiều lần chỉnh sửa.
- Cách trình bày
- Giao trực tiếp bởi lãnh đạo cấp cao, junior chỉ ghi chú hoặc hỗ trợ thông tin.
Data Visualization (Trực quan hóa dữ liệu)
- Tầm quan trọng
- Truyền đạt kết quả phân tích rõ ràng, dễ hiểu.
- Mục tiêu
- Giao tiếp hình ảnh, tập trung điểm chính, kể chuyện, thuyết phục.
- Biểu đồ tốt/xấu
- Tốt: Đơn giản, rõ ràng. Xấu: Quá nhiều màu, phức tạp.
- Kể chuyện
- Kết hợp số liệu, hình ảnh, văn bản để tạo câu chuyện mạch lạc.
- Đối tượng
- Nội bộ (quản lý), bên ngoài (khách hàng, cổ đông); trực tiếp (ít chữ, nhiều hình) hoặc email (nhiều chữ).
Types of Graphs (Các loại biểu đồ)
- 10 loại biểu đồ
- Line Graph: Hiển thị xu hướng.
- Bar Graph: Nhấn mạnh một chuỗi dữ liệu.
- Combo Chart: Kết hợp cột và đường.
- Scatterplot: Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến.
- Pie Graph: Phân bổ phần trăm (dùng ít).
- Histogram: Phân phối dữ liệu.
- Bullet Chart: Đánh giá một điểm dữ liệu trên thang đo.
- Area Chart: Hiển thị dữ liệu tích lũy.
- Spider Chart: So sánh nhiều tiêu chí.
- Mẹo
- Giữ đơn giản, loại bỏ lưới, điều chỉnh trục.
Football Field Chart (Biểu đồ sân bóng)
- Là gì?
- Tổng hợp phạm vi giá trị định giá từ nhiều phương pháp.
- Cách làm
- Dùng biểu đồ Open-Low-High-Close trong Excel.
Excel Waterfall Chart (Biểu đồ thác nước)
- Cách tạo
- Dùng biểu đồ cột xếp chồng, ẩn cột cơ sở, định dạng để hiển thị tăng/giảm.
Tóm tắt
Tài liệu là hướng dẫn toàn diện về mô hình tài chính, từ lý thuyết, thực hành đến trình bày. Analytics tập trung vào xây dựng mô hình, dùng Excel và các loại mô hình. Presentation nhấn mạnh truyền đạt hiệu quả qua biểu đồ, pitchbook và trực quan hóa dữ liệu. Đây là tài liệu hữu ích cho người học tài chính, đặc biệt trong ngân hàng đầu tư, phân tích tài chính và định giá doanh nghiệp.
Leave a Reply